Tên Tiên Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️75+ Tên Hay

Tên Tiên Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 75+ Tên Hay ✅ Giải Mã Tên Tiên, Chia Sẻ Các Tên Tiên Hay Trong Tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn.

Giải Nghĩa Tên Tiên

Khi chuẩn bị sinh em bé thì ngoài việc chuẩn bị các vật dụng cần thiết thì một trong những điều quan trọng mà bố mẹ cần chú ý đó là chọn tên cho bé. Cái tên là món quà đầu tiên của bố mẹ dành cho con và nó sẽ gắn với con suốt cuộc đời nên các bậc cha mẹ thường chọn những cái tên có ý nghĩa hay để đặt nhằm mang lại nhiều may mắn. Chính vì quan niệm đó mà tên Tiên là một trong những cái tên phổ biến cho con gái. Vậy cái tên này có nghĩa là gì? Hãy cùng xem giải mã ngay sau đây.

Giải nghĩa tên Tiên theo Hán Việt thì cái tên này có nghĩa là sự thoát tục, đặt tên này cho con vì mong con tránh xa những điều xấu xa, dối trá, không phải chịu những đau khổ, bất hạnh, thay vào đó là hãy sống một cuộc đời tốt đẹp, siêng làm việc thiện.

Bên cạnh đó tên Tiên cũng có nghĩa là ung dung, nhẹ nhàng, uyển chuyển, chỉ một người con gái dịu dàng, ân cần, làm việc gì cũng từ tốn, nhẹ nhàng, tạo cho người khác cảm giác êm ái, dễ chịu. Ngoài ra tên này còn một ý nghĩa nữa là chỉ sự rực rỡ, tươi sáng, nổi bật và hấp dẫn. Vì vậy bố mẹ đặt tên này cho con là nhằm mong con sẽ có một tương lai tươi sáng, tốt đẹp.

Khám phá 🔔Ý Nghĩa Tên Tiên ❤️️ bên cạnh Tên Tiên Trong Tiếng Anh

Những Tên Tiên Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất

Chúng tôi dựa theo các ý nghĩa đã được giải mã ở trên và đã tổng hợp được những tên Tiên trong tiếng Anh cùng ý nghĩa hay nhất, mời bạn tham khảo:

  • Faye: Cái tên này có nghĩa là tiên, nàng tiên
  • Alula : Cái tên này có nghĩa là mỏng manh và nhẹ như lông
  • Angel: Cái tên này có nghĩa là thiên thần
  • Angela: Cái tên này có nghĩa ví cô gái giống như một thiên thần
  • Caily: Cái tên này có nghĩa là người con gái xinh đẹp hoặc mảnh mai
  • Ella: Cái tên này có nghĩa là một nàng tiên xinh đẹp
  • Ellie: Cái tên này có nghĩa là ánh sáng chói lọi của người phụ nữ đẹp nhất
  • Lillie: Cái tên này có nghĩa là sự thanh khiết, xinh đẹp
  • Naomi: Cái tên này có nghĩa là người con gái dễ chịu và xinh đẹp
  • Norabel: Cái tên này có nghĩa là Ánh sáng đẹp
  • Naamah: Cái tên này có nghĩa là sự dễ chịu
  • Venus: Cái tên này tượng trưng cho nữ thần sắc đẹp và tình yêu
  • Diana: Cái tên này tượng trưng cho nữ thần Mặt trăng
  • Yashashree: Cái tên này có nghĩa là nữ thần thành công
  • Norah: Cái tên này có nghĩa là ánh sáng rực rỡ
  • Josie: Cái tên này có nghĩa là Chúa sẽ ban phước
  • Diva: Cái tên này có nghĩa là Nữ thần
  • Xavia: Cái tên này có nghĩa là sự tỏa sáng
  • Sophronia : Cái tên này có nghĩa là người con gái thận trọng và nhạy cảm
  • Ernesta : Một người con gái chân thành, nghiêm túc
  • Cosima : Ý chỉ một cô gái sống có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
  • Alma: Cái tên này có nghĩa là một cô nàng tử tế, tốt bụng
  • Phedra :Cái tên này có nghĩa là ánh sáng
  • Glenda : Một cô gái có tấm lòng thánh thiện, tốt lành
  • Latifah : Một người con gái dịu dàng, vui vẻ
  • Felicity : Cái tên này có nghĩa là vận may tốt lành
  • Zelda: Cái tên này có nghĩa là hạnh phúc
  • Guinevere : Một người con gái trắng trẻo và mềm mại
  • Oralie: Cái tên này có nghĩa là ánh sáng đời tôi

Khám phá 🎯Ý Nghĩa Tên Tâm ❤️️ 340+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Tâm

Các Tên Cùng Vần Với Tên Tiên Trong Tiếng Anh

Không chỉ có các tên có ý nghĩa giống tên Tiên ở trên mà dưới đây chúng tôi đã tổng hợp thêm các tên cùng vần với tên Tiên trong tiếng Anh.

  • Teri
  • Tess
  • Teresa
  • Trucia
  • Tina
  • Tiina
  • Tracy
  • Talia
  • Trina
  • Terri
  • Teresa
  • Tyler
  • Tilly
  • Tinley
  • Tianna
  • Toni
  • Taniya
  • Timmey
  • Tylee
  • Taahira
  • Tahki

Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Tiên

Tổng hợp danh sách những tên Tiếng Anh người nổi tiếng gần giống tên Tiên nhất, cùng xem ngay nhé!

  • Tim Berners – Chính là người sáng tạo ra World Wide Web, là một người Anh
  • Teri – Tên đầy đủ của diên viễn này là Teri Hatcher
  • Tila – Người mẫu ảnh, đồng thời cũng là ca sĩ người Mĩ gốc Việt (tên đầy đủ là Tila Nguyễn)
  • Taylor – Không còn xa lạ gì với nữ ca sĩ Taylor Swift – nữ ca sĩ nổi tiếng khắp thế giới
  • Tiffani – Là một nữ diễn viên nổi tiếng có tên đầy đủ là Tiffani Thiessen
  • Tiger Woods – Là tay golf nổi tiếng thế giới
  • Tiffany Ariana Trump – Là người mẫu, ca sĩ người Mỹ đồng thời cũng là con gái của cựu Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump.
  • Temple – Bà từng là ngôi sao nhí, nữ diễn viên điện ảnh người Mỹ, nguyên đại sứ Hoa Kỳ tại Ghana và Tiệp Khắc. Đồng thời bà còn là nữ diễn viên nhỏ tuổi nhất trong lịch sử điện ảnh đoạt tượng vàng Oscar (Tên đầy đủ là Shirley Temple Black)
  • Trish – Tên đầy đủ là Trish Thuy Trang – Là một ca sĩ, nhạc sĩ ngươi Mỹ gốc Việt
  • Tisdale – Tên đầy đủ là Ashley Michelle Tisdale, là một người mẫu, ca sĩ, nhà sản xuất phim và diễn viên. Cô được biết tới nhiều thông qua những tác phẩm của hãng Walt Disney.

Chia sẻ🔔 Ý Nghĩa Tên Tuyết ❤️️ 290+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Tuyết

Tên Tiên Trong Tiếng Trung Là Gì

Tên Tiên trong tiếng Trung là gì? Tên Tiên trong tiếng Trung được gọi là 仙 – Xian, mời bạn xem thêm các tên Tiên hay nhất được phiên dịch qua tiếng Trung dưới đây.

  • 日仙 – Rì Xian – ứng với tên Nhật Tiên trong tiếng Trung
  • 芳仙 – FāngXian – ứng với tên Phương Tiên trong tiếng Trung
  • 明仙 – MíngXian – ứng với tên Minh Tiên trong tiếng Trung
  • 如仙 – Rú Xian – ứng với tên Như Tiên trong tiếng Trung
  • 梅仙 – MéiXian – ứng với tên Mai Tiên trong tiếng Trung
  • 泠仙 – LíngXian – ứng với tên Linh Tiên trong tiếng Trung
  • 秋仙 – QiūXian – ứng với tên Thu Tiên trong tiếng Trung
  • 署仙 – ShǔXian – ứng với tên Thùy Tiên trong tiếng Trung
  • 簪仙 – ZānXian – ứng với tên Trâm Tiên trong tiếng Trung
  • 蔡仙 – CàiXian – ứng với tên Thái Tiên trong tiếng Trung
  • 映仙 – YìngXian – ứng với tên Ánh Tiên trong tiếng Trung
  • 夏仙 – XiàXian – ứng với tên Hạ Tiên trong tiếng Trung

Chia sẻ thêm 🔥Tên Thúy Trong Tiếng Trung, Anh, Hàn, Nhật ❤️️bên cạnh Tên Tiên Trong Tiếng Anh

Tên Tiên Trong Tiếng Nhật Là Gì

Tên Tiên trong tiếng Nhật là gì? Tên Tiên trong tiếng Nhật được gọi là ティエン (thien), dưới đây là danh sách các tên Tiên được chuyển sang tiếng Nhật hay nhất.

  • タインティエン – Taintien – ứng với tên Thanh Tiên trong tiếng Nhật
  • トゥイティエン – To~uitien – ứng với tên Thủy Tiên trong tiếng Nhật
  • トゥーティエン – To~ūtien – ứng với tên Thu Tiên trong tiếng Nhật
  • トゥーティエン – To~ūtien – ứng với tên Thư Tiên trong tiếng Nhật
  • スアンティエン – Suantien – ứng với tên Xuân Tiên trong tiếng Nhật
  • マイティエン – Maitien – ứng với tên Mai Tiên trong tiếng Nhật
  • マンティエン – Mantien – ứng với tên Mẫn Tiên trong tiếng Nhật
  • ヅオンティエン – Dzuontien – ứng với tên Dương Tiên trong tiếng Nhật
  • ビックティエン – Bikkutien – ứng với tên Bích Tiên trong tiếng Nhật
  • チャティエン – Chatien – ứng với tên Trà Tiên trong tiếng Nhật

Tên Tiên Trong Tiếng Hàn Là Gì

Tên Tiên trong tiếng Hàn là gì? Trong tiếng Hàn tên Tiên được gọi là 선 – Seon. Cùng xem thêm một số tên Tiên hay nhất trong tiếng Hàn sau đây nhé!

  • 김선 – KimSeon – ứng với tên Kim Tiên trong tiếng Hàn
  • 홍선 – HongSeon – ứng với tên Hồng Tiên trong tiếng Hàn
  • 연선 – YeonSeon – ứng với tên Mỹ Tiên trong tiếng Hàn
  • 람선 – RamSeon – ứng với tên Lam Tiên trong tiếng Hàn
  • 영선 – YeongSeon – ứng với tên Ánh Tiên trong tiếng Hàn
  • 매선 – MaeSeon – ứng với tên Mai Tiên trong tiếng Hàn
  • 귀선 – KyoSeon – ứng với tên Kiều Tiên trong tiếng Hàn
  • 려선 – RyeoSeon – ứng với tên Lệ Tiên trong tiếng Hàn
  • 민선 – MinSeon – ứng với tên Mẫn Tiên trong tiếng Hàn
  • 림선 – RimSeon – ứng với tên Lâm Tiên trong tiếng Hàn
  • 금선 – GeumSeon – ứng với tên Cẩm Tiên trong tiếng Hàn
  • 방선 – BangSeon – ứng với tên Phương Tiên trong tiếng Hàn

Khám phá🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️bên cạnh Tên Tiên Trong Tiếng Anh

Tư Vấn Tên Tiên Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí

Nếu còn thắc mắc gì về việc chuyển tên Tiên sang tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật thì bạn có thể để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với chúng tôi để được giải đáp sớm nhất nhé!

👉Liên Hệ👈

Viết một bình luận