Tên Trường Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️75+ Tên Hay

Tên Trường Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 75+ Tên Hay ✅ Chia Sẻ Phá Các Tên Trường Khi Chuyển Qua Tiếng Nước Ngoài Hay Nhất.

Giải Nghĩa Tên Trường

Tên là một trong những dấu hiệu đầu tiên mà bố mẹ tặng cho một đứa trẻ sau khi đứa trẻ được sinh ra. Ý nghĩa tên của con sẽ tạo ấn tượng đầu tiên khi giao tiếp và bắt đầu các mối quan hệ xung quanh. Ngoài ra, vì cái tên sẽ đi theo suốt cuộc đời của một người nên việc chọn một cái tên để thu hút may mắn và phúc lành cho đứa trẻ cũng là một vấn đề quan trọng. Vì vậy nếu bạn đang muốn đặt tên cho con trai thì có thể tham khảo tên Trường với những ý nghĩa đặc biệt sau đây.

  • Đầu tiên thì tên “Trường” có nghĩa là sự lâu dài, sự trường tồn với thời gian. Nó là sự tồn tại bền bỉ có giá trị vĩnh cửu. Cái tên này cũng ám chỉ về những mối quan hệ, nếu biết vun đắp, chia sẻ, hỗ trợ và giúp đỡ lẫn nhau thì sẽ luôn tồn tại và ngày càng tốt đẹp hơn, nó liên hệ tới hình ảnh những người đoàn kết, dũng cảm, tốt bụng hay giúp đỡ người khác.
  • Tên “Trường” còn có nghĩa là tài năng, cái tên này gợi lên hình ảnh người con trai tài giỏi, học hành chăm chỉ, siêng năng, vừa có tài vừa có đức nên làm việc gì cũng dễ thành công.
  • Bên cạnh các ý nghĩa trên thì tên “Trường” cũng có nghĩa là thủ lĩnh. Thủ lĩnh chính là người đứng đầu, có tiếng nói trong một nhóm hoặc một tổ chức nhất định. Họ là những người biết lắng nghe, tổng hợp các ý kiến để đưa ra phương pháp giải quyết vấn đề chính xác, nhanh chóng và hợp lý.

Chia sẻ thêm 👉Ý Nghĩa Tên Trường ❤️️Ngoài các Tên Trường Trong Tiếng Anh

Những Tên Trường Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất

Dựa vào ý nghĩa của tên Trường vừa giải mã ở phần trên thì dưới đây là phần tổng hợp những tên Trường trong tiếng Anh cùng ý nghĩa hay nhất, bạn tham khảo nhé!

  • Cadell: Cái tên này có nghĩa là chiến trường
  • Fergal: Cái tên này có nghĩa là người dũng cảm, quả cảm
  • Archibald: Cái tên gợi lên hình ảnh một chàng trai vô cùng quả cảm
  • Chad: Cái tên này có nghĩa là chiến trường, chiến binh
  • Meredith: Cái tên này có nghĩa là trưởng làng vĩ đại
  • Athelstan: Cái tên này có nghĩa là người con trai mạnh mẽ, cao thượng
  • Bernard: Cái tên này có nghĩa là chiến binh dũng cảm
  • Ambrose: Cái tên này có nghĩa là người bất tử, thần thánh
  • Andrew: Cái tên này có nghĩa là chàng trai hùng dũng, mạnh mẽ
  • Arnold: Cái tên này có nghĩa là người trị vì chim đại bàng
  • Harvey: Cái tên này có nghĩa là một chiến binh xuất chúng
  • Louis: Cái tên này có nghĩa là chiến binh trứ danh
  • Donald : Cái tên này có nghĩa là một người trị vì thế giới
  • Harry: Cái tên tượng trưng cho người cai trị đất nước
  • Hubert: Cái tên này có nghĩa là một người con trai đầy nhiệt huyết
  • Walter: Cái tên này có nghĩa là người chỉ huy quân đội
  • Baldwin: cái tên này tượng trưng cho người bạn dũng cảm, sẵn sàng chở che bạn bè
  • Clement: Cái tên này có nghĩa là người có tấm lòng độ lượng
  • Enoch: Cái tên này có nghĩa là một bạn tận tụy, luôn giúp đỡ mọi người
  • Maximus: Cái tên này có nghĩa là người tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
  • Abraham: Cái tên này có nghĩa là cha của các dân tộc, tức là người đứng đầu
  • Alexander: Cái tên này có nghĩa là người trấn giữ, người kiểm soát an ninh
  • Harding: Cái tên này có nghĩa là người đàn ông dũng cảm
  • Garrick: Cái tên này có nghĩa là người trị vì tài ba
  • Kabir: Cái tên này tượng trưng cho một nhà lãnh đạo vĩ đại và mạnh mẽ
  • Richard: Cái tên này thể hiện sự dũng mãnh của con trai
  • Baldric: Đặt tên này vì muốn con trai sau này sẽ trở thành một nhà lãnh đạo tài ba
  • Darik: Cái tên này tượng trưng cho một chàng trai có nhiều đức tính phù hợp làm một nhà lãnh đạo
  • Dawan: Người con trai có một trái tim nhân từ, biết giúp đỡ mọi người
  • Farold: Cái tên này có nghĩa là chàng trai mạnh mẽ, hùng mạnh

Khám phá 🎯Tên Tuấn Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️55+ Tên Hay

Các Tên Cùng Vần Với Tên Trường Trong Tiếng Anh

Không những có tên tiếng Anh cùng ý nghĩa mà tên Trường cũng còn các tên tiếng Anh cùng vần như dưới đây:

  • Troy
  • Terence
  • Terry
  • Tel
  • Tom
  • Tommy
  • Timmy
  • Toby
  • Taylor
  • Theo
  • Theodore
  • Thomas
  • Tristan
  • Travis
  • Tyler

Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Trường

Tổng hợp danh sách những tên tiếng Anh của người nổi tiếng gần giống tên Trường dưới đây.

  • Thomas: Tên đầy đủ là Billy Joe “B.J” Thomas, là một ca sĩ nổi tiếng người Mỹ
  • Tim Storms: Đây là ca sĩ người Mỹ kiêm soạn giả, người đã lập kỷ lục Guinness thế giới về khả năng hát nốt trầm thấp nhất thế giới trong suốt hơn 01 thập niên.
  • Tim: Ông chính là người sáng lập ra World Wide Web, tên đầy đủ của ông là Tim Berners Lee
  • Thomas Steven “Tom” Wopat: Ông là một diễn viên và diễn viên tấu hài người Mỹ nổi tiếng
  • Travolta: Tên đầy đủ John Joseph, là một nam diễn viên, vũ công và ca sĩ người Mỹ
  • Toby: là một diễn viên, nhà hài kịch, ca sĩ người Mỹ, tên đầy đủ là Toby Joe Turner hay còn được biết đến với nghệ danh Tobuscus
  • Tyrese Darnell Gibson: là một ca sĩ, nhạc sĩ, tác giả, rapper, diễn viên, người mẫu, VJ và nhà biên kịch người Mỹ nổi tiếng
  • Trinidad López III: Đây là một ca sĩ, nghệ sĩ guitar và diễn viên người Mỹ. Ông thuộc lớp ca sĩ nổi tiếng thời nửa sau thế kỷ XX, với phong cách pha trộn giữa âm nhạc dân gian Mỹ, Latin và rockabilly.

Chia sẻ 🌻Tên Tùng Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️bên cạnh Tên Trường Trong Tiếng Anh

Tên Trường Trong Tiếng Trung Là Gì

Tên Trường trong tiếng Trung là gì? Tên Trường trong tiếng Trung gọi là 长 – Zhǎng, cùng khám phá thêm các tên Trường hay khác trong tiếng Trung sau đây nhé!

  • 天长 – TiānZhǎng – tương ứng với tên Thiên Trường trong tiếng Trung
  • 青长 – QīngZhǎng – tương ứng với tên Thanh Trường trong tiếng Trung
  • 太长 – TàiZhǎng – tương ứng với tên Thái Trường trong tiếng Trung
  • 羽长 – WǔZhǎng – tương ứng với tên Vũ Trường trong tiếng Trung
  • 藩长 – FānZhǎng – tương ứng với tên Phan Trường trong tiếng Trung
  • 曰长 – YuēZhǎng – tương ứng với tên Viết Trường trong tiếng Trung
  • 山长 – ShānZhǎng – tương ứng với tên Sơn Trường trong tiếng Trung
  • 文长 – WénZhǎng – tương ứng với tên Văn Trường trong tiếng Trung
  • 高长 – GāoZhǎng – tương ứng với tên Cao Trường trong tiếng Trung
  • 成长 – ChéngZhǎng – tương ứng với tên Thành Trường trong tiếng Trung
  • 盛长 – ShèngZhǎng – tương ứng với tên Thịnh Trường trong tiếng Trung
  • 智长 –  ZhìZhǎng – tương ứng với tên Trí Trường trong tiếng Trung

Xem thêm 🔔Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung Quốc ❤️️bên cạnh Tên Trường Trong Tiếng Anh

Tên Trường Trong Tiếng Nhật Là Gì

Tên Trường trong tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật tên Trường được gọi là チュオン (chuon), dưới đây chúng tôi đã tổng hợp top những tên Trường hay nhất trong tiếng Nhật cho bạn đọc tham khảo.

  • ヴィチュオン – Vu~ichuon – tương ứng với tên Vĩ Trường trong tiếng Nhật
  • チョンチュオン – Chonchuon – tương ứng với tên Trọng Trường trong tiếng Nhật
  • ヴーチュオン – Vūchuon – tương ứng với tên Võ Trường trong tiếng Nhật
  • バチュオン – Bachuon – tương ứng với tên Bá Trường trong tiếng Nhật
  • ドゥックチュオン – Do~ukkuchuon – tương ứng với tên Đức Trường trong tiếng Nhật
  •  ダイチュオン – Daichuon – tương ứng với tên Đại Trường trong tiếng Nhật
  • ディンチュオン – Dinchuon – tương ứng với tên Đình Trường trong tiếng Nhật
  • マインチュオン – Mainchuon – tương ứng với tên Mạnh Trường trong tiếng Nhật
  • ミンチュオン – Minchuon – tương ứng với tên Minh Trường trong tiếng Nhật
  • フィチュオン – Fichuon – tương ứng với tên Phi Trường trong tiếng Nhật

Tên Trường Trong Tiếng Hàn Là Gì

Tên Trường trong tiếng Hàn là gì? Trong tiếng Hàn tên Trường được đọc là 장 – Jang, mời bạn xem thêm danh sách các tên Trường hay khác trong tiếng Hàn dưới đây.

  • 준장 –  JungJang – tương ứng với tên Trọng Trường trong tiếng Hàn
  • 맹장 – MaengJang – tương ứng với tên Mạnh Trường trong tiếng Hàn
  • 해장 – HaeJang – tương ứng với tên Hải Trường trong tiếng Hàn
  • 정장 – JeongJang – tương ứng với tên Đình Trường trong tiếng Hàn
  • 산장 – SanJang – tương ứng với tên Sơn Trường trong tiếng Hàn
  • 염장 – YeomJang – tương ứng với tên Nghiêm Trường trong tiếng Hàn
  • 가장 – GaJang – tương ứng với tên Gia Trường trong tiếng Hàn
  • 일장 –  IlJang – tương ứng với tên Nhất Trường trong tiếng Hàn
  • 건장 – GunJang – tương ứng với tên Kiên Trường trong tiếng Hàn
  • 극장 – KeukJang – tương ứng với tên Khắc Trường trong tiếng Hàn
  • 허장 – HeoJang – tương ứng với tên Hứa Trường trong tiếng Hàn
  • 새장 – SeJang – tương ứng với tên Thế Trường trong tiếng Hàn

Tiết lộ🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️bên cạnh Tên Trường Trong Tiếng Anh

Tư Vấn Tên Trường Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí

Nếu vẫn còn muốn tham khảo thêm các tên Trường khác trong tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật thì hãy để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với tenhay.vn theo link sau để được giải đáp sớm nhất nhé!

👉Liên Hệ👈

Viết một bình luận