Tên Thủy Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 70+ Tên Hay ✅ Tổng Hợp Những Tên Thủy Hay Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật.
NỘI DUNG CHI TIẾT
Giải Mã Ý Nghĩa Tên Thủy
Đặt cho bé một cái tên đẹp là một việc làm quan trọng và được nhiều bậc cha mẹ quan tâm. Có rất nhiều cái tên đẹp để bố mẹ tham khảo đặt cho bé yêu của mình, trong đó phải kể đến tên Thủy. Tên Thủy là cái tên phổ biến mà rất nhiều bố mẹ muốn đặt cho con gái của mình. Vậy tại sao cái tên này lại được yêu thích đến vậy? Trước khi đi vào tìm hiểu tên Thủy trong tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Hàn được đặt như thế nào thì chúng ta hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa của nó trước nhé!
Cái tên này phổ biến và được nhiều bố mẹ chọn để đặt cho con gái yêu của mình bởi vì bản thân cái tên này chứa rất nhiều ý nghĩa hay, đẹp đẽ. Dưới đây là phần giải mã tên Thủy cho bạn nào chưa rõ.
- Đầu tiên Thủy chính là nước, một trong những yếu tố không thể thiếu trong đời sống con người. Nước có lúc tĩnh lặng, thâm trầm, nhưng cũng có khi dữ dội mãnh liệt, và có sức mạnh dữ dội. Vì vậy đặt tên này cho con gái nhằm mong muốn con lớn lên hãy trở thành một cô gái nhẹ nhàng, dịu dàng nhưng cũng phải thật mạnh mẽ lúc cần thiết, không nên quá yếu mềm, như vậy rất dễ bị bắt nạt và rất khó để vượt qua các khó khăn trong cuộc sống.
- Tiếp theo, Thủy có nghĩa sự chung thủy, ý chỉ tấm lòng sắt son, trước sau như một, không bao giờ thay đổi. Ý chỉ một cô gái sống tình cảm, đức độ, luôn yêu thương mọi người, không bao giờ hãm hại hay phản bội ai.
- Tiếp theo Thủy cũng có nghĩa sự khởi đầu của một cuộc sống hay một hành trình mới. Ngoài ra Thủy còn là một ngôi sao sáng, một vì tinh tú tỏa sáng trên trời cao. Chính vì vậy đặt tên này cho con gái với hy vọng trong tương lai con sẽ trở thành người con gái xinh đẹp, tài giỏi, thành công, tỏa sáng như vì sao kia.
Xem thêm 🌻Ý Nghĩa Tên Thủy ❤️️ 300+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Thủy Đẹp
Những Tên Thủy Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất
Chúng tôi vừa giải mã tên Thủy cho bạn đọc cùng hiểu. Dưới đây căn cứ vào ý nghĩa đó chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn đọc những tên Thủy trong tiếng Anh có cùng ý nghĩa hay nhất nhé!
- Maris: Cái tên này có nghĩa ví cô gái giống như ngôi sao của biển cả
- Muriel : Cái tên này có nghĩa là biển cả sáng ngời
- Iris: Cái tên này có nghĩa là loài hoa diên vỹ – tượng trưng cho lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan
- Alana: Cái tên này có nghĩa là ánh sáng
- Ciara: Cái tên này có nghĩa là sự bí ẩn của đêm tối
- Jade : Cái tên này có nghĩa là viên ngọc bích xanh
- Ernesta: Cái tên này có nghĩa là sự chân thành và nghiêm túc của một người phụ nữ trong tình yêu
- Layla: Cái tên này có nghĩa là màn đêm kì bí
- Lita: Cái tên này có nghĩa là ánh sáng nhỏ
- Oralie: Cái tên này có nghĩa là ánh sáng cuộc đời tôi
- Andrea: Cái tên này có nghĩa là cô gái dịu dàng nhưng cũng mạnh mẽ, kiên cường
- Glenda: Cái tên này có nghĩa là cô gái trong sáng, thánh thiện
- Grainne: Cái tên này có nghĩa là tình yêu
- Lenora: Cái tên này có nghĩa là sự sáng sủa
- Tallulah: Cái tên này có nghĩa là nước chảy
- Fiona: Cái tên này có nghĩa là cô gái xinh đẹp đằm thắm
- Charlotte: Cái tên này có nghĩa là sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương
- Jocasta: Cái tên này có nghĩa là mặt trăng sáng ngời
- Emma: Cái tên này có nghĩa là cô gái chân thành, vô giá, tuyệt vời
- Claire: Cái tên này có nghĩa là cô gái thông minh, sáng dạ
- Lucasta: Cái tên này có nghĩa là ánh sáng thuần khiết
- Harmony: Cái tên này có nghĩa là sự đồng nhất tâm hồn
- Wendy: Cái tên này có nghĩa là cô gái thánh thiện, may mắn
- Selina: Cái tên này có nghĩa là mặt trăng
- Abbey: Cô gái thông minh
- Stella: Người con gái giống như vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm
- Phoebe: Mong con gái sẽ tỏa sáng mọi lúc mọi nơi
- Sterling: Con gái giống như một ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao
- Crystal: Cái tên này có nghĩa là viên pha lê lấp lánh, tỏa sáng
- Lake: Cái tên này có nghĩa là hồ nước
Xem thêm 🔔Ý Nghĩa Tên Thùy ❤️️ 250+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Thùy
Các Tên Cùng Vần Với Tên Thủy Trong Tiếng Anh
Ngoài các tên có nghĩa tương đồng ở trên thì dưới đây tenhay.vn đã tổng hợp thêm các tên cùng vần với tên Thủy trong tiếng Anh.
- Thira
- Tia
- Tessa
- Tinley
- Teresa
- Tes
- Trucia
- Taya
- Trudy
- Taniya
- Tylee
- Tina
- Tyler
- Tori
- Tracy
- Trina
- Terri
- Thelma
- Toni
Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Thủy
Tập hợp những tên tiếng Anh của người nổi tiếng gần giống với tên Thủy về cách phát âm như sau:
- Tila – người mẫu ảnh kiêm ca sĩ người Mĩ gốc Việt Tila Nguyễn
- Taylor – Nữ ca sĩ nhạc đồng quê nổi tiếng Taylor Swift
- Tamron – Là một nhà báo đa năng, phóng viên cho NBC News, phát thanh viên tại MSNBC.
- Tiffani – Là nữ diễn viên Tiffani Thiessen
- Tara – Tên của nữ ca sĩ nổi tiếng
- Teri – Tên của diễn viên – Teri Hatcher
- Tiffany – Nữ ca sĩ, thành viên của nhóm nhạc nữ quốc dân SNSD nổi tiếng
- Tyra – Siêu mẫu nổi tiếng, đồng thời cũng là người sáng lập chương trình American Next Top Model
- Teresa – Là tên của đức Mẹ Teresa
Chia sẻ🔔 Ý Nghĩa Tên Thảo ❤️️ 250+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Thảo
Tên Thủy Trong Tiếng Trung Là Gì
Tên Thủy trong tiếng Trung là gì? Trong tiếng Trung tên Thủy được viết là 水 – Shuǐ. Cùng xem thêm một số tên Thủy hay được chuyển qua tiếng Trung như sau:
- 芸水 – Yún Shuǐ – ứng với tên Vân Thủy trong tiếng Trung
- 安水 – An Shuǐ – ứng với tên An Thủy trong tiếng Trung
- 碧水 – Bì Shuǐ – ứng với tên Bích Thủy trong tiếng Trung
- 叶水 – Yè Shuǐ – ứng với tên Diệp Thủy trong tiếng Trung
- 丹水 – Dān Shuǐ – ứng với tên Đan Thủy trong tiếng Trung
- 何水 – Shuǐ – ứng với tên Hà Thủy trong tiếng Trung
- 秋水 – Qiū Shuǐ – ứng với tên Thu Thủy trong tiếng Trung
- 妝水 – Zhuāng Shuǐ – ứng với tên Trang Thủy trong tiếng Trung
- 竹水 – Zhú Shuǐ – ứng với tên Trúc Thủy trong tiếng Trung
- 鸳水 – Yuān Shuǐ – ứng với tên Uyên Thủy trong tiếng Trung
- 芸水 – Yún Shuǐ – ứng với tên Vân Thủy trong tiếng Trung
Chia sẻ 🔔Tên Thùy Trong Tiếng Trung, Anh, Hàn, Nhật ❤️️Ngoài Tên Thủy Trong Tiếng Anh
Tên Thủy Trong Tiếng Nhật Là Gì
Tên Thủy trong tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật tên Thủy được viết là トゥイ (toui). Chúng tôi đã tổng hợp thêm một số tên Thủy hay trong tiếng Nhật cho bạn tham khảo sau đây.
- トゥートゥイ – To~ūto~ui – ứng với tên Thu Thủy trong tiếng Nhật
- ティエントゥイ – Tiento~ui – ứng với tên Thiên Thủy trong tiếng Nhật
- フオントゥイ – Fuonto~ui – ứng với tên Phương Thủy trong tiếng Nhật
- ミントゥイ – Minto~ui – ứng với tên Minh Thủy trong tiếng Nhật
- ダントゥイ – Danto~ui – ứng với tên Đan Thủy trong tiếng Nhật
- ジエムトゥイ – Jiemuto~ui – ứng với tên Diễm Thủy trong tiếng Nhật
- ビックトゥイ – Bikkuto~ui – ứng với tên Bích Thủy trong tiếng Nhật
- ヴァントゥイ – Vu~anto~ui – ứng với tên Vân Thủy trong tiếng Nhật
- チャトゥイ – Chato~ui – ứng với tên Trà Thủy trong tiếng Nhật
- グエットトゥイ – Guettoto~ui – ứng với tên Nguyệt Thủy trong tiếng Nhật
Tên Thủy Trong Tiếng Hàn Là Gì
Tên Thủy trong tiếng Hàn là gì? Trong tiếng Hàn tên Thủy được viết là 시 – Si. Cùng khám phá thêm những tên hay nhất trong tiếng Hàn sau đây nhé!
- 홍시 – Hong Si – ứng với tên Hồng Thủy trong tiếng Hàn
- 김시 – Kim Si – ứng với tên Kim Thủy trong tiếng Hàn
- 려시 – Ryeo Si – ứng với tên Lê Thủy trong tiếng Hàn
- 매시 – Mae Si – ứng với tên Mai Thủy trong tiếng Hàn
- 연시 – Yeon Si – ứng với tên Mỹ Thủy trong tiếng Hàn
- 람시 – Ram Si – ứng với tên Lam Thủy trong tiếng Hàn
- 명시 – Myung Si – ứng với tên Minh Thủy trong tiếng Hàn
- 영시 – Yeong Si – ứng với tên Ánh Thủy trong tiếng Hàn
- 향시 – HyangSi – ứng với tên Hương Thủy trong tiếng Hàn
- 회 시 – Hoe Si – ứng với tên Hoài Thủy trong tiếng Hàn
- 현 시 – Hyun Si – ứng với tên Hiền Thủy trong tiếng Hàn
- 행시 – Haeng Si – ứng với tên Hạnh Thủy trong tiếng Hàn
Khám phá🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️bên cạnh Tên Thủy Trong Tiếng Anh
Tư Vấn Tên Thủy Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về các tên Thủy trong tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật thì hãy để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với chúng tôi theo link dưới đây để được giải đáp miễn phí nhé!
👉Liên Hệ👈