Tên Huy Trong Tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn, Pháp, Nga❤️️ Đức

Tenhay.vn Chia Sẽ Trọn Bộ Những Tên Huy Trong Tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn, Pháp, Nga, Đức Hay Nhất ❤️️ Giúp Bạn Huy Đặt Tên Biệt Danh, Nickname Khi Cần Dùng Nhé.

Tên Huy Trong Tiếng Anh

Tên Huy trong tiếng Anh vẫn được gọi là Huy bởi vì bản chất tên này không có dấu. Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm một số tên bằng tiếng Anh hoàn toàn khác nhưng mang nghĩa tương đồng với tên Huy trong tiếng Việt, chẳng hạn như Eunice – có nghĩa là người chiến thắng vang dội hoặc tên Win – có nghĩa là người thông minh, chiến thắng vẻ vang.

Tên tiếng Anh có cùng ý nghĩa với tên Huy

Tên tiếng Anh cho tên HuyÝ nghĩa
Maximustuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
Stephenvương miện
Titusdanh giá
Edgargiàu có, thịnh vượng
Victorchiến thắng
Augustusvĩ đại, lộng lẫy
Aylmernổi tiếng, cao thượng
Kelseycon thuyền (mang đến) thắng lợi
Bernicengười mang lại chiến thắng
Eunicechiến thắng vang dội
Sigridcông bằng và thắng lợi
Veronicakẻ mang lại chiến thắng
Winchiến thắng, sáng dạ

Tên tiếng Anh gần giống với tên Huy của người nổi tiếng

Tên tiếng Anh người nổi tiếngÝ nghĩa
Hailehoàng đế Enthiopia Haile Selassie
Harrisonnhà làm phim và diễn viên Mỹ – Harrison Ford, nổi tiếng ở Series “Chiến tranh những vì sao”
HerbertThủ tướng thứ 31 của Mỹ – Herbert Hoover
HoneThủ lĩnh bộ tộc Maori Hone Heke
Hughdiễn viên Hugh Laurie
Hankhuyền thoại nhạc đồng quê Hank Williams
Howardmột tài phiệt, doanh nhân, nhà đầu tư, phi công, kỹ sư hàng không vũ trụ, nhà phát minh, nhà làm phim và nhà từ thiện người Mỹ Howard Robard Hughes
HoratioHoratio Alger là một tác giả người Mỹ đã viết sách thiếu nhi của thế kỷ 19
Harrytên của tổng thống Mỹ Harry S. Truman và của cậu bé phù thủy Harry Potter.
Henrytên của nhiều vị vua của Anh
Hectortên người anh hùng Hector trong thần thoại Hy Lạp

Tên tiếng Anh có vần H và phát âm gần giống tên Huy

Tên tiếng AnhÝ nghĩa / Chú thích
Henry
Harry
Harrison
Harry
Harveychiến binh xuất chúng (battle worthy)
Hector
Henry
Hudson
Hugo
Hayden

Tenhay.vn chia sẽ bạn tra cứu cách 👉 Dịch Tên Huy Sang Tiếng Anh [Chính Xác Nhất]

Tên Huy Trong Tiếng Trung

Tên Huy trong tiếng Trung là gì? Tên Huy trong tiếng Trung được gọi là 辉 – Huī, cùng xem thêm một số tên Huy khác trong tiếng Trung sau đây.

  • 太辉 – TàiHuī – Thái Huy
  • 藩辉 – FānHuī – Phan Huy
  • 天辉 – TiānHuī – Thiên Huy
  • 山辉 – ShānHuī – Sơn Huy
  • 羽辉 – WǔHuī – Vũ Huy
  • 高辉 – GāoHuī – Cao Huy
  • 青辉 – QīngHuī – Thanh Huy
  • 智辉 – ZhìHuī – Trí Huy
  • 文辉 – WénHuī – Văn Huy
  • 曰辉 – YuēHuī – Viết Huy
  • 盛辉 – ShèngHuī – Thịnh Huy
  • 成辉 – ChéngHuī – Thành Huy

Tenhay.vn chia sẽ bạn đầy đủ 👉 Dịch Tên Huy Sang Tiếng Trung Theo Ngày Tháng Năm Sinh

Tên Huy Trong Tiếng Nhật

Tên Huy trong tiếng Nhật được gọi là フィ (fi), để biết thêm các tên Huy khác trong tiếng Nhật thì mời bạn theo dõi danh sách tên dưới đây.

  • ヒエウフィ – Hieufi – Hiếu Huy
  • ハイフィ – Haifi – Hải Huy
  • フュフィ – Fu~yufi – Hữu Huy
  • クアイフィ – Kuaifi – Khải Huy
  • ルックフィ – Rukkufi – Lục Huy
  • ラップフィ – Rappufi – Lập Huy
  • クォアフィ – Ku~oafi – Khoa Huy
  • ナムフィ – Namufi – Nam Huy
  • ゴックフィ – Gokkufi – Ngọc Huy
  • ギエフィ – Giefi – Nghĩa Huy

Chia sẽ bạn đầy đủ cách 🔔Dịch Tên Huy Sang Tiếng Nhật ❤️️ Chính xác nhất

Tên Huy Trong Tiếng Hàn

Tên Huy trong tiếng Hàn là gì? Tên Huy trong tiếng Hàn được gọi là 회 – Hwi, dưới đây là danh sách những tên Huy hay nhất trong tiếng Hàn bạn có thể tham khảo.

  • 맹회 – MaengHwi – Mạnh Huy
  • 준회 – JungHwi – Trọng Huy
  • 해회 – HaeHwi – Hải Huy
  • 정회 – JeongHwi – Đình Huy
  • 가회 – GaHwi – Gia Huy
  • 천회 – CheonHwi – Toàn Huy
  • 강회 – KangHwi – Khang Huy
  • 염회 – Hwi – Nghiêm Huy
  • 산회 – SanHwi – Sơn Huy
  • 일회 – IlHwi – Nhất Huy
  • 지회 – JiHwi – Trí Huy
  • 육회 – RyukHwi – Lục Huy

Chia sẽ bạn đầy đủ cách 🔔Dịch Tên Huy Sang Tiếng Hàn ❤️️ Chính xác nhất

Tên Huy Trong Tiếng Nga

Tên Huy Trong Tiếng Nga là Хай, Những Tên Huy Trong Tiếng Nga Hay Bạn Có Thể Đặt Làm Tên, Nick Name:

  1. Kozlov- Козлов: Nghĩa là con dê
  2. Pavlov / Pavlishchev – Павлов: Nghĩa là nhỏ
  3. Mikhailov – Михайлов: Con trai của Mikhail hoặc nghĩa là Món quà của Chúa
  4. Egorov – Егоров – Con trai của Egor
  5. Lebedev –  Кузнецов : Nghĩa là thiên nga
  6. Sokolov – Лебедев: Có nghĩa chim săn mồi.
  7. Semenov – Семёнов: Con trai của Simon hoặc là Chúa lắng nghe

Tenhay.vn chia sẽ bạn 👉 Dịch Tên Huy Sang Tiếng Nga {Chính Xác Nhất}

Tên Huy Trong Tiếng Đức

Tên Linh Trong Tiếng Đức Là Hallo, Top Tên Huy Trong Tiếng Đức Hay Nhất:

Gợi ý Tên Huy Trong Tiếng ĐứcÝ Nghĩa
Bob Vinh quang rực rỡ
Brewster Vàng
Chadrick Trận chiến binh
Cavell Chất béo
Caspar Thủ quỹ
Christop Người theo Chúa
Clayhorn Sinh tử
Chuckie Miễn phí
Cohen Linh mục
Conradin Cố vấn công bằng
Conrad Có kinh nghiệm trong tư vấn
Dagoberto Ngày vinh quang
Dail Người sống ở một thung lũng
Dannel Thiên Chúa là thẩm phán của tôi
Decker Con người cầu nguyện
Dedrik Người cai trị
Dedric Năng khiếu cai trị
Deiter Quân đội của nhân dân
Demian Chế ngự, khuất phục
Der Thước
Detlev Thân
Dewitt Trắng
Dierk Sức mạnh của bộ lạc
Dieter Quân đội, đám đông
Dietmar Những người nổi tiếng
Drogo Thực hiện, vận chuyển
Dutch Đức
Eckbert Thanh kiếm sáng bóng
Eckerd Thánh
Eginhard Lưỡi kiếm cứng
Egmont Vũ khí, hậu vệ

Tenhay.vn chia sẽ bạn tham khảo thêm trọn bộ 👉 350+ TÊN TIẾNG ĐỨC HAY NHẤT

Tư Vấn Dịch Tên Huy Miễn Phí

Nếu Bạn Huy Cần Thêm Hoặc Chưa Ưng Ý Với Các Gợi Ý Trên Có Thể Liên Hệ Tư Vấn Dịch Tên Huy Miễn Phí Tại Mục Bình Luận TenHay.VN dưới đây nhé hoặc:

👉 LIÊN HỆ TƯ VẤN TÊN HAY

Tenhay.vn chia sẽ bạn trọn bộ 👉 Ý Nghĩa Tên Huy + 200 Tên Đệm, Nickname Cho Tên Linh Hay Nhất

Viết một bình luận