Tên Sương Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️60+ Tên Sương

Tên Sương Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 60+ Tên Sương ✅ Tuyển Tập Những Tên Sương Hay Nhất Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật.

Giải Nghĩa Tên Sương

Ai cũng cần một cái tên để gọi và phân biệt với những người khác. Đó là lý do tại sao khi chúng ta vừa mới sinh ra, bố mẹ đã đặt cho chúng ta một cái tên để gắn bó suốt đời. Tuy nhiên, không phải tên nào cũng đặt được vì cái tên sẽ ảnh hưởng rất lớn đến tương lai và vận mệnh sau này của con người, nên trong những cái tên được chọn đặt cho con gái thì tên Sương là một trong những tên hay nhất. Vậy tên Sương này có ý nghĩa gì? Chúng ta cùng nhau tìm hiểu nhé!

Tên Sương không những là một tên hay, có phát âm dễ nghe, dễ nhớ mà nó còn mang một ý nghĩa rất đẹp. Ở đây tên Sương mang ý nghĩa chính là những giọt sương đọng trên cây mỗi sớm mai, thanh khiết, trong veo, Vì vậy bố mẹ chọn tên này để đặt cho con gái của mình với mong muốn con gái sẽ xinh xắn, đáng yêu, hồn nhiên, có tâm hồn trong sáng, thanh khiết như giọt sương ban mai.

Xem thêm 👉Ý Nghĩa Tên Sương ❤️️ 185+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Sương

Những Tên Sương Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất

Thông qua phần ý nghĩa được giải mã cho bạn đọc ở trên thì ngay sau đây tenhay.vn sẽ chia sẻ cho bạn đọc những tên Sương trong tiếng Anh có cùng ý nghĩa hay nhất nhé!

  • Mist: Cái tên này có nghĩa là sương mù
  • Phedra: Cái tên này có nghĩa là ánh sáng
  • Oriana: Cái tên này có nghĩa là bình minh
  • Calliope: Cái tên này có nghĩa là người con gái mang khuôn mặt xinh đẹp
  • Glenda: Cái tên ý chỉ cô gái trong sạch, thánh thiện, tốt lành
  • Guinevere: Cái tên này có nghĩa là cô gái trắng trẻo và mềm mại
  • Roxana: Cái tên này có nghĩa là ánh sáng bình minh
  • Arianne: Cái tên này có nghĩa là người con gái rất cao quý, thánh thiện
  • Lucasta: Cái tên này có nghĩa là con gái giống như ánh sáng thuần khiết
  • Clara: Người con gái sáng dạ, rõ ràng, trong trắng và thuần khiết
  • Phoebe: Cái tên này có nghĩa là cô gái sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
  • Agnes: Cái tên này có nghĩa là người con gái trong sáng
  • Amanda: Cái tên này có nghĩa là cô bé đáng yêu
  • Amelinda: Cái tên này có nghĩa là người con gái xinh đẹp và đáng yêu
  • Jezebel: Cái tên này tượng trưng cho sự trong trắng
  • Keelin: Cái tên này có nghĩa là người con gái trong trắng và mảnh dẻ
  • Blanche: Cái tên này có nghĩa là người con gái thánh thiện
  • Fiona: Cái tên này có nghĩa là cô gái trắng trẻo
  • Doris: Cái tên này có nghĩa là người con gái xinh đẹp
  • Kaylin: Cái tên đại diện cho người xinh đẹp và mảnh dẻ
  • Mabel: Cái tên này có nghĩa là cô gái vô cùng đáng yêu
  • Lucinda: Cái tên tượng trưng cho ánh sáng đẹp
  • Raanana: Cái tên đại diện cho sự tươi tắn và dễ chịu
  • Nelly: Cái tên này có nghĩa là ánh sáng rực rỡ
  • Miranda: Cái tên này có nghĩa là cô gái dễ thương và đáng yêu
  • Drusilla: Cái ten này ý chỉ cô gái có đôi mắt long lanh như sương
  • Caily: Cái tên này có nghĩa là người con gái xinh đẹp hoặc mảnh mai
  • Kyomi: Cái tên này có nghĩa là người con gái có vẻ đẹp trong sáng
  • Cosima: Cái tên này có nghĩa là cô gái xinh đẹp, sống đơn giản, tấm lòng trong sáng

Chia sẻ thêm 👉Tên Ánh Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️75+ Tên Ánh Đẹp

Các Tên Cùng Vần Với Tên Sương Trong Tiếng Anh

Ngoài các tên có nghĩa tương đồng ở trên thì dưới đây chúng tôi đã tổng hợp thêm các tên cùng vần với tên Sương trong tiếng Anh, bạn xem thử nhé!

  • Shana
  • Sharon
  • Sabrina
  • Sophronia
  • Simona
  • Sunny
  • Sacha
  • Selena
  • Sterling
  • Sigrid
  • Sally
  • Sarah
  • Sibyl
  • Scarlett
  • Stella
  • Sophia
  • Samantha

Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Sương

Có những người nổi tiếng nào có tên tiếng Anh gần giống tên Sương? Dưới đây là tuyển tập các tên tiếng Anh của người nổi tiếng gần giống tên Sương nhất gửi đến bạn.

  • Scherzinger: Tên chính xác là Nicole Scherzinger, cô là một ca sĩ người Mỹ
  • Dinah Shore: là một cố ca sĩ, diễn viên, nhân vật truyền hình nổi tiếng người Mỹ. Bà là giọng ca nữ hàng đầu bảng xếp hạng của những năm 1940
  • Sinitta: Tên đầy đủ là Sinitta Malone, là một ca sĩ người Hoa Kỳ
  • Simpson: tên đầy đủ là Ashley Nicole Simpson, là ca sĩ pop rock, nhạc sĩ kiêm diễn viên người Mỹ. Cô là em gái ca sĩ nhạc pop Jessica Simpson.
  • Sunny: là một nữ ca sĩ, diễn viên và người dẫn chương trình phát thanh người Mỹ gốc Hàn. Cô là thành viên hát chính nhóm nhạc nữ SNSD
  • Sybil Jason: là một nữ diễn viên phim trẻ em người Mỹ gốc Phi.
  • Seyfried: Tên đầy đủ của cô là Amanda Michelle Seyfried, là một nữ diễn viên và ca sĩ người Mỹ nổi tiếng, xinh đẹp

Khám phá🌿Tên An Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️80+ Tên An Hay

Tên Sương Trong Tiếng Trung Là Gì

Tên Sương trong tiếng Trung là gì? Trong tiếng Trung tên Sương được gọi là 霜 – Shuāng, để biết thêm nhiều tên Sương hay trong tiếng Trung thì mời bạn xem ngay danh sách dưới đây.

  • 何霜 – HéShuāng – ứng với tên Hà Sương trong tiếng Trung
  • 竹霜 – ZhúShuāng – ứng với tên Trúc Sương trong tiếng Trung
  • 青霜 – QīngShuāng – ứng với tên Thanh Sương trong tiếng Trung
  • 安霜 – AnShuāng – ứng với tên An Sương trong tiếng Trung
  • 映霜 – YìngShuāng – ứng với tên Ánh Sương trong tiếng Trung
  • 夜霜 – YèShuāng – ứng với tên Dạ Sương trong tiếng Trung
  • 妙霜 – MiàoShuāng – ứng với tên Diệu Sương trong tiếng Trung
  • 行霜 – XíngShuāng – ứng với tên Hạnh Sương trong tiếng Trung
  • 贤霜 – XiánShuāng – ứng với tên Hiền Sương trong tiếng Trung
  • 黄霜 – HuángShuāng – ứng với tên Hoàng Sương trong tiếng Trung
  • 金霜 – JīnShuāng – ứng với tên Kim Sương trong tiếng Trung
  • 翠霜 – CuìShuāng – ứng với tên Thúy Sương trong tiếng Trung

Tên Sương Trong Tiếng Nhật Là Gì

Tên Sương trong tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật tên Sương được gọi là 露 – Ro, để biết thêm nhiều tên Sương hay trong tiếng Nhật thì bạn đừng nên bỏ qua danh sách dưới đây nhé!

  • アイ露 – Ai Ro – ứng với tên Ái Sương trong tiếng Nhật
  • カム露 – Kamu Ro – ứng với tên Cẩm Sương trong tiếng Nhật
  • カット露 – Katto Ro – ứng với tên Cát Sương trong tiếng Nhật
  • ハ露 – Ha Ro – ứng với tên Hạ Sương trong tiếng Nhật
  • ハン露 – Han Ro – ứng với tên Hạnh Sương trong tiếng Nhật
  • ホアイ露 – Hoai Ro – ứng với tên Hoài Sương trong tiếng Nhật
  • ホン露 – Hon Ro – ứng với tên Hồng Sương trong tiếng Nhật
  • キイエウ露 – Kiieu Ro – ứng với tên Kiều Sương trong tiếng Nhật
  • ラン露 – Ran Ro – ứng với tên Lan Sương trong tiếng Nhật
  • ニャ露 – Nya Ro – ứng với tên Nhã Sương trong tiếng Nhật

Chia sẻ cách 🌿Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Nhật ❤️️bên cạnh Tên Sương Trong Tiếng Anh

Tên Sương Trong Tiếng Hàn Là Gì

Tên Sương trong tiếng Hàn là gì ? Trong tiếng Hàn tên Sương được gọi là 이슬 – Iseul, cùng xem thêm một số tên Sương được chuyển sang tiếng Hàn nhé!

  • 실이슬 –  SilIseul – ứng với tên Thục Sương trong tiếng Hàn
  • 매이슬 – MaeIseul – ứng với tên Mai Sương trong tiếng Hàn
  • 란이슬 – RanIseul – ứng với tên Lan Sương trong tiếng Hàn
  • 람이슬 – RamIseul – ứng với tên Lam Sương trong tiếng Hàn
  • 연이슬 – YeonIseul – ứng với tên Yến Sương trong tiếng Hàn
  • 민이슬 – MinIseul – ứng với tên Mẫn Sương trong tiếng Hàn
  • 명이슬 – MyungIseul – ứng với tên Minh Sương trong tiếng Hàn
  • 월이슬 – WolIseul – ứng với tên Nguyệt Sương trong tiếng Hàn
  • 원이슬 – WonIseul – ứng với tên Nguyên Sương trong tiếng Hàn
  • 평이슬 – ByeokIseul – ứng với tên Bích Sương trong tiếng Hàn
  • 억이슬 – OkIseul – ứng với tên Ngọc Sương trong tiếng Hàn
  • 영이슬 – YeongIseul – ứng với tên Ánh Sương trong tiếng Hàn

Tiết lộ🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️bên cạnh Tên Sương Trong Tiếng Anh

Tư Vấn Tên Sương Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí

Nếu còn thắc mắc gì về các tên Sương trong tiếng Anh, Nhật, Trung, Hàn thì hãy để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với chúng tôi theo link sau để được tư vấn miễn phí nhé!

👉Liên Hệ👈

Viết một bình luận