App Dịch Tên Sang Tiếng Hàn ❤️️ Phần Mềm Dịch Chính Xác ✅ Chia Sẻ Cho Bạn Đọc Những App Dịch Tên Tiếng Hàn Chính Xác Nhất.
NỘI DUNG CHI TIẾT
Những Cách Dịch Tên Sang Tiếng Hàn Không Cần Ứng Dụng
Có những cách dịch tên sang tiếng Hàn nào mà không cần dùng đến ứng dụng dịch? Đây chắc hẳn là thắc mắc của rất nhiều bạn trẻ đúng không nào? Hiện nay nhiều bạn trẻ thích văn hóa và thần tượng Hàn Quốc nên rất muốn có cho mình một cái tên tiếng Hàn nhưng không phải ai cũng biết tiếng Hàn để có thể dịch tên của mình sang tiếng Hàn, vì vậy thấu hiểu điều đó nên ngay sau đây tenhay.vn sẽ giới thiệu cho bạn một số cách dịch tên rất đơn giản, không cần dùng app dịch.
Để có thể dịch tên của bạn từ tiếng Việt sang tiếng Hàn thì hiện nay có 2 cách cơ bản đó chính là:
- Dịch tên từ Việt sang tiếng Hàn theo ngày sinh của bạn
- Dịch tên từ Việt sang tiếng Hàn theo phiên âm. Cách này thì lại gồm hai cách nhỏ khác đó chính là dịch theo phiên âm tên tiếng Việt và dịch theo phiên âm Hán – Hàn – Việt.
Dịch Tên Sang Tiếng Hàn Theo Ngày Sinh
Dịch tên sang tiếng Hàn theo ngày sinh là cách dịch đơn giản nhất mà không cần phải quan tâm nghĩa của tên tiếng Việt là gì. Đây là cách mà nhiều bạn trẻ hiện nay đang áp dụng, cực kỳ đơn giản và nhanh chóng. Chi tiết cách thức thực hiện ra sao thì mời bạn theo dõi phần chia sẻ chi tiết trong link dưới đây.
Chia sẻ cách dịch👉 Tên Tiếng Hàn Theo Ngày Tháng Năm Sinh ❤️️ Dịch Tên Của Bạn
Dịch Họ Tên Sang Tiếng Hàn Quốc Bảng Phiên Âm Hàn Việt
Khám phá cách dịch họ tên sang tiếng Hàn Quốc thông qua bảng phiên âm Hàn Việt chi tiết cho từng họ và tên sau đây.
➡️Dịch Họ từ tiếng Việt sang tiếng Hàn:
Họ trong tiếng Việt | Họ trong tiếng Hàn | Phiên âm | Họ trong tiếng Việt | Họ trong tiếng Hàn | Phiên âm |
Đàm | 담 | Dam | Lưu | 류 | Ryu |
Cao | 고 | Ko(Go) | Lý | 이 | Lee |
Dương | 양 | Yang | Ngô | 오 | Oh |
Bùi | 배 | Bae | Nguyễn | 원 | Won |
Đặng | 등 | Deung | Phạm | 범 | Beom |
Đinh/ Trịnh/ Trình | 정 | Jeong | Phan | 반 | Ban |
Đoàn | 단 | Dan | Quách | 곽 | Kwak |
Đỗ/Đào | 도 | Do | Tôn | 손 | Son |
Giang | 강 | Kang | Tống | 송 | Song |
Hoàng/Huỳnh | 황 | Hwang | Trần | 진 | Jin |
Hồ | 호 | Ho | Triệu | 조 | Jo |
Lã/ Lữ | 여 | Yeu | Trương | 장 | Jang |
Lâm | 임 | Im/ Lim | Văn | 문 | Moon |
Lê | 려 | Ryeo | Võ, Vũ | 우 | Woo |
Lương | 량 | Ryang | Vương | 왕 | Wang |
➡️Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn:
Tên trong tiếng Việt | Tên trong tiếng Hàn | Phiên âm tiếng Hàn | Tên trong tiếng Việt | Tên trong tiếng Hàn | Phiên âm tiếng Hàn |
Ái | 애 | Ae | Miễn | 면 | Myun |
Vu | 무 | Moo | Minh | 명 | Myung |
An | 안 | Ahn | Mỹ/ My | 미 | Mi |
Anh | 영 | Young | Na | 나 | Na |
Ánh | 영 | Yeong | Nam | 남 | Nam |
Bách | 박 | Bak (Park) | Nga | 아 | Ah |
Bạch | 박 | Baek | Mĩ | 미 | Mi |
Bân | 빈 | Bin | Ngân | 은 | Eun |
Bàng | 방 | Bang | Nghệ | 예 | Ye |
Bảo | 보 | Bo | Nghiêm | 염 | Yeom |
Bích | 평 | Byeok | Ngộ | 오 | Oh |
Bình | 평 | Pyeong | Vũ | 우 | Woo |
Bùi | 배 | Bae | Ngọc | 옥 | Ok |
Cam | 갬 | Kaem | Nguyên/ Nguyễn | 원 | Won |
Cẩm | 금 | Geum (Keum) | Nguyệt | 월 | Wol |
Căn | 근 | Geun | Nhân | 인 | In |
Cao | 고 | Ko (Go) | Nhất/ Nhật | 일 | Il |
Cha | 차 | Xa | Nhi | 니 | Yi |
Châu | 주 | Joo | Nhiếp | 섶 | Sub |
Chí | 지 | Ji | Như | 으 | Eu |
Chu | 주 | Joo | Ni | 니 | Ni |
Chung | 종 | Jong | Ninh | 녕 | Nyeong |
Kỳ | 기 | Ki | Nữ | 녀 | Nyeo |
Kỷ | 기 | Ki | Oanh | 앵 | Aeng |
Cơ | 기 | Ki | Phác | 박 | Park |
Cù | 구 | Ku (Goo) | Phạm | 범 | Beom |
Cung | 궁 | Gung (Kung) | Phan | 반 | Ban |
Cường/ Cương | 강 | Kang | Phát | 팔 | Pal |
Cửu | 구 | Koo (Goo) | Phi | 비 | Bi |
Đắc | 득 | Deuk | Phí | 비 | Bi |
Đại | 대 | Dae | Phong | 풍 | Pung/Poong |
Đàm | 담 | Dam | Phúc/ Phước | 푹 | Pook |
Đăng / Đặng | 등 | Deung | Phùng | 봉 | Bong |
Đinh | 정 | Jeong | Phương | 방 | Bang |
Đạo | 도 | Do | Quách | 곽 | Kwak |
Đạt | 달 | Dal | Quân | 균 | Goon/ Kyoon |
Diên | 연 | Yeon | Quang | 광 | Gwang |
Diệp | 옆 | Yeop | Quốc | 귝 | Gook |
Điệp | 덮 | Deop | Quyên | 견 | Kyeon |
Đào | 도 | Do | Quyền | 권 | Kwon |
Đỗ | 도 | Do | Vương | 왕 | Wang |
Doãn | 윤 | Yoon | Sắc | 새 | Se |
Đoàn | 단 | Dan | Sơn | 산 | San |
Đông | 동 | Dong | Tạ | 사 | Sa |
Đổng | 동 | Dong | Tại | 재 | Jae |
Đức | 덕 | Deok | Tài/ Tại/ Trãi | 재 | Jae |
Dũng | 용 | Yong | Tâm/ Thẩm | 심 | Sim |
Dương | 양 | Yang | Tân, Bân | 빈 | Bin |
Duy | 두 | Doo | Tấn/ Tân | 신 | Sin |
Gia | 가 | Ga | Tần/Thân | 신 | Shin |
Giai | 가 | Ga | Thạch | 땍 | Taek |
Giang | 강 | Kang | Thái | 채 | Chae |
Khánh | 강 | Kang | Thái | 대 | Tae |
Khang | 강 | Kang | Thẩm | 심 | Shim |
Khương | 강 | Kang | Thang | 상 | Sang |
Giao | 요 | Yo | Thăng/ Thắng | 승 | Seung |
Hà | 하 | Ha | Thành | 성 | Sung |
Hách | 혁 | Hyuk | Thành/ Thịnh | 성 | Seong |
Hải | 해 | Hae | Thanh/ Trinh/ Trịnh/ Chính/ Đình/ Chinh | 정 | Jeong |
Hàm | 함 | Ham | Thảo | 초 | Cho |
Hân | 흔 | Heun | Thất | 칠 | Chil |
Hàn/Hán | 하 | Ha | Thế | 새 | Se |
Hạnh | 행 | Haeng | Thị | 이 | Yi |
Hảo | 호 | Ho | Thích/ Tích | 석 | Seok |
Hạo/ Hồ/ Hào | 후 | Ho | Thiên | 천 | Cheon |
Hi/ Hỷ | 히 | Hee | Thiện | 선 | Sun |
Hiến | 헌 | Heon | Thiều | 서 | Seo |
Hiền | 현 | Hyun | Thôi | 최 | Choi |
Hiển | 헌 | Hun | Thời | 시 | Si |
Hiền/ Huyền | 현 | hyeon | Thông/ Thống | 종 | Jong |
Hiếu | 효 | Hyo | Thu | 서 | Su |
Hinh | 형 | Hyeong | Thư | 서 | Seo |
Hồ | 후 | Ho | Thừa | 승 | Seung |
Hoa | 화 | Hwa | Thuận | 숭 | Soon |
Hoài | 회 | Hoe | Thục | 실 | Sook |
Hoan | 훈 | Hoon | Thục | 실 | Sil |
Hoàng/ Huỳnh | 황 | Hwang | Vy | 위 | Wi |
Hồng | 홍 | Hong | Thương | 상 | Shang |
Hứa | 허 | Heo | Thủy | 시 | Si |
Húc | 욱 | Wook | Thùy/ Thúy/ Thụy | 서 | Seo |
Huế | 혜 | Hye | Thy | 시 | Si |
Huệ | 혜 | Hye | Tiến | 션 | Syeon |
Hưng/ Hằng | 흥 | Heung | Tiên/ Thiện | 선 | Seon |
Hương | 향 | hyang | Tiếp | 섭 | Seob |
Hường | 형 | Hyeong | Tiết | 설 | Seol |
Hựu | 유 | Yoo | Tín, Thân | 신 | Shin |
Hữu | 유 | Yoo | Tô | 소 | So |
Huy | 회 | Hwi | Tố | 술 | Sol |
Hoàn | 환 | Hwan | Tiêu | 소 | So |
Hỷ, Hy | 히 | Hee | Toàn | 천 | Cheon |
Khắc | 극 | Keuk | Tôn, Không | 손 | Son |
Khải/ Khởi | 개 | Kae (Gae) | Tống | 숭 | Song |
Khánh | 경 | Kyung | Trà | 자 | Ja |
Khoa | 과 | Gwa | Trác | 닥 | Tak |
Khổng | 공 | Gong (Kong) | Trần/ Trân/ Trấn | 진 | Jin |
Khuê | 규 | Kyu | Trang/ Trường | 장 | Jang |
Khương | 강 | Kang | Trí | 지 | Ji |
Kiên | 건 | Gun | Triết | 철 | Chul |
Kiện | 건 | Geon | Triệu | 처 | Cho |
Kiệt | 결 | Kyeol | Trịnh | 정 | Jung |
Kiều | 귀 | Kyo | Trinh, Trần | 진 | Jin |
Kim | 김 | Kim | Đinh | 정 | Jeong |
Kính/ Kinh | 경 | Kyeong | Trở | 양 | Yang |
La | 나 | Na | Trọng/ Trung | 준 | Jung/Jun |
Lã/Lữ | 여 | Yeo | Trúc | 즉 | Juk | cây trúc |
Lại | 래 | Rae | Trương | 장 | Jang |
Lam | 람 | Ram | Tú | 수 | Soo |
Lâm | 림 | Rim | Từ | 석 | Suk |
Lan | 란 | Ran | Tuấn | 준 | Joon |
Lạp | 라 | Ra | Tuấn/ Xuân | 준 | Jun/Joon |
Lê | 려 | Ryeo | Tương | 상 | Sang |
Lệ | 려 | Ryeo | Tuyên | 션 | Syeon |
Liên | 련 | Ryeon | Tuyết | 셜 | Seol |
Liễu | 려 | Ryu | Xa | 자 | Ja |
Lỗ | 노 | No | Vân | 문 | Woon |
Lợi | 리 | Ri | Xương | 창 | Chang |
Long | 용 | Yong | Văn | 문 | Mun/Moon |
Lục | 육 | Ryuk/Yuk | Yến | 연 | Yeon |
Lương | 량 | Ryang | Vi | 위 | Wi |
Lưu | 류 | Ryoo | Viêm | 염 | Yeom |
Lý, Ly | 이 | Lee | Việt | 멀 | Meol |
Mã | 마 | Ma | Võ | 무 | Moo |
Mai | 매 | Mae | |||
Mẫn | 민 | Min | |||
Mẫn | 민 | Min | |||
Mạnh | 맹 | Maeng | |||
Mao | 모 | Mo | |||
Mậu | 무 | Moo | |||
Khám phá➡️Tên Tiếng Hàn Của Bạn Là Gì ❤️️ Dịch Họ Tên Sang Tiếng Hàn
App Dịch Tên Sang Tiếng Hàn – App Việt Hàn
Hiện nay có rất nhiều ứng dụng hỗ trợ người dùng dịch tên từ tiếng Việt sang tiếng Hàn miễn phí và cho kết quả nhanh chóng. Trong phần này tenhay.vn sẽ giới thiệu đến các bạn một ứng dụng dịch tên sang tiếng Hàn hiệu quả nhất hiện nay, đó là App Việt Hàn. Ứng dụng này có khả năng dịch từ tiếng Việt sang tiếng Hàn một cách chính xác cho cả dịch từ, cụm từ hay đoạn văn.
- Giao diện thân thiện với người dùng và thiết kế khá đơn giản.
- Kết quả dịch có độ chuẩn cao kèm theo ngữ âm, người dùng có thể tận dụng ứng dụng như một từ điển của tiếng Việt và tiếng Hàn.
- Cho phép người dùng chia sẻ bản dịch với người khác
- Dịch giữa tiếng Việt và tiếng Hàn bằng cách nhập từ hoặc cụm từ hay nội dung clipboard được dán.
Ứng Dụng Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn – Naver
Ứng dụng dịch tên từ tiếng Việt sang tiếng Hàn tiếp theo mà chúng tôi chia sẻ đến bạn đọc chính là ứng dụng Naver tiếng Hàn. Naver là ứng dụng dịch từ tiếng Việt sang tiếng Hàn tốt nhất hiện nay. Naver được coi là công cụ tìm kiếm hàng đầu tại Hàn Quốc, các từ tra cứu trên ứng dụng Naver cực kỳ chính xác và đúng nghĩa từ chính người Hàn Quốc. Vì vậy đây là một trong những ứng dụng được sử dụng nhiều nhất và phản hồi tốt nhất hiện nay.
- Sử dụng hoàn toàn miễn phí.
- Đươc tích hợp hơn 220.000 từ vựng tiếng Hàn với nhiều nghĩa khác nhau.
- Hỗ trợ giao tiếp và thu âm với những người bản địa.
- Giao diện ưa nhìn, dễ sử dụng ngay cả cho những người mới bắt đầu sử dụng.
Gg Dịch Tên Tiếng Hàn
Google dịch tiếng Hàn có lẽ đã quá quen thuộc với người dùng hiện nay, nó là ứng dụng được rất nhiều người ưa chuộng bởi những tính năng vô cùng tuyệt vời. Điểm đặc biệt của ứng dụng này là có thể dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn trực tuyến trên trình duyệt web một cách tiện lợi. Hoặc nếu bạn thích thì có thể tải về điện thoại, máy tính để dùng cho tiện hơn cũng được.
- Hỗ trợ chuyển đổi nhiều ngôn ngữ khác nhau hoàn toàn miễn phí.
- Dịch đoạn văn bản dài chính xác ( Cho phép dịch 5000 ký tự)
- Đa tính năng: dịch bằng viết, dịch bằng giọng nói, dịch bằng hình ảnh
- Phù hợp cho người mới bắt đầu học giao tiếp.
Khám phá➡️ Họ Tiếng Hàn ❤️️ Cách Dịch & 200 Họ Tên Tiếng Hàn Đẹp Nhất
Phần Mềm Dịch Tên Sang Tiếng Hàn – Pagoda
Tiếp theo cũng là một phần mềm dịch tên sang tiếng Hàn mà các bạn trẻ không thể bỏ qua, đó là ứng dụng Pagoda. Papago được thiết kế cho cả hệ điều hành iOS và Android cùng với trình duyệt Google Chrome. Papago chứa một thư viện từ điển khổng lồ mà bạn có thể mang đi mọi nơi để sử dụng. Ứng dụng này rất phù hợp với những bạn mới bắt đầu học tiếng Hàn.
- Dịch nhanh chóng, dễ dàng trong những lúc đang di chuyển.
- Tiện lợi khi dịch tiếng Hàn bằng hình ảnh.
- Sử dụng được kể cả khi không có Internet.
Web App Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn – Free Translator
Hãy cùng tenhay.vn khám phá thêm một ứng dụng dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn cực hay nữa đó chính là ứng dụng Free Translator. Ứng dụng này với đầy đủ tính năng dịch và tổng hợp các video học tiếng Hàn do thầy cô dạy để bạn có thể xem thêm. Vì vậy dịch tên thông qua ứng dụng này mang lại kết quả chính xác cao.
- Không cần kết nối Internet vẫn sử dụng được
- Giao diện đơn giản và dễ sử dụng.
- Tốc độ dịch nhanh chóng, chính xác
App Dịch Tên Sang Tiếng Hàn Online – Waygo
App dịch tên từ tiếng Việt sang tiếng Hàn online cuối cùng mà chúng tôi muốn gợi ý cho bạn đó là ứng dụng Waygo. Ứng dụng cho phép người dùng sử dụng để dịch các ngôn ngữ Châu Á, đặc biệt là tiếng Hàn. Nhờ sự cải tiến của ứng dụng, bạn chỉ cần nhập hình ảnh và ứng dụng sẽ trả kết quả cho bạn một cách nhanh nhất. Đây thực sự là một ứng dụng dịch tên online cực đỉnh
- Hỗ trợ ngoại tuyến, người dùng có thể sử dụng mọi lúc, mọi nơi không cần dùng mạng di động.
- Tiết kiệm thời gian khi sử dụng nhờ tính năng chụp ảnh.
- Dịch thuật dễ dàng, nhanh chóng, tiện lợi.
Khám phá🎯 Tên Tiếng Hàn Hay Nhất ❤️️ 350 Tên Hàn Quốc Đẹp Phổ Biến
App Phiên Âm Tên Tiếng Hàn Sang Tiếng Anh
Không những có thể dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn mà bạn cũng có thể sử dụng các app trên để dịch, phiên âm tên tiếng Hàn sang tiếng Anh vì các app mà tenhay.vn vừa chia sẻ đều hỗ trợ rất nhiều ngôn ngữ, trong đó tiếng Anh là ngôn ngữ không thể thiếu được. Chúc bạn dịch, phiên âm thành công.
Chia Sẻ Các App Dịch Tên Sang Tiếng Hàn
Nếu bạn gặp vấn đề gì trong quá trình dịch tên với app thì có thể để lại BÌNH LUẬN để được giải đáp sớm nhất nhé!
Chia Sẻ Thêm ➡️ Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nữ, Bé Gái ❤️️