Tên Nhóm Tiếng Nhật, Trung, Hàn ❤️️ 165+ Tên Hay Nhất

Tên Nhóm Tiếng Nhật, Trung, Hàn ❤️️ 165+ Tên Hay Nhất ✅ Một Số Gợi Ý Được Chúng Tôi Biên Soạn Giúp Bạn Có Thêm Nhiều Thông Tin Hay.

Cách Đặt Tên Team Bằng Tiếng Nước Ngoài Hay

Tham khảo Cách Đặt Tên Team Bằng Tiếng Nước Ngoài Hay – Để đặt tên team đầu tiên, bạn phải xác định được mục tiêu, mục đích của nhóm là gì? Nhóm của bạn là nhóm về học tập, nhóm kinh doanh, nhóm bạn thân thiết, nhóm gia đình, nhóm chơi game, nhóm văn nghệ… Có như vậy thì bạn mới lựa chọn được tên nhóm phù hợp. Việc xác định mục tiêu của tên nhóm cũng rất quan trọng.

Tên nhóm mà bạn muốn chọn thể hiện sự hài hước, độc đáo hay một điều gì khác mà bạn mong muốn…Sau khi đã xác định được những điều trên, bạn có thể đặt tên nhóm hay bằng tiếng nước ngoài theo các cách sau:

  • Đặt tên team theo sở thích hoặc đặt tên theo tên các vị Thần
  • Một cách hay khác để đặt tên nhóm là theo tên các con vật, theo tên nhân vật nổi tiếng hoặc có thể là tên một nhóm nhạc nào đó.
  • Đặt tên tiếng nước ngoài cho nhóm không theo quy tắc nào: Đây là một cách bá đạo, bằng cách này, sự sáng tạo của bạn sẽ được tự do thể hiện. Bạn có thể đặt tên bằng tiếng nước ngoài với bất cứ tên nào bạn muốn, miễn là bạn thấy hay và ý nghĩa. Đôi khi đó là một cái tên liên quan đến ký ức, hoặc chỉ là một suy nghĩ ngẫu nhiên trong đầu.
  • Một cách đặt tên nhóm hay khác là hãy lấy gợi ý chữ cái từng thành viên, bạn có thể ghép tên chữ cái các thành viên sau đó xếp lại cho hợp lý nhất.
  • Đặt tên nhóm theo biểu tượng nhóm: Các bạn hãy lựa chọn cho nhóm mình một biểu tượng đặc trưng không đụng hàng. 
  • Đặt tên nhóm theo kiểu viết tắt hoặc có thể kèm chữ và các con số có ý nghĩa đối với nhóm bạn như là ngày thành lập team chẳng hạn,..

Lưu ý khi đặt tên bằng tiếng nước ngoài:

  • Hãy đơn giản: Hãy chọn một cái tên ngắn gọn và cố gắng tránh những tên khó phát âm hoặc đánh vần có thể gây hiểu nhầm.
  • Đặt tên tiếng nước ngoài phải đúng ngữ pháp, từ vựng kèm theo một chút sáng tạo để trở nên thật khác biệt

Gợi Ý 💦Tên Nhóm Hay Nhất ❤️️ 155+ Tên Team Hay & Slogan Đẹp

Những Tên Nhóm Tiếng Nhật Hay

Nếu team bạn đều yêu thích đất nước xứ sở hoa anh đào thì hãy tham khảo gợi ý Những Tên Nhóm Tiếng Nhật Hay sau đây để chọn cho mình cái tên ấn tượng nhé!

餅 Mochi : đẹp như trăng rằm
ガルーダ Garuda : người đưa tin của Trời
ライト Virode : ánh sáng
バト Bato: tên của vị nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật
まる Maru : hình tròn
多摩 Tama: ngọc, châu báu
カメコ Kameko: con rùa
カミ Kami : thiên đàng, thuộc về thiên đàng
君子 Kimiko: tuyệt trần
ヨン Yong : người dũng cảm
ナレダ Nareda: người đưa tin của Trời
谷 Tani: đến từ thung lũng
ケイコ Keiko: đáng yêu
ミカ Mika: trăng mới
ココ Koko: con cò
さん San : ngọn núi
恵比寿 Ebisu : thần may mắn
森子 Moriko: con của rừng
ジン Gin: vàng bạc
回天 Kaiten : hồi thiên
赤子 Akako: hội yêu màu đỏ
モモ Momo: trái đào tiên
みねこ Mineko: con của núi
タカラ Takara: kho báu
金剛 Kongo: kim cương
ヤス Yasu: thanh bình
赤の神 Kosho : vị thần của màu đỏ
キド KIDO : nhóc quỷ
なみこ Namiko: sóng biển
ハスコ Hasuko: đứa con của hoa sen
マサ Masa: chân thành, thẳng thắn
ハマ Hama: đứa con của bờ biển
ちこ Chiko : như mũi tên
餅 Mochi: trăng rằm
紅 Kurenai: đỏ thẫm
うずまき Uzumaki : vòng xoáy
アキ Aki: mùa thu
ミサオ Misao: trung thành, chung thủy
マチコ Machiko: người may mắn
サントソ Santoso : thanh bình, an lành

Đặt Tên Nhóm Bằng Tiếng Nhật

Với Cách Đặt Tên Nhóm Bằng Tiếng Nhật sau đây sẽ giúp cho team của bạn trở nên thật khác biệt đối với các team khác.

  • 男 Aman : hội người thích an toàn và bảo mật
  • 鏡 Kagami: chiếc gương
  • クリ Kuri: team hạt dẻ
  • ミチ Michi : đường phố
  • トミ Tomi: giàu có
  • アキコ Akiko: ánh sáng
  • 顎 Chin : người vĩ đại
  • リンゴ Ringo : quả táo
  • アマヤ Amaya: Hội thích mưa đêm
  • ナーガ Naga : con rồng trong thần thoại
  • 和紙 Washi : chim ưng
  • 徹 Toru : biển
  • 前子 Maeko: thành thật và vui tươi
  • 清子 Kiyoko: trong sáng, giống như gương
  • ハルコ Haruko: mùa xuân
  • 熊 Kuma : con gấu
  • スギ Sugi: cây tuyết tùng
  • 大原 Ohara: cánh đồng
  • ゆうき Yuuki: hoàng hôn
  • スミ Sumi: Team Đã

Tham khảo 💦 Tên Nhóm Tiếng Anh Hay ❤️️ 85+ Tên Team Tiếng Anh Chất

Những Tên Nhóm Hay Bằng Tiếng Nhật

Những Tên Nhóm Hay Bằng Tiếng Nhật được chúng tôi tổng hợp và biên soạn để chia sẻ đến các bạn đọc sau đây.

  • 石 Ishi: những hòn đá
  • はたけ Hatake : nông điền
  • 十 Ten : bầu trời
  • メイコ Meiko: chồi nụ
  • 舞藤 Maito : cực kì mạnh mẽ
  • 和夫 Kazuo : thanh bình
  • グワタン Gwatan: nữ thần Mặt Trăng
  • シマ Shima : người dân đảo
  • カノ Kano : vị thần của nước
  • 静 Shizu: yên bình và an lành
  • 隠れる Hidé: xuất sắc, thành công
  • 志賀 Shika: con hươu
  • アキラ Akira : thông minh
  • 麻理子 Mariko: vòng tuần hoàn, vĩ đạo
  • リョウ Ryo: con rồng
  • 陽子 Yoko: tốt, đẹp
  • ニラン Niran : vĩnh cửu
  • カロン Kalong : con dơi
  • トシロ Toshiro : những người xuất chúng
  • 清 Kiyoshi : người trầm tính

Đặt Tên Nhóm Hay Nhất Tiếng Nhật

Đặt Tên Nhóm Hay Nhất Tiếng Nhật – đây là một trong những chủ đề được rất nhiều bạn đọc quan tâm và chia sẻ.

  • 道夫 Michio : mạnh mẽ
  • 走った Ran: hoa súng
  • アラン Aran : cánh rừng
  • 番号 No : hoang vu
  • 凛人 Rinjin : thần biển
  • にょこ Nyoko: viên ngọc quí hoặc kho tàng
  • 雲 Kumo : con nhện
  • 正 Tadashi : người hầu cận trung thành
  • オロチ Orochi : rắn khổng lồ
  • アキナ Akina: hoa mùa xuân
  • ハス Hasu : hoa sen
  • ダイアン Dyan : ngọn nến
  • ホシ Murasaki: hoa oải hương
  • 太郎 Taijutsu : nhóm vô cực
  • 体術 Aiko: dễ thương
  • 愛子 Ruri: ngọc bích
  • ルリ Hoshi: ngôi sao

Gợi ý 🌿Tên Nhóm Chất Lừ ❤️️ 125+ Tên Team Ngầu Lòi Cool Nhất

Tên Tiếng Nhật Hay Cho Nhóm

Gợi ý đến bạn đọc một số Tên Tiếng Nhật Hay Cho Nhóm được chọn lọc sau đây.

  • ドス Dosu : tàn khốc
  • 花子 Hanako: đứa con của hoa
  • あざみ Azami: hoa của cây thistle, một loại cây cỏ có gai
  • 達 Tatsu: con rồng
  • きさめ Kisame : cá mập
  • トラ Tora: con hổ
  • 賢司 Kenji : vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì
  • 日向 Hyuga : Nhật hướng
  • 雷電 Raiden : thần sấm chớp
  • ひろ子 Hiroko: hào phóng
  • ボタン Botan : cây mẫu đơn, hoa của tháng 6
  • スキ Suki: đáng yêu
  • タキ Taki: thác nước
  • 緊那羅 Kinnara : một nhân vật trong chiêm tinh, hình dáng nửa người nửa chim.
  • シナ Shina: trung thành và đoan chính
  • サム Sam : thành tựu
  • イタチ Itachi : con chồn – 1 con vật bí hiểm chuyên mang lại điều xui xẻo
  • シロ Shiro : vị trí thứ tư
  • 磯座 Isora : vị thần của bãi biển và miền duyên hải

Top Tên Nhóm Tiếng Trung Hay

Top Tên Nhóm Tiếng Trung Hay được chúng tôi tổng hợp và gợi ý đến các bạn đọc quan tâm sau đây.

  • 勇士 (Warriors) – Những chiến binh
  • 權力爆炸 (Explosion of Power) – Sự bùng nổ quyền lực
  • 戰士 (Battlers) – Những chiến binh
  • 創新天際線 (Innovation Skyline) – Sự đổi mới đường chân trời
  • 準將 (Commodores) – Những người thuyền trưởng
  • 蝴蝶 (Butterflies) – Sinh vật nhỏ xinh đẹp
  • 志願者 (Volunteers) – Những tình luyện viên
  • 火焰 (Flames) – Những ngọn lửa
  • 角斗士暴動 (Gladiator Riot) – đấu sĩ ồn ào
  • 暖心器 (Heart Warmers) – Những người sưởi ấm trái tim
  • 貓貓 (Pussy Cats) – Mọi người đều yêu thích mèo con.
  • 不怕 (No Fear) – Không sợ hãi
  • 查理的天使 (Charlie’s Angels) – Một nhóm các quý cô.
  • 泥母雞 (Mud Hens )– Những con gà mái
  • 速度惡魔 (Speed Demons) – Quỷ tốc độ
  • 雙髻鯊 (Hammerheads) – Những tay đầu búa
  • 話劇社 (Drama Club) – Quá hoàn hảo để có thể tin được.
  • 較早者 (Sooners) – Những người đến sớm
  • 河民 (Rivermen) – Người đàn ông của sông nước
  • 霧中的大猩猩 (Gorillas In the Mist) – Khỉ đột trong sương mù
  • 英雄與零 (Heroes and Zeros) – Những anh hùng và con số 0
  • 籃球夢想 (Hoop Dreams) – Giấc mơ hoài cổ
  • 猩紅騎士 (Scarlet Knights) – Hiệp sĩ đỏ

Xem thêm 🌿 Tên Nhóm Bá Đạo Vl ❤️️ 100+ Tên Nhóm Hài Hước Nhất

Top Tên Nhóm Tiếng Hàn Hay

Chia sẻ đến bạn đọc Top Tên Nhóm Tiếng Hàn Hay, ấn tượng được nhiều bạn đọc tìm kiếm sau đây.

  • 그레이트 데인 (Great Danes) – Những người đại ca
  • 지옥의 천사들 (Hell’s Angels) – Thiên thần ác quỷ
  • 드림 팀 (Dream Team) – Nhóm giấc mơ
  • 멋진 요정들 (Fabulous Fairies) – Họ biến những điều ước tuyệt vời thành sự thật.
  • 그리핀 (Griffins) – Những con người dại khờ
  • 수비수 (Defenders) – Những người hậu vệ
  • 싸우는 원숭이 (Fighting Monkeys) – Cố lên những chú khỉ!
  • 슈팅스타 (Shooting Stars) – Những ngôi sao băng
  • 군주 (Monarchs) – Những quốc vương
  • 원더 보이즈 (Wonder Boys) – Những chàng trai diệu kỳ
  • 퓨전 걸스 (Fusion Girls) – Những cô gái dịu dàng
  • 블루 보이즈 (Blue Boys) – Những chàng trai màu xanh
  • 타이탄즈 ( Titans) – Những người khổng lồ
  • 워키토키 (The Walkie Talkies) – Họ thích những tin đồn
  • 신사 (Gentlemen) – Những quý ông
  • 동정심 없음 (No Sympathy) – Không thông cảm
  • 드림 메이커 (Dream Makers) – Những người kiến tạo ước mơ
  • 과소평가된 슈퍼스타 (Underrated Superstar) – Siêu sao không bị khuất phục
  • 다이나믹 에너지 (Dynamic Energy) – Năng lượng năng động
  • 매의 눈 (Hawk Eyes) – Đôi mắt diều hâu
  • 해피 피트 (Happy Feet) – Bàn chân hạnh phúc
  • 골 킬러 (Goal Killers) – những sát thủ vàng

Đón đọc 💦 Tên Nhóm Ý Nghĩa ❤️️ 175+ Tên Nhóm Đẹp, Ấn Tượng Nhất

Tư Vấn Tên Nhóm Tiếng Nhật Miễn Phí

Hãy để lại bình luận hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tên nhóm tiếng nhật miễn phí nhé!

👉Liên Hệ👈

Viết một bình luận