Tên Tuyền Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️90+ Tên Hay

Tên Tuyền Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 90+ Tên Hay ✅ Chia Sẻ Các Tên Tuyền Trong Tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn Hay Nhất.

Giải Nghĩa Tên Tuyền

Một cái tên là món quà quý giá đầu tiên mà cha mẹ dành tặng cho con cái, cái tên đó sẽ theo con suốt cuộc đời và ảnh hưởng đến vận mệnh, tương lai sau này của con. Chính vì lẽ đó, các bậc cha mẹ khi chọn tên cho con đều tìm kiếm những cái tên hay và ý nghĩa vì họ tin rằng một cái tên hay sẽ mang lại may mắn cho con mình. Đó cũng là lý do mà tên Tuyền là một trong những cái tên đẹp được lựa chọn để đặt cho bé gái. Để hiểu thêm về tên này, mời các bạn xem ngay giải mã sau đây!

Tên “Tuyền” theo nghĩa Hán – Việt thì có nghĩa là dòng suối, một dòng suối chảy êm đềm. Vì vậy cái tên này chính là ám chỉ những người con gái trong sáng, điềm đạm, dịu dàng, tinh thần thư thái, thanh cao, tâm trong sáng như dòng suối ngọc, họ luôn giữ một thái độ bình tĩnh, an nhiên trước mọi biến cố của cuộc đời.

Vì ý nghĩa đó mà các bố mẹ chọn tên này để đặt cho con gái với mong muốn lơn lên con sẽ trở thành một người xinh đẹp dịu dàng, thanh cao, nhu mì, có một tâm hồn thanh thuần. Đây là cái tên mà các bậc cha mẹ gửi gắm rất nhiều thông điệp mong con gái mình có đầy đủ những phẩm chất để trở thành một người phụ nữ đáng yêu, tài đức vẹn toàn.

Chia sẻ thêm🔔 Ý Nghĩa Tên Tuyền ❤️️200+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Tuyền

Những Tên Tuyền Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất

Dựa vào ý nghĩa tên Tuyền được giải thích cho bạn đọc ở trên thì ngay dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn đọc những tên Tuyền trong tiếng Anh có cùng ý nghĩa hay nhất nhé!

  • Anatole – Cái tên này có nghĩa là sự khởi đầu nhẹ nhàng
  • Kyomi – Cái tên này có nghĩa là cô gái trong sáng và xinh đẹp
  • Tallulah – Cái tên này có nghĩa là nước chảy
  • Caily – Cái tên này có nghĩa là người con gái xinh đẹp hoặc mảnh mai
  • Glenda – Cái tên này có nghĩa là cô gái thánh thiện, tốt lành
  • Latifah – Một cô gái mang vẻ ngoài dịu dàng, vui vẻ
  • Lynne – Cái tên này có nghĩa là Thác nước đẹp
  • Naomi – Cái tên tượng trưng cho sự dễ chịu và xinh đẹp
  • Cosima – Cái tên này có nghĩa là người có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
  • Alma – Cái tên này có nghĩa là cô gái tử tế, tốt bụng
  • Ernesta –Cái tên này có nghĩa là sự chân thành, nghiêm túc
  • Pandora – Cái tên này có nghĩa là con được ban phước toàn diện
  • Kate – Cái tên mô tả sự thuần khiết của cô gái
  • Angelique – Cái tên này miêu tả cô gái như một thiên thần
  • Miyeon – Cái tên này có nghĩa là người con gái xinh đẹp, tốt bụng và dễ mến
  • Eirlys – Cái tên này có nghĩa là hạt tuyết trắng
  • Naamah – Cái tên này có nghĩa là người mang lại sự dễ chịu
  • Ermintrude – Mong con được yêu thương trọn vẹn
  • Muriel – Cái tên này có nghĩa là biển cả sáng ngời
  • Lucasta – Cái tên ám chỉ ánh sáng thuần khiết
  • Ana – Cái tên này có nghĩa là người nhân hậu, độ lượng
  • Beatrix – Cái tên này mang nghĩa hạnh phúc, được ban phước
  • Jocasta – Cái tên này có nghĩa là mặt trăng sáng ngời
  • Amanda – Cái tên này có nghĩa là người con gái được yêu thương
  • Vivian – Cái tên này có nghĩa là cô gái hoạt bát
  • Serena – Cái tên này có nghĩa là sự tĩnh lặng, thanh bình
  • Irene – Cái tên này có nghĩa là hòa bình
  • Keva – Cái tên này có nghĩa là đứa trẻ xinh đẹp
  • Gwyneth – Cái tên này có nghĩa là may mắn, hạnh phúc
  • Raanana – Cái tên này có nghĩa là cô gái tươi tắn và dễ chịu

Khám phá 🎯Tên Trinh Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️Ngoài Tên Tuyền Trong Tiếng Anh

Các Tên Cùng Vần Với Tên Tuyền Trong Tiếng Anh

Bên cạnh các tên có nghĩa tương đồng ở trên thì dưới đây chúng tôi đã tổng hợp thêm các tên cùng vần với tên Tuyền trong tiếng Anh.

  • Tryphena
  • Taahira
  • Tabatha
  • Tinley
  • Tatiana
  • Teresa
  • Tina
  • Tyler
  • Tiffany
  • Talia
  • Tacara
  • Taciana
  • Tania
  • Tanya
  • Tacy
  • Taelor
  • Tahki
  • Tamara

Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Tuyền

Tổng hợp những tên Tiếng Anh của người nổi tiếng gần giống tên Tuyền dưới đây.

  • Taissa Farmiga – là một nữ diễn viên người Mỹ
  • Tiffani – Tên đầy đủ là Tiffani Thiessen, là một nữ diễn viên nổi tiếng
  • Tu Tontawan – Là một diễn viên tân binh của công ty GMMtv, là nữ chính của F4 Thái Lan đang rất được chú ý
  • Tyra – Siêu mẫu nổi tiếng kiêm người sáng lập chương trình tìm kiếm người mẫu American Next Top Model
  • Tamron – Là một nhà báo đa năng, là phóng viên cho NBC News và phát thanh viên tại MSNBC.
  • Tiger Woods – Là tay golf nổi tiếng thế giới
  • Taew – Nữ diễn viên nổi tiếng xứ Thái Lan
  • Tila – Người mẫu ảnh kiêm ca sĩ người Mĩ gốc Việt Tila Nguyễn
  • Teri Moïse – Đây là tên là một ca sĩ người Pháp gốc Haiti.
  • Tiffany Dawn Thornton – là một ca sĩ, diễn viên người Mỹ, được biết đến nhiều nhất qua vai Tawni Hart trong series phim truyền hình nhiều tập của kênh Disney Sonny with a Chance.
  • Teri – Tên đầy đủ là Teri Hatcher – một diễn viên nổi tiếng

Chia sẻ thêm 🔔Tên Trúc Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ bên cạnh Tên Tuyền Trong Tiếng Anh

Tên Tuyền Trong Tiếng Trung Là Gì

Tên Tuyền trong tiếng Trung là gì? Trong tiếng Trung tên Tuyền được viết là 璿 – Xuán. Mời các bạn xem thêm danh sách các tên Tuyền hay trong tiếng Trung dưới đây.

  • 叶璿 – YèXuán – ứng với tên Diệp Tuyền trong tiếng Trung
  • 芳璿 – Fāng Xuán – ứng với tên Phương Tuyền trong tiếng Trung
  • 署璿 – ShǔXuán – ứng với tên Thùy Tuyền trong tiếng Trung
  • 芸璿 – YúnXuán – ứng với tên Vân Tuyền trong tiếng Trung
  • 梅璿 – MéiXuán – ứng với tên Mai Tuyền trong tiếng Trung
  • 日璿 – RìXuán – ứng với tên Nhật Tuyền trong tiếng Trung
  • 秋璿 – QiūXuán – ứng với tên Thu Tuyền trong tiếng Trung
  • 春璿 – ChūnXuán – ứng với tên Xuân Tuyền trong tiếng Trung
  • 书璿 – Shū Xuán – ứng với tên Thư Tuyền trong tiếng Trung
  • 翠璿 – Cuì Xuán – ứng với tên Thúy Tuyền trong tiếng Trung
  • 草璿 – Cǎo Xuán – ứng với tên Thảo Tuyền trong tiếng Trung
  • 青璿 – QīngXuán – ứng với tên Thanh Tuyền trong tiếng Trung

Tên Tuyền Trong Tiếng Nhật Là Gì

Tên Tuyền trong tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật tên Tuyền được gọi là トゥエン(twuen). Cùng xem danh sách các tên Tuyền hay nhất trong tiếng Nhật sau đây nhé!

  • タイトゥエン – Taito~uen – ứng với tên Thái Tuyền trong tiếng Nhật
  • タイントゥエン -Tainto~uen – ứng với tên Thanh Tuyền trong tiếng Nhật
  • トゥイトゥエン – To~uito~uen – ứng với tên Thủy Tuyền trong tiếng Nhật
  • イェントゥエン – I~ento~uen – ứng với tên Yên Tuyền trong tiếng Nhật
  • スアントゥエン – Suanto~uen – ứng với tên Xoan Tuyền trong tiếng Nhật
  • クエトゥエン – Kueto~uen – ứng với tên Quế Tuyền trong tiếng Nhật
  • クーイントゥエン – Kūinto~uen – ứng với tên Quỳnh Tuyền trong tiếng Nhật
  • ミントゥエン – Minto~uen – ứng với tên Minh Tuyền trong tiếng Nhật
  • マイトゥエン – Maito~uen – ứng với tên Mai Tuyền trong tiếng Nhật
  • ダントゥエン – Danto~uen – ứng với tên Đan Tuyền trong tiếng Nhật

Xem thêm cách 🌻Dịch Tên Tiếng Vit Sang Tiếng Nhật ❤️️Cách Chuyển, Web Dịch

Tên Tuyền Trong Tiếng Hàn Là Gì

Tên Tuyền trong tiếng Hàn là gì? Tên Tuyền trong tiếng Hàn được biết là 투엔 – Tuen. Để biết thêm các tên Tuyền trong tiếng Hàn thì mời bạn xem thêm danh sách tên sau đây.

  • 연투엔 – YeonTuen – ứng với tên Mỹ Tuyền trong tiếng Hàn
  • 혜투엔 – HyeTuen – ứng với tên Huệ Tuyền trong tiếng Hàn
  • 람투엔 – RamTuen – ứng với tên Lam Tuyền trong tiếng Hàn
  • 김투엔 – KimTuen – ứng với tên Kim Tuyền trong tiếng Hàn
  • 홍투엔 – HongTuen – ứng với tên Hồng Tuyền trong tiếng Hàn
  • 매투엔 – MaeTuen – ứng với tên Mai Tuyền trong tiếng Hàn
  • 려투엔 – RyeoTuen – ứng với tên Lệ Tuyền trong tiếng Hàn
  • 민투엔 – MinTuen – ứng với tên Mẫn Tuyền trong tiếng Hàn
  • 란투엔 – RanTuen – ứng với tên Lan Tuyền trong tiếng Hàn
  • 옆투엔 – YeopTuen – ứng với tên Diệp Tuyền trong tiếng Hàn
  • 방투엔 – BangTuen – ứng với tên Phương Tuyền trong tiếng Hàn
  • 행투엔 – HaengTuen – ứng với tên Hạnh Tuyền trong tiếng Hàn

Khám phá🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️bên cạnh Tên Tuyền Trong Tiếng Anh

Tư Vấn Tên Tuyền Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí

Nếu còn thắc mắc gì về tên Tuyền khi chuyển qua tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật thì hãy để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với chúng tôi theo link sau đây để được giải đáp miễn phí nhé!

👉Liên Hệ👈

Viết một bình luận