Biệt Danh Tiếng Pháp Hay ❤️️ 250+ Nickname Tiếng Pháp Cute ✅ Chia Sẻ Những Biệt Danh, Nickname Tiếng Pháp Hay Nhất.
NỘI DUNG CHI TIẾT
Những Cách Đặt Biệt Hiệu Tiếng Pháp Ý Nghĩa
Với xu thế toàn cầu hóa nên hiện nay, ngoài những biệt danh bằng tiếng Việt thì mọi người còn có xu hướng đặt thêm một biệt danh tiếng nước ngoài nữa, trong đó có tiếng Pháp. Các biệt danh bằng tiếng Pháp này sẽ giúp chúng ta dễ dàng hòa nhập, kết nối, trao đổi với những người Âu Mỹ một cách dễ dàng hơn. Ngoài ra tiếng Pháp là một ngôn ngữ lãng mạn, vì vậy chọn biệt danh bằng tiếng Pháp sẽ đem đến sự độc đáo và giúp bạn nổi bật hơn.
Tuy nhiên để chọn được một biệt danh tiếng Pháp không phải là dễ, vì vậy ngay trong bài viết hôm nay tenhay.vn sẽ hướng dẫn những cách đặt biệt hiệu hay còn gọi là biệt danh tiếng Pháp ý nghĩa nhất nhé!
- Đặt biệt hiệu tiếng Pháp có ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên, cây cối
- Đặt biệt hiệu tiếng Pháp có ý nghĩa liên quan đến các con vật đáng yêu
- Đặt biệt hiệu tiếng Pháp có ý nghĩa mang ý nghĩa thông minh, thông thái, cao quý
- Đặt biệt hiệu tiếng Pháp có ý nghĩa xinh đẹp, dễ thương
- Đặt biệt hiệu tiếng Pháp có ý nghĩa gắn với tính cách
- Đặt biệt hiệu tiếng Pháp có ý nghĩa mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, kiên cường
- Đặt biệt hiệu tiếng Pháp có ý nghĩa mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc
- Đặt biệt hiệu tiếng Pháp có ý nghĩa gắn với ý nghĩa tôn giáo
- Đặt biệt hiệu tiếng Pháp có ý nghĩa mang nghĩa giàu sang, thịnh vượng
- Đặt biệt hiệu tiếng Pháp có ý nghĩa mang nghĩa niềm tin, hy vọng
Biệt Danh Tiếng Pháp Hay
Tổng hợp những biệt danh tiếng Pháp hay theo những gợi ý cách đặt biệt danh mà chúng tôi đã chia sẻ.
- Marie: Một cô gái quyến rũ
- Pauline: Cô gái nhỏ, khiêm tốn
- Mallorie: Ý chỉ cô gái xinh đẹp rạng ngời.
- Bridgette: Người con gái tinh khiết và nữ tính.
- Amabella: Cô bé dáng yêu, duyên dáng.
- Lyon: Đặt biệt danh theo tên thành phố đông dân ở miền Đông và Trung của nước Pháp.
- Lafayette: Đặt biệt danh theo tên thành phố mang tên Louisiana.
- Nora: sinh ra là ánh sáng của bố mẹ
- Pierre: Mạnh mẽ như đá
- Sarah: Có nghĩa là nữ hoàng, hoàng tử
- Riviera: Đặt biệt danh theo tên bờ biển Địa Trung Hải quyến rũ của nước Pháp.
- Chanel: Đặt biệt danh theo tên hãng thời trang cao cấp nổi tiếng nước Pháp
- Julie: Ý chỉ sự trẻ trung
- Leona: Có nghĩa là sấm sét
- Michey: Chàng trai tuấn tú, khôi ngô.
- Reule: Tượng trưng cho sói
- La Verne: Người được sinh ra vào mùa xuân
- Leonda: Biểu tượng của loài sư tử mạnh mẽ
- Paris: Đặt tên biệt danh theo thủ đô Pháp
- Louvre: Đặt biệt danh theo tên khu di tích lịch sử và là bảo tàng lớn nhất thế giới.
- Seine: Tên của dòng sông lớn trải dài khắp nước Pháp
- Toulouse: Đặt biệt danh theo tên thành phố lớn thứ tư nước Pháp
- Cannes: Thành phố Cannes nổi tiếng của Pháp
- Eiffel: Biểu tượng tháp Eiffel của Pháp
Khám phá 👉Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Pháp ❤️️ Tên Tiếng Pháp Của Bạn
Những Biệt Danh Tiếng Pháp Cho Người Yêu
Người yêu luôn là một sự tồn tại đặc biệt không thể thiếu trong cuộc sống, chính vì vậy mà tình cảm trao đi cũng vô cùng đặc biệt, từ tình cảm đến hành động và cả cách gọi tên. Cùng tham khảo những biệt danh tiếng Pháp hay nhất bên dưới.
- Mon homme : Người đàn ông của tôi
- Ma nana : bạn gái của tôi
- Mon étoile : Ngôi sao của tôi
- L’amour de ma vie : Tình yêu của đời tôi
- Ma nénette: bạn gái tôi (nhưng theo cách lỗi thời hơn chút)
- Mon mec : my boyfriend
- Ma moitié : Một nửa của tôi
- Mon bonheur : Hạnh phúc của tôi
- Ma fée : Nàng tiên của tôi
- Mon bijou : Viên ngọc quý của tôi
- Mon ange: Thiên thần của tôi
- Mon chou: bánh bông lan kem kiểu Pháp
- Mon coeur: Trái tim của tôi
- Mon bébé: My baby
- Mon minou : Con mèo của tôi
- Mon amour: tình yêu của tôi
Tham khảo thêm ➡️Tên Tiếng Pháp Hay Nhất ❤️️ 300 Tên Họ Tiếng Pháp Đẹp
Biệt Danh Tiếng Pháp Cho Nữ Hay Nhất
Khám phá những biệt danh tiếng Pháp cho nữ hay nhất sau đây.
- Nalini: Ánh sáng của niềm hy vọng.
- Bijou: Trang sức quý giá.
- Adalicia: Quý tộc, giàu sang.
- Marcheline: Niềm tin và hy vọng.
- Bernadina: An yên, hạnh phúc.
- Michela: Điều kỳ diệu.
- Fanette: Sự chiến thắng oanh liệt.
- Juleen: Cô gái dịu dàng, nữ tính.
- Magaly: Con như viên ngọc sáng, quý báu.
- Bibiane: Cuộc sống tràn ngập niềm vui.
- Angelie: Đẹp tuyệt trần.
- Calliandra: Vẻ đẹp huyền bí, sang trọng.
- Elwyn: Ánh hào quang rực rỡ.
- Jasmeen: Tượng trưng cho loài hoa nhài.
- Angeletta: Nàng thiên thần kiêu sa.
Tham khảo ➡️Tên Tiếng Pháp Hay Cho Nữ, Con Gái ❤️️250 Tên Sang Chảnh
Biệt Danh Tiếng Pháp Cho Nam
Ngoài biệt danh cho nữ thì tenhay.vn cũng tổng hợp thêm một số biệt danh tiếng Pháp hay cho nam, bạn đọc có thể tham khảo.
- Philippe: Người có tấm lòng thương người
- Vardan: Biểu tượng của ngọn đồi xanh.
- La-Verne: Hiền lành, phúc đức.
- Rent: Sáng sủa, thông minh, lanh lợi.
- Pascala: Sinh ra từ phục sinh.
- Leeroy: Ông hoàng hạnh phúc.
- Legrand: Người có tấm lòng hảo tâm.
- Beavis: Người mang nét đẹp tuấn tú.
- Kalman: Điển trai và mạnh mẽ.
- Albaric: Nhà lãnh đạo tài ba.
- Amou: Chỗ dựa vững chắc cho gia đình.
- Boogie: Anh hùng sức mạnh
- Kari: Biểu tượng của lốc xoáy.
- Bogy: Chàng trai hùng dũng
- Hamza: Mạnh mẽ như sư tử.
- Verney: Biểu tượng của người cai quản rừng.
- Kairi: Người đẹp trai
Tham khảo 👉Tên Tiếng Nga Hay Cho Nữ Nam ❤️️ 150 Họ Và Tên Tiếng Nga
Tên Biệt Danh Tiếng Pháp Dễ Thương
Tuyển tập danh sách những biệt danh tiếng Pháp dễ thương nhất, rất thích hợp để đặt cho bé con nhà bạn.
- Jazmine: Biểu tượng của loài hoa Jasmine.
- Renee: Đẹp trai, nhân hậu, phúc đức.
- Vernell: Biểu tượng của loài hoa rộng lượng.
- Adalie: Vẻ đẹp quý tộc, giàu sang, phú quý.
- Maika: Cô tiểu thư xinh xắn, duyên dáng.
- Jules: Tượng trưng cho người Julus.
- Nadeen: Nét đẹp quý phái.
- Majori: Con thông minh, giỏi giang.
- Chantel: Cô nàng lạnh lùng, quyến rũ.
- Mirabelle: Đáng yêu, xinh xắn, dễ thương.
- Minette: Dễ thương, được nhiều người yêu quý.
- Charlise: Nữ tính, thông minh.
- Dior: Sắc đẹp quý phái.
- Brigitte: Cô gái siêu phàm.
- Jaimin: Người con gái đa tài, đức hạnh.
- Eglantine: Tượng trưng cho loài hoa hồng.
Chia sẻ➡️ Tên Tiếng Thái Hay Cho Nam Nữ ❤️️ 250 Tên Thái Lan Đẹp
Biệt Danh Tiếng Pháp Cho Ny Cute
Hãy gắn kết mối quan hệ giữa bạn và người ấy bằng những biệt danh tiếng Pháp cho ny cute sau đây nhé!
- Ma biche : Người thân yêu
- Mon chaton: mèo con của tôi
- Mon ca nard: Con vịt của tôi
- Ma crevette : Tôm của tôi, đặt cho người yêu có dáng người nhỏ
- Mon la pin: Con thỏ của tôi
- Mon poussin : Gà con của tôi
- Mon trésor: Kho báu của tôi
- Ma chérie : Em yêu của anh
- Mon nounours : Con gấu bông của tôi
- Ma Douce: Sự ngọt ngào của tôi
- Ma poupée: búp bê nhỏ của tôi
- Ma princess: Công chúa của tôi
- Ma choupinette: Bắt nguồn từ chou và choupine , có nghĩa là dễ thương
- Mamour : Tình yêu của tôi
- Poupette: Có nguồn gốc từ poupée, nghĩa là dolly của tôi
Chia sẻ 😍Tên Trung Quốc Hay Cho Nam Nữ ❤️️ 100 Tên Tiếng Trung Hiếm
Nickname Tiếng Pháp Hay
Cuối cùng tenhay.vn xin được chia sẻ thêm danh sách những nickname tiếng Pháp hay, ngắn gọn dùng để đặt tên ở nhà cho bé yêu.
- Lou: vinh quang chiến binh
- Laurie: lá nguyệt quế
- Karima Noble: hào phóng
- Joyce: vui vẻ
- Evelyne: dễ chịu
- Nesrine: hoa hồng trắng
- Florine: hoa
- Aurore: vàng
- Margaux: trân châu
- Zoriana: một ngôi sao
- Valentine: lễ tình nhân
- Jenny-Lee: Sự màu mỡ
- Calee: Nghĩa là đẹp
- Chloe: trẻ xanh
- Floriane: phát triển mạnh, quyến rũ
- Layanah: mịn màng, mềm mại
- Vanessa: được đặt theo tên các vị thần Hy Lạp Phanes
- Leila: Người được sinh ra vào ban đêm
- Sara: công chúa
- Romane: một công dân của Rome
- Marianne: Người có sự quyến rũ
- Clarisse: Nghĩa là rõ ràng
- Lola: Người thông minh
- Angélique: một thiên thần
Khám phá 🌼Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ, Con Gái ❤️️ 200 Tên Ý Nghĩa Nhất
Chia Sẻ Biệt Danh Tiếng Pháp
Nếu bạn muốn tư vấn thêm về biệt danh tiếng Pháp hay thì bạn có thể để lại BÌNH LUẬN ở dưới đây để được hỗ trợ nhé!