Tên Giang Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️80+ Tên Hay

Tên Giang Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 80+ Tên Hay ✅ Tuyển Tập Những Tên Giang Hay Nhất Trong Tiếng Anh Chia Sẻ Đến Bạn Đọc.

Giải Nghĩa Tên Giang

Trong số các tên được đặt cho con thì tên Giang là một trong số ít các tên dùng được cho cả nam lẫn nữ bởi cách phát âm không quá yểu điệu cũng không quá mạnh mẽ, phù hợp cho cả tính cách của bé trai lẫn bé gái. Vậy bạn có bao giờ thắc mắc rằng tên Giang trong tiếng Anh, tiếng Hàn, tiếng Trung là gì không? Trước khi đi vào tìm hiểu chúng thì hãy cùng giải mã ý nghĩa tên này trong tiếng Việt trước đã nhé!

  • Tên Giang có nghĩa là dòng sông, dòng sông thường chảy êm dịu và mát mẻ. Khi nhìn lên bề mặt sông, chúng ta có thể nhận được sự êm đềm và bình yên, từ đặc điểm đó chúng ta cũng có thẻ liên tưởng đến hình ảnh một người có tính cách ổn định, điềm đạm, không thích cuộc sống quá xô bồ, bận rộn. Vì vậy bố mẹ đặt tên này cũng mong rằng con trong tương lai sẽ có được cuộc sống bình yên, êm đềm
  • Tên Giang còn có nghĩa là nó mang vác, cái tên này đại diện cho hình ảnh một con người có trách nhiệm cao trong công việc hay cuộc sống. Nó cũng thể hiện tầm ảnh hưởng vô cùng quan trọng của một người đối với một cá nhân hay một tập thể.
  • Giang còn có ý nghĩa là cây cầu, như bạn biết thì cây cầu là phương tiện bắc qua sông hoặc nối hai điểm. Vì vậy cái tên này mang ý nghĩa chỉ sự kết nối những điều tốt đẹp, là người biết cách tạo dựng các mối quan hệ và có thể giải quyết các vấn đề trở nên dễ dàng hơn.

Xem thêm 🎯Ý Nghĩa Tên Giang ❤️️ 195+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Giang

Những Tên Giang Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất

Dựa vào ý nghĩa tên Giang được giải thích cho bạn đọc ở trên thì ngay dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn đọc những tên Giang trong tiếng Anh có cùng ý nghĩa hay nhất nhé!

  • Sophia: Cái tên này có nghĩa là người thông thái
  • Vivian: Cái tên này có nghĩa là người hoạt bát
  • Edgar: Cái tên này có nghĩa là người giàu có, có cuộc sống nhàn hạ
  • Solomon: Cái tên này có nghĩa là giang sơn
  • Ermintrude: Cái tên này có nghĩa là người được yêu thương trọn vẹn
  • Otis: Cái tên này có nghĩa mong con được hạnh phúc và khỏe mạnh
  • Bennett: Đặt tên này vì mong con sẽ nhận được nhiều điều hạnh phúc
  • Baldric: Đặt tên này vì mong con sẽ trở thành một nhà lãnh đạo tài ba
  • Aberfa: Cái tên này có nghĩa là từ đầu nguồn con sông
  • Apulia: Cái tên này có nghĩa là từ con sông
    Azure : Cái tên này có nghĩa là bầu trời xanh, biểu tượng của bình yên
  • Xenia: Cái tên này có nghĩa là người hòa đồng, hiếu khách
  • Latifah: Cái tên này có nghĩa là người dịu dàng, vui vẻ
  • Cary: Đây là tên của dòng sông Cary
  • Zelda:Cái tên này có nghĩa là hạnh phúc
  • Carwyn: Đặt tên này vì mong con sẽ nhận được sự yêu thương, có nhiều phước lành
  • Winifred : Con mang lại niềm vui và hòa bình
  • Serena: Cái tên này có nghĩa là sự tĩnh lặng, thanh bình
  • Irene: Cái tên này có nghĩa là hòa bình
  • Amanda : Cái tên này có nghĩa là người được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
  • Bridget : Cái tên này có nghĩa là người nắm quyền lực
  • Alexandra: Cái tên này có nghĩa là người trấn giữ, người kiểm soát an ninh
  • Avon: Cái tên này có nghĩa là dòng sông
  • Enoch: Cái tên này có nghĩa là người tận tụy, luôn giúp đỡ mọi người
  • Gregory: Cái tên này có nghĩa là người thận trọng
  • Magnus: Cái tên này có nghĩa là người mang tấm lòng vĩ đại
  • Halcyon : Cái tên này có nghĩa là người bình tĩnh, bình tâm
  • Cosima: Cái tên này có nghĩa là người có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
  • Ganga: Đây là tên của một dòng sông ở Ấn Độ
  • Araxie: Đây là tên của con sông tạo nguồn cảm hứng cho thơ học

Xem thêm🌿 Tên Diệu Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 65+ Tên Hay

Các Tên Cùng Vần Với Tên Giang Trong Tiếng Anh

Ngoài các tên có nghĩa tương đồng ở trên thì dưới đây tenhay.vn đã tổng hợp thêm các tên cùng vần với tên Giang trong tiếng Anh.

  • Janice
  • Ganga
  • Georgie
  • Getty
  • Gill
  • Gael
  • Gennadi
  • Jan
  • Janet
  • Granville
  • Geovanny
  • Ginny
  • Glenda
  • Gladys
  • Gertrude
  • Geovany
  • Gloria
  • Grace
  • Gwen

Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Giang

Có những người nổi tiếng nào có tên tiếng Anh giống tên Giang? Dưới đây là danh sách những tên Tiếng Anh của người nổi tiếng gần giống tên Giang cho bạn tham khảo.

  • Grace – Đây là ca sĩ – người chiến thắng cuộc thi Tìm kiếm tài năng Mỹ mùa 11 Grace VanderWaal
  • Gigi – Cô này chính là người mẫu Gigi Hadid, siêu mãu nổi tiếng bắt đầu sự nghiệp từ lúc 2 tuổi
  • Gabrielle – Tên của nữ diễn viên điện ảnh Gabrielle Union, đóng Bad Boys II
  • Gloria – Là một ca sĩ lừng danh thế giới – tên chính xác là Gloria Trevi
  • Georgia – Là một họa sĩ tài năng, tên đầy đủ là Georgia O’Keeffe
  • Gabriela – Tên của nhà thơ Gabriela Mistral
  • Gail – Đây là tên của một đô vật chuyên nghiệp người Canada – Gail Kim

Chia sẻ thêm 🔔Tên Thoa Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️55+ Tên Hay

Tên Giang Trong Tiếng Trung Là Gì

Tên Giang trong tiếng Trung là gì? Tên Giang theo tiếng Trung được gọi là 江 – Jiāng, dưới đây chúng tôi đã tổng hợp một số tên Giang hay trong tiếng Trung cho bạn tham khảo.

  • 青江 – QīngJiāng – ứng với tên Thanh Giang trong tiếng Trung
  • 羽江 – WǔJiāng – ứng với tên Vũ Giang trong tiếng Trung
  • 藩江 – FānJiāng – ứng với tên Phan Giang trong tiếng Trung
  • 俊江 – JùnJiāng – ứng với tên Tuấn Giang trong tiếng Trung
  • 曰江 – YuēJiāng – ứng với tên Viết Giang trong tiếng Trung
  • 山江 – ShānJiāng – ứng với tên Sơn Giang trong tiếng Trung
  • 竹江 – ZhúJiāng – ứng với tên Trúc Giang trong tiếng Trung
  • 何江 – HéJiāng – ứng với tên Hà Giang trong tiếng Trung
  • 金江 – JīnJiāng – ứng với tên Kim Giang trong tiếng Trung
  • 翠江 – CuìJiāng – ứng với tên Thùy Giang trong tiếng Trung
  • 行江 – XíngJiāng – ứng với tên Hạnh Giang trong tiếng Trung
  • 夏江 – XiàJiāng – ứng với tên Hạ Giang trong tiếng Trung

Gợi ý 🔔Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung Quốc ❤️Ngoài Tên Giang Trong Tiếng Anh

Tên Giang Trong Tiếng Nhật Là Gì

Tên Giang trong tiếng Nhật là gì? Tên Giang trong tiếng Nhật là ジアーン (jia-n), cùng tham khảo thêm một số tên Giang trong tiếng Nhật sau đây nhé!

  • ハンジアーン – ứng với tên Hàn Giang trong tiếng Nhật
  •  ハイジアーン – ứng với tên Hải Giang trong tiếng Nhật
  • ヒエップジアーン – ứng với tên Hiệp Giang trong tiếng Nhật
  • ホックジアーン – ứng với tên Học Giang trong tiếng Nhật
  • ホップジアーン – ứng với tên Hợp Giang trong tiếng Nhật
  • フィジアーン – ứng với tên Huy Giang trong tiếng Nhật
  • キイエウジアーン – ứng với tên Kiều Giang trong tiếng Nhật
  • キムジアーン – ứng với tên Kim Giang trong tiếng Nhật
  • ラムジアーン – ứng với tên Lam Giang trong tiếng Nhật
  • ルーェンジアーン – ứng với tên Luyến Giang trong tiếng Nhật
  • ガンジアーン – ứng với tên Ngân Giang trong tiếng Nhật
  • ゴックジアーン – ứng với tên Ngọc Giang trong tiếng Nhật

Tên Giang Trong Tiếng Hàn Là Gì

Tên Giang trong tiếng Hàn là gì? Tên Giang trong tiếng Hàn là 강 – Kang, cùng khám phá thêm các tên Giang hay khác trong tiếng Hàn sau đây.

  • 준강 – JoonKang – ứng với tên Tuấn Giang trong tiếng Hàn
  • 준강 – JungKang – ứng với tên Trọng Giang trong tiếng Hàn
  • 맹강 – MaengKang – ứng với tên Mạnh Giang trong tiếng Hàn
  • 해강 – HaeKang – ứng với tên Hải Giang trong tiếng Hàn
  • 하강 – HaiKang – ứng với tên Hàn Giang trong tiếng Hàn
  • 정강 – JeongKang – ứng với tên Đình Giang trong tiếng Hàn
  • 매강 – MaeKang – ứng với tên Mai Giang trong tiếng Hàn
  • 홍강 – HongKang – ứng với tên Hồng Giang trong tiếng Hàn
  • 귀강 – KyoKang – ứng với tên Kiều Giang trong tiếng Hàn
  • 민강 – MinKang – ứng với tên Mẫn Giang trong tiếng Hàn
  • 람강 – RamKang – ứng với tên Lam Giang trong tiếng Hàn
  • 자강 – JaKang – ứng với tên Trà Giang trong tiếng Hàn

Tiết lộ cách 🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️bên cạnh Tên Giang Trong Tiếng Anh

Tư Vấn Tên Giang Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí

Có thắc mắc gì về các tên Giang trong tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật thì hãy để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ theo link sau để được chúng tôi giải đáp sớm nhất nhé!

👉Liên Hệ👈

Viết một bình luận