Tên Thái Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 95+ Tên Hay

Tên Thái Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 95+ Tên Hay ✅ Chia Sẻ Những Tên Thái Hay Nhất Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật.

Giải Nghĩa Tên Thái

Đặt tên đẹp cho con là công việc quan trọng và được nhiều bậc cha mẹ quan tâm khi chuẩn bị sinh con. Có rất nhiều tên đẹp để bố mẹ tham khảo đặt cho bé yêu của mình, trong đó nói đến tên con trai thì không thể không nhắc đến tên Thái. Đây là cái tên khá phổ biến với các bé trai, vậy tại sao nó lại được yêu thích đến vậy? Trước khi đi vào tìm hiểu tên tiếng Thái bằng tiếng Anh, tiếng Trung hay tiếng Hàn, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa của tên này trước nhé!

  • Đầu tiên, tên Thái mang ý nghĩa chỉ sự bình yên, an yên. Vì vậy bố mẹ đặt tên này cho bé con vì hy vọng con sau này sẽ có một cuộc sống bình lặng, êm ấm, bình an, ít sóng gió, sống một cuộc đời ấm no, hạnh phúc.
  • Ngoài ra tên Thái theo nghĩa Hán Việt còn có nghĩa là sự hanh thông, thuận lợi, an lành, bình yên, thư thái. Đặt tên cho con là “Thái” là mong muốn con có một cuộc sống suôn sẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên, làm việc gì cũng thuận buồm xuôi gió, có một sự nghiệp thành công vẻ vang.
  • Cuối cùng tên Thái còn có nghĩa là lớn lao, ý chỉ những người có hoài bão lớn, thích những điều phi thường, họ đặt ra mục tiêu cao cả và sẽ cố hết sức để đạt được mục tiêu đó, họ muốn lập nên kỳ tích, được nhiều người biết đến và kính phục.

Xem thêm 👉Ý Nghĩa Tên Thái ❤️️ 250+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Thái

Những Tên Thái Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất

Trên cơ sở các ý nghĩa tên Thái vừa giải mã ở phần trên thì dưới đây là phần tổng hợp những tên Thái trong tiếng Anh cùng ý nghĩa hay nhất, cùng tham khảo nhé!

  • Azure: Cái tên này có nghĩa là bầu trời xanh
  • Lucasta: Cái tên này có nghĩa là ánh sáng thuần khiết
  • Felicity: Cái tên này có nghĩa là vận may tốt lành
  • Felix: Cái tên này có nghĩa là hạnh phúc, may mắn.
  • Alan: Cái tên này có nghĩa là sự hòa hợp.
  • Benedict: Cái tên này có nghĩa là được ban phước.
  • Asher: Tượng trưng cho người được ban phước.
  • Boniface: Cái tên này có nghĩa là người số may mắn.
  • Dalziel: Cái tên này có nghĩa là nơi đầy ánh nắng.
  • Gwyn: Cái tên này có nghĩa là được ban phước lành
  • Otis: cái tên này tượng trưng cho hạnh phúc và khỏe mạnh
  • Carwyn: Đặt tên này vì mong con sẽ được mọi người yêu thương, có nhiều phước lành
  • Douglas: Cái tên này tượng trưng cho người con trai nhẹ nhàng, êm dịu như mặt sông phẳng lặng
  • Frederick: cái tên này mang ý nghĩa là người trị vì của nền hòa bình
  • Nell: Cái tên này có nghĩa là một chàng trai dịu dàng
  • Oscar: Cái tên này có nghĩa là người bạn hòa nhã
  • Olga: Cái tên này có nghĩa là người con trai lớn lên thánh thiện
  • Olive: Cái tên này có nghĩa là hòa bình
  • Solomon: Cái tên này có nghĩa là người yêu thích hòa bình
  • Sharon: Đặt cái tên này cho con trai vì mong con có một cuộc sống yên bình
  • Vita: Cái tên này tượng trưng cho một cuộc sống vui tươi, hạnh phúc
  • Yasuo: Cái tên này có nghĩa là một chàng trai điềm tĩnh
  • Ynes: Người con trai mang tâm hồn trong sáng, tinh khiết
  • Anselm: Mong con luôn được Chúa bảo vệ
  • Azaria: Con được Chúa giúp đỡ
  • Samson: Cái tên này có nghĩa là đứa con của mặt trời
  • Dalziel: Cái tên này có nghĩa là nơi đầy ánh nắng
  • Farley: Cái tên này có nghĩa là đồng cỏ tươi đẹp, trong lành
  • Manfred : Cái tên tượng trưng cho con người của hòa bình
  • Wilfred: Cái tên này có nghĩa là mong muốn hòa bình

Đọc thêm 🌻Tên Tiến Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 85+ Tên Hay Nhất

Các Tên Cùng Vần Với Tên Thái Trong Tiếng Anh

Bên cạnh những tên tiếng Anh có cùng ý nghĩa thì tên Thái cũng có các tên tiếng Anh cùng vần như dưới đây:

  • Thaia
  • Thalassa
  • Thandeka
  • Thandie
  • Trudy
  • Tina
  • Thomas
  • Talen
  • Thekla
  • Talon
  • Tomas
  • Thane
  • Thaw
  • Tyrone
  • Theon
  • Tyson
  • Teddy
  • Ted
  • Terri
  • Thelma
  • Toni

Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Thái

Tuyển tập danh sách những tên tiếng Anh người nổi tiếng gần giống tên Thái dưới đây.

  • Teri – Là một diễn viên người Mỹ – tên đầy đủ là Teri Hatcher
  • Toby – Tên đầy đủ là Toby Joe Turner, ngoài ra còn được biết đến với nghệ danh Tobuscus, là một diễn viên, nhà hài kịch, ca sĩ người Mỹ
  • Tim Storms – Là một ca sĩ người Mỹ kiêm soạn giả, anh đã lập kỷ lục Guinness thế giới là người đàn ông có khả năng hát nốt trầm thấp nhất thế giới trong suốt hơn một thập niên.
  • Thomas Steven “Tom” Wopat – Anh là một diễn viên tấu hài người Mỹ.
  • Tiger – Tên chính xác là Tiger Woods, đây là một vận động viên golf chuyên nghiệp người Mỹ
  • Tyler – Là tên của một ngôi sao Youtube, tên đầy đủ là Tyler Oakley
  • Terry – Đây là tên của một nhà hoạt động nhân đạo và cũng là tên của vận động viên người Canada – Terry Fox
  • Terrence – Có tên chính xác là Terrence Howard, là một diễn viên và ca sĩ nổi tiếng
  • Tyrese Darnell Gibson – là một ca sĩ, nhạc sĩ, tác giả, rapper, diễn viên, người mẫu, VJ và nhà biên kịch người Mỹ.

Khám phá thêm 🔥Tên Trung Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ Ngoài Tên Thái Trong Tiếng Anh

Tên Thái Trong Tiếng Trung Là Gì

Tên Thái trong tiếng Trung là gì? Tên Thái trong tiếng Trung được gọi là 太 – Cài, để biết thêm nhiều tên Thái hay trong tiếng Trung thì đừng nên bỏ qua danh sách tên dưới đây.

  • 青太 – QīngCài – ứng với tên Thanh Thái trong tiếng Trung
  • 天太 – TiānCài – ứng với tên Thiên Thái trong tiếng Trung
  • 羽太 – WǔCài – ứng với tên Vũ Thái trong tiếng Trung
  • 藩太 – FānCài – ứng với tên Phan Thái trong tiếng Trung
  • 曰太 – YuēCài – ứng với tên Viết Thái trong tiếng Trung
  • 山太 – ShānCài – ứng với tên Sơn Thái trong tiếng Trung
  • 文太 – WénCài – ứng với tên Văn Thái trong tiếng Trung
  • 高太 – GāoCài – ứng với tên Cao Thái trong tiếng Trung
  • 智太 – ZhìCài – ứng với tên Trí Thái trong tiếng Trung
  • 盛太 – ShèngCài – ứng với tên Thịnh Thái trong tiếng Trung
  • 成太 – ChéngCài – ứng với tên Thành Thái trong tiếng Trung

Xem thêm 🔔Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung Quốc ❤️️bên cạnh Tên Thái Trong Tiếng Anh

Tên Thái Trong Tiếng Nhật Là Gì

Tên Thái trong tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật tên Thái được gọi là タイ (tai), cùng xem thêm một số tên Thái hay trong tiếng Nhật được tổng hợp dưới đây nhé!

  •  タインタイ – Taintai – ứng với tên Thành Thái trong tiếng Nhật
  • スアンタイ – Suantai – ứng với tên Xuân Thái trong tiếng Nhật
  • クァックタイ – Ku~akkutai – ứng với tên Quách Thái trong tiếng Nhật
  • コックタイ – Kokkutai – ứng với tên Quốc Thái trong tiếng Nhật
  • フォンタイ – Fontai – ứng với tên Phong Thái trong tiếng Nhật
  • ファットタイ – Fattotai – ứng với tên Phát Thái trong tiếng Nhật
  • ミンタイ – Mintai – ứng với tên Minh Thái trong tiếng Nhật
  • ヅオンタイ- Dzuontai – ứng với tên Dương Thái trong tiếng Nhật
  • ドゥックタイ – Do~ukkutai – ứng với tên Đức Thái trong tiếng Nhật
  • ブイタイ – Buitai – ứng với tên Bùi Thái trong tiếng Nhật

Tên Thái Trong Tiếng Hàn Là Gì

Tên Thái trong tiếng Hàn là gì? Tên Thái theo tiếng Hàn được gọi là 대 – Tae, để biết thêm các tên Thái hay trong tiếng Hàn thì mời bạn xem ngay danh sách được tổng hợp dưới đây.

  • 준대 – JungTae – ứng với tên Trọng Thái trong tiếng Hàn
  • 맹대 – MaengTae – ứng với tên Mạnh Thái trong tiếng Hàn
  • 천대 – CheonTae – ứng với tên Toàn Thái trong tiếng Hàn
  • 해대 – HaeTae – ứng với tên Hải Thái trong tiếng Hàn
  • 정대 – JeongTae – ứng với tên Đình Thái trong tiếng Hàn
  • 강대 – KangTae – ứng với tên Khang Thái trong tiếng Hàn
  • 가대 – GaTae – ứng với tên Gia Thái trong tiếng Hàn
  • 산대 – SanTae – ứng với tên Sơn Thái trong tiếng Hàn
  • 염대 – YeomTae – ứng với tên Nghiêm Thái trong tiếng Hàn
  • 일대 – IlTae – ứng với tên Nhất Thái trong tiếng Hàn
  • 곽대 – KwakTae – ứng với tên Quách Thái trong tiếng Hàn
  • 비대 – BiTae – ứng với tên Phi Thái trong tiếng Hàn

Bật mí cách🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️bên cạnh Tên Thái Trong Tiếng Anh

Tư Vấn Tên Thái Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí

Nếu bạn muốn được tư vấn thêm về các tên Thái trong tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật thì hãy để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với tenhay.vn theo link sau để được giải đáp sớm nhất nhé!

👉Liên Hệ👈

Viết một bình luận