Tên Quang Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️100+ Tên Đẹp

Tên Quang Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 100+ Tên Đẹp ✅ Tổng Hợp Các Tên Mang Cùng Ý Nghĩa Với Tên Quang Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật.

Giải Mã Ý Nghĩa Của Tên Quang

Chọn tên cho con là điều mà bố mẹ nào cũng quan tâm khi chuẩn bị sinh em bé. Nếu chọn được tên hay cho con thì nó sẽ tạo nền tảng vững chắc cho con sau này, đồng thời mang lại may mắn thuận lợi cho con đường tương lai của con. Chính vì vậy bố mẹ nào cũng ưu tiên chọn những cái tên vừa phát âm chuẩn, vừa có ý nghĩa hay, trong đó có tên Quang. Vậy tên này có ý nghĩa gì? Cùng tenhay.vn giải mã để hiểu lý do nó được yêu thích nhé!

Là một tên phổ biến được nhiều bậc phụ huynh chọn để đặt cho con trai của mình, bởi vì tên Quang không những có phát âm hay, hợp với nhiều mệnh mà nó còn mang trong mình nhiều ý nghĩa đặc biệt. Vậy ý nghĩa của tên này là gì? Xem ngay giải mã dưới đây để biết chi tiết:

Đầu tiên thì Quang có nghĩa là ánh sáng, ánh sáng này thể hiện mong muốn của các bậc sinh thành mong muốn có có cuộc đời rạng rỡ, tươi sáng và đạt nhiều thành công may mắn trong cuộc sống. Thứ hai, tên Quang sự quang minh chính trực, là một con người ngay thẳng, thanh liêm, không màng tư lợi cá nhân, thay vào đó là có một tâm lòng bao dung luôn giúp đỡ mọi người. Ngoài ra cái tên này còn tượng trưng cho sự uy nghiêm, to lớn, bề thế của con người.

Xem thêm🔥 Ý Nghĩa Tên Quang ❤️️ 150+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Quang

Những Tên Quang Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất

Dựa theo ý nghĩa tên Quang mà chúng tôi vừa giải mã cho bạn đọc ở trên thì ngay dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn đọc những tên Quang trong tiếng Anh có cùng ý nghĩa hay nhất nhé!

  • Robert – Cái tên này có nghĩa là người nổi danh sáng dạ
  • Abner – Cái tên này có nghĩa là người cha của ánh sáng
  • Bertram – Cái tên này có nghĩa là người con trai thông thái
  • Dalziel – Cái tên này có nghĩa là một nơi đầy ánh nắng
  • Uri – Cái tên này có nghĩa là một nơi tràn ngập ánh sáng
  • Boniface – Cái tên này có nghĩa là người có số may mắn
  • Enoch – Cái tên này có nghĩa là người con trai tận tuy, tận tâm
  • Samson – Cái tên này có nghĩa là đứa con của mặt trời
  • Albert – Cái tên này có nghĩa là người con trai cao quý, sáng dạ
  • Clement – Cái tên này có nghĩa là chàng trai độ lượng, nhân từ
  • Hubert – Cái tên này có nghĩa là chàng trai đầy nhiệt huyết
  • Dermot – Cái tên này có nghĩa là người không bao giờ đố kỵ
  • Phelim – Cái tên này có nghĩa là một chàng trai luôn tốt
  • Felix – Cái tên này có nghĩa là người mang lại hạnh phúc, may mắn
  • Ethelbert – Cái tên này có nghĩa là chàng trai cao quý và tỏa sáng
  • Galvin – Cái tên này có nghĩa là sự tỏa sáng
  • Clitus – Cái tên này có nghĩa là người con trai mang lại vinh quang
  • Atticus – Cái tên này có nghĩa thể hiện sức mạnh và sự khỏe khoắn.
  • Curtis – Cái tên này có nghĩa là sự nhã nhặn của chàng trai
  • Justin – Cái tên này thể hiện một con người trung thực, đáng tin cậy.
  • Cuthbert – Cái tên này có nghĩa là người nổi tiếng
  • Anatole – Cái tên này có nghĩa là Bình minh
  • Maximus – Cái tên này có nghĩa là chàng trai tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
  • Brian –  Cái tên này có nghĩa là người mang sức mạnh, quyền lực
  • Alexander – Cái tên này có nghĩa là người trấn giữ, người bảo vệ

Chia sẻ thêm 🔔Ý Nghĩa Tên Quân ❤️️150+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Quân Hay

Các Tên Cùng Vần Với Tên Quang Trong Tiếng Anh

Bên cạnh những tên cùng nghĩa với tên Quang trong tiếng Anh thì dưới đây chúng tôi còn tổng hợp thêm các tên cùng vần với tên Quang trong tiếng Anh:

  • Quinton
  • Qwynn
  • Quiana
  • Qamar
  • Quinn
  • Quincy
  • Quenton
  • Quentin
  • Qasem
  • Qadar
  • Quintin
  • Quaralia
  • Quantezo
  • Queralt 
  • Qush
  • Qwaso

Xem thêm🌱 Ý Nghĩa Tên Võ ❤️️ 150+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Võ Hay

Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Quang

Có những người nổi tiếng nào có tên tiếng Anh gần giống với tên Quang? Chúng tôi đã tổng hợp được một số tên người nổi tiếng như sau đây, cùng xem nhé!

  • Quintin – Đây là tên của một cầu thủ đá bóng Quintin Demps
  • Quinn – Đây là tên của nữ diễn viên điện ảnh nhí Quinn Lord
  • Quinton – Đây chính là võ sĩ người Mỹ – Quinton Jackson
  • Quentin Crisp – Đây là tên của một nhà văn nổi tiếng nước Anh
  • Quincy Jones – Đây là một nhà sản xuất âm nhạc, nhạc sĩ, sáng lập tạp chí nổi tiếng tại Mỹ
  • Quincy Enunwa – Đây là tên của một cầu thủ bóng đá
  • Quiana Grant – Đây là tên của một người mẫu Mỹ
  • Quinn Cooper – Đây là tên của một nữ ca sĩ nổi tiếng

Chia sẻ thêm🔔 Ý Nghĩa Tên Vương ❤️️ 150 Tên Đệm Tên Vương Đẹp, Biệt Danh Hay

Tên Quang Trong Tiếng Trung Là Gì

Tên Quang trong tiếng Trung là gì? Tên Quang trong tiếng Trung là 光 – Guāng. Tham khảo ngay danh sách các tên Quang trong tiếng Trung hay nhất được tổng hợp dưới đây nhé!

  • 太光 – Cài Guāng – Thái Quang
  • 越光 – Yuè Guāng – Việt Quang
  • 晋光 – Jìn Guāng – Tấn Quang
  • 成光 – Chéng Guāng – Thành Quang
  • 谢光 – Xiè Guāng – Tạ Quang
  • 松光 – Sōng Guāng – Tùng Quang
  • 山光 – Shān Guāng – Sơn Quang
  • 国光 – Guó Guāng – Quốc Quang
  • 文光 – WénGuāng – Văn Quang
  • 赵光 – Zhào Guāng – Triệu Quang

Khám phá cách ➡️Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung Quốc ❤️️ Chuẩn Nhất

Tên Quang Trong Tiếng Nhật Là Gì

Tên Quang trong tiếng Nhật là gì? Tên Quang trong tiếng Nhật là クアン – kuan. Hãy xem ngay danh sách tên Quang được phiên qua tiếng Nhật dưới đây của tenhay.vn nhé!

  • チークアン – Chīkuan – tương ứng với tên Chí Quang trong tiếng Nhật
  • ダイクアン – Daikuan – tương ứng với tên Đại Quang trong tiếng Nhật
  • バッハクアン – Bahhakuan – tương ứng với tên Bách Quang trong tiếng Nhật
  • クアンさん – Kuan-san – tương ứng với tên Anh Quang trong tiếng Nhật
  • チェンクアン – Chenkuan – tương ứng với tên Chiến Quang trong tiếng Nhật
  • ブウクアン – Buukuan – tương ứng với tên Bửu Quang trong tiếng Nhật
  • バオクアン – Baokuan – tương ứng với tên Bảo Quang trong tiếng Nhật
  • ビンクアン – Binkuan – tương ứng với tên Bình Quang trong tiếng Nhật
  • チャンクアン – Chankuan – tương ứng với tên Chấn Quang trong tiếng Nhật
  • ダク・クアン – Daku Kuan – tương ứng với tên Đắc Quang trong tiếng Nhật
  • ディンクアン – Dinkuan – tương ứng với tên Đình Quang trong tiếng Nhật
  • ニャットクアン – Nyattokuan – tương ứng với tên Nhật Quang trong tiếng Nhật
  • ミンクアン – Minkuan – tương ứng với tên Minh Quang trong tiếng Nhật
  • ドゥイ・クアン – Do~ui Kuan – tương ứng với tên Duy Quang trong tiếng Nhật
  • ハングクアン – Hangukuan – tương ứng với tên Hùng Quang trong tiếng Nhật

Xem thêm hướng dẫn 🔔Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Nhật ❤️️bên cạnh xem Tên Quang Trong Tiếng Anh

Tên Quang Trong Tiếng Hàn Là Gì

Tên Quang trong tiếng Hàn là gì bạn có thắc mắc không? Tên Quang trong tiếng Hàn là 꽝 – kkwang. Mời bạn xem thêm danh sách tên Quang được chuyển qua tiếng Hàn dưới đây nhé!

  • 낫꽝 – naskkwang – tương ứng với tên Nhật Quang trong tiếng Hàn
  • 응옥꽝 – eung-ogkkwang – tương ứng với tên Ngọc Quang trong tiếng Hàn
  • 웨이꽝 – weikkwang – tương ứng với tên Vỹ Quang trong tiếng Hàn
  • 트리꽝 – teulikkwang – tương ứng với tên Trí Quang trong tiếng Hàn
  • 둑꽝 – dugkkwang – tương ứng với tên Đức Quang trong tiếng Hàn
  • 푸꽝 – pukkwang – tương ứng với tên Phú Quang trong tiếng Hàn
  • 민꽝 – minkkwang – tương ứng với tên Minh Quang trong tiếng Hàn
  • 티엔꽝 – tienkkwang – tương ứng với tên Thiên Quang trong tiếng Hàn
  • 왕관 – wang-gwan – tương ứng với tên Đăng Quang trong tiếng Hàn
  • 후이꽝 – hu-ikkwang – tương ứng với tên Huy Quang trong tiếng Hàn
  • 퐁꽝 – pongkkwang – tương ứng với tên Phong Quang trong tiếng Hàn
  • 콩꽝 – kongkkwang – tương ứng với tên Công Quang trong tiếng Hàn

Khám phá🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️bên cạnh Tên Quang Trong Tiếng Anh

Tư Vấn Tên Quang Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí

Nếu còn thắc mắc gì về việc chuyển tên Quang sang tiếng Anh, Nhật, Trung, Hàn thì bạn có thể để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí nhé!

👉Liên Hệ👈

Viết một bình luận