Tên Đức Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️50+ Tên Hay

Tên Đức Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 50+ Tên Hay ✅ Giải Nghĩa Tên Đức, Khám Phá Các Tên Đức Trong Tiếng Anh.

Giải Nghĩa Tên Đức

Chọn tên cho con ngoài yếu tố hay thôi chưa đủ, ngoài ra nó phải mang ý nghĩa hay. Mỗi cái tên đều gửi gắm những ý nghĩa đẹp đẽ khác nhau với mong muốn cái tên đẹp này sẽ đồng hành cùng con trong suốt quá trình phát triển và trưởng thành, mang lại nhiều điều may mắn cho con. Vì lẽ đó nên chọn một cái tên vừa hay vừa ý nghĩa là một việc không hề đơn giản, nếu bố mẹ vẫn còn đang phân vân thì có thể tham khảo ngay tên Đức với ý nghĩa hay được gợi ý dưới đây.

  • Xét theo nghĩa Hán Việt thì tên Đức có nghĩa là người đức độ, có phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, làm nhiều việc thiện, đây chính là quy phạm mà con người cần hướng tới.
  • Bên cạnh đó tên Đức còn có nghĩa là hiếu thảo, hiếu thuận. Bố mẹ chọn tên này cho con vì mong con sẽ biết kính trọng, yêu thương bố mẹ và người thân trong gia đình mình. Đồng thời cũng phải biết yêu thương, trân trọng những người xung quanh mình, biết yêu thương đồng loại nói chung.

Xem thêm🌻 Ý Nghĩa Tên Đức ❤️️ 250+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Đức

Những Tên Đức Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất

Dựa theo ý nghĩa của tên Đức trong tiếng Việt mà chúng tôi vừa giải mã thì dưới đây là phần tổng hợp những tên Đức trong tiếng Anh cùng ý nghĩa hay nhất.

  • Clement: Cái tên này mang nghĩa chỉ người độ lượng, nhân từ
  • Curtis: Cái tên này mang nghĩa chỉ người con trai lịch sự, nhã nhặn
  • Isaac: Cái tên này mang nghĩa chỉ người mang lại tiếng cười cho tất cả mọi người
  • John: Một người con trai đáng mến, nhã nhặn, đầy lòng khoan dung
  • Miles: Cái tên này mang nghĩa chỉ người con trai có tính cách nhẹ nhàng, nhã nhặn
  • Oscar: Cái tên này mang nghĩa chỉ người bạn hòa nhã
  • Olga: Cái tên này mang nghĩa chỉ người con trai thánh thiện
  • Hubert: Cái tên này mang nghĩa chỉ một chàng trai đầy nhiệt huyết
  • Phelim: Cái tên này mang nghĩa chỉ một chàng trai tốt hay giúp đỡ mọi người xung quanh
  • Jonathan: Cái tên mang nghĩaChúa ban phước đức
  • Dermot: Tức là người không bao giờ đố kỵ người khác
  • Fintan: Cái tên này mang nghĩa chỉ người luôn tốt, đẹp
  • Gregory: Cái tên này mang nghĩa chỉ người thận trọng
  • Caleb: Cái tên này mang nghĩa chỉ một người trung thành
  • Enoch: Một chàng trai tận tụy, tận tâm, luôn giúp đỡ mọi người
  • Aylmer: Cái tên này mang nghĩa chỉ người có phẩm chất cao thượng
  • Alden: Là một người có thể tin cậy được
  • Alvin: Cái tên này mang nghĩa chỉ người con trai chân thành
  • Darryl: Chỉ người con trai mang phẩm chất đáng yêu, được mọi người quý trọng
  • Edsel: Cái tên đại diện cho người mang phẩm chất cao quý, khó ai có thể sánh bằng
  • Elwyn: Là một chàng trai chân thành, đáng để tin cậy
  • Finn: Cái tên này mang nghĩa chỉ người có phẩm chất tốt đẹp
  • Goldwin: Là một người tốt bụng, có tấm lòng vàng
  • Magnus: Cái tên này mang nghĩa chỉ người có tấm lòng vĩ đại
  • Philomena: Cái tên này mang nghĩa chỉ người được yêu quý nhiều
  • Declan: Người con trai có tấm lòng cao cả
  • Anthony: Người con trai mang những phẩm chất tốt, rất đáng khen ngợi
  • Sherwin: Là một người bạn trung thành
  • Archibald: Cái tên này mang nghĩa chỉ người con trai quả cảm
  • David: Cái tên mang nghĩa người con trai biết quan tâm đến người khác

Khám phá🎯 Tên Đông Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 85+ Tên Hay

Các Tên Cùng Vần Với Tên Đức Trong Tiếng Anh

Ngoài những tên có cùng ý nghĩa thì tên Đức cũng có các tên tiếng Anh cùng vần như dưới đây, xem ngay nhé!

  • Dud
  • Dudley
  • Destry
  • Demetre
  • Doug
  • Dustin
  • Daniel
  • Dexter
  • Dylan
  • Demas
  • Duke
  • Darcy
  • Dane
  • Douglas
  • Deontay
  • Duane
  • Dennis
  • Dwight
  • Duncan

Bật mí 🎯Tên Tuấn Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️55+ Tên Hay

Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Đức

Tổng hợp danh sách những tên tiếng Anh của người nổi tiếng gần giống tên Đức, cùng xem nhé!

  • Donald – Đây chính là Cựu Tổng thống Mỹ – nhà kinh doanh – tỷ phú Donald Trump – Mỹ
  • Derek – Đây chính là tên của ngôi sao bóng rổ Derek Jeter và vũ công Derek Hough
  • Dylan – Đây là nam diễn viên truyền hình nổi tiếng Dylan Minnette
  • Drew Carey –  là một nam diễn viên, nghệ sĩ hài, MC người Mỹ.
  • Don – Là người dẫn chương trình “Ai là triệu phú” – Don Francisco
  • Dustin – Đây là tên của nam diễn viên nổi tiếng Dustin Hoffman.
  • Dolley – Jason Dolley, là một diễn viên và nhạc sĩ người Mỹ
  • David – Đây chính là cầu thủ bóng đá nổi tiếng thế giới David Beckham
  • Danny Danny Edge – Đây là tên của một ngôi sao Youtube tuổi teen nổi tiếng
  • Dave – Là diễn viên của các bộ phim nổi tiếng như Now You See Me, Neighbors,…

Chia sẻ thêm 😍Tên Dương Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️Ngoài Tên Đức Trong Tiếng Anh

Tên Đức Trong Tiếng Trung Là Gì

Tên Đức trong tiếng Trung là gì? Tên Đức trong tiếng Trung được gọi là 德 – Dé. Để xem thêm nhiều tên Đức hay trong tiếng Trung thì bạn không nên bỏ lỡ phần chia sẻ sau đây nhé!

  • 俊德 – JùnDé – ứng với tên Tuấn Đức trong tiếng Trung
  • 文德 – WénDé – ứng với tên Văn Đức trong tiếng Trung
  • 智德 – ZhìDé – ứng với tên Trí Đức trong tiếng Trung
  • 晋德 – JìnDé – ứng với tên Tấn Đức trong tiếng Trung
  • 才德 – CáiDé – ứng với tên Tài Đức trong tiếng Trung
  • 羽德 – WǔDé – ứng với tên Vũ Đức trong tiếng Trung
  • 藩德 – FānDé – ứng với tên Phan Đức trong tiếng Trung
  • 国德 – GuóDé – ứng với tên Quốc Đức trong tiếng Trung
  • 曰德 – YuēDé – ứng với tên Viết Đức trong tiếng Trung
  • 光 德 – GuāngDé – ứng với tên Quang Đức trong tiếng Trung
  • 高德 – GāoDé – ứng với tên Cao Đức trong tiếng Trung
  • 富德 – FùDé – ứng với tên Phú Đức trong tiếng Trung

Xem thêm 🔔Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung Quốc ❤️️bên cạnh Tên Đức Trong Tiếng Anh

Tên Đức Trong Tiếng Nhật Là Gì

Tên Đức trong tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật tên Đức được gọi là ドゥック (dwukku), mời bạn xem thêm một số tên Đức hay trong tiếng Nhật dưới đây nhé!

  • ビンドゥック – Bindo~ukku – ứng với tên Bình Đức trong tiếng Nhật
  • ヴオンドゥック – Vuondo~ukku – ứng với tên Vương Đức trong tiếng Nhật
  • ヴァンドゥック – Vu~ando~ukku – ứng với tên Văn Đức trong tiếng Nhật
  • ツーンドゥック – Tsūndo~ukku – ứng với tên Trung Đức trong tiếng Nhật
  • チョンドゥック – Chondo~ukku – ứng với tên Trọng Đức trong tiếng Nhật
  • ソンドゥック – Sondo~ukku – ứng với tên Sơn Đức trong tiếng Nhật
  • ニャットドゥック – Nyattodo~ukku – ứng với tên Nhật Đức trong tiếng Nhật
  • ゴックドゥック – Gokkudo~ukku – ứng với tên Ngọc Đức trong tiếng Nhật
  • ギエドゥック – Giedo~ukku – ứng với tên Nghĩa Đức trong tiếng Nhật
  • ナムドゥック – Namudo~ukku – ứng với tên Nam Đức trong tiếng Nhật
  • ロックドゥック – Rokkudo~ukku – ứng với tên Lộc Đức trong tiếng Nhật
  • クォアドゥック – Ku~oado~ukku – ứng với tên Khoa Đức trong tiếng Nhật

Tên Đức Trong Tiếng Hàn Là Gì

Tên Đức trong tiếng Hàn là gì?  Theo tiếng Hàn thì tên Đức được viết là 덕 – Deok , dưới đây là danh sách các tên Đức hay trong tiếng Hàn, mời bạn tham khảo.

  • 맹덕 – MaengDeok – ứng với tên Mạnh Đức trong tiếng Hàn
  • 준덕 – JoonDeok – ứng với tên Tuấn Đức trong tiếng Hàn
  • 허덕 – HeoDeok – ứng với tên Hứa Đức trong tiếng Hàn
  • 정덕 – JeongDeok – ứng với tên Đình Đức trong tiếng Hàn
  • 해덕 – HaeDeok – ứng với tên Hải Đức trong tiếng Hàn
  • 가덕 – GaDeok – ứng với tên Gia Đức trong tiếng Hàn
  • 귝덕 – GookDeok – ứng với tên Quốc Đức trong tiếng Hàn
  • 강덕 – KangDeok – ứng với tên Khánh Đức trong tiếng Hàn
  • 준덕 – JungDeok – ứng với tên Trọng Đức trong tiếng Hàn
  • 산덕 – SanDeok – ứng với tên Sơn Đức trong tiếng Hàn
  • 효덕 – HyoDeok – ứng với tên Hiếu Đức trong tiếng Hàn
  • 대덕 – TaeDeok – ứng với tên Thái Đức trong tiếng Hàn

Tiết lộ🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️bên cạnh Tên Đức Trong Tiếng Anh

Tư Vấn Tên Đức Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí

Nếu bạn đọc còn thắc mắc gì về các tên Đức trong tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật thì có thể để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với chúng tôi theo link sau để được giải đáp sớm nhất nhé!

👉Liên Hệ👈

Viết một bình luận