Tên Đào Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 80+ Tên Hay

Tên Đào Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 80+ Tên Hay ✅ Giải Nghĩa Tên Đào, Gợi Ý Các Tên Đào Hay Nhất Trong Tiếng Anh, Nhật, Trung, Hàn Cho Bạn Đọc.

Giải Mã Tên Đào

Tên Đào là một trong những tên nữ phổ biến được nhiều bậc cha mẹ chọn đặt cho con gái của mình. Không phải tự nhiên mà cái tên này lại được yêu thích đến vậy, ngoài sự ngắn gọn, dễ nhớ, dễ đọc thì có lẽ lý do lớn nhất là bởi ý nghĩa ẩn sau cái tên này. Vậy tên Đào có nghĩa là gì? Để hiểu được ý nghĩa đằng sau cái tên dễ thương này thì mời các bạn theo dõi phần giải mã chi tiết sau đây của tenhay.vn nhé!

  • Tên Đào ở đây chính là nói đến hình ảnh bông hoa đào màu hồng rực rỡ vào mỗi mùa xuân, loài hoa này tượng trưng cho sự xinh đẹp, mỏng manh, thanh lịch, nhã nhặn của người con gái, đồng thời nó cũng chính là biểu tượng cho sự khởi đầu thuận lợi bởi hoa đầu nở vào đầu năm.
  • Tên Đào còn gợi liên tưởng đến hình ảnh quả đào căng mọng nước, là loại quả tiên. Đặt tên này vì mong muốn con gái sẽ luôn xinh tươi, khỏe mạnh, tràn đầy sức mạnh, gặp nhiều may mắn và được mọi người yêu quý.
  • Cuối cùng tên Đào còn có nghĩa là sóng lớn, mạnh mẽ và dữ dội. Ý chỉ sức mạnh là động lực giúp mỗi người có thể vượt qua những khó khăn, trắc trở trong cuộc sống.

Xem thêm 👉Ý Nghĩa Tên Đào ❤️️ 165+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Đào

Những Tên Đào Trong Tiếng Anh Hay Nhất

Căn cứ vào ý nghĩa tên Đào được giải thích cho bạn đọc ở phần trên thì ngay dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn đọc những tên Đào trong tiếng Anh có cùng ý nghĩa hay nhất nhé!

  • Peach: Đây là quả đào
  • Blossom: Cái tên này có nghĩa là sự nở hoa
  • Flora: Cái tên này ý chỉ bông hoa, đóa hoa tươi đẹp
  • Anemone: Đây là tên của một loài hoa nhỏ và tinh tế nở vào mùa xuân
  • Aurora: Cái tên này có nghĩa là một khởi đầu mới
  • Valerie: Cái tên này có nghĩa là sự mạnh mẽ, khỏe mạnh của cô gái
  • Rosabella : Cái tên này có nghĩa là đóa hồng xinh đẹp
  • Rosa : Cái tên này có nghĩa là đóa hồng
  • Andrea: Người con gái mạnh mẽ và kiên cường
  • Matilda: Cái tên này có nghĩa là sự kiên cường trên chiến trường
  • Anthea: Cái tên này có nghĩa là xinh đẹp như hoa
  • Calantha: Cái tên này có nghĩa là bông hoa nở rộ
  • Amelinda: Cái tên này có nghĩa là người con gái xinh đẹp và đáng yêu
  • Brenna: Cái tên này có nghĩa là mỹ nhân tóc đen
  • Calliope: Cái tên này có nghĩa là người có khuôn mặt xinh đẹp
  • Belinda: Người con gái rất đẹp
  • Caily: Cái tên này có nghĩa là cô gái xinh đẹp, mảnh mai
  • Louisa : Cái tên đại diện cho một chiến binh lừng dan, mạnh mẽ
  • Miranda: Cô bé dễ thương, đáng yêu
  • Ella: Cái tên này có nghĩa là nàng tiên xinh đẹp
  • Erina: Đại diện cho người đẹp
  • Kaytlyn: Người con gái thông minh/ một đứa trẻ xinh đẹp
  • Ceridwen: Người con gái đẹp như thơ tả
  • Doris: Cô gái xinh đẹp tuyệt vời
  • Steffie: Cái tên này có nghĩa là vòng hoa
  • Fidelma: Cái tên này có nghĩa là mỹ nhân xinh đẹp
  • Keva: Một mỹ nhân duyên dáng
  • Hebe: Cái tên này ý chỉ những cô gái trẻ trung, xinh đẹp
  • Kaylin: Cái tên ý chỉ người con gái xinh đẹp và mảnh dẻ

Tham khảo ☀️Tên Thủy Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 70+ Tên Hay

Các Tên Cùng Vần Với Tên Đào Trong Tiếng Anh

Ngoài những tên có nghĩa tương đồng với tên Đào ở trên thì dưới đây chúng tôi đã tổng hợp thêm các tên cùng vần với tên Đào trong tiếng Anh, cùng xem nhé!

  • Dana
  • Dora
  • Dolly
  • Doris
  • Davina
  • Dot
  • Darlene
  • Donatella
  • Davida
  • Della
  • Deirdre
  • Deb
  • Daphne
  • Daisy
  • Delwyn
  • Diana
  • Delia

Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Đào

Bạn biết người nổi tiếng nào có tên tiếng Anh gần giống với tên Đào không? Nếu chưa biết thì có thể xem ngay danh sách được tenhay.vn tổng hợp dưới đây nhé!

  • Dawn – Là một diễn viên truyền hình, tên đầy đủ là Dawn French
  • Danielle – cô chính là vũ công Danielle Peazer
  • Dorothy – cô chính là ngôi sao truyền hình Dorothy Wang
  • Daniela – Là một vận động viên bóng chuyền nổi tiếng, tên đầy đủ là Daniela Ospina
  • Diane – Cô chính là biên tập viên Đài ABC – Diane Sawyer
  • Dev – Tên đầy đủ là Devin Star Tailes, là một ca sĩ nhạc dance người Mỹ. Cô nổi danh bắt đầu từ những sản phẩm âm nhạc của mình trên trang Myspace.
  • Dombasle – là một diễn viên, ca sĩ người Pháp, tên đầy đủ là Arielle Dombasle
  • DioGuardi – Tên đầy đủ là Kara Elizabeth DioGuardi, là một nhạc sĩ-ca sĩ người Mỹ, kiêm nhà sản xuất âm nhạc.
  • Dietrich – Hay được gọi là Marlene Dietrich, là một nữ diễn viên, ca sĩ người Mỹ gốc Đức từng được đề cử giải Oscar.

Chia sẻ 🔔Tên Thùy Trong Tiếng Trung, Anh, Hàn, Nhật ❤️️Ngoài Tên Đào Trong Tiếng Anh

Tên Đào Trong Tiếng Trung Là Gì

Tên Đào trong tiếng Trung là gì? Trong tiếng Trung tên Đào được gọi là 桃 – Táo, để biết thêm nhiều tên Đào hay trong tiếng Trung thì mời bạn xem ngay danh sách sau đây:

  • 叶桃 – YèTáo – ứng với tên Diệp Đào trong tiếng Trung
  • 芸桃 – YúnTáo – ứng với tên Vân Đào trong tiếng Trung
  • 秋桃 – QiūTáo – ứng với tên Thu Đào trong tiếng Trung
  • 鸳桃 – YuānTáo – ứng với tên Uyên Đào trong tiếng Trung
  • 芳桃 – FāngTáo – ứng với tên Phương Đào trong tiếng Trung
  • 如桃 – RúTáo – ứng với tên Như Đào trong tiếng Trung
  • 日桃 – RìTáo – ứng với tên Nhật Đào trong tiếng Trung
  • 明桃 – MíngTáo – ứng với tên Minh Đào trong tiếng Trung
  • 梅桃 – MéiTáo – ứng với tên Mai Đào trong tiếng Trung
  • 泠桃 – LíngTáo – ứng với tên Linh Đào trong tiếng Trung
  • 天桃 – TiānTáo – ứng với tên Thiên Đào trong tiếng Trung
  • 玄桃 – XuánTáo – ứng với tên Huyền Đào trong tiếng Trung

Tên Đào Trong Tiếng Nhật Là Gì

Tên Đào trong tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật tên Đào được gọi là ダオ (dao), chia sẻ thêm cho bạn đọc những tên Đào hay nhất được chuyển qua tiếng Nhật nhé!

  • ヅエンダオ – Dzuendao – ứng với tên Duyên Đào trong tiếng Nhật
  • マイダオ – Maidao – ứng với tên Mai Đào trong tiếng Nhật
  • マンダオ – Mandao – ứng với tên Mẫn Đào trong tiếng Nhật
  • ミンダオ – Mindao – ứng với tên Minh Đào trong tiếng Nhật
  • フックダオ – Fukkudao – ứng với tên Phúc Đào trong tiếng Nhật
  • フオンダオ – Fuondao – ứng với tên Phương Đào trong tiếng Nhật
  • クエダオ – Kuedao – ứng với tên Quế Đào trong tiếng Nhật
  • クーインダオ – Kūindao – ứng với tên Quỳnh Đào trong tiếng Nhật
  • タムダオ – Tamudao – ứng với tên Tâm Đào trong tiếng Nhật
  • トゥエットダオ – To~uettodao – ứng với tên Tuyết Đào trong tiếng Nhật
  • タインダオ – Taindao – ứng với tên Thanh Đào trong tiếng Nhật
  • トゥーダオ – To~ūdao – ứng với tên Thu Đào trong tiếng Nhật

Xem thêm cách 🌻Dịch Tên Tiếng Vit Sang Tiếng Nhật ❤️️bên cạnh Tên Đào Trong Tiếng Anh

Tên Đào Trong Tiếng Hàn Là Gì

Tên Đào trong tiếng Hàn là gì? Trong tiếng Hàn tên Đào được gọi là 도 – Do, chia sẻ thêm danh sách các tên Đào trong tiếng Hàn hay nhất.

  • 홍도 – HongDo – ứng với tên Hồng Đào trong tiếng Hàn
  • 혜도 – HyeDo – ứng với tên Huệ Đào trong tiếng Hàn
  • 향도 – HyangDo – ứng với tên Hương Đào trong tiếng Hàn
  • 김도 – KimDo – ứng với tên Kim Đào trong tiếng Hàn
  • 람도 – RamDo – ứng với tên Lam Đào trong tiếng Hàn
  • 매도 – MaeDo – ứng với tên Mai Đào trong tiếng Hàn
  • 민도 – MinDo – ứng với tên Mẫn Đào trong tiếng Hàn
  • 연도 – YeonDo – ứng với tên Mỹ Đào trong tiếng Hàn
  • 애도 – AeDo – ứng với tên Ái Đào trong tiếng Hàn
  • 명도 – MyungDo – ứng với tên Minh Đào trong tiếng Hàn
  • 영도 – YeongDo – ứng với tên Ánh Đào trong tiếng Hàn
  • 향도 – HyangDo – ứng với tên Hương Đào trong tiếng Hàn

Khám phá🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️các App dịch, Web dịch

Tư Vấn Tên Đào Trong Tiếng Trung, Anh, Hàn, Nhật Miễn Phí

Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về các tên Đào trong tiếng Trung, Anh, Hàn, Nhật thì bạn có thể để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với chúng tôi để được giải đáp miễn phí nhé!

👉Liên Hệ👈

Viết một bình luận