Tên Minh Trong Tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn ❤️️ Hay Nhất

Tenhay.vn Chia Sẽ Trọn Bộ Tên Minh Trong Tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn, Nga, Pháp… Hay Nhất ❤️️ Giúp Bạn Đặt Tên Cho Minh Biệt Danh, Nickname Theo Tiếng Nước Ngoài Khi Cần Dùng Nhé.

Tên Minh Trong Tiếng Anh

Thật ra, Tên Minh Trong Tiếng Anh được viết lại y nguyên và không có bất cứ thay đổi gì. Nếu bạn muốn thuận tiện hơn trong việc giao tiếp với người nước ngoài thì nên sử dụng những tên tiếng Anh có ý nghĩa tương tự với tên Minh sau đây:

  • Alfred: lời khuyên thông thái
  • Hugh: trái tim, khối óc
  • Bertram: con người thông thái
  • Albert: cao quý, sáng dạ
  • Robert: người nổi danh sáng dạ
  • Cato: am hiểu nhiều thứ
  • Abbey: thông minh
  • Berit: vinh quang
  • Briona: thông minh, độc lập

Tenhay.vn chia sẽ bạn trọn bộ 👉 175+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Minh

Tên tiếng Anh bắt đầu cùng vần M với tên Minh

Tên Minh trong tiếng Anh vần MÝ nghĩa
ManeyPhát âm gần giống với tên Minh
Marcusdựa trên tên của thần chiến tranh Mars
Matthew
ManheimPhát âm gần giống với tên Minh
ManiPhát âm gần giống với tên Minh
Michael
Miguel
Miles
Maxvĩ đại nhất
Mark
Morgan
Marcusdựa trên tên của thần chiến tranh Mars
Mason
Moses
Martin
Maney
Manheim
Mario

Tenhay.vn chia sẽ bạn trọn bộ 👉 100+ Tên Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ M

Tên tiếng Anh có cùng ý nghĩa với tên Minh

Tên Minh tiếng AnhÝ nghĩa
Alfredlời khuyên thông thái
Hughtrái tim, khối óc
Bertramcon người thông thái
Albertcao quý, sáng dạ
Robertngười nổi danh sáng dạ (bright famous one)

Bạn khám phá thêm 👉 TÊN MINH THEO THẦN SỐ HỌC

Tên tiếng Anh người nổi tiếng gần giống với tên Minh

Tên Minh tiếng AnhÝ nghĩa
Marcus / Marktên của triết gia Marcus Tullius Cicero, của đại tướng Marcus Antonius (Mark Antony).
Martintên của Martin Luther, người khởi xướng phong trào cải cách tôn giáo ở thế kỷ 16, và của Martin Luther King, nhà hoạt động nhân quyền người Mỹ.
Maximiliantên của nhiều hoàng đế ở châu Âu
Michaeltên của nhà khoa học Michael Faraday, của ca sĩ Michael Jackson, và của vận động viên Michael Jordan.
Malcolmnhà lãnh đạo quyền công dân Mỹ đen Malcolm X
MillardTổng thống thứ 13 của Hoa K ỳ Millard Fillmore
Mungongười châu Âu đầu tiên khám phá ra Châu Phi Mungo Park
Marcngôi sao lĩnh vực giải trí Marc Anthony
Marcussiêu mẫu Marcus Schenkenberg

Tenhay.vn chia sẽ bạn tra cứu cách 👉 Dịch Tên Minh Sang Tiếng Anh [Chính Xác Nhất]

Tên Minh Trong Tiếng Hàn

Xem thêm cách viết Tên Minh Trong Tiếng Hàn được chúng tôi gợi ý sau đây là 명 – Myung, bạn cũng có thể theo dõi thêm danh sách tên Minh hay khác trong tiếng Hàn như:

  • 억명 – Ok Myung – Ngọc Minh
  • 혜명 – Hye Myung – Huệ Minh
  • 산명 – San Myung – Sơn Minh
  • 일명 – Yil Myung – Nhật Minh
  • 민명 – Min Myung – Mẫn Minh
  • 연명 – Yeon Myung – Yến Minh
  • 원명 – Won Myung – Nguyên Minh
  • 정명 – Jeong Myung – Đình Minh
  • 준명 – Joon Myung – Tuấn Minh
  • 가명 – Ga Myung – Gia Minh
  • 준명 – Jung Myung – Trọng Minh
  • 월명 – Wol Myung – Nguyệt Minh

Chia Sẻ Cách 🎯 Dịch Tên Minh Sang Tiếng Hàn ❤️️ Chính Xác Nhất

Tên Minh Trong Tiếng Trung

Cùng khám phá cách viết Tên Minh Trong Tiếng Trung là 明 – Míng cùng tuyển tập những cái tên Minh hay khác trong tiếng Trung dưới đây.

  • 羽明 – Wǔ Míng – Vũ Minh
  • 国明 – Guó Míng – Quốc Minh
  • 光明 – Guāng Míng – Quang Minh
  • 智明– Zhì Míng – Trí Minh
  • 俊明 – Jùn Míng – Tuấn Minh
  • 妙明 – Miào Míng – Diệu Minh
  • 映明– Yìng Míng – Ánh Minh
  • 竹明 – Zhú Míng – Trúc Minh
  • 成明 – Chéng Míng – Thành Minh
  • 越明– Yuè Míng – Việt Minh
  • 太明– Tài Míng – Thái Minh
  • 日明 – Rì Míng – Nhật Minh

Tenhay.vn chia sẽ bạn đầy đủ 👉 Dịch Tên Minh Sang Tiếng Trung Theo Ngày Tháng Năm Sinh

Tên Minh Trong Tiếng Nhật

Bạn đang quan tâm Tên Minh Trong Tiếng Nhật được viết ra sao? Đáp án đó là ミン – Min, bên cạnh đó chúng tôi giới thiệu thêm những tên Minh hay khác khi kết hợp với tên đệm sau đây.

  • ゴックミン – Gokkui Min – Ngọc Minh
  • ツアミン – Tsua Min – Trà Minh
  • ホンミン – Hon Min – Hồng Minh
  • ジャミン – Ja Min – Gia Minh
  • フュミン – Fu~yu Min – Hữu Minh
  • ヴァンミン – Vu~an Min – Vân Minh
  • キイエウミン – Kiieu Min – Kiều Minh
  • カットミン – Katto Min – Cát Minh
  • ヒエウミン – Hieu Min – Hiếu Minh
  • ツックミン – Tsukku Min – Trúc Minh
  • ニャットミン – Nyatto Min – Nhật Minh
  • フンミン – Fun Min – Hùng Minh

Hướng Dẫn Chi Tiết 🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Minh Sang Tiếng Nhật ❤️️ Chuẩn Xác

Dịch Tên Minh Sang Tiếng Nga, Pháp Miễn Phí

Trên đây là danh sách các tên Minh trong tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn… nếu bạn có nhu cầu Dịch Tên Minh Sang Tiếng Nga, Pháp… vui lòng để lại Bình Luận hoặc Liên Hệ bên dưới để được cung cấp Miễn Phí nhé.

👉Tư Vấn Tên Hay

Viết một bình luận