Tên Trinh Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️60+ Tên Hay

Tên Trinh Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 60+ Tên Hay ✅ Khám Phá Các Tên Trinh Hay Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật.

Giải Mã Ý Nghĩa Tên Trinh

Đặt tên cho con là một việc quan trọng và được nhiều bậc cha mẹ quan tâm. Có rất nhiều cái tên đẹp để bố mẹ tham khảo đặt cho bé con của mình, trong đó phải kể đến tên Trinh. Tên này thuộc top những tên nữ phổ biến được nhiều bố mẹ yêu thích và lựa chọn cho con gái của mình. Vậy tại sao tên Trinh này lại được ưa chuộng đến vậy? Trước khi đi vào tìm hiểu tên Trinh trong tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Hàn được đặt như thế nào thì chúng ta hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa của nó trước nhé!

Đây là cái tên phổ biến và được nhiều bậc cha mẹ lựa chọn để đặt cho con gái yêu của mình bởi bản thân cái tên này chứa đựng rất nhiều ý nghĩa cao đẹp. Dưới đây là phần giải mã tên Trinh cho những ai chưa biết:

  • Đầu tiên theo nghĩa Hán – Việt thì “Trinh” nghĩa là phẩm hạnh của người con gái. Tên Trinh tượng trưng cho hình ảnh người con gái thanh thuần, tao nhã, thủy chung, có tâm hồn trong sáng, đáng yêu. Ba mẹ khi sinh được bé gái đều mong muốn con sau này là một cô gái trong sáng và đáng yêu, cũng bởi vậy mà nhiều người lựa chọn tên Trinh để đặt cho bé con của mình.
  • Bên cạnh đó cái tên này còn có nghĩa là người con gái thánh thiện, hiền lành, chính trực, liêm khiết, luôn làm theo lẽ phải, không dối trá ai. Những cô gái tên Trinh thường cẩn thận, làm việc gì cũng chắc chắn. Họ là những cô gái thông minh, giỏi giang, mạnh mẽ, không bao giờ chịu luồn cúi trước ai cả.

Chia sẻ 🔔Ý Nghĩa Tên Trinh ❤️️ 350+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Trinh

Những Tên Trinh Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất

Dựa vào ý nghĩa tên Trinh được giải thích cho bạn đọc ở trên thì ngay dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn đọc những tên Trinh trong tiếng Anh có cùng ý nghĩa hay nhất nhé!

  • Virginia : Cái tên này có nghĩa là Trinh nữ
  • Taahira : Cái tên này có nghĩa là sự tinh khiết và trong sạch
  • Daisy: Cái tên này tượng trưng cho loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết
  • Jasmine: Cái tên này mang nghĩa là loài hoa nhài tinh khiết
  • Fiona: Cái tên này có nghĩa là trắng trẻo
  • Drusilla: Cái tên này có nghĩa là cô gái có đôi mắt long lanh như sương
  • Willow: Cái tên này có nghĩa là cây liễu mảnh mai, duyên dáng
  • Eira: Cái tên này gợi đến hình ảnh cô gái như tuyết trắng tinh khôi
  • Tabatha: Cái tên này có nghĩa là người con gái ngọt ngào và nhẹ nhàng, là gười luôn biết quan tâm đến người khác
  • Pearl: Cái tên này có nghĩa là Viên ngọc trai thuần khiết
  • Eirlys: Cái tên này có nghĩa là cô gái mong manh như hạt tuyết
  • Lucasta: Cái tên này có nghĩa là ánh sáng thuần khiết
  • Stella: Người con gái giống như vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm
  • Bella: Cái tên này có nghĩa là cô nàng xinh đẹp dịu dàng
  • Diana: Cái tên này có nghĩa là ánh sáng
  • Harmony: Cái tên này có nghĩa là sự đồng nhất tâm hồn
  • Wendy: Một người con gái thánh thiện, may mắn
  • Angela: Đặt tên này vì con gái giống như một thiên thần 
  • Anne: Tượng trưng cho sự yêu kiều và duyên dáng của người con gái
  • Claire: Cái tên này nói đến người con gái thông minh, sáng dạ
  • Faye: Cái tên này gợi lên hình ảnh nàng tiên lạc xuống trần gian
  • Jessica: Cái tên này có nghĩa là là thiên thần luôn hạnh phúc
  • Crystal:Cái tên này có nghĩa là Pha lê lấp lánh
  • Phoebe: Người con gái tỏa sáng mọi lúc mọi nơi
  • Una: Con gái chính là hiện thân của chân lý và sắc đẹp kiều diễm
  • Akina: Cái tên này có nghĩa là hoa mùa xuân
  • Bonnie: Cái tên này có nghĩa là cô gái đáng yêu và ngay thẳng
  • Alula: Cái tên này có nghĩa là nhẹ tựa lông hồng
  • Keelin: Hình ảnh trong trắng ngây ngô của cô gái
  • Elain: Cái tên này có nghĩa là chú hươu con ngơ ngác
  • Charlotte: Cái tên này có nghĩa là cô gái xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương

Chia sẻ thêm 🔔Tên Trúc Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 50+ Tên Hay

Các Tên Cùng Vần Với Tên Trinh Trong Tiếng Anh

Bên cạnh các tên có nghĩa tương đồng ở trên thì dưới đây chúng tôi đã tổng hợp thêm các tên cùng vần với tên Trinh trong tiếng Anh.

  • Tahirah
  • Tamika
  • Taylor
  • Tessa
  • Trix
  • Teresa
  • Trucia
  • Tristian
  • Tilmer
  • Trudy
  • Tanya
  • Trixie
  • Talia
  • Tina
  • Thea
  • Trina
  • Tania
  • Tahki
  • Tyree
  • Terri
  • Trista

Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Trinh

Tuyển tập những tên tiếng Anh của người nổi tiếng gần giống tên Trinh, bạn xem thử có nhận ra ai không nhé!

  • Tiger Woods – Là tay golf nổi tiếng thế giới
  • Teri – Tên đầy đủ của diên viễn này là Teri Hatcher
  • Tim Berners-Lee – là người Anh sáng tạo ra World Wide Web
  • Treechada – Cô là hoa hậu chuyển giới Thái Lan, được mệnh danh là người chuyển giới đẹp nhất Thái Lan, cô còn có tên gọi khác là Nong Poy
  • Tiffani – Là một nữ diễn viên nổi tiếng – tên đầy đủ là Tiffani Thiessen
  • Tu Tontawan – Đây là nữ diễn viên của GMMtv,là nữ chính của F4 Thái Lan đang tạo nên cơn sốt khắp Châu Á
  • Tyra – Là siêu mẫu nổi tiếng và cũng là người sáng lập chương trình tìm kiếm người mẫu American Next Top Model
  • Tamron – Là một nhà báo đa năng, là phóng viên cho NBC News và phát thanh viên tại MSNBC.
  • Tila – Người mẫu ảnh kiêm ca sĩ người Mĩ gốc Việt Tila Nguyễn
  • Taylor – Tên đầy đủ là Taylor Swift- nữ ca sĩ nổi tiếng khắp thế giới
  • Tiffany – Là thành viên của nhóm nhạc nữ Kpop quốc dân SNSD

Chia sẻ thêm 🔥Tên Thúy Trong Tiếng Trung, Anh, Hàn, Nhật ❤️️bên cạnh Tên Trinh Trong Tiếng Anh

Tên Trinh Trong Tiếng Trung Là Gì

Tên Trinh trong tiếng Trung là gì? Trong tiếng Trung tên Trinh được gọi là 贞 – Zhēn. Tổng hợp danh sách các tên Trinh hay nhất trong tiếng Trung cho bạn đọc tham khảo.

  • 叶贞 – Yè Zhēn – ứng với tên Diệp Trinh trong tiếng Trung
  • 芳贞 – Fāng Zhēn -ứng với tên  Phương Trinh trong tiếng Trung
  • 日贞 – Rì Zhēn – ứng với tên Nhật Trinh trong tiếng Trung
  • 梅贞 – Méi Zhēn – ứng với tên Mai Trinh trong tiếng Trung
  • 如贞 – Rú Zhēn – ứng với tên Như Trinh trong tiếng Trung
  • 淇贞 – Qí Zhēn – ứng với tên Kỳ Trinh trong tiếng Trung
  • 书贞 – Shū Zhēn – ứng với tên Thư Trinh trong tiếng Trung
  • 署贞 – Shǔ Zhēn – ứng với tên Thùy Trinh trong tiếng Trung
  • 芸贞 – Yún Zhēn – ứng với tên Vân Trinh trong tiếng Trung
  • 意贞 – Yì Zhēn – ứng với tên Ý Trinh trong tiếng Trung
  • 秋贞 – QiūZhēn – ứng với tên  Thu Trinh trong tiếng Trung
  • 燕贞 – Yàn Zhēn – ứng với tên Yến Trinh trong tiếng Trung

Tên Trinh Trong Tiếng Nhật Là Gì

Tên Trinh trong tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật tên Trinh được viết là チン (chin), mời bạn xem thêm các tên Trinh trong tiếng Nhật được cập nhật sau đây:

  • ヴァンチン – Vu~anchin – ứng với tên Vân Trinh trong tiếng Nhật
  • ヴーチン – Vūchin – ứng với tên Vũ Trinh trong tiếng Nhật
  • バンチン – バンチン – ứng với tên Băng Trinh trong tiếng Nhật
  • ジエムチン – Jiemuchin – ứng với tên Diễm Trinh trong tiếng Nhật
  • ジエウチン – Jieuchin – ứng với tên Diệu Trinh trong tiếng Nhật
  • ヅエンチン – Dzuenchin – ứng với tên Duyên Trinh trong tiếng Nhật
  • マイチン – Mai chin – ứng với tên Mai Trinh trong tiếng Nhật
  • マンチン – Manchin – ứng với tên Mẫn Trinh trong tiếng Nhật
  • ミーチン – Mīchin – ứng với tên Mỹ Trinh trong tiếng Nhật
  • フオンチン – Fuonchin – ứng với tên Phương Trinh trong tiếng Nhật

Xem thêm cách 🌻Dịch Tên Tiếng Vit Sang Tiếng Nhật ❤️️Cách Chuyển, Web Dịch

Tên Trinh Trong Tiếng Hàn Là Gì

Tên Trinh trong tiếng Hàn là gì? Trong tiếng Hàn tên Trinh được gọi là 정 – Jeong. Mời bạn tham khảo thêm các tên Trinh hay nhất trong tiếng Hàn sau đây:

  • 연정 – YeonJeong – ứng với tên Mỹ Trinh trong tiếng Hàn
  • 홍정 – HongJeong – ứng với tên Hồng Trinh trong tiếng Hàn
  • 람정 – RamJeong – ứng với tên Lam Trinh trong tiếng Hàn
  • 혜정 – HyeJeong – ứng với tên Huệ Trinh trong tiếng Hàn
  • 김정 – KimJeong – ứng với tên Kim Trinh trong tiếng Hàn
  • 영정 – YeongJeong – ứng với tên Ánh Trinh trong tiếng Hàn
  • 귀정 – KyoJeong – ứng với tên Kiều Trinh trong tiếng Hàn
  • 매정 -Mae Jeong – ứng với tên Mai Trinh trong tiếng Hàn
  • 란정 – RanJeong – ứng với tên Lan Trinh trong tiếng Hàn
  • 려정 – RyeoJeong – ứng với tên Lệ Trinh trong tiếng Hàn
  • 민정 – MinJeong – ứng với tên Mẫn Trinh trong tiếng Hàn
  • 련정 – RyeonJeong – ứng với tên Liên Trinh trong tiếng Hàn

Khám phá🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️bên cạnh Tên Trinh Trong Tiếng Anh

Tư Vấn Tên Trinh Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí

Nếu còn thắc mắc gì về các tên Trinh trong tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật thì bạn có thể để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với chúng tôi theo link sau đây để được giải đáp miễn phí nhé!

👉Liên Hệ👈

Viết một bình luận