Tên Yến Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️95+ Tên Đẹp

Tên Yến Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 95+ Tên Đẹp ✅ Giải Mã Tên Yến, Khám Phá Các Tên Yến Hay Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật.

Giải Mã Tên Yến

Gia đình bạn sắp chào đón môt cô công chúa nhỏ và đang tìm kiếm một cái tên hay, ý nghĩa cho con nhưng lại đang phân vân chưa biết lấy tên nào cho phù hợp. Vậy nếu bạn chưa nghĩ ra thì có thể tham khảo tên Yến được chúng tôi chia sẻ trong bài viết hôm nay. Yến là một trong những cái tên được yêu thích nhất của con gái Việt Nam. Bố mẹ có thể tham khảo tên Yến có ý nghĩa gì trong bài viết dưới đây trước khi đặt tên cho con gái nhé!

Nó về ý nghĩa của tên này thì trong cả Hán Việt và thuần Việt thì tên Yến đều có rất nhiều ý nghĩa hay. Đầu tiên thì Yến là tên một loài chim quý ngoài biển khơi, loài chim này đại diện cho hình ảnh người con gái thanh tao, thanh tú, cao quý, đa tài, tự do, luôn lạc quan, vui vẻ. Ngoài ra nó còn mang một số ý nghĩa như sau:

  • Yến có nghĩa là sự tốt đẹp, đặt tên này cho con gái từ nhỏ vì cha mẹ mong muốn những điều tốt nhất sẽ đến với con mình. Và sau này lớn lên con cũng sẽ mang lại những điều tốt đẹp đến cho mọi người.
  • Yến cũng có nghĩa là trong sáng, thanh thuần, ý chỉ một người con gái có tâm lương thiện, tâm hồn thanh cao, là người hiền hòa, nhân hậu.
  • Yến cũng có nghĩa là yên bình, đặt tên này cho con vì muốn con sẽ có cuộc sống yên bình, an nhàn, thanh tao về sau.

Xem thêm ☀️Ý Nghĩa Tên Yến ❤️️ 245+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Yến Hay

Những Tên Yến Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất

Căn cứ vào ý nghĩa tên Yến được giải thích cho bạn đọc ở phần trên thì ngay dưới đây tenhay.vn sẽ chia sẻ cho bạn đọc những tên Yến trong tiếng Anh có cùng ý nghĩa hay nhất nhé!

  • Canary: Cái tên này có nghĩa là chú chim yến
  • Birdie: Cái tên này có nghĩa là  chú chim
  • Oriole: Cái tên này có nghĩa là chim hoàng oanh
  • Jena: Cái tên này có nghĩa là chú chim nhỏ
  • Zelda: Cái tên này có nghĩa là hạnh phúc
  • Alida: Cái tên này có nghĩa là Chú chim dễ thương
  • Meliora: Cái tên này có nghĩa là tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
  • Mirabel: Cái tên này có nghĩa là vô cùng tuyệt vời
  • Rowena: Cái tên này có nghĩa là danh tiếng, niềm vui
  • Serena: Cái tên này có nghĩa là sự tĩnh lặng, thanh bình
  • Azura: Cái tên này có nghĩa là bầu trời xanh êm đềm
  • Laelia: Cái tên này có nghĩa là người con gái vui vẻ
  • Martha: Cái tên này có nghĩa là quý cô, tiểu thư
  • Phoebe: Cái tên này đại diện cho người con gái sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
  • Lucasta: Cái tên này có nghĩa là ánh sáng thuần khiết
  • Clara: Một người con gái sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khôi
  • Agnes: Cái tên này có nghĩa là một người con gái trong sáng
  • Alma: Cái tên này có nghĩa là một cô gái tử tế, tốt bụng
  • Glenda: Cái tên này có nghĩa là cô gái trong sạch, thánh thiện, tốt đẹp
  • Jezebel: Cái tên này có nghĩa là người con gái trong trắng
  • Keelin: Cái tên này đại diện cho cô gái trong trắng và mảnh dẻ
  • Tryphena: Cái tên này có nghĩa là người con gái duyên dáng, thanh tao, nhã nhặn
  • Latifah: Cái tên đại diện cho hình ảnh cô gái dịu dàng, vui vẻ
  • Drusilla: Cái tên này có nghĩa là mắt long lanh như sương
  • Delwyn: Một người con gái xinh đẹp, được phù hộ
  • Alice: Cái tên này có nghĩa là người phụ nữ cao quý
  • Kaylin: Cái tên này có nghĩa là người xinh đẹp và mảnh dẻ
  • Keva: Cái tên này có nghĩa là một mỹ nhân vô cùng duyên dáng
  • Guinevere: Cái tên này có nghĩa là trắng trẻo và mềm mại
  • Blanche: Một cô gái thánh thiện

Chia sẻ thêm 🔔Tên Thoa Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️55+ Tên Hay

Các Tên Cùng Vần Với Tên Yến Trong Tiếng Anh

Không những có các tên cùng ý nghĩa mà tên Yến cũng có các tên tiếng Anh cùng vần như dưới đây.

  • Yelena
  • Yvette
  • Yolanda
  • Yvonne
  • Yesenia
  • Yedda
  • Yenene
  • Yasmin
  • Yyvonne
  • Yanna
  • Yara
  • Yazmin
  • Yalika
  • Yaluta
  • Yarna

Xem thêm 🔥Tên Tâm Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️55+ Tên Hay

Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Yến

Bạn biết người nổi tiếng nào có tên tiếng Anh gần giống với tên Yến không? Chúng tôi đã tổng hợp danh sách sau, bạn có thể xem để biết thêm:

  • Yamila: là siêu mẫu có tiếng của xứ Tango.
  • Yasmine: Nữ diễn viên truyền hình Yasmine Bleeth
  • Young: là một nhạc sĩ, nhà sản xuất nhạc người Mỹ, và là người lập nên dự án electronic Owl City, tên đầy đủ là Adam Randal Young
  • Yanni: là một nghệ sĩ piano tự học, nghệ sĩ organ keyboard, và là nhạc sĩ sáng tác người Hy Lạp.

Chia sẻ 🎯Tên Tuyết Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 95+ Tên Hay, Ngoài Tên Yến Trong Tiếng Anh

Tên Yến Trong Tiếng Trung Là Gì

Tên Yến trong tiếng Trung là gì? Tên Yến trong tiếng Trung được gọi là 燕 – Yàn. Sau đây hãy cùng chúng tôi khám phá thêm hàng loạt các tên Yến hay trong tiếng Trung nhé!

  • 何燕 – HéYàn – ứng với tên Hà Yến trong tiếng Trung
  • 青燕 – QīngYàn – ứng với tên Thanh Yến trong tiếng Trung
  • 夜燕 – YèYàn – ứng với tên Dạ Yến trong tiếng Trung
  • 妙燕 – Yàn – ứng với tên Diệu Yến trong tiếng Trung
  • 竹燕 – ZhúYàn – ứng với tên Trúc Yến trong tiếng Trung
  • 行燕 – XíngYàn – ứng với tên Hạnh Yến trong tiếng Trung
  • 黄燕 – HuángYàn – ứng với tên Hoàng Yến trong tiếng Trung
  • 金燕 – JīnYàn – ứng với tên Kim Yến trong tiếng Trung
  • 翠燕 – CuìYàn – ứng với tên Thùy Yến trong tiếng Trung
  • 宿燕 – SùYàn – ứng với tên Tú Yến trong tiếng Trung
  • 慧燕 – HuìYàn – ứng với tên Tuệ Yến trong tiếng Trung
  • 茶燕 – CháYàn – ứng với tên Trà Yến trong tiếng Trung

Xem thêm 🔔Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung Quốc ❤️Chuẩn Nhất, Chính Xác Nhất

Tên Yến Trong Tiếng Nhật Là Gì

Tên Yến trong tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật tên Yến được gọi là イェン (ixen), cùng tham khảo thêm một số tên Yến trong tiếng Nhật sau đây nhé!

  • トゥイイェン – To~uii~en – ứng với tên Thủy Yến trong tiếng Nhật
  • トゥーイェン – To~ūi~en – ứng với tên Thu Yến trong tiếng Nhật
  • トゥエットイェン – To~uettoi~en – ứng với tên Tuyết Yến trong tiếng Nhật
  • タムイェン – Tamui~en – ứng với tên Tâm Yến trong tiếng Nhật
  • クエイェン – Kuei~en – ứng với tên Quế Yến trong tiếng Nhật
  • フオンイェン – Fuon’i~en – ứng với tên Phương Yến trong tiếng Nhật
  • マイイェン – Maii~en – ứng với tên Mai Yến trong tiếng Nhật
  • ミンイェン – Min’i~en – ứng với tên Minh Yến trong tiếng Nhật
  • マンイェン – Man’i~en – ứng với tên Mẫn Yến trong tiếng Nhật
  • ジエムイェン – Jiemui~en – ứng với tên Diễm Yến trong tiếng Nhật

Xem thêm cách 🌻Dịch Tên Tiếng Vit Sang Tiếng Nhật ❤️️bên cạnh Tên Yến Trong Tiếng Anh

Tên Yến Trong Tiếng Hàn Là Gì

Tên Yến trong tiếng Hàn là gì? Trong tiếng Hàn tên Yến được gọi là 연 – Yeon , cùng khám phá thêm các tên Yến hay khác trong tiếng Hàn sau đây.

  • 매연 –  MaeYeon – ứng với tên Mai Yến trong tiếng Hàn
  • 홍연 – HongYeon – ứng với tên Hồng Yến trong tiếng Hàn
  • 귀연 – KyoYeon – ứng với tên Kiều Yến trong tiếng Hàn
  • 란연 – RanYeon – ứng với tên Lan Yến trong tiếng Hàn
  • 려연 – RyeoYeon – ứng với tên Lệ Yến trong tiếng Hàn
  • 민연 – MinYeon – ứng với tên Mẫn Yến trong tiếng Hàn
  • 려연 – RyuYeon – ứng với tên Liễu Yến trong tiếng Hàn
  • 림연 – RimYeon – ứng với tên Lâm Yến trong tiếng Hàn
  • 람연 – RamYeon – ứng với tên Lam Yến trong tiếng Hàn
  • 김연 – KimYeon – ứng với tên Kim Yến trong tiếng Hàn
  • 진연 – JinYeon – ứng với tên Trân Yến trong tiếng Hàn
  • 자연 – JaYeon – ứng với tên Trà Yến trong tiếng Hàn

Khám phá🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️bên cạnh Tên Yến Trong Tiếng Anh

Tư Vấn Tên Yến Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí

Nếu còn thắc mắc gì về tên Yến trong tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật thì bạn có thể để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với chúng tôi theo link sau để được giải đáp sớm nhất nhé!

👉Liên Hệ👈

Viết một bình luận