Tên Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C ❤️️ Top Tên Nam Nữ Hay ✅ Chia Sẽ Bố Mẹ 1001 Những Tên Bằng Nước Ngoài Cho Con Trai, Con Gái Chất Nhất.
NỘI DUNG CHI TIẾT
Cách Đặt Tên Cho Con Bắt Đầu Bằng Chữ C
Tenhay.vn bật mí bạn một số cách đặt tên cho con trai, con gái của bạn bắt bầu bằng chữ C hay bên dưới.
- Đặt tên theo ý thích hay sự mong muốn gửi gắm vào con
- Đặt theo các ngôi sao nổi tiếng, các doanh nhân thành đạt hay các chính trị gia..mà bạn hâm mộ
- Đặt tên theo cách phát âm, cùng nghĩa gần giống với tên gọi tiếng Việt
Bật mí bạn 🍒Tên Bắt Đầu Bằng Chữ C Cho Con Trai, Con Gái 🍒Bộ Tên Đẹp
Tên Con Gái Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C Đẹp
Có lẽ tên tiếng Anh đã không còn xa lạ với mọi người hiện nay đặc biệt những gia đình có con nhỏ đều muốn con mình bằng tiếng Anh. Dưới đây, tenhay.vn giới thiệu bạn một số tên dành cho con gái mang nghĩa nhẹ nhàng, dịu dàng, dễ thương bên dưới.
Tên Con Gái Tiếng Anh Bắt Đầu Chữ C | Ý nghĩa |
Catherine | Sự tinh khiết, trong sáng |
Chloe | Đẹp như đóa hoa |
Carissa | Dịu dàng, thanh toát |
Cherise, Cherry | Ngọt ngào |
Carla | Nữ tính, dịu dàng |
Clarissa | Sông được nhiều người yêu mến |
Carmen | Cô gái quyến rũ, có sức hút |
Charlene | Cô gái nhỏ xinh |
Cynthia | Nữ thần |
Camille | Nhanh nhẹn, thông minh |
Coral | Viên đá nhỏ |
Cherry | Cô gọi ngọt ngào |
Chelsea | Là chỗ dựa vững chắc cho nhiều người |
Christine, Christian | Sống ngay thẳng, tự dung, tự tại |
Xem thêm một số tên hay khác cho bé gái bên dưới nhé.
- Cienna
- Ciera
- Clarke
- Clary
- Clio
- Clodagh
- Clover
- Colbie
- Colby
- Coleen
- Cierra
- Cindy
- Cinnamon
- Cosette
- Courtney
- Cova
- Cristina
- Cruz
- Crystal
- Cuca
Tenhay.vn thân tặng bạn 🎇Tên Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ B 🎇 Những Tên Hay Nhất
Tên Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C Cho Nữ
Hiện nay tiếng Anh là ngôn ngữ chung đang được nhiều người coi trọng, nền kinh tế Việt Nam đang hội nhập chính vì thế khi bạn có một cái tên Tiếng Anh hay, đẹp để giới thiệu với bạn bè nước ngoài sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi bạn giới thiệu Tiếng Việt. Dưới đây là một số tên tiếng anh nữ bắt đầu bằng chữ c đẹp, hay mà bạn không nên bỏ lỡ.
Tên Tiếng Anh Bắt Đầu Chữ C Cho Nữ | Ý nghĩa |
Clara | Thông minh, sáng dạ |
Chloe | Đẹp như đóa hoa |
Cheryl | Được nhiều thương mến |
Courtney | Xinh đẹp, thông minh |
Claire, Clare | Người sống có đạo lý |
Carolina | Mạnh mẽ, ý chí như một chàng trai |
Chaima | An nhàn, tự tại |
Charlotte | Sống an nhàn, tự do |
Caryln | Sống được mọi người yêu quý |
Chandra | Đẹp như ánh trăng |
Charmaine | Quyến rũ, dịu dàng |
Chrissanth | Hoa vàng |
Cosima | Cô gái xinh đẹp, nhã nhặn |
Calantha | Đẹp như một loài hoa |
Khám phá thêm 1001🦋 Tên Bắt Đầu Bằng Chữ B Cho Con Trai, Con Gái 🦋Tên Đẹp Nhất
Tên Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C Cho Nam
Chia sẽ bạn top những Tên Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C Cho Nam mang khí chất mạnh mẽ, quyết đoán, tự tin bên dưới.
Tên Con Trai Tiếng Anh Bắt Đầu Chữ C | Ý nghĩa |
Caradoc | Đáng yêu, dễ thương |
Canary | Tên một loài chim yến nhỏ nhắn, xinh xắn |
Connor | Khôn ngoan, giỏi giang |
Conal | Mạnh mẽ như loài chó sói |
Curtis | Người lịch sự, nhã nhặn |
Corbin | Ý chỉ chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác. |
Clement | Sống khoan nhường, độ lượng |
Clitus | Vinh Quang |
Clinton | Cái tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực |
Chuck | Sống tự do, tự tại |
Carlos | Mạnh mẽ, cá tính |
Callula | Rạng rỡ như vầng trăng sáng |
Centola | Sống trí thức |
Cleopatra | Con là niềm tự hào của bố mẹ |
Cesar | Anh chàng mạnh mẽ |
Chad | Chiến binh vững mạnh |
Charles | Sống có lập trường, kiên định |
Cooper | Người làm tàu |
Cyril | Chúa tể |
Chia sẽ bạn thêm một số tên dành cho Nam đầy cá tính sau đây.
- Calton
- Clyde
- Calum
- Cohan
- Calvin
- Cohen
- Camdyn
- Colby
- Cason
- Colter
- Caspain
- Conner
- Casper
- Cadence
- Cheston
- Cadmus
- Chet
- Caesar
- Chris
- Cahlan
- Chrisitian
Đừng bỏ lỡ bộ sưu tập ❤️️ Tên Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ A ❤️️1001 Tên Hay Cho Nam Nữ
Tên Con Vật Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C
Đừng quên save lại Tên Con Vật Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C để dạy cho các bé yêu nhà bạn nhé.
Tên Con Vật Tiếng Anh Bắt Đầu Chữ C | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Chipmunk | /ˈtʃɪp.mʌŋk/ | Sóc chuột |
Cricket | /’krɪkɪt/ | Con dế |
Caterpillar | -/ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ | Con sâu bướm |
Cock | /kɔk/ | Gà trống |
Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Con gà |
Canary | /kəˈneə.ri/ | Chim hoàng yến |
Cockatoo | /,kɔkə’tu:/ | Vẹt mào |
Cicada | /si’kɑ:də/ | Ve sầu |
Chameleon | /kəˈmiː.li.ən/ | Tắc kè hoa |
Cow | /kau/ | Con bò cái |
Chimpanzee | /,ʧɪmpæn’zi/ | Con tinh tinh |
Cockroach | /ˈkɒk.rəʊtʃ/ | Con gián |
Carp | /kɑrp/ | Cá chép |
Coyote | /’kɔiout/ | Chó sói |
Clams | /klæm/ | Con sò |
Clam | /klæm/ | Con trai |
Crocodile | /ˈkrɒk.ə.daɪl/ | Con cá sấu |
Crab | /kræb/ | Con cua |
Cobra | /kəˈmiː.li.ən/ | Rắn hổ mang |
Came | /kæməl/ | Con lạc đà |
Crow | /kroʊ/ | Con quạ |
Cat | /ˈkæt/ | Con mèo |
Cod | /kɑd/ | Con cá tuyết |
Cheetah | /ˈtʃiː.tə/ | Con báo Gepa |
Đừng bỏ lỡ 1001 🔮Tên Bắt Đầu Bằng Chữ A Cho Con Trai, Con Gái 🔮 Đẹp
Tư Vấn Đặt Tên Tiếng Anh Chữ C Hay
Bố mẹ để lại BÌNH LUẬN bên dưới để được các chuyên gia của tenhay.vn tư vấn đặt tên cho các thiên thần nhỏ bằng tiếng Anh mang nghĩa cát tường MIỄN PHÍ nhé.
Tôi muốn đặt tên tiếng anh T và C đễ nhớ đễ đọc và viết
Bạn tham khảo đây nhé https://tenhay.vn/ten-tieng-anh.html