Tên Tiếng Anh 3 Chữ Cho Nam Nữ ❤️️Top 100 Tên Hay Nhất

Tên Tiếng Anh 3 Chữ Cho Nam Nữ ❤️️ Top 100 Tên Hay Nhất ✅ Chia Sẻ Những Tên Tiếng Anh 3 Chữ Cho Nam Nữ Hay Nhất.

Cách Đặt Tên Tiếng Anh 3 Chữ

Có thể nói, tên là dấu ấn cá nhân của một người, là hình ảnh đại diện riêng khác biệt của một người với mọi người xung quanh, với những người mà họ giao tiếp. Vì vậy mỗi cái tên được đặt đều mang một ý nghĩa riêng, dù là tên tiếng Việt hay tiếng Anh. Tuy nhiên nếu trong giao tiếp hàng ngày với người nước ngoài có sở hữu một cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa sẽ tạo được ấn tượng tốt với người đối diện hơn.

Ngoài ra, đối với những người trưởng thành đã đi làm, đặc biệt là những người làm việc trong môi trường công ty quốc tế, thì việc đặt cho mình một cái tên tiếng Anh cũng rất phổ biến. Việc có tên phụ bằng tiếng Anh giúp chúng ta trao đổi thông tin dễ dàng hơn, đối tác nước ngoài cũng dễ dàng phát âm tên của ta hơn. Bên cạnh đó, tên tiếng Anh còn tạo cảm giác chuyên nghiệp khi làm việc trong môi trường quốc tế hơn.

Tuy nhiên không phải ai cũng biết đặt tên tiếng Anh sao cho hay, đơn giản, dễ gọi. Vì vậy ngay trong bài viết hôm nay tenhay.vn sẽ chia sẻ cho bạn đọc những Cách Đặt Tên Tiếng Anh 3 Chữ hay, ý nghĩa và dễ gọi cho mọi người cùng tham khảo.

  • Đặt tên tiếng Anh 3 chữ mang nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm
  • Đặt tên tiếng Anh 3 chữ mang nghĩa thông thái, cao quý
  • Đặt tên tiếng Anh 3 chữ thể hiện sự hạnh phúc, may mắn
  • Đặt tên tiếng Anh 3 chữ mang nghĩa xinh đẹp
  • Đặt tên tiếng Anh 3 chữ gắn với tính cách của người sở hữu
  • Đặt tên tiếng Anh 3 chữ mang nghĩa liên quan đến tôn giáo, tín ngưỡng
  • Đặt tên tiếng Anh 3 chữ liên quan đến thiên nhiên, cây cối
  • Đặt tên tiếng Anh 3 chữ liên quan đến màu sắc
  • Đặt tên tiếng Anh 3 chữ mang nghĩa liên quan đến sự giàu có, thịnh vượng
  • Đặt tên tiếng Anh 3 chữ mang theo hy vọng gửi gắm của các bậc bố mẹ,…

Tham khảo 👉Tên Tiếng Anh 2 Âm Tiết Cho Nữ ❤️️Top Tên 2 Chữ Hay Nhất

Top Tên Tiếng Anh Hay Có 3 Chữ

Cái tên không chỉ dùng để gọi mà còn để cả Thế giới biết về đứa trẻ đó. Làm thế nào để đặt cho con một cái tên tiếng Anh vừa hay, vừa độc đáo, vừa có ý nghĩa đặc biệt nhưng lại dễ phát âm, dễ gọi? Đó chính là việc chọn các tên tiếng Anh hay có 3 chữ cái trong cùng tên. Nếu bạn vẫn còn khá phân vân thì có thể tham khảo ngay Top tên tiếng Anh hay có 3 chữ sau đây nhé!

Top tên tiếng Anh hay có 3 chữÝ nghĩa của tên
DaiMang nghĩa tỏa sáng
ZhiÝ chỉ trí tuệ, người có trí tuệ
Roy Một vị vua
YinMong có được hạnh phúc
ZoeMong con luôn tỏa sáng
AnnNgười sống chan hòa
YueCon hiếm muộn
AbaNgười sinh vào thứ 5
ZwiCon nai bé bỏng
ChuMang nghĩa là giọt sương
YonNgười mang vẻ đẹp

Khám phá ➡️Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ 1 Âm Tiết ❤️️ Tên 1 Chữ Cho Bé Gái

50 Tên Tiếng Anh Có 3 Chữ Cái Cho Nam

Các bố mẹ chuẩn bị sinh con trai chắc hẳn đang trong quá trình chọn tên cho con mình đúng không? Nếu vậy thì đừng nên bỏ qua top 50 tên tiếng Anh có 3 chữ cái cho nam hay sau đây nhé!

  • Abe: Ý nghĩa của Abe là cha của nhiều người
  • Ale:  Nó là một dạng viết tắt của Alexander và có nghĩa là một chiến binh
  • Fox:  Trong thời cổ đại, Fox dùng để chỉ những người săn bắt cáo.
  • Gus: Gus là phiên bản rút gọn của tên August, có nghĩa là “vĩ đại và tráng lệ”
  • Ian: Có nghĩa là “Chúa ban ơn”
  • Jan: Jan là hình thức châu Âu của Jon và được phát âm là ‘Yan’. 
  • Jay: Đây là tên của một nhân vật nổi tiếng trong thần thoại Hy Lạp.
  • Lee: Lee có nghĩa là ‘đồng cỏ’.
  • Max: Có nghĩa là sự to lớn, vĩ đại
  • Sam: Tên viết tắt của Samuel.
  • Tom: Tom là sự thay thế quen thuộc nhất của Thomas. Nó có nghĩa là “sinh đôi”
  • Van: Van là một cái tên vui nhộn, đây là một cái tên tuyệt vời.
  • Zac: nó là một dạng ngắn của Zachary và có nghĩa là “Chúa đã ghi nhớ”
  • Zed: Tên tiếng Do Thái này là một biến thể khác của Zedekiah và có nghĩa là “Chúa công chính”
  • Ari: Có nghĩa là “dũng cảm”, đó là điều mà tất cả các bậc cha mẹ muốn con trai của họ trở thành.
  • Ben: Đây là phiên bản rút gọn của Benjamin và có nghĩa là con trai của ai đó
  • Eli: Eli là một cái tên trong Kinh thánh mang lại năng lượng và tinh thần. 
  • Axl: Có nguồn gốc từ Scandinavia có nghĩa là “Cha đẻ của hòa bình”
  • Bob: Có nguồn gốc từ tiếng Đức, tên này có nghĩa là Nổi tiếng, tươi sáng
  • Buz: Một sự thay thế cho Buzz, tên này có nghĩa là “sự khinh thường”
  • Cal: Một phiên bản rút gọn của tên Calvin; Có ý nghĩa là người lướt sóng tuyệt vời
  • Dax: Dax là từ viết tắt của Dachs, trong tiếng Đức, Dachs có nghĩa là con lửng.
  •  Gad: Trong tiếng Do Thái, Gad có nghĩa là “may mắn hoặc may mắn”.
  • Isa: Isa là một bản dịch tiếng Ả Rập của Chúa Giêsu mặc dù nó có nguồn gốc từ tiếng Do Thái. Nó cũng là viết tắt của một số tên tiếng Đức.
  • Ian: Ý nghĩa chỉ “Chúa luôn hòa nhã”
  • Ion: Gắn liền với ý nghĩa chúa luôn nhân từ
  • Ipo: Gắn với trí tuệ
  • Jax: Ý nghĩa của Jax là “Chúa đã ban ơn”
  • Kay: Ý nghĩa chỉ niềm hân hoan.
  • Dee: Tức là ánh sáng
  • Dag: Ý chỉ sự vinh dự, vẻ vang.
  • Ava: Có nghĩa là con chim nhỏ
  • Kai: Có nghĩa là biển trong tiếng Hawai
  • Sol: Sol là một tên tiếng Do Thái có nghĩa là “hòa bình”.
  • Tav: Tav là dạng rút gọn của Tavish, trong tiếng Hindi có nghĩa là “thiên đường” nhưng theo nguồn gốc thổ dân và Scotland, nó có nghĩa là “sinh đôi”.
  • Tim: Timothy là phiên bản đầy đủ của Tim. Từ nguồn gốc Hy Lạp, nó có nghĩa là “tôn vinh Chúa”.
  • Len: Len là viết tắt của Leonard, một cái tên có nguồn gốc từ Đức và có nghĩa là “sư tử dũng cảm”.
  • Leo: Leo trong tiếng Latinh có nghĩa là “sư tử”.
  • Nic: Cách viết thay thế của Nick. Nó có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”. 
  • Obi: Obi là tên một cậu bé châu Phi theo nguồn gốc, có nghĩa là “trái tim”.
  • Rex: Rex xuất phát từ tiếng Latinh và có nghĩa là “Vua”. 
  • Rui: Rui là một cái tên có nguồn gốc từ Tây Ban Nha. Nó có nghĩa là “người cai trị nổi tiếng” và cũng là một phiên bản rút gọn của tên Rodrigo.
  • Nia: Có nghĩa là nhà vô địch.
  • Ima: Nghĩa là một chiến binh.
  • Hye: Ý nghĩa chỉ sự mỉm cười.
  • Ide: Mang nghĩa là làm việc
  • Ida: Làm việc chăm chỉ.
  • Rae: Đặt tên này vói nghĩa người bảo vệ khôn ngoan.
  • Joy: Mang đến niềm vui

Khám phá👉 Tên Tiếng Anh 1 Âm Tiết Cho Nam, Bé Trai ❤️️

50 Tên 3 Chữ Tiếng Anh Hay Cho Nữ

Tiếp theo là danh sách 50 tên 3 chữ tiếng Anh hay cho nữ, các bố mẹ có thể chọn lựa để đặt cho bé gái nhà mình.

  1. Bly: Một cô gái tự do và phóng khoáng
  2. Eda: Mong con sẽ giàu có
  3. Eva: Người gieo sự sống
  4. Ivy: Quà tặng của Thiên chúa
  5. Sam: Ý chỉ sức khỏe.
  6. Sen: tháng 7
  7. Lia: Mang nghĩa sự mong mỏi.
  8. Liv: Mong con bình yên, nghĩa khác là cây ô liu
  9. Luz: Tượng trưng cho ánh sáng.
  10. Meg: Chính là trân châu.
  11. Mia: Có nghĩa là “của tôi”
  12. Mya: Con chính là viên ngọc lục bảo.
  13. Kia: Mang ý nghĩa chỉ ngọn đồi.
  14. Kim: Người có quy tắc
  15. Ina: Cô gái trong trẻo, tinh khôi.
  16. Isa: Cô gái có ý chí mạnh mẽ.
  17. Kya: Con gái tựa kim cương trên bầu trời.
  18. Shu: Ý chỉ buổi sáng.
  19. Sue: Mùa gặt lúa.
  20. Taj: Bông râu ngô.
  21. Tal: Ý chỉ nở hoa.
  22. Tam: Nghĩa là tăng cường, bổ sung.
  23. Tao: Người con gái biết hy sinh.
  24. Unn: con cá đuối
  25. Ura: Con là ánh sáng của bố mẹ
  26. Uma: Xinh đẹp như hoa mận.
  27. Uri: Ý chỉ sự chắc chắn.
  28. Tex: Cô gái tựa như biển cả
  29. Thi: người yêu
  30. Thu: Đẹp như mùa thu.
  31. Thy: Cô gái mang vương miện.
  32. Tip: Sự hân hoan.
  33. Ula: Cô gái thông minh như cáo
  34. Xiu: Cô gái mùa xuân
  35. Xue: Mang nghĩa là sống trong rừng.
  36. Yei: con chính là người được Chúa tìm ra.
  37. Umi: hy vọng của tôi.
  38. Una: Ý chỉ sự vui sướng.
  39. Uta: nữ thần Laxmi.
  40. Val: Ý chỉ sự quyền lực
  41. Vea: Một người con gái hiếu thảo, thành kính
  42. Vui: Cô gái nhẹ nhàng.
  43. Wan: Đẹp tựa bông hồng nhỏ.
  44. Was: Cô gái đáng tin cậy.
  45. Wei: Người con gái có làn da trắng.
  46. Xia: ý chỉ sự mở rộng, ngày càng phát triển, sinh sôi nảy nở.
  47. Xin: Cô gái xinh đẹp, thanh lịch.
  48. Roz: Con là bông hoa hồng.
  49. Rue: Ý nghĩa tâm linh.
  50. Sai: Xinh đẹp tựa đóa hoa nở rộ.

Tham khảo👉 Tên Tiếng Anh Của Bạn Theo Ngày Tháng Năm Sinh ❤️️ Hay Nhất

Những Từ Tiếng Anh Có 3 Chữ Cái Ý Nghĩa

Cuối cùng tenhay.vn chia sẻ cho bạn những từ tiếng Anh có 3 chữ mang ý nghĩa thông dụng trong cuộc sống hằng ngày.

  • Yet: Nghĩa là mặc dù
  • Car: Xe ô tô
  • Jet: Dòng nước
  • Key: Chìa khóa
  • Log: Một miễng gỗ
  • Boy: Chàng trai trẻ
  • Can: Có nghĩa là có thể
  • Man: Người đàn ông trưởng thành
  • Mom: Mẹ
  • Saw: Lưỡi dao răng cưa
  • Vet: Viết tắt của từ bác sĩ thú y
  • Way: một con đường
  • One: Con số 1
  • Dad: Bố
  • Day: Thời gian chỉ ngày
  • Dew: Nước đọng lại
  • Pal: Một câu nói bình thường
  • Zoo: Sở thú

Khám phá thêm➡️ Tên Tiếng Anh Ý Nghĩa Nhất ❤️️ 

Tặng Tên Tiếng Anh 3 Chữ

Nếu bạn nào có nhu cầu muốn nhận thêm tên tiếng Anh ba chữ cho con thì để lại BÌNH LUẬN ở dưới để được tư vấn miễn phí nhé!

⚧ Bạn Có Thể Tra Cứu Danh Sách Tên Tiếng Anh Đẹp Cho Nam Nữ Theo Bảng Chữ Cái Dưới Đây để chọn tên vừa ý nhất:

Viết một bình luận