Tên Đan Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 90+ Tên Hay ✅ Tìm Hiểu Các Tên Đan Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Hay Nhất.
NỘI DUNG CHI TIẾT
Giải Nghĩa Tên Đan
Theo quan niệm của người phương Đông thì đặt cho con một cái tên đẹp và ý nghĩa sẽ mang lại nhiều sức khỏe, may mắn, thuận lợi cho cho con. Ngược lại, nếu đặt cho con một cái tên xấu, mang nghĩa hung thì nó sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống sau này, khiến con bạn sẽ gặp nhiều xui xẻo cũng như rủi ro. Chính vì lẽ đó nếu các bậc bố mẹ đang lay hoay tìm một cái tên hay cho con gái của mình thì có thể tham khảo ngay tên Đan với các ý nghĩa sau:
- Tên Đan nếu xét theo nghĩa Hán Việt thì nó chính là màu đỏ, là một loại thuốc quý, ví như tiên dược chữa được bách bệnh, các loại tiên dược này hay được dùng cho vua chúa ngày xưa.
- Tên Đan này còn có nghĩa là sự giản dị, ý chỉ những cô gái thân thiện, có tính cách gần gũi, không bao giờ phô trương, thích một cuộc sống nhẹ nhàng, đơn giản, êm đềm không xô bồ
- Tên Đan còn có nghĩa là chân thành, thành thật và lương thiện, họ sống đúng với bản thân và mọi người. Lời nói và hành động luôn chân thành, thân thiện, tâm hồn trong sáng.
Với các ý nghĩa trên nên bố mẹ chọn tên Đan để đặt cho con với mong ước con gái sẽ giống như một cô công chúa nhỏ đáng yêu, là liều thuốc quý cho mọi người, có một cuộc sống thoải mái, vui vẻ.
Xem thêm 🌻Ý Nghĩa Tên Đan ❤️️ 155+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Đan
Những Tên Đan Trong Tiếng Anh Hay Nhất
Với ý nghĩa tên Đan được giải thích cho bạn đọc ở phần trên thì ngay dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn đọc những tên Đan trong tiếng Anh có cùng ý nghĩa hay nhất nhé!
- Lucasta: Cái tên này mang nghĩa là ánh sáng thuần khiết, tượng trưng cho người con gái thanh thuần, chân thật
- Clara: Cái tên này có nghĩa là cô gái sáng dạ, trong trắng, tinh khiết
- Phoebe: Người con gái sáng dạ, tỏa sáng, có tâm lòng thanh khiết
- Agnes: Cái tên này có nghĩa là cô gái trong sáng
- Miyeon: Cái tên này có nghĩa là người con gái xinh đẹp, tốt bụng và dễ mến
- Naomi: Cô gái có tính tình dễ chịu và xinh đẹp
- Nomi: Người con gái đẹp và dễ chịu
- Ana: Cái tên này có nghĩa là người con gái nhân hậu, độ lượng
- Ernesta: chân thành, nghiêm túc
- Mabel: Cái tên này có nghĩa là người con gái đáng yêu
- Serena : Cái tên này có nghĩa là cô gái tĩnh lặng, thanh bình
- Agatha : Cái tên này có nghĩa là người con gái tốt đẹp
- Halcyon: Cái tên này có nghĩa là người con gái luôn bình tĩnh, bình tâm
- Cosima : Cái tên này có nghĩa là cô gái sống có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
- Alma : Cái tên này có nghĩa là người con gái tử tế, tốt bụng
- Tryphena: Cái tên này có nghĩa là người con gái duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Bianca: Cái tên này có nghĩa là cô gái thánh thiện
- Laelia : Cái tên này có nghĩa là cô gái vui vẻ
- Miranda: Cô gái dễ thương, đáng yêu nhất
- Rowan: Cái tên này có nghĩa là cô bé tóc đỏ
- Keelin: Người con gái trong trắng và mảnh dẻ
- Amelinda: Cái tên này có nghĩa là cô gái xinh đẹp và đáng yêu
- Sophronia: Cái tên này có nghĩa là cô gái thận trọng, nhạy cảm
- Miranda: Người con gái dễ thương, đáng yêu
- Glenda: Một cô gái thánh thiện, tốt lành
- Latifah: Cái tên này đại diện dịu dàng, vui vẻ
- Dilys: Người con gái chân thành, chân thật
Chia sẻ thêm 🎯Tên Diệp Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ Ngoài ý nghĩa Tên Đan Trong Tiếng Anh
Các Tên Cùng Vần Với Tên Đan Trong Tiếng Anh
Ngoài các tên cùng ý nghĩa thì tên Đan còn có các tên tiếng Anh cùng vần như dưới đây, xem ngay nhé!
- Delta
- Damini
- Donetta
- Daina
- Desiree
- Damaris
- Debbye
- Dearra
- Debbie
- Danuta
- Dacia
- Dionyza
- Dilloi
- Dilwen
- Dionysie
- Daisy
Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Đan
Bạn biết người nổi tiếng nào có tên tiếng Anh gần giống với tên Đan không? Chúng tôi đã tổng hợp danh sách sau, bạn có thể xem nhé!
- Daniela – Tên đầy đủ là Daniela Ospina, là VĐV bóng chuyền nổi tiếng
- Dunst – Tên đầy đủ là Kirsten Caroline Dunst, là một nữ diễn viên người Mỹ đã nhận được rất nhiều giải thưởng
- Diane – Cô ấy chính là biên tập viên Đài ABC – tên đầy đủ là Diane Sawyer
- Danielle – Là một vũ công nổi tiếng, tên là Danielle Peazer
- Dietrich – Marlene Dietrich, là một nữ diễn viên, ca sĩ người Mỹ gốc Đức từng được đề cử giải Oscar.
- Duff – Tên chính xác là Haylie Katherine Duff, là một diễn viên người Mỹ
- Dawn – Tên chính xác là Dawn French, là một diễn viên truyền hình
- Deborah – Bà chính là anh hùng thời chiến đã giả nam đánh giặc, tên đầy đủ là Deborah Sampson
Chia sẻ thêm 🌿Tên Diễm Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️75+ Tên Hay
Tên Đan Trong Tiếng Trung Là Gì
Tên Đan trong tiếng Trung là gì? Trong tiếng Trung, tên Đan được gọi là 丹 – Dān, dưới đây chúng tôi đã tổng hợp một số tên Đan hay trong tiếng Trung cho bạn tham khảo.
- 竹丹 – ZhúDān – ứng với tên Trúc Đan trong tiếng Trung
- 宿丹 – SùDān – ứng với tên Tú Đan trong tiếng Trung
- 雪丹 – XuěDān – ứng với tên Tuyết Đan trong tiếng Trung
- 书丹 – ShūDān – ứng với tên Thư Đan trong tiếng Trung
- 垂丹 – ChuíDān – ứng với tên Thùy Đan trong tiếng Trung
- 草丹 – CǎoDān – ứng với tên Thảo Đan trong tiếng Trung
- 行丹 – XíngDān – ứng với tên Hạnh Đan trong tiếng Trung
- 夏丹 – XiàDān – ứng với tên Hạ Đan trong tiếng Trung
- 黄丹 – HuángDān – ứng với tên Hoàng Đan trong tiếng Trung
- 玄丹 – XuánDān – ứng với tên Huyền Đan trong tiếng Trung
- 青丹 – QīngDān – ứng với tên Thanh Đan trong tiếng Trung
- 香丹 – XiāngDān – ứng với tên Hương Đan trong tiếng Trung
Gợi ý 🔔Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung Quốc ❤️Ngoài Tên Đan Trong Tiếng Anh
Tên Đan Trong Tiếng Nhật Là Gì
Tên Đan trong tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật tên Đan được gọi là ダン (dan), để biết thêm nhiều tên Đan hay trong tiếng Nhật thì bạn đừng nên bỏ qua danh sách dưới đây nhé!
- マイダン – Mai Dan – ứng với tên Mai Đan trong tiếng Nhật
- マンダン – Mandan – ứng với tên Mẫn Đan trong tiếng Nhật
- ミンダン – Mindan – ứng với tên Minh Đan trong tiếng Nhật
- ミダン – Midan – ứng với tên Mỹ Đan trong tiếng Nhật
- フオンダン – Fuondan – ứng với tên Phương Đan trong tiếng Nhật
- クエダン – Kuedan – ứng với tên Quế Đan trong tiếng Nhật
- クーインダン – Kūindan – ứng với tên Quỳnh Đan trong tiếng Nhật
- タムダン – Tamudan – ứng với tên Tâm Đan trong tiếng Nhật
- トゥエットダン – To~uettodan – ứng với tên Tuyết Đan trong tiếng Nhật
- トアイダン – Toaidan – ứng với tên Thoại Đan trong tiếng Nhật
- トゥイダン – To~uidan – ứng với tên Thủy Đan trong tiếng Nhật
- ウエンダン – Uendan – ứng với tên Uyển Đan trong tiếng Nhật
Tên Đan Trong Tiếng Hàn Là Gì
Tên Đan trong tiếng Hàn là gì? Tên Đan trong tiếng Hàn là 뜨다 – Tteuda, cùng xem thêm một số tên Đan được chuyển sang tiếng Hàn sau đây nhé!
- 실뜨다 – SilTteuda – ứng với tên Thục Đan trong tiếng Hàn
- 매뜨다 – MaeTteuda – ứng với tên Mai Đan trong tiếng Hàn
- 람뜨다 – RamTteuda – ứng với tên Lam Đan trong tiếng Hàn
- 민뜨다 – MinTteuda – ứng với tên Mẫn Đan trong tiếng Hàn
- 명뜨다 – MyungTteuda – ứng với tên Minh Đan trong tiếng Hàn
- 위뜨다 – WiTteuda – ứng với tên Vy Đan trong tiếng Hàn
- 월뜨다 – WolTteuda – ứng với tên Nguyệt Đan trong tiếng Hàn
- 평뜨다 – ByeokTteuda – ứng với tên Bích Đan trong tiếng Hàn
- 원뜨다 – WonTteuda – ứng với tên Nguyên Đan trong tiếng Hàn
- 억뜨다 – OkTteuda – ứng với tên Ngọc Đan trong tiếng Hàn
- 방뜨다 – BangTteuda – ứng với tên Phương Đan trong tiếng Hàn
- 은뜨다 – EunTteuda – ứng với tên Ngân Đan trong tiếng Hàn
Tiết lộ cách 🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️bên cạnh Tên Đan Trong Tiếng Anh
Tư Vấn Tên Đan Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí
Nếu có vấn đề gì với các tên Đan trong tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật thì bạn có thể để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với chúng tôi theo link sau để được giải đáp nhé!
👉Liên Hệ👈