Tên Dũng Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️70+ Tên Hay

Tên Dũng Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 70+ Tên Hay ✅ Giải Mã Tên Dũng, Khám Phá Các Tên Dũng Hay, Độc Đáo Trong Tiếng Anh.

Giải Nghĩa Tên Dũng

Gia đình bạn sắp chào đón một tiểu hoàng tử nhưng lại chưa biết nên đặt tên gì cho bé để vừa hay vừa ý nghĩa? Bởi cái tên là thứ sẽ đồng hành cùng bé đến tận mai sau và ảnh hưởng rất nhiều đến cuộc sống sau này của bé nên không thể chọn đại một tên bất kỳ được. Thay vào đó các bố mẹ có thể tham khảo tên Dũng được gợi ý trong bài viết hôm nay nếu vẫn chưa nghỉ ra tên phù hợp. Tên Dũng là một trong những tên nam phổ biến nhất hiện nay bởi nó mang ý nghĩa cực hay.

Xét theo nghĩa Hán Việt thì tên Dũng mang nghĩa chỉ một người có sức mạnh, khí phách, gan dạ và can đảm. Chính vì ý nghĩa này nên bố mẹ chọn nó làm tên cho con trai với mong muốn con sẽ luôn mạnh khỏe, thông minh, có tài trí hơn người, luôn là chỗ dựa, trụ cột vững chắc cho gia đình và người thân. Mong rằng với tài năng và sự mạnh mẽ của bản thân, con sẽ nhận được nhiều sự yêu quý.

Xem thêm 🎯Ý Nghĩa Tên Dũng ❤️️ 155+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Dũng

Những Tên Dũng Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất

Trên cơ sở ý nghĩa tên Dũng vừa giải mã ở phần trên thì dưới đây là phần tổng hợp những tên Dũng trong tiếng Anh cùng ý nghĩa hay nhất, cùng tham khảo nhé!

  • Arnold : người trị vì chim đại bàng
  • Brian : Cái tên này đại diện cho người con trai có sức mạnh, quyền lực
  • Harold: Cái tên này có nghĩa là quân đội, tướng quân, người cai trị
  • Andrew : Cái tên này đại diện cho người con trai hùng dũng, mạnh mẽ
  • Alexander: Cái tên này đại diện cho những người chiến binh bảo vệ
  • Harvey : Cái tên này đại diện cho người chiến binh xuất chúng
  • Leon : Cái tên này mang nghĩa là chú sư tử
  • Leonard : Cái tên này tượng trưng cho chú sư tử dũng mãnh
  • Louis : Cái tên này đại diện cho một chiến binh trứ danh
  • Richard: Cái tên này đại diện cho người có lòng dũng mãnh
  • Chad : Cái tên này mang nghĩa chỉ chiến trường, chiến binh
  • Drake: Cái tên này đại diện rồng – biểu tượng của sự gan dạ
  • Harding:  Cái tên này đại diện cho người đàn ông dũng cảm
  • Kenelm:  Cái tên này đại diện cho người bảo vệ dũng cảm
  • Otis: Cái tên này mang nghĩa chỉ một người hạnh phúc và khỏe mạnh
  • Chuck: Cái tên này đại diện cho con người tự do, mạnh mẽ và nam tính
  • Walter : Có nghĩa là người chỉ huy quân đội
  • Uda: Là một chiến binh dũng mãnh, chiến đấu đỉnh cao
  • William : Cái tên này đại diện cho người mong muốn bảo vệ mọi người
  • Ryder : Cái tên này đại diện cho chiến binh cưỡi ngựa,
  • Charles: Cái tên mang nghĩa chỉ quân đội, chiến binh
  • Vincent: Người con trai thích chinh phục
  • Conal:  Cái tên này đại diện cho chú sói mạnh mẽ
  • Atticus: Cái tên này mang nghĩa chỉ một chàng trai khỏe khoắn
  • Bernard:  Cái tên này đại diện cho một chiến binh dũng cảm
  • Barrett: Người con trai dũng cảm, mang sức mạnh của loài gấu
  • Bear:  Cái tên này đại diện cho một chàng trai vạm vỡ
  • Kenneth: Người con trai đẹp và mạnh mẽ
  • Archibald:  Cái tên này đại diện cho người quả cảm

Tham khảo 🌱Tên Thái Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 95+ Tên Hay

Các Tên Cùng Vần Với Tên Dũng Trong Tiếng Anh

Ngoài những tên tiếng Anh có cùng ý nghĩa thì tên Dũng cũng có các tên tiếng Anh cùng vần như dưới đây, tham khảo nhé!

  • Douglas
  • Doug
  • Duane
  • Darryl
  • Devyn
  • Dwane
  • Dwight
  • Destin
  • Dudley
  • Dud
  • Duncan
  • Daniel
  • Damian
  • Demetre
  • Dennis
  • Demetri
  • Dexter
  • Dustin
  • Dylan

Khám phá thêm 😍Tên Tú Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 80+ Tên Hay

Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Dũng

Tuyển tập danh sách những tên tiếng Anh người nổi tiếng gần giống tên Dũng dưới đây.

  • Denton – Tên gọi chính xác của ông là James Thomas Denton Jr, là một nam diễn viên người Mỹ khá nổi tiếng
  • Dio – tên đầy đủ của ông là Ronald James Padavona, là một ca sĩ kiêm sáng tác nhạc và nhà soạn nhạc người Mỹ.
  • Dolley – Anh có tên đầy đủ là Jason Scott Dolley, là một diễn viên và nhạc sĩ người Mỹ, nổi tiếng với các vai diễn khác tại Disney Channel.
  • Derek – Đây là tên của ngôi sao bóng rổ Derek Jeter
  • Dave – Anh ấy là nam diễn viên trong các bộ phim nổi tiếng Now You See Me, Neighbors
  • David – Hay còn gọi là David Beckham, là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng thế giới
  • Drew Carey – là một nam diễn viên, nghệ sĩ hài, MC người Mỹ
  • Donald – Đây là tên của tổng thống Mỹ Donald Trump, ông là nhà kinh doanh – tỷ phú nổi tiếng
  • Dustin – Đây là tên của nam diễn viên Dustin Hoffman

Đọc thêm 🌻Tên Tiến Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 85+ Tên Hay Nhất, Ngoài Tên Dũng Trong Tiếng Anh

Tên Dũng Trong Tiếng Trung Là Gì

Tên Dũng trong tiếng Trung là gì? Tên Dũng trong tiếng Trung được gọi là 勇 – Yǒng, để biết thêm nhiều tên Dũng hay trong tiếng Trung thì không nên bỏ qua danh sách tên dưới đây.

  • 天勇 – TiānYǒng – ứng với tên Thiên Dũng trong tiếng Trung
  • 羽勇 – WǔYǒng – ứng với tên Vũ Dũng trong tiếng Trung
  • 曰勇 – YuēYǒng – ứng với tên Viết Dũng trong tiếng Trung
  • 藩勇 – FānYǒng – ứng với tên Phan Dũng trong tiếng Trung
  • 文勇 – WénYǒng – ứng với tên Văn Dũng trong tiếng Trung
  • 山勇 – ShānYǒng – ứng với tên Sơn Dũng trong tiếng Trung
  • 智勇 – ZhìYǒng – ứng với tên Trí Dũng trong tiếng Trung
  • 盛勇 – ShèngYǒng – ứng với tên Thịnh Dũng trong tiếng Trung
  • 成勇 – ChéngYǒng – ứng với tên Thành Dũng trong tiếng Trung
  • 大勇 – DàYǒng – ứng với tên Đại Dũng trong tiếng Trung
  • 达勇 – DáYǒng – ứng với tên Đạt Dũng trong tiếng Trung
  • 登勇 – DēngYǒng – ứng với tên Đăng Dũng trong tiếng Trung

Xem thêm 🔔Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung Quốc ❤️️bên cạnh Tên Dũng Trong Tiếng Anh

Tên Dũng Trong Tiếng Nhật Là Gì

Tên Dũng trong tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật tên Dũng được gọi là ズン (zun), cùng xem thêm một số tên Dũng hay trong tiếng Nhật được chia sẻ dưới đây nhé!

  • ドゥックズン – Do~ukkuzun – ứng với tên Đức Dũng trong tiếng Nhật
  • ダイズン – Daizun – ứng với tên Đại Dũng trong tiếng Nhật
  • ダットズン – Dattozun – ứng với tên Đạt Dũng trong tiếng Nhật
  • ダンズン – Danzun – ứng với tên Đăng Dũng trong tiếng Nhật
  • マインズン – Mainzun – ứng với tên Mạnh Dũng trong tiếng Nhật
  • ミンズン – Minzun – ứng với tên Minh Dũng trong tiếng Nhật
  • ファムズン – Famuzun – ứng với tên Phạm Dũng trong tiếng Nhật
  • フーズン – Fūzun – ứng với tên Phú Dũng trong tiếng Nhật
  • フォックズン – Fokkuzun – ứng với tên Phước Dũng trong tiếng Nhật
  • フォンズン – Fonzun – ứng với tên Phong Dũng trong tiếng Nhật
  • コックズン – Kokkuzun – ứng với tên Quốc Dũng trong tiếng Nhật
  • トゥアンズン – To~uanzun – ứng với tên Tuấn Dũng trong tiếng Nhật

Tên Dũng Trong Tiếng Hàn Là Gì

Tên Dũng trong tiếng Hàn là gì? Trong tiếng Hàn, tên Dũng được gọi là 용 – Yong, để biết thêm các tên Dũng hay trong tiếng Hàn thì mời bạn xem ngay danh sách được tổng hợp dưới đây.

  • 맹용 – MaengYong – ứng với tên Mạnh Dũng trong tiếng Hàn
  • 해용 – HaeYong – ứng với tên Hải Dũng trong tiếng Hàn
  • 천용 – CheonYong – ứng với tên Toàn Dũng trong tiếng Hàn
  • 정용 – JeongYong – ứng với tên Đình Dũng trong tiếng Hàn
  • 강용 – KangYong – ứng với tên Khang Dũng trong tiếng Hàn
  • 가용 – GaYong – ứng với tên Gia Dũng trong tiếng Hàn
  • 산용 – SanYong – ứng với tên Sơn Dũng trong tiếng Hàn
  • 염용 – YeomYong – ứng với tên Nghiêm Dũng trong tiếng Hàn
  • 일용 – IlYong – ứng với tên Nhất Dũng trong tiếng Hàn
  • 준용 – JungYong – ứng với tên Trọng Dũng trong tiếng Hàn
  • 새용 – SeYong – ứng với tên Thế Dũng trong tiếng Hàn
  • 효용 – HyoYong – ứng với tên Hiếu Dũng trong tiếng Hàn

Bật mí cách🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️bên cạnh Tên Dũng Trong Tiếng Anh

Tư Vấn Tên Dũng Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí

Nếu có thắc mắc gì về tên Dũng trong tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật thì hãy để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với chúng tôi theo link sau để được giải đáp sớm nhất nhé!

👉Liên Hệ👈

2 bình luận về “Tên Dũng Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️70+ Tên Hay”

Viết một bình luận