Tên Tiếng Anh 4 Chữ Cho Nam Nữ ❤️️150 Tên Hay, Ý Nghĩa

Tên Tiếng Anh 4 Chữ Cho Nam Nữ ❤️️ 150 Tên Hay, Ý Nghĩa ✅ Gợi Ý Cách Đặt Tên Tiếng Anh 4 Chữ Hay Cho Con Trai, Con Gái.

Những Cách Đặt Tên Tiếng Anh 4 Chữ Hay Nhất

Xã hội toàn cầu hóa, với sự phát triển của công nghệ số, con người có thể đi bất cứ đâu mình muốn và sống ở bất cứ đâu mà không nhất thiết phải gắn bó với nơi mình sinh ra cả đời. Cũng chính vì sự hội nhập và mở rộng văn hóa này mà tên tiếng Anh dần trở nên phổ biến với tất cả mọi người trên thế giới. Việc sở hữu cho mình một cái tên tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa sẽ giúp đỡ bạn rất nhiều trong quá trình kết với bạn bè quốc tế.

Trong tiếng Anh, mỗi một cái tên đều có ý nghĩa riêng. Một cái tên tiếng Anh hay sẽ giúp bạn tạo ấn tượng đặc biệt với người đối diện hay tạo thiện cảm với đồng nghiệp, bạn bè. Bên cạnh đó, một cái tên tiếng Anh hay còn giúp bạn chuyên nghiệp hơn trong công việc. Vậy làm thế nào để có một cái tên tiếng Anh vừa hay, vừa ý nghĩa mà lại dễ gọi, dễ nhớ? Câu trả lời đó chính là nên chọn những tên có 4 chữ cái trong cùng 1 tên.

Tuy nhiên nếu bạn đọc chưa biết cách đặt tên 4 chữ cái tiếng Anh ra sao thì có thể tham khảo ngay những Cách Đặt Tên Tiếng Anh 4 chữ Hay Nhất do tenhay.vn chia sẻ dưới đây nhé!

  • Đặt tên tiếng Anh 4 chữ hay mang nghĩa thông minh, thông thái
  • Đặt tên tiếng Anh 4 chữ hay theo tính cách
  • Đặt tên tiếng Anh 4 chữ hay mang nghĩa may mắn, xinh đẹp
  • Đặt tên tiếng Anh 4 chữ hay gắn liền với thiên nhiên, cỏ cây hoa lá
  • Đặt tên tiếng Anh 4 chữ hay mang nghĩa liên quan đến tôn giáo, tín ngưỡng
  • Đặt tên tiếng Anh 4 chữ hay tượng trưng cho giàu sang, phú quý, thịnh vượng
  • Đặt tên tiếng Anh 4 chữ hay mang theo hy vọng, mong muốn gửi gắm của các bậc bố mẹ,…

Chia sẻ👉 Tên Tiếng Anh 3 Chữ Cho Nam Nữ ❤️️ Top 100 Tên Hay Nhất

Top Tên Tiếng Anh 4 Chữ Hay

Không chỉ tên tiếng Việt có ý nghĩa mà tên tiếng Anh cũng vậy. Tên tiếng Anh cũng có nhiều nghĩa khác nhau, mặc dù thoạt nhìn, đối với người Việt, các ký tự tạo nên từ trong tên tiếng Anh đó không thấy trong từ điển Anh-Việt nhưng ẩn sau mỗi cái tên đều có một ý nghĩa nhất định. Dưới đây là top những tên tiếng Anh 4 chữ hay, ý nghĩa hay cho bạn tham khảo.

  • Dian: Ý chỉ thần thánh.
  • Dima: con trai của thần Demeter.
  • Hang: Tượng trưng cho mặt trăng
  • Hart: Nghĩa là con nai
  • Hend: Tượng trưng cho quyền lực, luật lệ.
  • Heta: Có nghĩa là trận chiến.
  • Imen: Một người thành thật
  • Siri: Ý chỉ phép màu
  • Doli: Tượng trưng cho con chim xanh.
  • Elva: Con là bạn của thần gió
  • Lena: Người nghiêm khắc, con sư tử.
  • Iris: Tượng trưng cho màu sắc, màu cầu vồng.
  • Syed: Ý chỉ sự hạnh phúc
  • Dawn: Con là ánh bình minh.
  • Cato: Người khôn ngoan
  • Deon: Người sang trọng.
  • Gray: Màu Xám, hiện nay nó còn mang nghĩa đáng yêu

Khám phá ➡️Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ 1 Âm Tiết ❤️️ Tên 1 Chữ Cho Bé Gái

50 Tên Tiếng Anh Ngắn Gọn 4 Chữ

Có rất nhiều cách để bạn lựa chọn cho mình hoặc con mình một cái tên tiếng Anh hay. Có hàng nghìn tên tiếng Anh hay, ý nghĩa khác nhau, dưới đây là ví dụ. Top 50 tên tiếng Anh ngắn gọn 4 chữ dành cho bạn đọc.

  • Lara: Chỉ người bảo vệ
  • Lira: Nghĩa là đàn hạc.
  • Noor: Mang ánh sáng
  • Nora: Chúa là ánh sáng của con
  • Kyna: Người thông minh.
  • Lana: Mạnh mẽ như đá
  • Olga: Người thánh thiện.
  • Pari: Gương mặt thiên thần.
  • Paul: Chàng trai khiêm tốn.
  • Irma: Ý chỉ thế giới.
  • Ivie: Nghĩa là cây thường xuân.
  • Jada: Hơi tốn kém.
  • Gage: Mang lời hứa.
  • Gail: Cô gái thông minh, xinh đẹp.
  • Gene: Sự tốt lành.
  • Cate: Ý chỉ sự tinh khiết.
  • Char: người yêu dấu
  • Chou: Chính là con bướm.
  • Jade: Con gái như viên ngọc lục bảo.
  • Jami: người chiếm đóng, cai trị
  • Jeri: Nghĩa là cây giáo.
  • Cleo: danh tiếng của Cha.
  • Cora: Nghĩa là cái sừng
  • Cyan: Màu xanh sáng.
  • Dale: Ý chỉ cuộc sống trong thung lũng
  • Gina: người nông dân
  • Eila: Người đến từ Evelyn.
  • Amie: Người gây chú ý
  • Anja: Sự kết thúc.
  • Anju: Cô gái trong tim.
  • Anna: Co gái ngọt ngào, hòa nhã.
  • Anne: Sự duyên dáng, thanh nhã.
  • Anni: Cô gái ưa thích, có duyên.
  • Anum: người con thứ 5 trong gia đình.
  • Elle: Người có nguồn gốc cao quý.
  • Elma: Người bảo vệ mạnh mẽ.
  • Emer: Sự nhanh nhẹn.
  • Emma: Cô gái tuyệt vời.
  • Asra: Di chuyển vào ban đêm.
  • Ayah: Tấm vải lụa
  • Cara: thân mến, yêu dấu.
  • Flor: Sự nở hoa.
  • Alma: Một cô gái.
  • Ayla: Cây sồi.
  • Bade: Trận chiến.
  • Bara: Lựa chọn.
  • Brea, Bria: Người quý phái, cao sang,
  • Bryn: ngọn đồi.
  • Cait: Cô gái tinh khôi, trong trẻo
  • Cali: Cô gái xinh đẹp.

Khám phá👉 Tên Tiếng Anh 1 Âm Tiết Cho Nam, Bé Trai ❤️️

50 Tên Tiếng Anh 4 Chữ Cho Nam

Tuyển tập top 50 tên tiếng Anh 4 chữ cho nam hay, mang nhiều ý nghĩa đa dạng rất phù hợp để đặt cho bé trai nhà bạn.

  • Mink: Người có quyền lực, sức mạnh.
  • Nada: Chàng trai hào phóng.
  • Leah: Chàng trai mạnh mẽ, dũng cảm.
  • Lela: Người con trai trung thực.
  • Jack: Nghĩa là dũng cảm, táo bạo, đẹp và cổ điển. Nó cũng có nghĩa là ‘người thay thế’.
  • John: Đây là tên của một trong 12 sứ đồ của Chúa Giê-su.
  • Lexi: Sự phòng thủ.
  • Neha: Tình yêu, tình thương.
  • Niki: Người chiến thắng.
  • Eryk: Cái tên đại diện cho một nhân vật lý tưởng – mạnh mẽ và đáng yêu. 
  • Ezra: Ezra là tên tiếng Do Thái, có nghĩa là ‘giúp đỡ’.
  • Cari: Mong sự tự do
  • Asia: Phục sinh.
  • Gale: Tràn đầy sức sống, vui tươi, tự tin.
  • Abna: Tượng trưng cho ánh sáng.
  • Adar: Người con trai cao quý.
  • Adel: Sự cao quý, tử tế.
  • Adri: Người con trai đến từ Adria.
  • Aida: Mong con trai hạnh phúc, vui vẻ,
  • Aine: Mong con luôn tỏa sáng.
  • Aino: Người con trai độc nhất vô nhị.
  • Luis: Cách viết này là một biến thể hay của Louis thường dùng. Có nghĩa là “chiến binh nổi tiếng”
  • Luke: Cái tên tạo sự kiên định và mới mẻ.
  • Alba: Người nổi tiếng.
  • Akle: Ý chỉ thanh kiếm.
  • Alet: Người có nguồn gốc cao quý.
  • Alli: Tượng trưng cho đôi cánh.
  • Evie: Ý chỉ cuộc sống, sự sống.
  • Faye: Đức tin, sự tin tưởng
  • Abel: Đây là cái tên ngắn gọn và dễ thương khác trong Kinh thánh, ý nghĩa của Abel là “con trai của hơi thở”
  • Acer: Thương hiệu máy tính nổi tiếng, có thể sử dụng làm biệt danh cho con trai
  • Adam: Ý nghĩa chung của Adam là ‘con người’ – một lựa chọn an toàn và vượt thời gian.
  • Avis: Avis không chỉ là một câu thần chú trong sách Harry Potter, mà còn là một tên riêng trong tiếng Latinh, có nghĩa là “chim”
  • Axel: Tên này có nghĩa là “cha đẻ của hòa bình”
  • Beck: Cái tên rút gọn của Beckham – tên cầu thủ nổi tiếng
  • Bern: Tên này có nguồn gốc từ tiếng Đức này có nghĩa là “con gấu”
  • Carl: Tên này được lấy từ tên tiếng Anh Charles, có nghĩa là “con người tự do” hoặc bắt nguồn từ tên Karl của người Scandinavia hoặc tiếng Đức.
  • Cian: Có nghĩa là “cổ kính và lâu dài”, biệt danh này mang vẻ trang trọng với một chút vui vẻ.
  • Cole: Nó có nghĩa là sền sệt ‘hoặc đen như than’.
  • Dash: Là tên gọi tắt của Dashiell.
  • Dion: Có nghĩa là “quan chức nhà thờ”
  • Dyan: Người Tiên đoán
  • Maud: Chàng trai mạnh mẽ trong trận chiến.
  • Enzo: Nó như một biến thể của Henry.
  • Finn: Cái tên đáng yêu và phổ biến ở Mỹ
  • Gary: Gary có nghĩa là ‘cái giáo’.
  • Hale: Cái tên thể hiện cảm giác vui vẻ và thịnh soạn. 
  • Hank: Tên này chủ yếu nổi tiếng với biệt danh của Henry.
  • Kent: Có nghĩa là ‘vùng đất cao hoặc ven biển’. 
  • Knox: Một trong những tên hay nhất dành cho con trai. Knox có nghĩa là “từ những ngọn đồi”

Khám phá thêm➡️ Tên Tiếng Anh Ý Nghĩa Nhất ❤️️ 

Tên Tiếng Anh 4 Chữ Cho Nữ

Tên của một người đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện họ là ai. Cái tên gây ấn tượng với những người mới đến và gắn liền với cuộc sống và công việc của một người. Vậy làm thế nào để chọn được cái tên tiếng Anh 4 chữ cho nữ vừa hay vừa ý nghĩa? Cùng xem những gợi ý sau đây để biết câu trả lời.

  • Rosa: Cô gái xinh đẹp như hoa hồng.
  • Live: Người bạn mến yêu.
  • Loes: Cô gái là chiến binh danh dự.
  • Luba: Người yêu dấu.
  • Lucy: Mang ánh sáng kiều diễ
  • Lynn: Lá chắn.
  • Kori: Người con gái trinh nguyên.
  • Kumi: Người con gái luôn xinh đẹp.
  • Maci: Con là món quà của Yahweh.
  • Maha: Con là mặt trăng.
  • Mary: Cô gái đài cát
  • Saar: công chúa.
  • Myla: Cô gái có lòng nhân hậu.
  • Lihi: Con là của bố mẹ.
  • Lily: Xinh đẹp tựa hoa huệ.
  • Keri: Quê hương.
  • Kira: Thước đo.
  • Kora: Cô gái nữ tính.
  • Jodi: Người co gái cao sang.
  • Juhi: bông hoa.
  • Kara: Người con gái thân mến.
  • Kate: Cô gái sạch sẽ và trong trẻo.
  • Kati: Cô gái thuần khiết.
  • Kaye: Người giữ chìa khóa

Tham khảo 👉Tên Tiếng Anh 2 Âm Tiết Cho Nữ ❤️️Top Tên 2 Chữ Hay Nhất

Tặng Tên Tiếng Anh 4 Chữ

Nếu bạn nào có nhu cầu muốn nhận thêm tên tiếng Anh 4 chữ thì có thể để lại BÌNH LUẬN ở dưới để được tư vấn miễn phí nhé!

⚧ Bạn Có Thể Tra Cứu Danh Sách Tên Tiếng Anh Đẹp 4 Chữ Theo Bảng Chữ Cái Dưới Đây để chọn tên vừa ý nhất:

Viết một bình luận