Tên Trân Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️80+ Tên Hay

Tên Trân Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 80+ Tên Hay ✅ Tổng Hợp Các Tên Trân Hay Trong Tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn Cho Bé Gái.

Giải Mã Ý Nghĩa Tên Trân

Khi chọn tên cho con thì bạn nên chọn tên hay, ý nghĩa, hợp với tuổi của bé và bố mẹ. Tên phải dễ nghe, dễ gọi vì cái tên sẽ gắn bó với bé cả đời, ảnh hưởng đến tương lai sau này. Có rất nhiều tên đẹp để bố mẹ tham khảo đặt cho bé yêu của mình, trong đó có tên Trân, đây là tên thông dụng dành cho các bé gái. Vậy tại sao cái tên này lại phổ biến đến vậy? Cùng xem ngay phần giải mã ý nghĩa sau đây để biết nhé!

Tên Trân trong Hán Việt có nhiều nghĩa khác nhau, đây là cái tên được khá nhiều gia đình ở Việt Nam ưa chuộng và lựa chọn đặt cho con mình. Tên này thường được dùng cho các bé gái nên nếu đang muốn đặt tên cho “công chúa” của mình thì bố mẹ có thể tham khảo ý nghĩa dưới đây để hiểu hơn:

  • Tên Trân ở đây có ý nghĩa là quý báu, dùng để miêu tả bảo vật quý hiếm là trân châu – một vật rất quý hiếm mà ai cũng muốn có được. Trân châu tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng và mang đến những điều bình an, tốt đẹp.
  • Trân còn có nghĩa là “trân trọng”, vì vậy tên Trân mang ý nghĩa bố mẹ xem con gái là báu vật của gia đình, luôn được nâng niu, trân trọng, tương lai mong con sẽ có cuộc sống sung túc, giàu sang, được mọi người yêu thương, chiều chuộng.
  • Cuối cùng “Trân” ở đây còn có nghĩa là xinh đẹp, quý phái, cao sang. Đặt tên này vì mong muốn bé con lớn lên sẽ xinh đẹp, tỏa sáng, có một cuộc sống giàu sang và viên mãn.

Chia sẻ thêm🌻 Ý Nghĩa Tên Trân ❤️️ 450+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Trân

Những Tên Trân Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất

Tên Trân trong tiếng Anh là gì? Căn cứ vào ý nghĩa tên Trân mà chúng tôi vừa giải thích thì dưới đây là những tên Trân trong tiếng Anh cùng ý nghĩa hay nhất:

  • Morvarid : Cái tên này có nghĩa là Viên ngọc
  • Elfleda: Cái tên này có nghĩa là một mỹ nhân cao quý
  • Felicity: Cái tên này có nghĩa là vận may tốt lành sẽ đến với con gái
  • Florence: Cái tên này có nghĩa là sự nở rộ, thịnh vượng
  • Martha: Cái tên này có nghĩa là một quý cô, tiểu thư
  • Durra: Cái tên này có nghĩa là trân châu
  • Dana :Cái tên này có nghĩa là  trân châu đen
  • Odile: Cái tên này có nghĩa là sự giàu có của con gái
  • Amelinda: Cái tên này có nghĩa là xinh đẹp và đáng yêu
  • Gemma: Cái tên này có nghĩa là viên ngọc quý
  • Delwyn: Cái tên này có nghĩa là cô gái xinh đẹp, được phù hộ
  • Beatrix: Cái tên này có nghĩa là cô gái hạnh phúc, được ban phước
  • Gwen: Cái tên này có nghĩa là được ban phước
  • Euphemia: Cái tên này có nghĩa là người con gái được xem trọng
  • Alva: Cái tên này có nghĩa là sự cao quý của người con gái
  • Keva: Cái tên này có nghĩa là một mỹ nhân, duyên dáng
  • Helen: Cái tên này có nghĩa là mặt trời, người tỏa sáng
  • Arian: Cái tên này có nghĩa là người con gái rực rỡ, xinh đẹp
  • Blanche: Cái tên này có nghĩa là trong trắng, thánh thiện
  • Adelaide: Cái tên này có nghĩa là người phụ nữ có xuất thân cao quý
  • Alice: Cái tên này có nghĩa là người phụ nữ cao quý
  • Ernesta: Cái tên này có nghĩa là sự chân thành, nghiêm túc
  • Jade: Cái tên này có nghĩa là viên đá ngọc bích
  • Margaret: Cái tên này có nghĩa là ngọc trai quý giá
  • Ruby: Cái tên này có nghĩa là viên ngọc ruby
  • Patricia: Cái tên này nói lên sự quý phái của cô gái
  • Rita: Cái tên tượng trưng cho viên ngọc quý
  • Milcah: Cái tên này có nghĩa là nữ hoàng
  • Elfleda : Cái tên này có nghĩa là một mỹ nhân cao quý

Khám phá 🎯Tên Trinh Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️60+ Tên Hay

Các Tên Cùng Vần Với Tên Trân Trong Tiếng Anh

Chia sẻ thêm các tên cùng vần với tên Trân trong tiếng Anh bên cạnh các tên có nghĩa tương đồng.

  • Thalia
  • Tania
  • Tahki
  • Tracey
  • Tracy
  • Trista
  • Tessa
  • Talia
  • Trixie
  • Teresa
  • Tes
  • Trucia
  • Tristian
  • Trudy
  • Tanya
  • Tina
  • Trina
  • Terri
  • Thelma
  • Toni

Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Trân

Tổng hợp danh sách những tên tiếng Anh của người nổi tiếng gần giống tên Trân, cùng xem thử nhé!

  • Teri – Tên đầy đủ của diễn viên này là Teri Hatcher
  • Taissa Farmiga – là một nữ diễn viên người Mỹ
  • Tim Berners-Lee – Chính là người sáng tạo ra World Wide Web
  • Tiffani – Là một nữ diễn viên nổi tiếng – tên đầy đủ là Tiffani Thiessen
  • Tu Tontawan – Là một diễn viên của công ty GMMtv,là nữ chính của F4 Thái Lan
  • Tyra – Cô chính là siêu mẫu nổi tiếng và cũng là người sáng lập chương trình tìm kiếm người mẫu American Next Top Model
  • Tamron – Là một nhà báo đa năng, là phóng viên cho NBC News và phát thanh viên tại MSNBC.
  • Tila – Người mẫu ảnh kiêm ca sĩ người Mĩ gốc Việt Tila Nguyễn
  • Teri Moïse – là một ca sĩ người Pháp gốc Haiti.
  • Tiffany – Là thành viên của nhóm nhạc nữ Kpop quốc dân SNSD
  • Tiger Woods – Là tay golf nổi tiếng thế giới

Chia sẻ thêm 🔔Tên Trúc Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 50+ Tên Hay

Tên Trân Trong Tiếng Trung Là Gì

Tên Trân trong tiếng Trung là gì? Trong tiếng Trung tên Trân được viết là 珍珠 – Zhēnzhū. Cùng khám phá thêm các tên Trân đẹp trong tiếng Trung nhé!

  • 徐珍珠 – XúZhēnzhū – ứng với tên Từ Trâm trong tiếng Trung
  • 芳珍珠 – FāngZhēnzhū – ứng với tên Phương Trâm trong tiếng Trung
  • 日珍珠 – RìZhēnzhū – ứng với tên Nhật Trâm trong tiếng Trung
  • 淇珍珠 – QíZhēnzhū – ứng với tên Kỳ Trâm trong tiếng Trung
  • 署珍珠 – ShǔZhēnzhū – ứng với tên Thùy Trâm trong tiếng Trung
  • 芸珍珠 – YúnZhēnzhū – ứng với tên Vân Trâm trong tiếng Trung
  • 意珍珠 – YìZhēnzhū – ứng với tên Ý Trâm trong tiếng Trung
  • 秋珍珠 – QiūZhēnzhū – ứng với tên Thu Trâm trong tiếng Trung
  • 燕珍珠 – YànZhēnzhū – ứng với tên Yến Trâm trong tiếng Trung
  • 太珍珠 – TàiZhēnzhū – ứng với tên Thái Trâm trong tiếng Trung
  • 枚珍珠 – MéiZhēnzhū – ứng với tên Mai Trâm trong tiếng Trung
  • 金珍珠 – Jīn Zhēnzhū – ứng với tên Kim Trâm trong tiếng Trung

Chia sẻ thêm 🔥Tên Thúy Trong Tiếng Trung, Anh, Hàn, Nhật ❤️️bên cạnh Tên Trân Trong Tiếng Anh

Tên Trân Trong Tiếng Nhật Là Gì

Tên Trân trong tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật tên Trân được gọi là チャン – chan. Cùng khám phá thêm các tên Trân hay khác trong tiếng Nhật sau đây:

  • サムチャン – Samu-chan – ứng với tên Sam Trân trong tiếng Nhật
  • ヌーチャン – Nūchan – ứng với tên Như Trân trong tiếng Nhật
  • ゴックチャン – Gokkuchan – ứng với tên Ngọc Trân trong tiếng Nhật
  • – ナムチャン – – Namuchan – ứng với tên Nam Trân trong tiếng Nhật
  • リエウチャン – Rieuchan – ứng với tên Liễu Trân trong tiếng Nhật
  • リエンチャン – Rienchan – ứng với tên Liên Trân trong tiếng Nhật
  • ラムチャン – Ramuchan – ứng với tên Lam Trân trong tiếng Nhật
  • ランチャン – Ranchan – ứng với tên Lan Trân trong tiếng Nhật
  • クエチャン – Kuechan – ứng với tên Khuê Trân trong tiếng Nhật
  • キイエウチャン – Kiieuchan – ứng với tên Kiều Trân trong tiếng Nhật

Tên Trân Trong Tiếng Hàn Là Gì

Tên Trân trong tiếng Hàn là gì? Trong tiếng Hàn tên Trân viết là 진 – Jin. Dưới đây là danh sách các tên Trân hay trong tiếng Hàn:

  • 람진 – RamJin – ứng với tên Lam Trân trong tiếng Hàn
  • 김진 – KimJin – ứng với tên Kim Trân trong tiếng Hàn
  • 혜진 – HyeJin – ứng với tên Huệ Trân trong tiếng Hàn
  • 영진 – YeongJin – ứng với tên Ánh Trân trong tiếng Hàn
  • 홍진 – HongJin – ứng với tên Hồng Trân trong tiếng Hàn
  • 연진 – YeonJin – ứng với tên Mỹ Trân trong tiếng Hàn
  • 귀진 – KyoJin – ứng với tên Kiều Trân trong tiếng Hàn
  • 매진 – MaeJin – ứng với tên Mai Trân trong tiếng Hàn
  • 란진 – RanJin – ứng với tên Lan Trân trong tiếng Hàn
  • 려진 – RyeoJin – ứng với tên Lệ Trân trong tiếng Hàn
  • 련진 – RyeonJin – ứng với tên Liên Trân trong tiếng Hàn
  • 실진 – SilJin – ứng với tên Thục Trân trong tiếng Hàn

Khám phá🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️bên cạnh Tên Trân Trong Tiếng Anh

Tư Vấn Tên Trân Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí

Nếu còn thắc mắc gì về các tên Trân trong tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật thì bạn có thể để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với chúng tôi theo link sau đây để được giải đáp nhé!

👉Liên Hệ👈

4 bình luận về “Tên Trân Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️80+ Tên Hay”

Viết một bình luận