Biệt Danh Cho Người Yêu Bằng Tiếng Hàn ❤️️Biệt Hiệu Siêu Cute

Biệt Danh Cho Người Yêu Bằng Tiếng Hàn❤️️Biệt Hiệu Siêu Cute ✅ Chia Sẻ Top Những Biệt Danh Cho Người Yêu Bằng Tiếng Hàn Hay Nhất.

Cách Đặt Biệt Danh Tiếng Hàn Cho Người Yêu

Như bạn đã biết thì biệt danh là danh từ chỉ tên không phải tên thật, thường do những người xung quanh đặt dựa trên đặc điểm, tính cách của ai đó. Biệt danh hay còn gọi là nick name, đây là tên mà mọi người thường sử dụng trong cuộc sống hằng ngày với mục đích tạo sự gần gũi, thân thương, khác với cái tên có phần nghiêm túc trong giấy tờ. Và nó cũng thường được các cặp đôi tận dụng để gọi nhau hằng ngày.

Biệt danh cho “nửa kia” không chỉ đơn giản là một cái tên thông thường, vì nó thể hiện chủ quyền của bạn, sự khác biệt của bạn với người khác. Nếu người yêu gọi nhau bằng tên thật thì quá bình thường nhưng khi các bạn dùng biệt danh để gọi nhau thay cho tên thật thì lại thể hiện được sự quan tâm, gần gũi và tình cảm mà cả hai dành cho nhau. Chính vì lẽ đó mà đối với những cặp đôi yêu nhau, họ thường chọn cách gọi biệt danh kute, tách biệt với tên thật của nhau đặt để thể hiện tình cảm, sự thân thiết.

Nếu bạn cũng đang có ý định chọn một biệt danh cho “nửa kia” của mình nhưng lại chưa biết cách đặt biệt danh sao cho dễ thương, tình cảm thì có thể tham khảo các Cách Đặt Biệt Danh Tiếng Hàn Cho Người Yêu mà tenhay.vn gợi ý sau đây:

  • Đặt biệt danh tiếng Hàn cho người yêu theo đặc điểm vẻ ngoài của người ấy
  • Đặt biệt danh tiếng Hàn cho người yêu theo đặc điểm tính cách của người ấy
  • Đặt biệt danh tiếng Hàn cho người yêu theo kỷ niệm giữa hai người
  • Đặt biệt danh tiếng Hàn cho người yêu mang ý nghĩa ngọt ngào
  • Đặt biệt danh tiếng Hàn cho người yêu theo nghĩa hài hước
  • Đặt biệt danh tiếng Hàn cho người yêu theo tên con vật dễ thương
  • Đặt biệt danh tiếng Hàn cho người yêu theo món ăn người ấy yêu thích
  • Đặt biệt danh tiếng Hàn cho người yêu mang nghĩa bá đạo, ngầu

Khám phá thêm 💌Biệt Danh Cho NY Bằng Tiếng Anh ❤️️bên cạnh Biệt Danh Cho Người Yêu Bằng Tiếng Hàn

Những Biệt Danh Cho Người Yêu Bằng Tiếng Hàn Hay Nhất

Đối với những cặp đôi yêu nhau, có rất nhiều cách để thể hiện tình cảm của mình dành cho đối phương. Cách thiết thực nhất vẫn luôn là những hành động, tuy nhiên chúng ta cũng không thể phủ nhận rằng thể hiện qua lời nói cũng chính là một cách thể hiện tình cảm chân thành, ấm áp. Vì vậy cách đơn giản nhất là hãy đặt cho người yêu một biệt danh thật ý nghĩa, nếu người ấy thích tiếng Hàn thì những biệt danh bằng tiếng Hàn hay nhất dưới đây sẽ là một gợi ý không thể bỏ qua.

😍Biệt danh cho người yêu con trai:

  • 애인 /ae-in/: Nghĩa là Người yêu
  • 내 사랑 /nae sa-rang/: Tình yêu của em
  • 내꺼 /nae-kkeo/: Mang nghĩa là “Của em”
  • 왕자님 /wang-ja-nim/: Hoàng tử của em
  • 서방님 /seo-bang-nim/: Chồng em
  • 여보 /yeo-bo/: Nghĩa là chồng yêu
  • 호랑이 /ho-rang-i/: Chú Hổ của em
  • 허니 /heo-ni/: Honey
  • 자기야 /ja-gi-ya/: Tức là Anh yêu
  • 남친 /nam-jin/: Bạn trai của em
  • 내 첫사랑 /cheos-sa-rang/: Mối tình đầu của em
  • 핸섬 /hen-seom/: Anh chàng đẹp trai
  • 강심장 /kang-sim-jang/: Người con trai mạnh mẽ
  • 꺼벙이 /kko-bong-i/: Đồ Hâm (theo nghĩa đáng yêu)

😍Biệt danh cho người yêu con gái:

  • 여친 /yeo-jin/: Bạn gái của anh
  • 공주님 /gong-ju-nim/: Công chúa của anh
  • 여보 /yeo-bo/: Nghĩa là Vợ yêu
  • 내꺼 /nae-kkeo/: Của anh
  • 아내 /a-nae/: Vợ của anh
  • 내 여자 /nae yeo-ja/: Nghĩa là Người phụ nữ của anh
  • 내 사랑 /nae sa-rang/: Tình yêu của anh
  • 우리아이 /u-ri-a-i/: Em bé của anh
  • 자기야 /ja-gi-ya/: Nghĩa là Em yêu
  • 애인 /ae-in/: Người yêu của anh
  • 내 아가씨 /nae a-ga-ssi/: Tức là Nữ hoàng của anh
  • 내 첫사랑 /cheos-sa-rang/: Mối tình đầu của anh
  • 빚 /bich/: Cục nợ đời anh

Khám phá 👉Tên Tiếng Hàn Của Bạn Là Gì ❤️️ Dịch Họ Tên Sang Tiếng Hàn

Đặt Biệt Danh Cho Người Yêu Bằng Tiếng Hàn Quốc

Việc đặt cho người yêu một biệt danh tiếng Hàn sẽ giúp thể hiện tình cảm giữa hai người, biệt danh giống như một dấu ấn riêng trong mối quan hệ của hai người. Vì vậy nếu bạn đang tìm một vài biệt danh hay, ý nghĩa cho người yêu bằng tiếng Hàn thì tenhay.vn sẽ gợi ý cho bạn nhé. Đặt biệt danh tiếng Hàn cho người yêu vừa ngộ nghĩnh vừa dễ thương sẽ giúp tình cảm của hai bạn gắn kết hơn rất nhiều. Khám phá ngay những biệt danh sau đây.

  • 사랑스러워 /sa-rang-seu-reo-wo/: Thật là đáng yêu
  • 나비 /na-bi/: Mèo con của anh
  • 대식가/dae-sik-ga/: Người ham ăn (theo nghĩa đáng yêu)
  • 아가씨 /a-ga-ssi/: Tiểu thư xinh đẹp
  • 내 첫사랑/cheos-sa-rang/: Mối tình đầu của em
  • 내 이상형/nae i-sang-hyung/: Anh là mẫu người lý tưởng của em
  • 내 사내/nae sa-nae/: Người đàn ông của em
  • 바보/ba-bo/: Ngốc nghếch đáng yêu
  • 소유자/so-yu-ja/: Người thuộc sở hữu
  • 고양이 /ko-yang-i/: Con mèo của anh
  • 예쁘 /ye-bbeu/: Ý chỉ người yêu xinh đẹp
  • 이쁘 /i-bbeu/: Người yêu xinh xắn

Tham khảo thêm👉 Tên Tiếng Hàn Theo Ngày Tháng Năm Sinh ❤️️ Dịch Tên Của Bạn

Biệt Danh Cho Người Yêu Bằng Tiếng Hàn Hay, Đáng Yêu

Hàn Quốc là đất nước nổi tiếng với những bộ phim tình cảm lãng mạn. Vì vậy sẽ không có điều gì bất ngờ khi các bạn trẻ thích dùng những biệt danh tiếng Hàn cho người yêu của mình. Nếu bạn cũng đang nghĩ đến việc tìm biệt danh dễ thương cho người yêu mình thì đừng nên bỏ qua những Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Hàn hay, đáng yêu sau đây.

  • 롱다리 / longdali/: Người có đôi chân dài
  • 도토리 / dotoli /: quả sồi đáng yêu
  • 쥐 /jwi/: Chuột dễ thương
  • 전봇대 / jeonbosdae/: Người tràn đầy năng lượng
  • 키다리 / kidali/: Chàng trai có đôi chân cao
  • 새앙쥐 /sae-ang-jwi/ : Chuột nhắt (theo nghĩa dễ thương)
  • 숏 다리 / syosdali: chân ngắn đáng yêu
  • 달팽이/ dalpaeng-i/: Ốc sên chậm chạp ( theo nghĩa đáng yêu)
  • 느림보 / neulimbo /: Lười biếng (theo nghĩa dễ thương)
  • 거북이 / geobug-i/: Bé Rùa
  • 통통이 /tong-tong-i/: Người yêu béo
  • 금붕어 /geum-bung-eo/: Cá vàng

Khám phá🎯 Tên Tiếng Hàn Hay Nhất ❤️️ 350 Tên Hàn Quốc Đẹp Phổ Biến

Biệt Hiệu Cho Người Yêu Bằng Tiếng Hàn Cute Nhất

Chắc hẳn những bạn trẻ đang có người yêu đều thắc mắc không biết chọn biệt danh nào cho người yêu của mình. Vì cả con trai và con gái đều thích được gọi bằng biệt danh của người yêu nên đôi khi chỉ cần hai người biết là đủ, đặt biệt danh được coi như một loại gia vị để tăng thêm sự tươi mới trong mối quan hệ của bạn. Vì vậy để giúp các bạn dễ dàng lựa chọn hơn thì sau đây tenhay.vn chia sẻ cho bạn top những biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Hàn cute nhất nhé!

  • 머저리 /meo-jeo-ri/: Người ngốc nghếch (theo nghĩa trêu yêu)
  • 꽃미남/kkoch-mi-nam/: Mỹ nam của tôi
  • 매니저/mae-ni-jeo/: Người quản lý
  • 천사 /jeon-sa/: Em là Thiên thần
  • 딸기 /ddal-ki/: Bé Dâu tây
  • 신랑/sin-rang/: Tân lang
  • 강아지 /kang-a-ji/: Cún con dễ thương
  • 곰돌이 /kom-dol-i/: Con gấu đáng yêu
  • 배우자 /bae-u-ja/: Bạn đời của tôi
  • 돼지 /dwae-ji/: Con heo (theo nghĩa đáng yêu)
  • 무지렁이 /mu-ji-rong-i/: Người khờ khạo (theo nghĩa đáng yêu)

Những Nick Name Cho Crush Siêu Dễ Thương

Đối với nhiều cặp đôi yêu nhau hay là đang trong gia đoạn tán tỉnh, họ không muốn gọi nhau bằng những tên gọi thông thường, thay vào đó họ muốn đặt cho người kia những biệt danh độc đáo, riêng biệt, dễ thương hơn. Vì vậy ngay trong phần dưới đây, tenhay.vn sẽ hướng dẫn bạn đọc cách đặt nickname cho crush siêu dễ thương, đảm bảo crush của bạn sẽ phải liêu xiêu vì những biệt danh “rụng tim” sau đây.

  • 꼬마 /kko-ma/: Bé con của tôi
  • 인 /mi-in/: Em là một mỹ nhân, người đẹp
  • 여자 친구 /yeo-ja jin-gu/: Bạn gái của anh
  • 바보 /ba-bo/: Đồ Ngốc đáng yêu
  • 자그마 /ja-keu-ma/: Cô gái nhỏ nhắn
  • 내 이상형 /nae i-sang-hyung/: Mẫu người lý tưởng của anh
  • 달인 /dal-in/: Người giỏi nhất trong mắt tôi
  • 독불장군 /sok-bul-jang-gun/: Người bướng bỉnh
  • 애기야 /ae-ki-ya/: Em bé của tôi
  • 뚱뚱이 /ttong-ttong-i/: Mũm mĩm đáng yêu
  • 거인 / keo-in/: Người khổng lồ của em

Khám phá 🎯Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nam, Con Trai ❤️️

Chia Sẻ Biệt Danh Cho Người Yêu Bằng Tiếng Hàn

Nếu bạn đọc nào cần thêm tên hay biệt danh cho người yêu bằng tiếng Hàn thì có thể để lại BÌNH LUẬN dưới đây để được tư vấn miễn phí nhé!

Viết một bình luận