Tên Sang Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️90+ Tên Sang

Tên Sang Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 90+ Tên Sang ✅ Khám Phá Các Tên Sang Hay Nhất Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật.

Giải Nghĩa Tên Sang

Cái tên rất quan trọng, sẽ đồng hành cùng trẻ đến suốt cuộc đời, vì vậy một cái tên không tốt có thể ảnh hưởng đến vận mệnh và tương lai của trẻ. Tuy nhiên, để chọn được một cái tên hay và ý nghĩa không phải là điều dễ dàng. Vì vậy trong trường hợp bạn còn đang đau đầu chưa biết đặt tên gì cho con trai của mình thì có thể tham khảo thêm tên Sang vì nó mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp được giải mã chi tiết như sau:

Tên Sang xét theo nghĩa Hán Việt mang nghĩa là tiền tài và danh vọng. Ngoài ra nó còn đại diện cho những điều quý giá, có giá trị, đáng được trân trọng, đồng thời cũng đại diện cho những người sống có đức, luôn yêu thương và giúp đỡ mọi người xung quanh, được nhiều người trong xã hội vô cùng kính trọng và yêu mến. Vì ý nghĩa đó mà bố mẹ đặt tên con là Sang với mong muốn sau này con sẽ có một cuộc sống giàu có, sung túc, quyền quý, là một người đức độ, được người khác quý trọng.

Xem thêm 🎯Ý Nghĩa Tên Sang ❤️️ 150+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Sang

Những Tên Sang Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất

Dựa theo ý nghĩa của tên Sang mà chúng tôi vừa giải mã thì dưới đây là phần tổng hợp những tên Sang trong tiếng Anh cùng ý nghĩa hay nhất.

  • Otis: Cái tên này có nghĩa là giàu sang
  • Patrick: Cái tên này có nghĩa là người quý tộc
  • Elmer: Cái tên này đại diện cho sự cao sang, quyền quý
  • Finn: Cái tên này có nghĩa là người có phẩm chất tốt đẹp
  • Nolan: Cái tên này đại diện cho dòng dõi cao quý, nổi tiếng
  • Darius: Cái tên này có nghĩa là người sở hữu sự giàu có
  • Magnus: Cái tên này có nghĩa là tấm lòng vĩ đại
  • Albert: Cái tên này có nghĩa là người cao quý và sáng dạ
  • Ibernia: Đặt tên này vì mong con sẽ có được vinh quang
  • Edsel: Cái tên này có nghĩa là người mang phẩm chất cao quý, khó ai có thể sánh bằng
  • Edgar: Cái tên này có nghĩa là  sự giàu có và thịnh vượng
  • Darryl: Cái tên này có nghĩa là người mang phẩm chất đáng yêu, được mọi người quý trọng
  • Edric: Cái tên này có nghĩa là người trị vì gia sản
  • Dai: Cái tên này có nghĩa là con sẽ tỏa sáng rực rỡ
  • Eugene: Cái tên này đại diện cho những đứa trẻ có xuất thân cao quý
  • Aylmer: Cái tên này có nghĩa là người có phẩm chất cao thượng
  • Alvin: Cái tên tượng trưng cho người bạn chân thành
  • Edward: Cái tên này có nghĩa là Người giám hộ của cải
  • Roy: Cái tên này có nghĩa là vị vua cao quý
  • Amber: Hổ phách – một loại đá quý
  • Citrine: Thạch anh vàng – đây cũng là một loại đá quý
  • Stephen: Cái tên này có nghĩa là vương miện – biểu tượng của sức mạnh và quyền lực
  • Titus: Cái tên này có nghĩa là sự danh giá
  • Jesse: Cái tên này có nghĩa là người cao quý và giàu có
  • Adrian:Cái tên tượng trưng cho người con trai sang trọng
  • Egbert: Cái tên đại diện cho người cao sang, danh giá
  • Aneurin: Mong con trai sẽ được mọi người yêu quý và trân trọng
  • Basil: Cái tên này có ý nghĩa chỉ những người mang dòng dõi hoàng gia, được hưởng một cuộc sống sung túc
  • Benedict: Cái tên này có nghĩa là người được ban phước, cuộc sống tràn ngập niềm vui

Chia sẻ 👉Tên Sơn Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 80+ Tên Sơn Hay

Các Tên Cùng Vần Với Tên Sang Trong Tiếng Anh

Ngoài những tên có cùng ý nghĩa thì tên Sang cũng có các tên tiếng Anh cùng vần như dưới đây, bạn tham khảo nhé!

  • Sahn
  • Sam
  • Steve
  • Stewart
  • San
  • Scott
  • Sean
  • Sage
  • Samm
  • Steven
  • Simon
  • Stefan
  • Samuel
  • Sebastian
  • Seth

Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Sang

Có những người nổi tiếng nào có tên tiếng Anh gần giống với tên Sang? Xem ngay phần tổng hợp danh sách những tên tiếng Anh của người nổi tiếng gần giống tên Sang dưới đây để biết thêm chi tiết nhé!

  • Samuel: Đây là tên của nhà văn Samuel Clemens với bút danh là Mark Twain.
  • Saul : tên đầy đủ là Saul Perlmutter, ông giành được giải Nobel Vật lý
  • Scott McKenzie: là một ca sĩ và nhạc sĩ người Mỹ. Ông được biết đến nhiều nhất với bài hát thành công, “San Francisco (Be Sure to Wear Flowers in Your Hair)” năm 1967
  • Stephen: tên của nhà khoa học Stephen Hawking, của nhà văn Stephen King.
  • Sam: tên Sam diễn viên Sam Riley
  • Smith: Hay còn gọi là Will Smith, là một diễn viên, rapper, nhà sản xuất và nhạc sĩ người Mỹ.
  • Simon : giám khảo khó tính X-Factor Simon Cowell
  • Steve: Ông là doanh nhân, người sáng chế tạo ra thương hiệu Apple
  • Sebastian: Anh là vận động viên điền kinh, tên chính xác là Sebastian Coe
  • Steven Seagal: Anh là một nam diễn viên, võ sĩ người Mỹ nổi tiếng từ những năm 1980 tới nay

Chia sẻ 🎯Tên Toàn Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️Ngoài bên cạnh Tên Sang Trong Tiếng Anh

Tên Sang Trong Tiếng Trung Là Gì

Tên Sang trong tiếng Trung là gì? Tên Sang trong tiếng Trung được gọi là 瀧 – Shuāng. Cùng khám phá thêm một số tên Sang hay trong tiếng Trung sau đây nhé!

  • 成瀧 – ChéngShuāng – tương ứng với tên Thành Sang trong tiếng Trung
  • 天瀧 – TiānShuāng – tương ứng với tên Thiên Sang trong tiếng Trung
  • 青瀧 – QīngShuāng – tương ứng với tên Thanh Sang trong tiếng Trung
  • 太瀧 – TàiShuāng – tương ứng với tên Thái Sang trong tiếng Trung
  • 羽瀧 – WǔShuāng – tương ứng với tên Vũ Sang trong tiếng Trung
  • 藩瀧 – FānShuāng – tương ứng với tên Phan Sang trong tiếng Trung
  • 俊瀧 – JùnShuāng – tương ứng với tên Tuấn Sang trong tiếng Trung
  • 曰瀧 – YuēShuāng – tương ứng với tên Viết Sang trong tiếng Trung
  • 越瀧 – YuèShuāng – tương ứng với tên Việt Sang trong tiếng Trung
  • 山瀧 – ShānShuāng – tương ứng với tên Sơn Sang trong tiếng Trung
  • 文瀧 – WénShuāng – tương ứng với tên Văn Sang trong tiếng Trung
  • 高瀧 – GāoShuāng – tương ứng với tên Cao Sang trong tiếng Trung

Xem thêm 🔔Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung Quốc ❤️️bên cạnh Tên Sang Trong Tiếng Anh

Tên Sang Trong Tiếng Nhật Là Gì

Tên Sang trong tiếng Nhật là gì? Theo tiếng Nhật thì tên Sang được gọi là 豪華な – Gōkana, muốn biết thêm những tên Sang hay khác trong tiếng Nhật thì đừng nên bỏ lỡ danh sách tên sau đây.

  • カイン豪華な – Kain gōkana – tương ứng với tên Cảnh Sang trong tiếng Nhật
  • コン豪華な – Kon gōkana – tương ứng với tên Công Sang trong tiếng Nhật
  • チュン豪華な – Chun gōkana – tương ứng với tên Chung Sang trong tiếng Nhật
  • チェン豪華な – Chen gōkana – tương ứng với tên Chiến Sang trong tiếng Nhật
  • ハイ豪華な – Hai gōkana – tương ứng với tên Hải Sang trong tiếng Nhật
  • ヒエウ豪華な – Hieu gōkana – tương ứng với tên Hiếu Sang trong tiếng Nhật
  • ホップ豪華な – Hoppu gōkana – tương ứng với tên Hợp Sang trong tiếng Nhật
  • フュ豪華な – Fu~yu gōkana – tương ứng với tên Hữu Sang trong tiếng Nhật
  • フィ豪華な – Fi gōkana – tương ứng với tên Huy Sang trong tiếng Nhật
  • キエット豪華な – Kietto gōkana – tương ứng với tên Kiệt Sang trong tiếng Nhật

Tên Sang Trong Tiếng Hàn Là Gì

Tên Sang trong tiếng Hàn là gì? Theo tiếng Hàn tên Sang được gọi 럭셔리 – Leogsyeoli. Mời bạn xem thêm danh sách những tên Sang hay khác trong tiếng Hàn dưới đây.

  • 준럭셔리 – JoonLeogsyeoli – tương ứng với tên Tuấn Sang trong tiếng Hàn
  • 맹럭셔리 – MaengLeogsyeoli – tương ứng với tên Mạnh Sang trong tiếng Hàn
  • 건럭셔리 – GunLeogsyeoli – tương ứng với tên Kiên Sang trong tiếng Hàn
  • 극럭셔리 – KeukLeogsyeoli – tương ứng với tên Khắc Sang trong tiếng Hàn
  • 문럭셔리 – MoonLeogsyeoli – tương ứng với tên Văn Sang trong tiếng Hàn
  • 유럭셔리 – YooLeogsyeoli – tương ứng với tên Hữu Sang trong tiếng Hàn
  • 허럭셔리 – HeoLeogsyeoli – tương ứng với tên Hứa Sang trong tiếng Hàn
  • 새럭셔리 – SeLeogsyeoli – tương ứng với tên Thế Sang trong tiếng Hàn
  • 멀럭셔리 – MeolLeogsyeoli – tương ứng với tên Việt Sang trong tiếng Hàn
  • 가럭셔리 – GaLeogsyeoli – tương ứng với tên Gia Sang trong tiếng Hàn
  • 광럭셔리 – GwangLeogsyeoli – tương ứng với tên Quang Sang trong tiếng Hàn

Tham khảo thêm cách🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️bên cạnh Tên Sang Trong Tiếng Anh

Tư Vấn Tên Sang Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí

Nếu vẫn còn thắc mắc về tên Sang trong tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật thì hãy để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với chúng tôi theo link sau để được giải đáp nhanh nhất nhé!

👉Liên Hệ👈

Viết một bình luận