Tên Quyên Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️100+ Tên Đẹp

Tên Quyên Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 100+ Tên Đẹp ✅ Chia Sẻ Những Tên Cùng Nghĩa Với Tên Quyên Trong Tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn.

Giải Mã Ý Nghĩa Tên Quyên

Bạn có để ý rằng khi đi học hoặc đi làm, trong môi trường nào nhiều nữ thì tên Quyên cũng là một trong số các tên phổ biến hay không. Thực tế là vậy đấy, tên Quyên là một trong số các tên nữ được nhiều người yêu thích chọn đặt tên cho con. Tuy nhiên lý do tại sao lại phổ biến như vậy? Chia sẻ cho bạn rằng lý do nằm ở ý nghĩa của tên Quyên đấy, đây là một tên có ý nghĩa rất đẹp, rất phù hợp để chọn đặt cho con gái.

Như đã chia sẻ thì tên Quyên là một tên hay được rất nhiều bậc bố mẹ chọn làm tên cho con gái mình. Cái tên này không chỉ có phát âm hay, hợp mệnh nhiều người mà ý nghĩa của tên cũng đẹp – đây chính là mấu chốt dẫn đến sự phổ biến của tên Quyên đối với các bé gái.

Tên Quyên có nguồn gốc từ tên của một loài chim nhỏ nhắn nhưng hót rất hay, rất thánh thót. Loài chim Quyên này thường xuất hiện nhiều vào mùa hè và mỗi lần chúng cất tiếng kêu thường khiến cho người khác phải xao động và dào dạt cảm xúc nhớ về quê nhà. Ngoài ra tên này còn có ý chỉ một cô gái vừa đẹp người, đẹp nết, tính tình dịu dàng, nết na, đằm thắm và là người có hiểu biết. Đồng thời cái tên Quyên cũng gợi lên cảm giác người có xuất thân quý tộc danh giá.

Tham khảo thêm 🌻Ý Nghĩa Tên Quyên ❤️️ 150+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Quyên

Những Tên Quyên Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất

Dựa vào ý nghĩa tên Quyên mà tenhay.vn đã giải mã cho bạn đọc ở trên thì ngay dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn đọc những tên Quyên trong tiếng Anh có cùng ý nghĩa hay nhất nhé! Khám phá ngay thôi:

  • Rowan – Cái tên này có nghĩa là người con gái điềm tĩnh
  • Serena – Cái tên này có nghĩa là sự tĩnh lặng, thanh bình
  • Curtis – Cái tên này có nghĩa là người con gái lịch sự, nhã nhặn
  • Charmaine – Cái tên này có nghĩa là người con gái quyến rũ
  • Fionađằm – Cái tên này có nghĩa là người con gái đằm thắm, xinh đẹp
  • Arian – Cái tên này có nghĩa là một cô gái xinh đẹp
  • Oscar – Cái tên này có nghĩa là một người con gái hòa nhã
  • Azalea – Cái tên này có nghĩa là tên một loài hoa họ đỗ quyên
  • Adela – Cái tên này có nghĩa là người con gái cao quý
  • Arianne – Cái tên này có nghĩa là rất cao quý, thánh thiện
  • Elfleda – Cái tên này có nghĩa là mỹ nhân cao quý
  • Xavia – Cái tên này có nghĩa là cô gái tỏa sáng
  • Helen – Cái tên này có nghĩa là mặt trời, người tỏa sáng
  • Jena – Cái tên này có nghĩa là chú chim nhỏ
  • Freya -Cái tên này có nghĩa là tiểu thư
  • Martha – Cái tên này có nghĩa là quý cô, tiểu thư
  • Phoebe – Cái tên này có nghĩa là cô gái sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
  • Alma – Cái tên này có nghĩa là cô gái tử tế, tốt bụng
  • Dilys – Cái tên này có nghĩa là người con gái chân thành, chân thật
  • Glenda – Cái tên này có nghĩa là cô gái trong sạch, thánh thiện, tốt lành
  • Latifah – Cái tên này có nghĩa là cô gái dịu dàng, vui vẻ
  • Blanche – Cái tên này có nghĩa là người con gái thánh thiện
  • Agnes – Cái tên này có nghĩa là cô gái có tâm hồn trong sáng
  • Tryphena – Cái tên này có nghĩa là cô gái duyên dáng, thanh nhã, thanh tú
  • Amelinda – Cái tên này có nghĩa là cô gái xinh đẹp và đáng yêu
  • Calliope – Cái tên này có nghĩa là người con gái mang khuôn mặt xinh đẹp
  • Delwyn – Cái tên này có nghĩa là cô gái xinh đẹp, được phù hộ
  • Kaylin – Cái tên này có nghĩa là người xinh đẹp và mảnh dẻ
  • Keva – Cái tên này có nghĩa là một mỹ nhân, duyên dáng
  • Miranda – Cái tên này có nghĩa là người con gái dễ thương, đáng yêu
  • Halcyon – Cái tên này có nghĩa là một cô gái bình tâm

Khám phá thêm ✅Tên Quỳnh Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️100+ Tên Đẹp

Các Tên Cùng Vần Với Tên Quyên Trong Tiếng Anh

Ngoài những tên cùng nghĩa với tên Quyên thì dưới đây chúng tôi còn tổng hợp thêm các tên cùng vần với tên Quyên trong tiếng Anh, mời bạn đọc tham khảo nhé!

  • Quinn
  • Queen
  • Quincie
  • Quincy
  • Quincey
  • Quentin
  • Quynn
  • Quintasia
  • Quinnleigh
  • Quinnly
  • Quiana
  • Quinbie
  • Quinleigh
  • Quenby
  • Quella

Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Quyên

Có những người nổi tiếng nào có tên tiếng Anh gần giống với tên Quyên? Nếu bạn không biết thì có thể xem ngay các thông tin về những người nổi tiếng sau đây.

  • Quentin Crisp – Đây là tên của một nhà văn người Anh
  • Quiana Grant – Đây là tên của một người mẫu Mỹ
  • Quinn Cooper – Đây là tên của nữ ca sĩ nổi tiếng
  • Queen – Đây là tên của nữ ca sĩ, diễn viên Queen Latifah
  • Quincy – Là một VĐV lướt ván nổi tiếng – Quincy Davis
  • Quincy Enunwa – Đây là tên của một cầu thủ bóng đá
  • Quintin – Đây là tên của cầu thủ đá bóng Quintin Demps
  • Quinton – Đây là tên của một võ sĩ người Mỹ Quinton Jackson

Tham khảo ✅Tên Vy Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 100+ Tên Đẹp

Tên Quyên Trong Tiếng Trung Là Gì

Tên Quyên trong tiếng Trung là gì? Tên Quyên trong tiếng Trung là 娟 – Juān. Tham khảo ngay danh sách các tên Quyên trong tiếng Trung hay nhất được tổng hợp sau đây:

  • 竹娟 –  ZhúJuān – Trúc Quyên
  • 宿娟 – Sù Juān – Tú Quyên
  • 垂娟 –  Chuí Juān – Thùy Quyên
  • 草娟 –  Cǎo Juān – Thảo Quyên
  • 青娟 – QīngJuān – Thanh Quyên
  • 书娟 –  Shū Juān – Thư Quyên
  • 翠娟 – Cuì Juān – Thúy Quyên
  • 祥娟 – Xiáng Juān – Tường Quyên
  • 芸娟 – Yún Juān – Vân Quyên
  • 韦娟 – Wéi Juān – Vy Quyên

Khám phá cách ➡️Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung Quốc ❤️️ Chuẩn Nhất

Tên Quyên Trong Tiếng Nhật Là Gì

Tên Quyên trong tiếng Nhật là gì? Tên Quyên tiếng Nhật là クイエン – kuien. Chúng tôi đã giúp bạn chuyển đổi tên Quyên từ Việt qua Nhật như sau:

  • バオクイエン – Baokuien – ứng với tên Bảo Quyên trong tiếng Nhật
  • 割合クイエン – Wariai kuien – ứng với tên Lệ Quyên trong tiếng Nhật
  • キムクイエン- Kimukuien – ứng với tên Kim Quyên trong tiếng Nhật
  • 男クイエン – Otoko kuien – ứng với tên Nam Quyên trong tiếng Nhật
  • サオクイエン – Saokuien – ứng với tên Thảo Quyên trong tiếng Nhật
  • ネストクイエン – Nesutokuien – ứng với tên Tổ Quyên trong tiếng Nhật
  • バオクイエン – Baokuien -ứng với tên  Bảo Quyên trong tiếng Nhật
  • クイエンさん – Kui En-san – ứng với tên Anh Quyên trong tiếng Nhật
  • ハッピークイエン- Happīkuien – ứng với tên Hạnh Quyên trong tiếng Nhật
  • クラウドクイエン- Kuraudokuien -ứng với tên Vân Quyên trong tiếng Nhật

Xem thêm hướng dẫn 🔔Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Nhật ❤️️bên cạnh xem Tên Quyên Trong Tiếng Anh

Tên Quyên Trong Tiếng Hàn Là Gì

Tên Quyên trong tiếng Hàn là gì bạn có thắc mắc không? Tên Quyên trong tiếng Hàn được viết là 꾸옌 – kkuyen. Mời bạn hãy xem ngay danh sách tên Quyên được chuyển qua tiếng Hàn dưới đây nhé!

  • 차우 꾸옌 – chau kkuyen – ứng với tên Châu Quyên trong tiếng Hàn
  • 분홍색꾸옌 – bunhongsaegkkuyen – ứng với tên Hồng Quyên trong tiếng Hàn
  • 로이꾸옌 – loikkuyen – ứng với tên Thùy Quyên trong tiếng Hàn
  • 지혜꾸옌 – jihyekkuyen – ứng với tên Tuệ Quyên trong tiếng Hàn
  • 색조꾸옌 – saegjokkuyen – ứng với tên Huệ Quyên trong tiếng Hàn
  • 님프꾸옌 – nimpeukkuyen – ứng với tên Mỹ Quyên trong tiếng Hàn
  • 티우 꾸옌 – tiu kkuyen – ứng với tên Tiểu Quyên trong tiếng Hàn
  • 해외꾸옌 – haeoekkuyen – ứng với tên Kiều Quyên trong tiếng Hàn
  • 그대의꾸옌 – geudaeuikkuyen – ứng với tên Thy Quyên trong tiếng Hàn
  • 흐엉 꾸옌 – heueong kkuyen – ứng với tên Hương Quyên trong tiếng Hàn
  • 디엠꾸옌 – diemkkuyen – ứng với tên Diễm Quyên trong tiếng Hàn
  • 꽃꾸옌 – Hoa Quỳnh – ứng với tên Hoa Quyên trong tiếng Hàn
  • 투 꾸옌 – tu kkuyen – ứng với tên Tú Quyên trong tiếng Hàn

Khám phá🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️bên cạnh Tên Quyên Trong Tiếng Anh

Tư Vấn Tên Quyên Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí

Nếu còn thắc mắc gì về các tên Quyên trong tiếng Anh, Nhật, Trung, Hàn thì bạn có thể để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí nhé!

👉Liên Hệ👈

Viết một bình luận