Tên Thúy Trong Tiếng Trung, Anh, Hàn, Nhật ❤️️50+ Tên Đẹp

Tên Thúy Trong Tiếng Trung, Anh, Hàn, Nhật ❤️️ 50+ Tên Đẹp ✅ Tổng Hợp Những Tên Hay Nhất Cùng Nghĩa Với Tên Thúy Trong Tiếng Trung, Anh, Nhật, Hàn.

Giải Mã Ý Nghĩa Tên Thúy

Khi chuẩn bị sinh em bé thì ngoài việc chuẩn bị các dụng cụ và một sức khỏe tốt thì một trong những việc quan trọng mà bố mẹ cần quan tâm đó là “đặt tên” cho bé. Vì cái tên sẽ đồng hành cùng con đến suốt đời nên cha mẹ thường chọn những tên có ý nghĩa hay và tốt để đặt cho con nhằm mang lại nhiều may mắn. Chính vì quan niệm đó mà tên Thúy là một trong những cái tên được nhiều người đặt cho các bé gái. Vậy tên này có nghĩa là gì? Cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!

Thúy là một cái tên được rất nhiều bậc cha mẹ yêu thích lựa chọn cho con gái của mình. Vì vậy hãy cùng giải nghĩa của cái tên này ngay sau đây để hiểu được lý do tại sao họ lại yêu thích tên Thúy đến vậy.

  • Đầu tiên tên Thúy có nghĩa là viên ngọc Phỉ quý xinh đẹp, quý giá. Vì vậy đặt tên này cho con gái là vì bố mẹ mong con sau này sẽ xinh đẹp, tỏa sáng, cao quý, được nâng niu và trân trọng như một viên ngọc quý
  • Thứ hai, tên Thúy còn có ý nghĩa là sự trong sáng và tinh khôi. Cái tên này đặt cho con gái vì mong con lớn lên sẽ trở thành một cô gái hiền lành, dễ thương, tạo được sự thoải mái cho người khác khi gặp gỡ lần đầu, nhìn chung là một cô gái thu hút.
  • Thứ ba, tên Thúy còn có nghĩa là thông minh, là một người hiểu biết, tinh tế, suy nghĩ thấu đáo, cẩn trọng và tinh thông mọi vấn đề.
  • Cuối cùng khi nhắc đến tên Thúy thì thường liên tưởng đến những thứ vô cùng êm ái, dễ chịu. Vì vậy, hầu hết những cô gái tên Thúy đều là người viết đẹp, vẽ đẹp, là người của nghệ thuật

Xem thêm 🎯Ý Nghĩa Tên Thúy ❤️️ 350+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Thúy Hay

Những Tên Thúy Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất

Căn cứ vào ý nghĩa tên Thúy được giải thích cho bạn đọc ở phần trên thì ngay dưới đây tenhay.vn sẽ chia sẻ cho bạn đọc những tên Thúy trong tiếng Anh có cùng ý nghĩa hay nhất nhé!

  • Margaret : Cái tên này có nghĩa là hạt ngọc trai
  • Pearl : Cái tên này có nghĩa là ngọc trai hoặc trân châu
  • Ruby: Cái tên này có nghĩa là hồng ngọc, ngọc ruby sắc đỏ quyến rũ
  • Aurora: Cái tên này có nghĩa là ánh bình minh buổi sớm
  • Eira: Cái tên này có nghĩa là tuyết trắng tinh khôi
  • Stella: Cái tên này có nghĩa là vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm
  • Jade : Cái tên này có nghĩa là viên ngọc bích
  • Gemma : Cái tên này có nghĩa ví cô gái quý giá như ngọc quý
  • Lucasta: Cái tên này có nghĩa là ánh sáng thuần khiết
  • Jocasta: Cái tên này có nghĩa là mặt trăng sáng ngời
  • Glenda:  Cái tên này có nghĩa là người con gái trong sáng, thánh thiện
  • Bonnie: Cái tên này có nghĩa là cô gái có vẻ ngoài đáng yêu và ngay thẳng
  • Crystal: Cái tên này có nghĩa là viên pha lê lấp lánh
  • Abbey: Cái tên này có nghĩa là cô gái thông minh
  • Caroline: Cái tên này có nghĩa là cô gái thân thiện và nhiệt tình
  • Avery: Cái tên này có nghĩa là cô bé khôn ngoan
  • Eirlys: Cái tên này có nghĩa là thanh khiết như tuyết
  • Jezebel: Cái tên này có nghĩa là sự trong trắng
  • Wendy: Cái tên này có nghĩa là cô gái thánh thiện, may mắn
  • Tina: Cái tên này có nghĩa là cô gái nhỏ nhắn, bé xinh
  • Claire: Cái tên này ám chỉ một người con gái thông minh, sáng dạ
  • Stella: Cái tên này ví người con tỏa sáng như vì sao, tinh tú
  • Lenora: Cái tên này có nghĩa là người con gái có ngoại hình sáng sủa
  • Bianca: Ý chỉ cô gái trắng và thánh thiện
  • Keelin: Cái tên này ý chỉ người con gái trong trắng ngây ngô
  • Muriel: Cái tên này có nghĩa là biển cả sáng ngời
  • Latifah: Cái tên này có nghĩa là cô gái dịu dàng, vui vẻ
  • Vivian: Người con gái hoạt bát, nhanh nhẹn

Tham khảo ☀️Tên Thủy Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 70+ Tên Hay

Các Tên Cùng Vần Với Tên Thúy Trong Tiếng Anh

Không những có các tên cùng ý nghĩa mà tên Thúy cũng có các tên tiếng Anh cùng vần như dưới đây.

  • Thira
  • Taris
  • Tessa
  • Tiphany
  • Teela
  • Teresa
  • Tarnia
  • Tamrah
  • Trucia
  • Trudy
  • Tracy
  • Tabea
  • Terica
  • Trina
  • Tulla
  • Tallya
  • Twilla
  • Terri
  • Tahne
  • Thelma

Chia sẻ 🔔Tên Thùy Trong Tiếng Trung, Anh, Hàn, Nhật ❤️️Ngoài Tên Thúy Trong Tiếng Anh

Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Thúy

Bạn biết người nổi tiếng nào có tên tiếng Anh gần giống với tên Thúy không? Nếu không biết thì có thể xem ngay danh sách những người nổi tiếng được tổng hợp dưới đây nhé!

  • Tamron – Đây là một nhà báo đa năng, phóng viên cho NBC News, phát thanh viên tại MSNBC.
  • Tiffani – Đây là nữ diễn viên Tiffani Thiessen
  • Tara – Tên của nữ ca sĩ nổi tiếng
  • Teri – Đây là tên của diễn viên – Teri Hatcher
  • Tila – Là một người mẫu ảnh và cũng là nữ ca sĩ người Mĩ gốc Việt Tila Nguyễn
  • Taylor – Nữ ca sĩ nổi tiếng Taylor Swift
  • Tiffany – Nữ ca sĩ, thành viên của nhóm nhạc nữ quốc dân Kpop SNSD nổi tiếng
  • Tyra – Cô là siêu mẫu nổi tiếng, đồng thời cũng là người sáng lập chương trình American Next Top Model
  • Teresa – Là tên của đức Mẹ Teresa

Xem thêm 🔔Ý Nghĩa Tên Thùy ❤️️ 250+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Thùy

Tên Thúy Trong Tiếng Trung Là Gì

Tên Thúy trong tiếng Trung là gì? Trong tiếng Trung tên Thúy được viết là 翠 – Cuì. Tổng hợp danh sách những tên Thúy hay nhất trong tiếng Trung cho bạn tham khảo.

  • 叶翠 –  Yè Cuì – ứng với tên Diệp Thúy trong tiếng Trung
  • 丹翠 – Dān Cuì – ứng với tên Đan Thúy trong tiếng Trung
  • 芸翠 – Yún Cuì – ứng với tên Vân Thúy trong tiếng Trung
  • 秋翠 – Qiū Cuì – ứng với tên Thu Thúy trong tiếng Trung
  • 鸳翠 – Yuān Cuì – ứng với tên Uyên Thúy trong tiếng Trung
  • 芳翠 – Fāng Cuì – ứng với tên Phương Thúy trong tiếng Trung
  • 原翠 – Yuán Cuì – ứng với tên Nguyễn Thúy trong tiếng Trung
  • 如翠 – Rú Cuì – ứng với tên Như Thúy trong tiếng Trung
  • 日翠 – Rì Cuì – ứng với tên Nhật Thúy trong tiếng Trung
  • 明翠 – Míng Cuì – ứng với tên Minh Thúy trong tiếng Trung
  • 梅翠 – Méi Cuì – ứng với tên Mai Thúy trong tiếng Trung
  • 泠翠 – Líng Cuì – ứng với tên Linh Thúy trong tiếng Trung

Tên Thúy Trong Tiếng Nhật Là Gì

Tên Thúy trong tiếng Nhật là gì? Tên Thúy trong tiếng Nhật được gọi là トゥイ (toui). Cùng khám phá danh sách các tên Thúy hay nhất trong tiếng Nhật dưới đây:

  • スアントゥイ – Suanto~ui – ứng với tên Xuân Thúy trong tiếng Nhật
  • ウエントゥイ – Uento~ui – ứng với tên Uyên Thúy trong tiếng Nhật
  • トゥートゥイ – To~ūto~ui – ứng với tên Thu Thúy trong tiếng Nhật
  • トゥエットトゥイ – To~uettoto~ui – ứng với tên Tuyết Thúy trong tiếng Nhật
  • タムトゥイ – Tamuto~ui – ứng với tên Tâm Thúy trong tiếng Nhật
  • クエトゥイ – Kueto~ui – ứng với tên Quế Thúy trong tiếng Nhật
  • フオントゥイ – Fuonto~ui – ứng với tên Phương Thúy trong tiếng Nhật
  • ミントゥイ – Minto~ui – ứng với tên Minh Thúy trong tiếng Nhật
  • ダントゥイ – Danto~ui – ứng với tên Đan Thúy trong tiếng Nhật

Xem thêm cách 🌻Dịch Tên Tiếng Vit Sang Tiếng Nhật ❤️️Cách Chuyển, Web Dịch

Tên Thúy Trong Tiếng Hàn Là Gì

Tên Thúy trong tiếng Hàn là gì? Trong tiếng Hàn tên Thúy được gọi là 서 – Seo. Mời bạn xem thêm những tên Thúy hay nhất được chuyển qua tiếng Hàn dưới đây:

  • 김서 -Kim Seo – ứng với tên Kim Thúy trong tiếng Hàn
  • 매서 – Mae Seo – ứng với tên Mai Thúy trong tiếng Hàn
  • 람서 – Ram Seo – ứng với tên Lam Thúy trong tiếng Hàn
  • 향서 – Hyang Seo – ứng với tên Hương Thúy trong tiếng Hàn
  • 회서 – Hoe Seo – ứng với tên Hoài Thúy trong tiếng Hàn
  • 명서 – MyungSeo – ứng với tên Minh Thúy trong tiếng Hàn
  • 홍서 – HongSeo – ứng với tên Hồng Thúy trong tiếng Hàn
  • 현서 – HyunSeo – ứng với tên Hiền Thúy trong tiếng Hàn
  • 행서 – Haeng Seo – ứng với tên Hạnh Thúy trong tiếng Hàn
  • 금서 – Geum Seo – ứng với tên Cẩm Thúy trong tiếng Hàn
  • 억서 – Ok Seo – ứng với tên Ngọc Thúy trong tiếng Hàn
  • 은서 – Eun Seo – ứng với tên Ngân Thúy trong tiếng Hàn

Khám phá🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️các App dịch, Web dịch

Tư Vấn Tên Thúy Trong Tiếng Trung, Anh, Hàn, Nhật Miễn Phí

Nếu còn thắc mắc gì về các tên Thúy trong tiếng Anh, Hàn, Nhật thì bạn có thể để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với chúng tôi theo link sau đây để được giải đáp miễn phí.

👉Liên Hệ👈

Viết một bình luận