Tên Trâm Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️70+ Tên Hay

Tên Trâm Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 70+ Tên Hay ✅ Cùng Khám Phá Các Tên Trâm Trong Tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn.

Giải Nghĩa Tên Trâm

Một cái tên hay cho bé gái luôn là điều mà các bậc cha mẹ hướng tới. Cái tên sẽ gắn bó với con suốt cuộc đời, mang theo bao yêu thương, hy vọng và những kỉ niệm của cha mẹ. Vì vậy, việc đặt tên cho con gái yêu không phải là việc dễ dàng đối với các bậc cha mẹ. Lựa chọn những cái tên đẹp sẽ giúp con tạo được ấn tượng và mang lại may mắn trong cuộc sống. Chính vì vậy mà cái tên Trâm là một trong những cái tên nữ được nhiều bố mẹ ưa chuộng nhất.

Tại sao tên Trâm lại là tên nữ được nhiều người yêu thích và lựa chọn đến vậy? Lý do chính bởi vì ý nghĩa đằng sau nó. Để hiểu hơn về cái tên này thì chúng ta sẽ cùng nhau đi giải mã tên Trâm sau đây nhé!

  • Theo nghĩa Hán Việt, “Trâm” là một loại trang sức quý giá của phụ nữ ngày xưa thường chỉ những cô gái giàu có, quý tộc mới được sở hữu, vì vậy đặt tên Trâm cho con giống như một cô gái dịu dàng, thùy mị như một tiểu thư sắc sảo, thông minh, rất hiểu biết, sang trọng và quý phái.
  • Bên cạnh đó tên Trâm còn có nghĩa là nhanh chóng, nhanh nhẹn, chỉ người làm việc linh hoạt, gọn gàng. Ngoài ra, “Trâm” còn có nghĩa là sự kết nối, gắn liền bởi cây trâm thường có 2 đầu thân trâm và hoa trâm, hai đầu này tạo sự liên kết chặt chẽ, bền vững.

Bởi vì các ý nghĩa trên nên khi nhắc đến tên Trâm, nhiều người sẽ nghĩ ngay đến cụm từ “Trâm anh thế phiệt” để chỉ những cô gái xuất thân giàu có, tiểu thư, quý phái. Vì lẽ đó nên các bố mẹ đặt tên cho con gái với mong muốn bé lớn lên sẽ giống như một nàng tiểu thư giàu có, quyền quý, tính tình tốt, thông minh lanh lợi và có một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn.

Chia sẻ thêm🎯 Ý Nghĩa Tên Trâm ❤️️ bên cạnh Tên Trâm Trong Tiếng Anh

Những Tên Trâm Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất

Căn cứ vào ý nghĩa tên Trâm được giải mã ở phần trên thì ngay dưới đây tenhay.vn sẽ chia sẻ cho bạn đọc những tên Trâm trong tiếng Anh có cùng ý nghĩa hay nhất nhé!

  • Adele: Cái tên này có nghĩa là người cao quý
  • Adeline: Cái tên này có nghĩa là cô gái sang trọng
  • Cleopatra: Cái tên này có nghĩa là vinh quang
  • Donna: Mong con gái sẽ giống như tiểu thư quyền quý
  • Elysia: Cái tên này có nghĩa là được ban phước, chúc phúc
  • Martha: Cái tên này có nghĩa là quý cô, tiểu thư
  • Caryln: Cô gái luôn được mọi người xung quanh yêu quý
  • Glenda: Cái tên này có nghĩa là cô gái trong sáng, thánh thiện
  • Pandora: Cái tên mang ý nghĩa trời phú cho sự xuất sắc toàn diện
  • Anne: Cái tên này có nghĩa là sự yêu kiều và duyên dáng của cô gái
  • Fiona: Người con gái xinh đẹp đằm thắm
  • Orla: Cái tên này có nghĩa là công chúa tóc vàng
  • Almira: Cái tên này có nghĩa là công chúa xinh đẹp
  • Odile: Cái tên này có nghĩa là sự giàu có
  • Bella: Người con gái xinh đẹp dịu dàng
  • Avery: Người con gái khôn ngoan
  • Juno: Cái tên này có nghĩa là Nữ hoàng của thiên đàng
  • Claire: Cô gái thông minh, sáng dạ
  • Abbey: Cái tên này có nghĩa là Sự thông minh
  • Madeline: Cái tên chỉ một cô gái có nhiều tài năng
  • Elfleda: Cái tên này có nghĩa là mỹ nhân cao quý
  • Vivian: Người con gái hoạt bát, nhanh nhẹn
  • Briona: Cái tên này có nghĩa là một người phụ nữ thông minh và độc lập
  • Sophie: Người con gái thông thái, có sự khôn ngoan
  • Gabriela: Cái tên này có nghĩa là con người năng động, nhiệt tình 
  • Ladonna: Cái tên này có nghĩa là tiểu thư
  • Lorelei: Cái tên này có nghĩa là sự lôi cuốn
  • Gwen: Cái tên này có nghĩa là cô gái được ban phước
  • Florence: Cái tên này có nghĩa là sự nở rộ, thịnh vượng
  • Audray: Người con gái cao quý, sức mạnh

Chia sẻ thêm 🔔Tên Trúc Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ Ngoài Tên Trâm Trong Tiếng Anh

Các Tên Cùng Vần Với Tên Trâm Trong Tiếng Anh

Không những có các tên cùng ý nghĩa mà tên Trâm cũng có các tên tiếng Anh cùng vần như dưới đây.

  • Trinity
  • Tyffany
  • Tris
  • Torye
  • Tristina
  • Tanee
  • Tarrah
  • Taylor
  • Tayeska
  • Tierza
  • Teresa
  • Tunke
  • Tanzey
  • Trilbee
  • Trilbey
  • Trucia
  • Trudy
  • Treania
  • Tina
  • Tracy
  • Trina
  • Terri
  • Toni

Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Trâm

Bạn biết người nổi tiếng nào có tên tiếng Anh gần giống với tên Trâm không? Nếu không biết thì có thể xem ngay danh sách những người nổi tiếng được tổng hợp dưới đây nhé!

  • Tim Berners-Lee – là người Anh sáng tạo ra World Wide Web
  • Treechada – Đây là hoa hậu chuyển giới nổi tiếng Thái Lan, được mệnh danh là nữ hoàng chuyển giới đẹp nhất Thái Lan, hay còn gọi là Nong Poy
  • Tiffani – Là một nữ diễn viên nổi tiếng với đầy đủ là Tiffani Thiessen
  • Tiger Woods – Là tay golf nổi tiếng thế giới
  • Teri – Tên đầy đủ của diên viễn này là Teri Hatcher
  • Tu Tontawan – Đây là nữ diễn viên của GMMtv,là nữ chính của F4 Thái Lan đang tạo nên cơn sốt khắp Châu Á
  • Tamron – Là một nhà báo đa năng, là phóng viên cho NBC News và phát thanh viên tại MSNBC.
  • Tila – Người mẫu ảnh kiêm ca sĩ người Mĩ gốc Việt Tila Nguyễn
  • Taylor – Chính là Taylor Swift- nữ ca sĩ nổi tiếng khắp thế giới
  • Tiffany – Là thành viên của nhóm nhạc nữ quốc dân SNSD nổi tiếng
  • Temple – Tên đầy đủ là Shirley Temple Black. Bà từng là ngôi sao nhí, nữ diễn viên điện ảnh người Mỹ, nguyên đại sứ Hoa Kỳ tại Ghana và Tiệp Khắc. Bà còn là nữ diễn viên nhỏ tuổi nhất trong lịch sử điện ảnh đoạt tượng vàng Oscar.
  • Tiffany Ariana Trump – Cô là người mẫu, ca sĩ người Mỹ. Cô là con gái của Tổng thống Hoa kỳ thứ 45 Donald Trump,

Chia sẻ thêm 🔥Tên Trang Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️100+ Tên Hay

Tên Trâm Trong Tiếng Trung Là Gì

Tên Trâm trong tiếng Trung là gì? Tên Trâm trong tiếng Trung được gọi là 簪 – Zān. Cùng khám phá thêm những tên Trâm hay nhất trong tiếng Trung sau đây:

  • 芳簪 – FāngZān – ứng với tên Phương Trâm trong tiếng Trung
  • 梅簪 – Méi Zān – ứng với tên Mai Trâm trong tiếng Trung
  • 如簪 – Rú Zān – ứng với tên Như Trâm trong tiếng Trung
  • 署簪 – Shǔ Zān – ứng với tên Thùy Trâm trong tiếng Trung
  • 芸簪 – Yún Zān – ứng với tên Vân Trâm trong tiếng Trung
  • 书簪 – ShūZān – ứng với tên Thư Trâm trong tiếng Trung
  • 秋簪 – Qiū Zān – ứng với tên Thu Trâm trong tiếng Trung
  • 日簪 – Rì Zān – ứng với tên Nhật Trâm trong tiếng Trung
  • 燕簪 – Yàn Zān – ứng với tên Yến Trâm trong tiếng Trung
  • 春簪 – Chūn Zān – ứng với tên Xuân Trâm trong tiếng Trung
  • 韦 簪 – Wéi Zān – ứng với tên Vy Trâm trong tiếng Trung
  • 羽 簪 – Wǔ Zān – ứng với tên Vũ Trâm trong tiếng Trung

Tên Trâm Trong Tiếng Nhật Là Gì

Tên Trâm trong tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật tên Trâm được gọi là チャム(chamu). Cùng xem thêm danh sách những tên Trâm hay nhất trong tiếng Nhật dưới đây:

  • ヴァンチャム – Vu~anchamu – ứng với tên Vân Trâm trong tiếng Nhật
  • ヴーチャム – Vūchamu – ứng với tên Vũ Trâm trong tiếng Nhật
  • サムチャム – Samuchamu – ứng với tên Sam Trâm trong tiếng Nhật
  • ヌーチャム – Nūchamu – ứng với tên Như Trâm trong tiếng Nhật
  • ニャットチャム – Nyattochamu – ứng với tên Nhật Trâm trong tiếng Nhật
  • グエットチャム – Guettochamu – ứng với tên Nguyệt Trâm trong tiếng Nhật
  • ゴックチャム – Gokkuchamu – ứng với tên Ngọc Trâm trong tiếng Nhật
  •  リュチャム – Ryuchamu – ứng với tên Lưu Trâm trong tiếng Nhật
  • ロアンチャム – Roanchamu – ứng với tên Loan Trâm trong tiếng Nhật
  • レチャム – Rechamu – ứng với tên Lệ Trâm trong tiếng Nhật

Xem thêm cách 🌻Dịch Tên Tiếng Vit Sang Tiếng Nhật ❤️️Cách Chuyển, Web Dịch

Tên Trâm Trong Tiếng Hàn Là Gì

Tên Trâm trong tiếng Hàn là gì? Trong tiếng Hàn tên Trâm được gọi là 브로치 – Beulochi. Cùng xem thêm một số tên Trâm trong tiếng Hàn sau đây nhé!

  • 연브로치 – YeonBeulochi – ứng với tên Mỹ Trâm trong tiếng Hàn
  • 람브로치 – RamBeulochi – ứng với tên Lam Trâm trong tiếng Hàn
  • 혜브로치 – HyeBeulochi – ứng với tên Huệ Trâm trong tiếng Hàn
  • 김브로치 – KimBeulochi – ứng với tên Kim Trâm trong tiếng Hàn
  • 영브로치 – YeongBeulochi – ứng với tên Ánh Trâm trong tiếng Hàn
  • 홍브로치 – HongBeulochi – ứng với tên Hồng Trâm trong tiếng Hàn
  • 귀브로치 – KyoBeulochi – ứng với tên Kiều Trâm trong tiếng Hàn
  • 매브로치 – MaeBeulochi – ứng với tên Mai Trâm trong tiếng Hàn
  • 려브로치 – RyeoBeulochi – ứng với tên Lệ Trâm trong tiếng Hàn
  • 평브로치 – ByeokBeulochi – ứng với tên Bích Trâm trong tiếng Hàn
  • 강브로치 – KangBeulochi – ứng với tên Giang Trâm trong tiếng Hàn
  • 민브로치 – MinBeulochi – ứng với tên Mẫn Trâm trong tiếng Hàn

Khám phá🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️bên cạnh Tên Trâm Trong Tiếng Anh

Tư Vấn Tên Trâm Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí

Nếu còn thắc mắc gì về các tên Trâm trong tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật thì bạn có thể để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với chúng tôi theo link sau đây để được giải đáp miễn phí nhé!

👉Liên Hệ👈

Viết một bình luận