Tên Trí Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️60+ Tên Trí Hay

Tên Trí Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 60+ Tên Trí Hay ✅ Cùng Khám Phá Những Tên Trí Hay Nhất Trong Tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn.

Giải Mã Tên Trí

Mỗi người khi sinh ra sẽ được bố mẹ đặt cho một cái tên, tuy nhiên không phải ai cũng hiểu được ý nghĩa của tên mình. Có thể nhiều bạn chưa biết rằng cái tên có sự liên quan và ảnh hưởng khá nhiều đến tính cách, số phận và tương lai của một người. Chính vì vậy việc chọn tên cho con không phải là một công việc dễ dàng, nếu bạn cũng đang muốn đặt tên cho con trai thì có thể tham khảo tên Trí – một tên nam rất hay với ý nghĩa tốt đẹp.

Tên Trí là một tên con trai phổ biến được nhiều bố mẹ lựa chọn cho con của mình bởi vì ý nghĩa hay đằng sau cái tên này. Theo Hán Việt thì tên “Trí” có nghĩa là trí tuệ, sự thông minh, hiểu biết, sự giác ngộ. Vì vậy bố mẹ chọn tên này cho con vì mong muốn đứa trẻ lớn lên sẽ thông minh, lanh lợi và tài giỏi, là một người có tri thức, có một tương lai tươi sáng và hiểu biết về đạo đức nhân bản.

Chia sẻ thêm 👉Ý Nghĩa Tên Trí ❤️️ 250+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Trí Hay

Những Tên Trí Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất

Dựa theo ý nghĩa của tên Trí mà chúng tôi vừa giải mã thì dưới đây là phần tổng hợp những tên Trí trong tiếng Anh cùng ý nghĩa hay nhất.

  • Alfred: Cái tên này có nghĩa là một lời khuyên thông thái
  • Hugh: Cái tên này có nghĩa là trái tim, khối óc
  • Bertram: Cái tên này có nghĩa là một con người thông thái
  • Albert: Cái tên này có nghĩa là một chàng trai cao quý, sáng dạ, thông minh hơn người
  • Robert : Cái tên này có nghĩa là người nổi danh sáng dạ
  • Maximus: Cái tên này có nghĩa là người tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
  • Raymond: Cái tên này có nghĩa là người luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
  • Alfie: Cái tên này có nghĩa là một người con trai thông minh, lanh lợi và khôn ngoan
  • Alexander: Cái tên này thể hiện sự thông minh, lanh lợi của người con trai
  • Bravo: Cái tên này có nghĩa là một người đàn ông xuất sắc
  • Max: Cái tên này tượng trưng cho  bé trai thông minh, lanh lợi
  • Nicholas: Cái tên này mang ý nghĩa người đứng trên đài vinh quang
  • Shannon: Cái tên này có nghĩa là một chàng trai khôn ngoan, thông minh, tinh anh
  • Sybil: Cái tên tượng trưng cho người khôn ngoan và có tài tiên tri
  • Favian: Cái tên này có nghĩa là người có sự hiểu biết, thông minh
  • Finley: Cái tên này có nghĩa là con sẽ là một chiến binh xuất chúng
  • Garrick: Cái tên này mang ý nghĩa là người trị vì tài ba
  • Ursus: Đặt tên này vì mong con trai sẽ ham học hỏi và thông minh 
  • Zohar: Cái tên này đại diện cho những người thông minh, xuất chúng
  • Yoi: Cái tên này có nghĩa là một thủ lĩnh tài ba
  • Patrick: Cái tên này tượng trưng cho người có tương lai sáng lạn, có tầm nhìn xa trông rộng.
  • Gideon: Cái tên tượng trưng cho một chiến binh trứ danh
  • Galvin: Cái tên này có nghĩa là người con trai tỏa sáng
  • Ibernia: Đặt tên này vì mong muốn con trai sẽ có được vinh quang
  • Ryker: Cái tên tượng trưng cho chàng trai có địa vị, lịch lãm và tài năng trong xã hội
  • Thomas: Cái tên này có nghĩa là chàng trai thông minh, sáng suốt
  • Tommy: Cái tên này có nghĩa là cậu bé hoạt bát
  • Riley: Cái tên này có nghĩa là những chàng trai đôn hậu, trí nhớ tốt

Khám phá thêm 🌻Tên Thịnh Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 50+ Tên Hay

Các Tên Cùng Vần Với Tên Trí Trong Tiếng Anh

Ngoài những tên có cùng ý nghĩa thì tên Trí cũng có các tên tiếng Anh cùng vần như dưới đây:

  • Tim
  • Tinker
  • Titus
  • Tyson
  • Trey
  • Tripp
  • Tayson
  • Timothey
  • Timmo
  • Thekla
  • Todd
  • Timothey
  • Tirown
  • Talon
  • Tiago
  • Thor
  • Tatum
  • Terrence
  • Tyrone
  • Truman

Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Trí

Tổng hợp danh sách những tên tiếng Anh của người nổi tiếng gần giống tên Trí dưới đây.

  • Terrence – Đây là tên của nam diễn viên kiêm ca sĩ Terrence Howard
  • Tim – Ông chính là người sáng tạo ra World Wide Web, tên chính xác là Tim Berners Lee
  • Tiger – Tên của một vận động viên golf chuyên nghiệp người Mỹ, tên chính xác là Tiger Woods
  • Tony – Tên của một nhà chính trị – Tony Abbott
  • Tyga – Tên đầy đủ là Michael Ray Nguyen-Stevenson, anh là một rapper người Mỹ gốc Việt.
  • Talbot – Đây là một ca sĩ, nhà soạn nhạc, nghệ sĩ ghi ta đồng thời cũng là nhà sáng lập dòng tu Nam nhân và Phụ nữ Bác ái, tên chính xác là John Michael Talbot
  • Terry – tên của một nhà hoạt động nhân đạo và vận động viên người Canada – Terry Fox
  • Toby Joe Turner – Anh còn có nghệ danh khác là Tobuscus, là một diễn viên, nhà hài kịch, ca sĩ người Mỹ
  • Travolta – Tên đầy đủ là John Joseph Travolta, đây là một nam diễn viên, vũ công, ca sĩ người Mỹ.

Chia sẻ 🎯Tên Toàn Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️Ngoài Tên Trí Trong Tiếng Anh

Tên Trí Trong Tiếng Trung Là Gì

Tên Trí trong tiếng Trung được gọi là 智 – Zhì. Bạn có thể xem thêm những tên Trí hay khác trong tiếng Trung khi kết hợp với tên đệm sau đây:

  • 天智 – TiānZhì – tương ứng với tên Thiên Trí trong tiếng Trung
  • 青智 – QīngZhì – tương ứng với tên Thanh Trí trong tiếng Trung
  • 太智 – TàiZhì – tương ứng với tên Thái Trí trong tiếng Trung
  • 羽智 – WǔZhì – tương ứng với tên Vũ Trí trong tiếng Trung
  • 藩智 – FānZhì – tương ứng với tên Phan Trí trong tiếng Trung
  • 山智 – ShānZhì – tương ứng với tên Sơn Trí trong tiếng Trung
  • 高智 – GāoZhì – tương ứng với tên Cao Trí trong tiếng Trung
  • 盛智 – ShèngZhì – tương ứng với tên Thịnh Trí trong tiếng Trung
  • 曰智 – YuēZhì – tương ứng với tên Viết Trí trong tiếng Trung
  • 成智 – ChéngZhì – tương ứng với tên Thành Trí trong tiếng Trung
  • 才智 – CáiZhì – tương ứng với tên Tài Trí trong tiếng Trung
  • 晋智 – JìnZhì – tương ứng với tên Tấn Trí trong tiếng Trung

Tên Trí Trong Tiếng Nhật Là Gì

Tên Trí trong tiếng Nhật được gọi là gì? Trong tiếng Nhật tên Trí được gọi là チー (chi-). Dưới đây chúng tôi đã tổng hợp danh sách những tên Trí hay nhất trong tiếng Nhật, bạn có thể tham khảo.

  • コンチー – Konchī – tương ứng với tên Công Trí trong tiếng Nhật
  • カインチー – Kainchī – tương ứng với tên Cảnh Trí trong tiếng Nhật
  • チャウチー – Chauchī – tương ứng với tên Châu Trí trong tiếng Nhật
  • ハンチー – Hanchī – tương ứng với tên Hàn Trí trong tiếng Nhật
  • ヒエウチー – Hieuchī – tương ứng với tên Hiếu Trí trong tiếng Nhật
  • ホーアンチー – Hōanchī – tương ứng với tên Hoàng Trí trong tiếng Nhật
  • フインチー – Fuinchī – tương ứng với tên Huỳnh Trí trong tiếng Nhật
  • クアイチー – Kuaichī – tương ứng với tên Khải Trí trong tiếng Nhật
  • クォアチー – Ku~oachī – tương ứng với tên Khoa Trí trong tiếng Nhật
  • ギエチー – Giechī – tương ứng với tên Nghĩa Trí trong tiếng Nhật

Xem thêm cách 🌻Dịch Tên Tiếng Vit Sang Tiếng Nhật ❤️️ bên cạnh Tên Trí Trong Tiếng Anh

Tên Trí Trong Tiếng Hàn Là Gì

Tên Trí trong tiếng Hàn được gọi là gì? Theo tiếng Hàn thì tên Trí được gọi là 지 – Ji, mời bạn xem thêm danh sách tên Trí khi kết hợp với tên đệm trong tiếng Hàn sau đây:

  • 염지 – YeomJi – tương ứng với tên Nghiêm Trí trong tiếng Hàn
  • 준지 –  JoonJi – tương ứng với tên Tuấn Trí trong tiếng Hàn
  • 산지 –  SanJi – tương ứng với tên Sơn Trí trong tiếng Hàn
  • 멀지 – MeoJi – tương ứng với tên Việt Trí trong tiếng Hàn
  • 건지 – GunJi – tương ứng với tên Kiên Trí trong tiếng Hàn
  • 극지 – KeukJi – tương ứng với tên Khắc Trí trong tiếng Hàn
  • 유지 – YooJi – tương ứng với tên Hữu Trí trong tiếng Hàn
  • 허지 – HeoJi – tương ứng với tên Hứa Trí trong tiếng Hàn
  • 맹지 – MaengJi – tương ứng với tên Mạnh Trí trong tiếng Hàn
  • 새지 – SeJi – tương ứng với tên Thế Trí trong tiếng Hàn
  • 가지 – GaJi – tương ứng với tên Gia Trí trong tiếng Hàn
  • 명지 – MyungJi – tương ứng với tên Minh Trí trong tiếng Hàn

Tham khảo thêm cách🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️bên cạnh Tên Trí Trong Tiếng Anh

Tư Vấn Tên Trí Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí

Nếu muốn tư vấn thêm về các tên Trí trong tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật thì hãy để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với chúng tôi theo link sau để được giải đáp miễn phí nhé!

👉Liên Hệ👈

Viết một bình luận