Tên Tú Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 80+ Tên Hay ✅ Chia Sẻ Tuyển Tập Những Tên Tú Hay Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật.
NỘI DUNG CHI TIẾT
Giải Nghĩa Tên Tú
Đặt tên cho con là một điều thiêng liêng, thông qua cái tên bố mẹ muốn gửi gắm đến con những tình cảm và sự kỳ vọng vào tương lai của bé, chính vì vậy quá trình chọn tên luôn khiến bố mẹ phải đau đầu và mất nhiều thời gian tìm kiếm. Tuy nhiên hôm nay tenhay.vn sẽ chia sẻ cho các bậc bố mẹ một cái tên hay, ý nghĩa dùng được cho cả nam và nữ đó chính là tên Tú. Để hiểu được lý do tại sao chúng tôi gợi ý tên này thì hãy cùng xem ngay phần giải mã ý nghĩa sau đây nhé!
Xét theo nghĩa Hán Việt thì tên “Tú” có nghĩa là ngôi sao trên trời, là những vì tinh tú lấp lánh chiếu rọi trên cao. Cái tên Tú gợi lên hình ảnh một người với vẻ ngoài khôi ngô, tuấn tú, khí chất ngời ngời, là người học hành đỗ đạt cao, có tài năng thiên bẩm và có một cuộc sống sung túc, thành đạt.
Chính vì ý nghĩa trên nên khi bố mẹ đặt tên Tú cho con trai là nhằm mong muốn con trai lớn lên sẽ thông minh, nhanh nhẹn, tài giỏi, làm nhiều việc lớn có ích. Còn đối với con gái khi đặt tên Tú thì bố mẹ mong muốn con gai sẽ luôn xinh đẹp, trong sáng như những vì sao trên bầu trời kia, hãy luôn tỏa sáng và đừng bao giờ từ bỏ ước mơ của chính mình.
Xem thêm👉 Tên Trọng Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 60+ Tên Hay
Những Tên Tú Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất
Dựa vào ý nghĩa tên Tú mà chúng tôi đã giải mã cho bạn đọc ở trên thì tiếp theo sau đây tenhay.vn sẽ chia sẻ cho bạn đọc những tên Tú trong tiếng Anh có cùng ý nghĩa hay nhất nhé!
- Anita: Cái tên này có nghĩa là cô gái duyên dáng và phong nhã
- Anne: Cái tên này chỉ người con gái yêu kiều, duyên dáng
- Keva: Cái tên này có nghĩa là mỹ nhân duyên dáng
- Tryphena: Cái tên này nói lê sự duyên dáng, thanh nhã của cô gái
- Maris: Cái tên này có nghĩa là ngôi sao của biển cả
- Sterling: Cô gái giống như ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời
- Anthea: Cái tên này có nghĩa là xinh đẹp như hoa
- Flora: Cái tên này ví người con gái như đóa hoa kiều diễm
- Glenda: Cái tên này có nghĩa là người con gái trong sáng, thánh thiện
- Stella: Cái tên này có nghĩa là vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm
- Jasmine: Cô gái xinh đẹp, tinh khôi như đóa hoa nhài tinh khiết
- Phedra: Cái tên này có nghĩa là Ánh sáng
- Bella: Cái tên này có nghĩa là sự xinh đẹp dịu dàng
- Claire: Cái tên này có nghĩa là người con gái thông minh, sáng dạ
- Vivian: Cái tên này ý chỉ cô gái hoạt bát, nhanh nhẹn
- Phoebe: Cái tên này có nghĩa là sự tỏa sáng
- Lenora: Cái tên này ý chỉ cô gái có vẻ ngoài sáng sủa
- Prudence: Cái tên này có nghĩa là người con trai thông minh và khôn ngoan
- Quinn: Cái tên này có nghĩa là sự khôn ngoan
- Elias: Một chàng trai thông minh, mạnh mẽ, nam tính.
- Darius: Cái tên gợi lên hình ảnh chàng trai tài giỏi, mạnh mẽ, luôn bảo vệ điều đúng đắn.
- Harry: Một người con trai thành công, tài giỏi.
- Frode: Cái tên này có nghĩa là người con trai uyên bác và khôn khéo
- Heller: Cái tên này có nghĩa là vẻ ngoài sáng sủa và thông minh của con trai
- Henry: Một người con trai tài giỏi
- Venn: Cái tên này miêu tả vẻ đẹp trai của con trai
- Bellamy: Cái tên này có nghĩa là một người bạn đẹp trai
- Bevis: Cái tên này có nghĩa là chàng trai đẹp trai
- Atticus: Một người con trai có sức mạnh, khỏe khoắn và sự thông minh.
- Robert: Cái tên này có nghĩa là sự thành đạt, nổi tiếng, thông minh.
Chia sẻ thêm🌻 Tên Quyên Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️
Các Tên Cùng Vần Với Tên Tú Trong Tiếng Anh
Bên cạnh các tên cùng nghĩa thì dưới đây chúng tôi còn tổng hợp thêm các tên cùng vần với tên Tú trong tiếng Anh, mời bạn đọc tham khảo nhé!
- Tess
- Teresa
- Trucia
- Taya
- Trudy
- Tanya
- Thora
- Trucia
- Tinley
- Trudy
- Taelor
- Toni
- Tina
- Tracy
- Tamara
- Thelma
- Trina
- Terri
Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Tú
Bạn có biết người nổi tiếng nào trên thế giới có tên tiếng Anh gần giống với tên Tú không? Nếu chưa biết thì dưới đây đã tổng hợp một số tên tiếng Anh người nổi tiếng gần giống tên Tú nhất, cùng xem thử nhé!
- Teri Moïse – là một ca sĩ người Pháp gốc Haiti
- Tila – Cô là nữ người mẫu ảnh kiêm ca sĩ người Mĩ gốc Việt Tila Nguyễn
- Tisdale – cô là một người mẫu, ca sĩ, nhà sản xuất phim và diễn viên nổi tiếng người Mỹ, có tên đầy đủ là Ashley Michelle Tisdale
- Tyra – Cô ấy là siêu mẫu nổi tiếng, đồng thời cũng là người sáng lập American Next Top Model
- Teresa – Đây chính là tên đức Mẹ Teresa
- Tiffany Dawn Thornton – Cô là một ca sĩ, diễn viên người Mỹ, được biết đến nhiều nhất qua vai Tawni Hart trong series phim truyền hình của kênh Disney Sonny with a Chance.
- Teri – Đây là tên của nữ diễn viên Teri Hatcher
- Taylor Compton – cô là một nữ diễn viên điện ảnh người Mỹ, có tên đầy đủ là Scout Taylor-Compton,
- Temple – Tên đầy đủ là Shirley Temple Black, bà từng là ngôi sao nhí, nữ diễn viên điện ảnh người Mỹ, nguyên đại sứ Hoa Kỳ tại Ghana và Tiệp Khắc.
- Tara – Tên của một ca sĩ nổi tiếng
Khám phá thêm 🔥Tên Trung Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 50+ Tên Hay
Tên Tú Trong Tiếng Trung Là Gì
Tên Tú trong tiếng Trung là gì? Trong tiếng Trung tên Tú được gọi là 宿 – Sù, để biết thêm nhiều tên Tú hay khác thì mời bạn xem ngay danh sách tên dưới đây:
- 成宿 – ChéngSù – tương ứng với tên Thành Tú trong tiếng Trung
- 太宿 – TàiSù – tương ứng với tên Thái Tú trong tiếng Trung
- 俊宿 – JùnSù – tương ứng với tên Tuấn Tú trong tiếng Trung
- 越宿 – YuèSù – tương ứng với tên Việt Tú trong tiếng Trung
- 山宿 – ShānSù – tương ứng với tên Sơn Tú trong tiếng Trung
- 文宿 – WénSù – tương ứng với tên Văn Tú trong tiếng Trung
- 何宿 – HéSù – tương ứng với tên Hà Tú trong tiếng Trung
- 青宿 – QīngSù – tương ứng với tên Thanh Tú trong tiếng Trung
- 安宿 – AnSù – tương ứng với tên An Tú trong tiếng Trung
- 妙宿 – MiàoSù – tương ứng với tên Diệu Tú trong tiếng Trung
- 金宿 – JīnSù – tương ứng với tên Kim Tú trong tiếng Trung
- 贤宿 – XiánSù – tương ứng với tên Hiền Tú trong tiếng Trung
Xem thêm 🔔Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung Quốc ❤️️bên cạnh Tên Tú Trong Tiếng Anh
Tên Tú Trong Tiếng Nhật Là Gì
Tên Tú trong tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật tên Tú được gọi là ツー/ トゥ (Toxu), cùng xem thêm một số tên Tú kết hợp tên đệm hay sau đây trong tiếng Nhật.
- タイツー – Taitsū – tương ứng với tên Tài Tú trong tiếng Nhật
- トゥアンツー – To~uantsū -tương ứng với tên Tuấn Tú trong tiếng Nhật
- タイツー – Taitsū – tương ứng với tên Thái Tú trong tiếng Nhật
- タインツー – Taintsū – tương ứng với tên Thanh Tú trong tiếng Nhật
- フックツー – Fukkutsū – tương ứng với tên Phúc Tú trong tiếng Nhật
- マインツー – Maintsū – tương ứng với tên Mạnh Tú trong tiếng Nhật
- ディンツー – Dintsū – tương ứng với tên Đinh Tú trong tiếng Nhật
- ビンツー – Bintsū – tương ứng với tên Bích Tú trong tiếng Nhật
- ツックツー – Tsukkutsū – tương ứng với tên Trúc Tú trong tiếng Nhật
- ヌウンツー – Nuuntsū -tương ứng với tên Nhung Tú trong tiếng Nhật
Tên Tú Trong Tiếng Hàn Là Gì
Tên Tú trong tiếng Hàn là gì? Tên Tú trong tiếng Hàn được gọi là 수 – Soo, cùng xem thêm một số tên Tú khác được chuyển sang tiếng Hàn sau đây nhé!
- 람수 – RamSoo – tương ứng với tên Lam Tú trong tiếng Hàn
- 란수 – RanSoo – tương ứng với tên Lan Tú trong tiếng Hàn
- 매수 – MaeSoo – tương ứng với tên Mai Tú trong tiếng Hàn
- 민수 – MinSoo – tương ứng với tên Mẫn Tú trong tiếng Hàn
- 위수 – WiSoo – tương ứng với tên Vy Tú trong tiếng Hàn
- 영수 – YeongSoo – tương ứng với tên Ánh Tú trong tiếng Hàn
- 준수 – JoonSoo – tương ứng với tên Tuấn Tú trong tiếng Hàn
- 극수 – KeukSoo – tương ứng với tên Khắc Tú trong tiếng Hàn
- 가수 -Ga Soo – tương ứng với tên Gia Tú trong tiếng Hàn
- 광수 – GwangSoo – tương ứng với tên Quang Tú trong tiếng Hàn
- 덕수 – DeokSoo – tương ứng với tên Đức Tú trong tiếng Hàn
- 맹수 – MaengSoo – tương ứng với tên Mạnh Tú trong tiếng Hàn
Tiết lộ🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️bên cạnh Tên Tú Trong Tiếng Anh
Tư Vấn Tên Tú Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí
Nếu còn thắc mắc gì về các tên Tú trong tiếng Anh, Nhật, Trung, Hàn thì bạn có thể để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí nhé!
👉Liên Hệ👈