Tên Tiếng Anh Cho Nam 2024 ❤️️ Top 199+ Tên Hay, Đẹp Nhất ✅ Chia Sẻ Top Những Tên Tiếng Anh Hay Nhất Cho Con Trai.
NỘI DUNG CHI TIẾT
Cách Đặt Tên Tiếng Anh Cho Nam Hay, Ý Nghĩa
Hiện nay với xu hướng toàn cầu hóa nên nhiều bố mẹ trẻ đang có trào lưu đặt thêm tên tiếng Anh cho con trai của mình với mong muốn con có thêm một biệt danh Tây hơn, giúp con sau này dễ dàng giao lưu, kết bạn với bạn bè quốc tế, đồng thời sẽ tạo được sự chuyên nghiệp khi đi làm trong công ty nước ngoài. Tuy nhiên để chọn được một tên tiếng Anh hay không phải dễ, vì vậy nếu bố mẹ nào chưa biết thì có thể tham khảo Cách đặt tên tiếng Anh cho nam hay, ý nghĩa dưới đây.
- Đặt tên tiếng Anh cho con trai mang ý nghĩa hạnh phúc, thịnh vượng
- Đặt tên tiếng Anh cho con trai thể hiện tính cách tốt của con người
- Đặt tên tiếng Anh cho con trai mang ý nghĩa thông minh, thông thái
- Đặt tên tiếng Anh cho con trai gắn với ngoại hình của con
- Đặt tên tiếng Anh cho con trai mang ý nghĩa giàu sang, phú quý
- Đặt tên tiếng Anh cho con trai mang ý nghĩa niềm tin, hy vọng
- Đặt tên tiếng Anh cho con trai liên quan đến màu sắc
- Đặt tên tiếng Anh cho con trai mang ý may mắn, hạnh phúc
- Đặt tên tiếng Anh cho con trai mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
- Đặt tên tiếng Anh cho con trai mang ý nghĩa cao quý
Tham khảo 👉Họ Và Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam ❤️️ 100 Tên Quý Tộc Nhất
Những Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam 2024
Chúng tôi vừa chia sẻ cho bạn những cách đặt tên tiếng Anh hay, ý nghĩa. Tuy nhiên nếu bạn không muốn mất thời gian suy nghĩ thì có thể tham khảo ngay những tên tiếng Anh hay cho nam 2024 mà tenhay.vn tổng hợp sẵn sau đây.
Elias | Beckham |
Venn | Clement |
Flynn | Kieran |
Silas | Corbin |
Clinton | Duane |
Otis | Saint |
Elijah | Joel |
Zachary | Titus |
Stephen | Frederick |
Joshua | Theodore |
Nathan | Zane |
Bevis | Bellamy |
⚧ Bạn Có Thể Tra Cứu Danh Sách Tên Tiếng Anh Đẹp Cho Nam Theo Bảng Chữ Cái Dưới Đây để chọn tên vừa ý nhất:
Tên Tiếng Anh Cho Nam Ngầu
Tuyển tập danh sách những tên tiếng Anh cho nam ngầu, cá tính nhất.
- Fergus: Con người của sức mạnh
- Garrick: Người trị vì, cai trị
- Harding: Chàng trai mạnh mẽ, dũng cảm
- Jocelyn: Nhà vô địch
- Geoffrey: Người trị vì thể giới yêu chuộng hòa bình
- Gideon: Chiến binh vĩ đại
- Griffith: Chúa tể
- Chad: Chiến trường, chiến binh
- Samson: Đứa con của mặt trời
- Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ
- Brian: Sức mạnh, quyền lực
- Chad: Chiến trường, chiến binh
- Charles: Quân đội, chiến binh
- Arnold: Có nghĩa là người trị vì chim đại bàng
- Wolfgang: Sói dạo bước
- Emery: Người thống trị giàu sang
- Fergal: Là người dũng cảm, quả cảm
Chia sẻ 🌿Tên Tiếng Anh Cho Con Trai, Bé Trai ❤️️ 300+ Tên Hot Nhất
Tên Tiếng Anh Cho Nam Độc Lạ
Top những tên tiếng Anh cho nam độc lạ có thể đặt làm biệt danh cho con trai khi ở nhà.
- Galvin: Chàng trai tỏa sáng
- Maynard: Sự dũng cảm, mạnh mẽ
- Gwyn: Được ban phước
- Egbert: Kiếm sĩ vang danh
- Ethelbert: Chàng trai cao quý, tỏa sáng
- Randolph: Người bảo vệ mạnh mẽ
- Kane: Con là chiến binh
- Dieter: Chiến binh hùng mạnh
- Mervyn: Chủ nhân biển cả
- Eugene: Chàng trai xuất thân cao quý
- Corwin: Huyền bí, kỳ lạ
- Barrett: Người lãnh đạo loài gấu
- Meredith: Trưởng làng vĩ đại
- Mortimer: Con là chiến binh biển cả
- Derek: Người trị vì đất nước, muôn dân
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Ngắn Gọn
Nếu bạn không thích những cái tên dài vì khó nhớ thì có thể tham khảo thêm những tên tiếng Anh hay cho nam ngắn gọn sau đây.
- Aidan: Nghĩa là Lửa
- Anatole: Tượng trưng cho Bình minh
- Conal: Nghĩa là Sói, mạnh mẽ
- Dalziel: Nơi đầy ánh nắng
- Alan: Sự hòa hợp
- Asher: Người được ban phước
- Benedict: Mong được ban phước
- Felix: Hạnh phúc, may mắn
- Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)
- Darius: Người sở hữu sự giàu có
- David: Người yêu dấu
- Douglas: Dòng sông/suối đen
- Dylan: Biển cả
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng
- Enda: Chú chim nhỏ
Khám phá 🌻Tên Tiếng Anh Ở Nhà Cho Bé Trai ❤️️
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam 1 Âm Tiết
Tổng hợp thêm những tên tiếng Anh hay cho nam 1 âm tiết với nhiều ý nghĩa đa dạng.
- Utf: Chó sói
- Sol: Sol là một tên tiếng Do Thái có nghĩa là “hòa bình”.
- Tav: Tav là dạng rút gọn của Tavish, trong tiếng Hindi có nghĩa là “thiên đường” nhưng theo nguồn gốc thổ dân và Scotland, nó có nghĩa là “sinh đôi”.
- Leo: Leo trong tiếng Latinh có nghĩa là “sư tử”.
- Nic: Cách viết thay thế của Nick. Nó có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.
- Obi: Obi là tên một cậu bé châu Phi theo nguồn gốc, có nghĩa là “trái tim”.
- Ver: Vô cùng đúng đắn
- Ted: Mong con lớn lên hạnh phúc, giàu có
- Tom: Sự sinh đôi
- Zac: Chúa hồi sinh
- Jeff: Mong cuộc sống con bình yên.
- Len: Len là viết tắt của Leonard, có nghĩa là “sư tử dũng cảm”.
- Jens: Chúa luôn nhân từ
- Kek: Ý chỉ chúa tể bóng đêm
- Lee: Có nghĩa là con sư tư, cũng có nghĩa là chăm chỉ
- Lou: Anh hùng trong chiến tranh
- Tim: Timothy là phiên bản đầy đủ của Tim. Từ nguồn gốc Hy Lạp, nó có nghĩa là “tôn vinh Chúa”.
- Rex: Người thống trị
- Gen: Làn sóng trắng
- Bin: Cậu bé đến từ Bingham.
- Job: Mong con có sự kiên nhẫn
- Jon: Là người lịch sự, tử tế, khoan dung, độ lượng
- Dax: Ý chỉ thác nước
- Dom: Chúa tể muôn loài
Tham khảo 👉Tên Tiếng Anh 1 Âm Tiết Cho Nam, Bé Trai ❤️️Tên 1 Chữ Hay
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam 2 Âm Tiết
Tập hơn những cái tên tiếng Anh hay cho nam 2 âm tiết ngắn gọn, dễ nhớ, ý nghĩa.
- Issac – Tiếng cười
- Nolan – Chàng trai có dòng dõi cao quý, nổi tiếng
- Ryder – Là một chiến binh cưỡi ngựa
- Harold – Người cai trị, là tướng quân
- Basil – Thuộc hoàng gia
- Matthew – Con là món quà của Chúa
- Raphael – Chúa chữa lành
- Samuel – Nhân danh Chúa
- Elmer – Là chàng trai cao quý, nổi tiếng
- Jacob – Mong con có chúa chở che
- Daniel – Chúa là người phân xử
- Edward – Người giám hộ của cải
- Magnus – Người vĩ đại
- Harvey – Con là chiến binh xuất chúng
- Patrick – Một người quý tộc
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam 3 Chữ
Tiếp tục là bộ sưu tập những tên tiếng Anh hay cho nam 3 chữ với nhiều ý nghĩa hay đặc sắc.
- Jay: Anh chàng ba hoa, miệng khéo léo
- Jim: Ý chỉ sự thay thế
- Zhi: Ý chỉ trí tuệ, người có trí tuệ
- Yin: Mong có được hạnh phúc
- Dee: Tức là ánh sáng
- Kay: Ý chỉ niềm hân hoan.
- Fob: Mong con có tiếng tăm lẫy lừng
- Dag: Ý chỉ sự vinh dự, vẻ vang.
- Fox: Fox dùng để chỉ những người săn bắt cáo trong thời cổ đại
- Gus: Gus là phiên bản rút gọn của tên August, có nghĩa là “vĩ đại và tráng lệ”
- Ian: Có nghĩa là “Chúa ban ơn”
- Hye: Nghĩa là mỉm cười.
- Rae: Đặt tên này vói nghĩa người bảo vệ khôn ngoan.
- Axl: Có nguồn gốc từ Scandinavia có nghĩa là “Cha đẻ của hòa bình”
- Bob: Bắt nguồn từ tiếng Đức, tên này có nghĩa là Nổi tiếng, tươi sáng
- Buz: Một sự thay thế cho Buzz, tên này có nghĩa là “sự khinh thường”
- Cal: Một phiên bản rút gọn của tên Calvin; Có ý nghĩa là người lướt sóng tuyệt vời
- Ava: Có nghĩa là con chim nhỏ
- Ide: Nghĩa là làm việc
- Ida: Làm việc chăm chỉ.
- Nia: Có nghĩa là nhà vô địch.
- Ima: Nghĩa là một chiến binh.
- Ger: người có uy quyền và sức mạnh.
- Guy: Cánh rừng hoặc là gỗ
- Kai: trong tiếng Hawai có nghĩa là biển
Chia sẻ 👉Tên Tiếng Anh 3 Chữ Cho Nam Nữ ❤️️Top 100 Tên Hay Nhất
Tên Tiếng Anh Đẹp Cho Nam Trong Game
Ngoài ra, những nam game thủ có thể chọn cho mình một cái tên dùng trong game để tạo sự ấn tượng, nổi bật khi chơi game.
Tên tiếng anh cho game | Ý nghĩa |
Harriet | Kỷ luật của căn nhà. |
Hazel | Cái cây |
Mark | Đứa con gái vị thần chiến tranh |
Overkill | Tiêu diệt hết mọi thứ, không gì ngăn cản |
Phelan | Con sói dũng mãnh |
Linonel | Chú sư tử con |
Heidi | Quý tộc |
Ursula | Con gấu nhỏ |
Maximus | Người đàn ông to lớn |
Andrew | Chàng trai mạnh mẽ |
Hermione | Sự sinh ra |
FartinLutherKing | Chuẩn bị việc nghe thả bom |
Drake | Con rồng |
Khám phá thêm➡️ Tên Tiếng Anh Ý Nghĩa Nhất ❤️️
Tên Tiếng Anh Ý Nghĩa Cho Nam
Tuyển tập 1001 cái tên tiếng Anh ý nghĩa cho con trai được tenhay.vn tổng hợp mới nhất.
- Paul: Bé nhỏ”, “nhúng nhường
- Victor: Chiến thắng
- Lionel: Chú sư tử con
- Edric: Người trị vì gia sản
- Seward: Biển cả
- Barnett: Người lãnh đạo
- Adley: Luôn muốn làm nhưng điều đúng đắn
- Brendan: Tầm nhìn xa trông rộng
- Albern: Dũng cảm và lịch sự
- Aiden: Ý chí mạnh mẽ, luôn biết mình muốn gì
- Vincent: Chinh phục mọi thứ
- Jules: Hậu duệ của sao mộc
- Marcus: Thần chiến tranh
- Richard: Sự dũng mãnh
- Amery: Siêng năng, chăm chỉ
- Alvin: Cao thượng, tốt bụng và đáng tin cậy
- Kendal: Một người được yêu mến và tôn thờ
- Louis: Chiến binh nổi tiếng
- Ansel: Sinh ra từ gia đình quý tộc
Xem thêm 👉Tên Tiếng Anh Dễ Nhớ Nhất ❤️️ 100 Tên TA Hay, Phổ Biến
Top Tên Tiếng Anh Của Người Nổi Tiếng Thế Giới
Top tên tiếng Anh của người nổi tiếng thế giới cũng có thể trở thành những gợi ý hay cho các bố mẹ trong quá trình chọn tên cho con.
- Laura Dern
- Matt Dillon
- Richard Dreyfuss
- Clint Eastwood
- Alec Baldwin
- Jacqueline Bisset
- Ernest Borgnine
- James Caan
- Billy Crystal
- Claire Danes
- Geena Davis
- Jim Carrey
- Peter Fonda
- Morgan Freeman
- Teri Garr
- Mia Farrow
- Bridget Fonda
- Kevin Bacon
- Whoopi Goldberg
- Jeff Goldblum
- Woody Harrelson
- Richard Harris
- Goldie Hawn
- Gregory Hines
- Dustin Hoffman
- Angelina Jolie
- Michael Keaton
- Martin Landau
- Jessica Lange
- Shirley MacLaine
- Marsha Mason
- Kevin Spacey
- Sylvester Stallone
- Rod Steiger
- Sharon Stone
- Billy Bob Thornton
- Lily Tomlin
- Emily Watson
- James Woods
Chia sẻ 🎯Tên Tiếng Anh Dễ Thương ❤️️ Top Tên Tiếng Anh Cute Nhất
Chia Sẻ Tên Tiếng Anh Cho Con Trai
Nếu bạn nào có nhu cầu muốn nhận thêm tên tiếng Anh cho con trai thì để lại BÌNH LUẬN ở dưới để được tư vấn miễn phí nhé!