Biệt Danh Tiếng Hàn Hay ❤️️250 Nickname Tiếng Hàn Ý Nghĩa

Biệt Danh Tiếng Hàn Hay ❤️️ 250 Nickname Tiếng Hàn Ý Nghĩa ✅ Chia Sẻ Những Biệt Danh Tiếng Hàn Dễ Thương, Ý Nghĩa Nhất.

Cách Đặt Biệt Hiệu Tiếng Hàn Hay

Biệt hiệu là danh từ chỉ tên không phải tên thật, thường do những người xung quanh đặt dựa trên đặc điểm, tính cách. Đối với những người bạn thân hay những cặp đôi yêu nhau, họ thường đặt các biệt danh kute, tách biệt với tên thật dùng để thể hiện tình cảm thân thiết, gắn bó giữa mình và người đó. Ngoài ra biệt hiệu còn thường là tên gọi ở nhà của những đứa trẻ hiện nay, vì vậy dường như đây cũng là vấn đề quan tâm của các bậc bố mẹ.

Hòa chung với xu thế toàn cầu hóa hiện nay, các nền văn hóa có sự giao lưu, học tập, vì thế văn hóa Hàn Quốc những năm gần đây đang rất được ưa chuộng tại Việt Nam, điển hình nhất là các idol Hàn Quốc luôn chiếm được một sự ủng hộ to lớn từ các fan Việt. Cũng chính vì lý do đó mà hiện nay đang có trào lưu đặt thêm biệt danh bằng tiếng Hàn Quốc, trào lưu này rất được các bạn trẻ yêu thích và ủng hộ. Dưới đây là một số cách đặt biệt danh Hàn Quốc mà tenhay.vn sưu tầm được:

  • Đặt biệt danh Hàn Quốc có ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên, cây cối
  • Đặt biệt danh Hàn Quốc có ý nghĩa liên quan đến các con vật đáng yêu
  • Đặt biệt danh Hàn Quốc có ý nghĩa mang ý nghĩa thông minh, thông thái, cao quý
  • Đặt biệt danh Hàn Quốc có ý nghĩa xinh đẹp, dễ thương
  • Đặt biệt danh Hàn Quốc có ý nghĩa gắn với tính cách
  • Đặt biệt danh Hàn Quốc theo tên các idol Kpop
  • Đặt biệt danh Hàn Quốc có ý nghĩa mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, kiên cường
  • Đặt biệt danh Hàn Quốc có ý nghĩa mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc
  • Đặt biệt danh Hàn Quốc có ý nghĩa gắn với ý nghĩa tôn giáo
  • Đặt biệt danh Hàn Quốc có ý nghĩa mang nghĩa giàu sang, thịnh vượng
  • Đặt biệt danh Hàn Quốc có ý nghĩa mang nghĩa niềm tin, hy vọng

Những Biệt Danh Tiếng Hàn Ý Nghĩa

Với những cách đặt biệt danh trên thì dưới đây là những gợi ý chi tiết về các biệt danh tiếng Hàn ý nghĩa nhất

  • Ae-Cha – nghĩa là “người con gái yêu thương”.
  • Bada – nghĩa là “biển hoặc đại dương.”
  • Dubu – nghĩa là “đậu phụ”.
  • Mi-Cha – nghĩa là “một cô gái xinh đẹp”.
  • Bong-Cha – nghĩa là “cô gái tối thượng”.
  • Chun-Hei – nghĩa là “ân sủng và công lý”.
  • Dasom nghĩa là “tình yêu”. 
  • Soo – nghĩa là “cao quý, tốt bụng và bác ái”.
  • Hayan – nghĩa là “nhợt nhạt hoặc trắng.”
  • Gojo – nghĩa là “lấy cảm hứng từ vương quốc đầu tiên của Hàn Quốc”.
  • Haenguni – nghĩa là “may mắn”
  • Mi Sun – nghĩa là “sự kết hợp của cái đẹp và cái thiện”.
  • Min – nghĩa là “thông minh, nhanh trí và phản ứng nhanh”. 
  • Kwan – nghĩa là “mạnh mẽ”. Biệt danh này được lấy cảm hứng từ Lee Kwang-soo, một nam diễn viên, nghệ sĩ giải trí Hàn Quốc.
  • Miso – nghĩa là “nụ cười đẹp”.
  • Heendungi – nghĩa là “người da trắng”.
  • Jae-Hee – nghĩa là “tỏa sáng”. 
  • Ki – nghĩa là “trỗi dậy”.

Khám phá 👉Tên Tiếng Hàn Của Bạn Là Gì ❤️️ Dịch Họ Tên Sang Tiếng Hàn

Những Nickname Tiếng Hàn Dễ Thương

Khám phá những nickname tiếng Hàn dễ thương nhất, rất thích hợp để đặt cho bạn thân hay người yêu của mình.

  • 전봇대 / jeonbosdae/: Người tràn đầy năng lượng
  • 키다리 / kidali/: Chàng trai có đôi chân cao
  • 새앙쥐 /sae-ang-jwi/ : Chuột nhắt
  • 숏 다리 / syosdali: chân ngắn đáng yêu
  • 달팽이/ dalpaeng-i/: Ốc sên chậm chạp
  • 롱다리 / longdali/: Người có đôi chân dài
  • 도토리 / dotoli /: quả sồi đáng yêu
  • 쥐 /jwi/: Chuột dễ thương
  • 통통이 /tong-tong-i/: Người yêu béo
  • 금붕어 /geum-bung-eo/: Cá vàng
  • 거북이 / geobug-i/: Bé Rùa
  • 강아지 /kang-a-ji/: Cún con dễ thương
  • 곰돌이 /kom-dol-i/: Con gấu đáng yêu
  • 머저리 /meo-jeo-ri/: Người ngốc nghếch
  • 딸기 /ddal-ki/: Bé Dâu tây

Biệt Danh Bằng Tiếng Hàn Cho Người Yêu

Có nhiều cách để thể hiện tình cảm với người yêu, đặt biệt danh cho nhau là một trong những cách thể hiện tình cảm đó. Nếu bạn đang muốn tìm một biệt danh thật hay ho, độc lạ cho người yêu thì đừng nên bỏ qua danh sách biệt danh bằng tiếng Hàn cho người yêu sau đây nhé!

  • 자기야 /ja-gi-ya/: Anh yêu
  • 배우자/bae-u-ja/: Bạn đời
  • 빚/bich/: Cục nợ
  • 내꺼/nae-kkeo/: Của em
  • 허니/heo-ni/: Honey
  • 내 첫사랑/cheos-sa-rang/: Mối tình đầu của em
  • 여보/yeo-bo/: Chồng yêu
  • 내 이상형/nae i-sang-hyung/: Mẫu người lý tưởng của em
  • 내 사내/nae sa-nae/: Người đàn ông của em
  • 애인/ae-in/: Người yêu
  • 여보 /yeo-bo/: Nghĩa là Vợ yêu
  • 내꺼 /nae-kkeo/: Của anh
  • 아내 /a-nae/: Vợ của anh
  • 내 사랑/nae sa-rang/: Tình yêu của em
  • 신랑/sin-rang/: Tân lang
  • 여친 /yeo-jin/: Bạn gái của anh
  • 공주님 /gong-ju-nim/: Công chúa của anh
  • 내 여자 /nae yeo-ja/: Nghĩa là Người phụ nữ của anh
  • 서방님/seo-bang-nim/: Chồng
  • 남친/nam-jin/: Bạn trai

Khám phá👉 Biệt Danh Cho Người Yêu Bằng Tiếng Hàn ❤️️Biệt Hiệu Siêu Cute

Nickname Tiếng Hàn Hay Cho Nam

Tuyển tập danh sách những nick naem tiếng Hàn hay cho nam vừa mới được tenhay.vn cập nhật.

  • Gi: Có nghĩa là “dũng cảm”, biệt danh này để chỉ một cậu bé không biết sợ hãi.
  • Ha-Kun: Cái nickname này có nghĩa là “bắt nguồn từ trí thông minh.” 
  • In-Su: Cái nickname du dương này có nghĩa là “bảo tồn sự khôn ngoan.” 
  • Kija: Cái nickname vương giả này được chia sẻ bởi một vị vua huyền thoại, người đã mang văn hóa Trung Quốc đến với người dân Hàn Quốc hàng thiên niên kỷ trước.
  • Kyong: nickname có nghĩa là “độ sáng”
  • Bae: là “nguồn cảm hứng”
  • Dal: Một cái tên ngắn gọn dễ thương, Dal có nghĩa là “mặt trăng”. Đây là biệt danh biểu tượng cho sự may mắn
  • Bitgaram: Có nghĩa là “dòng sông tỏa sáng”, cái tên này chảy với sự sống động và có mục đích.
  • Man-Shik: nickname này có nghĩa là “cội nguồn sâu xa”, thể hiện truyền thống xưa cũ.
  • Minjun: Minjun có nhiều nghĩa khác nhau, từ “đáng yêu” đến “đẹp trai” và “thông minh”. Không có áp lực, nhóc!
  • U-Jin: nickname này có thể có nghĩa là “vũ trụ” và “chính hãng”. 
  • Yong: Có nghĩa đơn giản là “rồng”, có rất ít biệt danh mang tính biểu tượng và mạnh mẽ như Yong.

Nickname Tiếng Hàn Hay Cho Nữ

Tỏng hợp những nickname tiếng Hàn hay cho nữ, đây là những biệt danh phổ biến đối với các cô gái Hàn Quốc.

  • Hyun – Sáng sủa và thông minh
  • Sung – Người kế vị
  • Whan – Luôn phát triển
  • Yon – Hoa sen
  • Yong – Vĩnh viễn và dũng cảm
  • Youra – Mượt mà
  • Hana -Yêu thích
  • Mi – Cha Con gái xinh đẹp
  • Hea – Cô gái duyên dáng
  • Jae – Kính trọng
  • Nari – Hoa lily
  • Sook – Cô ấy của thiên nhiên trong sáng
  • Mi-Hi – Vẻ đẹp và niềm vui
  • Sun Hee – Niềm vui và sự tốt lành
  • Mishil – Một vương quốc hay triều đại xinh đẹp
  • Seung – Chiến thắng
  • Jee – Sự khôn ngoan

Khám phá➡️ Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nữ, Bé Gái ❤️️ 100 Tên Hàn Quốc Đẹp Nhất

Biệt Danh Tiếng Hàn Cho Con Gái

Cùng tham khảo thêm những biệt danh tiếng Hàn cho con gái, chọn ngay một biệt danh hay nhất cho cô công chúa nhỏ nhà bạn nhé!

  • Cho: Ý nghĩa của Cho có nghĩa là “đẹp”.
  • Cho-Hee: Trong tiếng Hàn, biệt danh này có nghĩa là “niềm vui tươi đẹp”.
  • Da: Biệt danh này có nghĩa là “đạt được” hoặc “chiến thắng”.
  • Deiji : Biệt danh này lấy cảm hứng từ thiên nhiên, đề cập đến hoa cúc.
  • Eunji: có nghĩa là “lòng tốt”, “trí tuệ” và “lòng thương xót.”
  • Eunjoo: biệt danh này có nghĩa là “bông hoa nhỏ” trong tiếng Hàn.
  • Gyeong: có nghĩa là “người được kính trọng.”
  • ​​Hae Tên: Biệt danh này trong tiếng Hàn có nghĩa là “đại dương”.
  • Haebaragi: có nghĩa là hoa hướng dương.
  • Haru: Biệt danh này có nghĩa là “ngày”.
  • Chan-mi: Trong tiếng Hàn, biệt danh này có nghĩa là “lời khen ngợi”.
  • Chija Tên: Biệt danh này đề cập đến hoa dành dành.
  • Chin Sun: biệt danh này có nghĩa là “chân lý” và “lòng tốt”.
  • Haw: có nghĩa là “bông hoa trẻ trung, xinh đẹp”.
  • Hayoon : có nghĩa là “ánh sáng mặt trời.”
  • Hiah: có nghĩa là “vui mừng.”

Biệt Danh Tiếng Hàn Cho Con Trai

Đừng vội lướt qua bộ sưu tập biệt danh tiếng Hàn cho con trai được chọn lọc sau đây.

  • Ha-jun – tuyệt vời và tài năng
  • Ha-yoon – tuyệt vời và cho phép
  • Ji-ho – trí tuệ và sự vĩ đại
  • Ji-yoo – trí tuệ dồi dào
  • Nam-il (gốc Hàn Quốc) – có nghĩa là “mặt trời phía nam.” Tên này có thể được phát âm dễ dàng.
  • Moon-soo (gốc Hàn Quốc) – có nghĩa là “bờ sông”. Một cái tên lạnh lùng và điềm tĩnh cho những cậu bé sinh ra dưới biển.
  • Dong-ha (gốc Hàn Quốc) – có nghĩa là “sông phía đông.”
  • Nam-kyu (gốc Hàn Quốc) – có nghĩa là “phía nam và tiêu chuẩn.”
  • Sung-ki (gốc Hàn Quốc) – có nghĩa là “nền tảng hoặc cơ sở”
  • Sung-min (gốc Hàn Quốc) – có nghĩa là ” nhanh nhẹn hoặc lanh lợi”.
  • Sung-mo (gốc tiếng Hàn) – có nghĩa là “cơn thịnh nộ hay cơn thịnh nộ”.
  • Myeong – có nghĩa là “một người trung thực và khéo léo”.
  • Nam-gi – có nghĩa là “phương nam trỗi dậy.” Một biệt danh hoàn hảo cho cậu bé của bạn.
  • Won-ho – có nghĩa là “hồ.”

Khám phá 🎯Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nam, Con Trai ❤️️

Biệt Danh Tiếng Hàn Hay Cho Crush

Hãy để cho mối quan hệ của bạn và người ấy được găn kết hơn thông qua các biệt danh tiếng Hàn hay cho Crush sau đây nhé!

  • 바보/ba-bo/: Ngốc
  • 대식가/dae-sik-ga/: Người ham ăn
  • 소유자/so-yu-ja/: Người sở hữu
  • 아가씨/a-ga-ssi/: Tiểu thư
  • 천사/jeon-sa/: Thiên thần
  • 내 아가씨/nae a-ga-ssi/: Nữ hoàng của anh
  • 뚱뚱이/ttong-ttong-i/: Mũm mĩm
  • 꼬마/kko-ma/: Bé con
  • 애기야/ae-ki-ya/: Em bé
  • 나비/na-bi/: Mèo
  • 미인/mi-in/: Mỹ nhân, người đẹp
  • 달인/dal-in/: Người giỏi nhất 
  • 자그마/ja-keu-ma/: Nhỏ nhắn
  • 독불장군/sok-bul-jang-gun/: Người bướng bỉnh

Khám phá🎯 Tên Tiếng Hàn Hay Nhất ❤️️ 350 Tên Hàn Quốc Đẹp Phổ Biến

Tặng Biệt Danh Tiếng Hàn

Nếu bạn đọc nào cần thêm tên hay biệt danh bằng tiếng Hàn thì có thể để lại BÌNH LUẬN dưới đây để được tư vấn miễn phí nhé!

Viết một bình luận