Tên Thu Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 45+ Tên Hay

Tên Thu Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 45+ Tên Hay ✅ Tuyển Tập Những Tên Thu Hay Nhất Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật.

Giải Nghĩa Tên Thu

Lựa chọn cho con một cái tên đẹp là một công việc quan trọng và được nhiều bậc phụ huynh quan tâm khi chuẩn bị sinh con. Có rất nhiều cái tên đẹp để bố mẹ tham khảo đặt cho bé yêu của mình, trong đó khi nhắc đến tên con gái thì không thể không nhắc đến tên Thu. Đây là cái tên phổ biến đối với các bạn nữ, vậy tại sao cái tên này lại phổ biến đến vậy? Trước khi đi vào tìm hiểu tên Thu trong tiếng Anh, tiếng Trung hay tiếng Hàn thì chúng ta cùng tìm hiểu về ý nghĩa của tên Thu trước nhé!

Tên “Thu” ở đây chính là mùa thu, mùa đẹp nhất, thơ nhất, lãng mãn nhất và dễ chịu nhất trong năm. Vì vậy bố mẹ đặt tên này cho con gái giống như một lời chúc đến con, họ hy vọng nàng công chúa bé bỏng khi lớn lên sẽ trở thành một cô gái dịu dàng, nhu mì, thanh thuần, nho nhã, xinh đẹp như tiết trời mùa thu.

Bên cạnh đó theo nghĩa Hán Việt thì chữ Thu còn đại diện cho sự đạt được, nhận được, thu được. Điều đó thể hiện mong muốn của các bậc cha mẹ rằng mong con gái sẽ nhận được nhiều sự yêu thương và che chở từ mọi người.

Chia sẻ thêm👉 Ý Nghĩa Tên Thu ❤️️ 370+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Thu

Những Tên Thu Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất

Chúng tôi vừa giải mã tên Thu cho bạn đọc, tiếp theo căn cứ vào ý nghĩa tên Thu được giải thích ở phần trên thì ngay dưới đây tenhay.vn sẽ chia sẻ cho bạn đọc những tên Thu trong tiếng Anh có cùng ý nghĩa hay nhất nhé!

  • Alida: Cái tên này có nghĩa là một chú chim nhỏ
  • Anthea: Cái tên này có nghĩa ví cô gái xinh đẹp như hoa
  • Jasmine: Cái tên này có nghĩa là bông hoa nhài
  • Selena: Cái tên này có nghĩa là ánh trăng mùa thu
  • Ash: Cái tên này có nghĩa là  em bé mùa thu
  • Aster: Cái tên này có nghĩa là  loài hoa tháng Chín
  • Zelda:Cái tên này có nghĩa là hạnh phúc
  • Latifah: Cái tên này có nghĩa là người con gái dịu dàng, vui vẻ
  • Guinevere: Cái tên này có nghĩa chủ sự mềm mại
  • Kaylin: Cái tên này có nghĩa là người xinh đẹp, mảnh dẻ, nhu mì
  • Autumn: Cái tên này có nghĩa là mùa thu
  • Ermintrude: Cái tên này có nghĩa là nhận được yêu thương trọn vẹn
  • Philomena: Cái tên này có nghĩa là được yêu quý rất nhiều
  • Ceridwen : cái tên gợi lên hình ảnh cô gái đẹp như thơ tả
  • Azura: Cái tên này có nghĩa là bầu trời xanh, bầu trời mùa thu thường rất xanh và đẹp
  • Daisy: Cái tên này có nghĩa là hoa cúc dại, biểu tượng mùa thu
  • Calantha: Cái tên này có nghĩa là hoa nở rộ
  • Stella: Cái tên này có nghĩa là vì sao, tinh tú, sao mùa thu thường rất sáng
  • Serena : Cái tên này có nghĩa là tĩnh lặng, thanh bình
  • Gwyneth : Người con gái nhận được may mắn, hạnh phúc
  • Sterling: Ví người con gái giống như một ngôi sao nhỏ
  • Violet: Cái tên này có nghĩa là hoa violet, màu tím, màu của mùa thu
  • Kerenza: Cái tên này có nghĩa là tình yêu, sự trìu mến dành cho con gái
  • Agnes: Người con gái trong sáng, thanh thuần, dịu dàng
  • Esther: Cái tên này có nghĩa là ngôi sao, mong con gái sẽ giống như ngôi sao kia
  • Amanda : Người con gái nhận được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
  • Beatrix : Cái tên này tượng trưng cho hạnh phúc, được ban phước
  • Helen : Cái tên này có nghĩa là mặt trời hoặc là người tỏa sáng

Xem thêm 🔔Tên Thoa Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 55+ Tên Hay

Các Tên Cùng Vần Với Tên Thu Trong Tiếng Anh

Bên cạnh những tên có cùng ý nghĩa thì tên Thu cũng có các tên tiếng Anh cùng vần như dưới đây:

  • Taelor
  • Trucia
  • Tamara
  • Tori
  • Tessa
  • Trudy
  • Teresa
  • Talia
  • Tyler
  • Tanya
  • Trudy
  • Tinley
  • Tina
  • Thora
  • Thalia
  • Tania
  • Terri
  • Taya
  • Tammy
  • Thelma
  • Toni

Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Thu

Có người nổi tiếng nào có tên tiếng Anh giống với tên Thu? Chúng tôi đã tổng hợp được một danh sách các tên Tiếng Anh người nổi tiếng gần giống tên Thu sau đây để bạn đọc theo dõi.

  • Tisdale – Tên đầy đủ là Ashley Michelle Tisdale, cô là một người mẫu, ca sĩ, nhà sản xuất phim và diễn viên nổi tiếng người Mỹ
  • Tamron – Là một nhà báo, phóng viên cho NBC News, phát thanh viên tại MSNBC.
  • Tila – Một nữ người mẫu ảnh kiêm ca sĩ người Mĩ gốc Việt Tila Nguyễn
  • Tiffani – Tên của nữ diễn viên Tiffani Thiessen
  • Tyra – Không còn xa lạ với siêu mẫu – người sáng lập American Next Top Model
  • Teresa – Đây chính là tên đức Mẹ Teresa
  • Teri – Tên của nữ diễn viên Teri Hatcher
  • Taylor-Compton – Tên đầy đủ là Scout Taylor-Compton, cô là một nữ diễn viên điện ảnh người Mỹ.
  • Temple – Tên đầy đủ là Shirley Temple Black, bà từng là ngôi sao nhí, nữ diễn viên điện ảnh người Mỹ, nguyên đại sứ Hoa Kỳ tại Ghana và Tiệp Khắc.
  • Tara – Tên của một ca sĩ nổi tiếng

Xem thêm 🔥Tên Tâm Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️bên cạnh Tên Thu Trong Tiếng Anh

Tên Thu Trong Tiếng Trung Là Gì

Tên Thu trong tiếng Trung là gì? Theo tiếng Trung thì tên Thu được viết là 秋 – Qiū, để biết thêm nhiều tên Thu hay khác trong tiếng Trung thì đừng nên bỏ qua các gợi ý sau đây nhé!

  • 天秋 – TiānQiū – ứng với tên Thiên Thu trong tiếng Trung
  • 竹秋 – ZhúQiū – ứng với tên Trúc Thu trong tiếng Trung
  • 垂秋 – ChuíQiū – ứng với tên Thùy Thu trong tiếng Trung
  • 青秋 – QīngQiū – ứng với tên Thanh Thu trong tiếng Trung
  • 草秋 – CǎoQiū – ứng với tên Thảo Thu trong tiếng Trung
  • 祥秋 – XiángQiū – ứng với tên Tường Thu trong tiếng Trung
  • 芸秋 – YúnQiū – ứng với tên Vân Thu trong tiếng Trung
  • 雪秋 – XuěQiū – ứng với tên Tuyết Thu trong tiếng Trung
  • 妝秋 – ZhuāngQiū – ứng với tên Trang Thu trong tiếng Trung
  • 簪秋 – ZānQiū – ứng với tên Trâm Thu trong tiếng Trung
  • 太秋 – TàiQiū – ứng với tên Thái Thu trong tiếng Trung
  • 琼秋 – QióngQiū – ứng với tên Quỳnh Thu trong tiếng Trung

Tên Thu Trong Tiếng Nhật Là Gì

Tên Thu trong tiếng Nhật là gì? Theo tiếng Nhật thì tên Thu được viết là トゥー (tou-), cùng khám phá thêm những tên Thu hay khác trong tiếng Nhật nhé!

  • ティエントゥー – Tiento~ū – ứng với tên Thiên Thu trong tiếng Nhật
  • タイントゥー – Tainto~ū – ứng với tên Thanh Thu trong tiếng Nhật
  • トゥエットトゥー – To~uettoto~ū – ứng với tên Tuyết Thu trong tiếng Nhật
  • タムトゥー – Tamuto~ū – ứng với tên Tâm Thu trong tiếng Nhật
  • クーイントゥー – Kūinto~ū – ứng với tên Quỳnh Thu trong tiếng Nhật
  • クエトゥー – Kueto~ū – ứng với tên Quế Thu trong tiếng Nhật
  • マントゥー – Manto~ū – ứng với tên Mẫn Thu trong tiếng Nhật
  • ダントゥー – Danto~ū – ứng với tên Đan Thu trong tiếng Nhật
  • ジエムトゥー – Jiemuto~ū – ứng với tên Diễm Thu trong tiếng Nhật
  • ビックトゥー – Bikkuto~ū – ứng với tên Bích Thu trong tiếng Nhật

Xem thêm cách 🌻Dịch Tên Tiếng Vit Sang Tiếng Nhật ❤️️bên cạnh Tên Thu Trong Tiếng Anh

Tên Thu Trong Tiếng Hàn Là Gì

Tên Thu trong tiếng Hàn là gì? Tên Thu trong tiếng Hàn được gọi là 서 – Su, cùng xem thêm một số tên Thu được chuyển sang tiếng Hàn sau đây nhé!

  • 현서 – HyeonSu – ứng với tên Huyền Thu trong tiếng Hàn
  • 회서 – HoeSu – ứng với tên Hoài Thu trong tiếng Hàn
  • 천서 – CheonSu – ứng với tên Thiên Thu trong tiếng Hàn
  • 홍서 – HongSu – ứng với tên Hồng Thu trong tiếng Hàn
  • 향서 – HyangSu – ứng với tên Hương Thu trong tiếng Hàn
  • 환서 – HwanSu – ứng với tên Hoàn Thu trong tiếng Hàn
  • 즉서 – JukSu – ứng với tên Trúc Thu trong tiếng Hàn
  • 혜서 – HyeSu – ứng với tên Huệ Thu trong tiếng Hàn
  • 람서 – RamSu – ứng với tên Lam Thu trong tiếng Hàn
  • 윤서 – SyeolSu – ứng với tên Tuyết Thu trong tiếng Hàn
  • 향서 – HyangSu – ứng với tên Hương Thu trong tiếng Hàn
  • 녕서 – NyeongSu – ứng với tên Ninh Thu trong tiếng Hàn

Khám phá🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️ngoài Tên Thu Trong Tiếng Anh

Tư Vấn Tên Thu Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí

Nếu còn thắc mắc gì về tên Thu trong tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật thì bạn có thể để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với tenhay.vn theo link sau để được giải đáp sớm nhất nhé!

👉Liên Hệ👈

Viết một bình luận