Tên Thanh Trong Tiếng Trung, Anh, Hàn, Nhật ❤️️100+ Tên Hay

Tên Thanh Trong Tiếng Trung, Anh, Hàn, Nhật ❤️️ 100+ Tên Hay ✅ Tổng Hợp Các Tên Thanh Hay Nhất Trong Tiếng Trung, Anh, Nhật, Hàn.

Giải Mã Ý Nghĩa Tên Thanh

Trong quan niệm của nhiều người Á Đông, việc lựa chọn một cái tên để gửi gắm những mong mỏi, hy vọng dành cho đứa con yêu quý của mình là điều vô cùng quan trọng. Cái tên sẽ gắn liền với tuổi thơ và tương lai, quyết định phần lớn cuộc sống sau này của trẻ. Chính vì vậy mà khi chọn tên cho con, các bậc cha mẹ đều lựa chọn rất kỹ càng và cẩn thận. Và trong trường hợp chọn tên cho con gái này thì tên Thanh là một trong những tên yêu thích của nhiều bậc phụ huynh.

Tên Thanh là một trong các tên phổ biến được nhiều bố mẹ yêu thích, vậy lý do tại sao nó lại phổ biến như vậy? Cùng tìm hiểu ý nghĩa của cái tên này sau đây nhé!

  • Thanh có nghĩa là màu xanh, màu của sự tinh khiết. “Thanh” còn chỉ một người cao quý, trong sạch, trong sáng, luôn điềm đạm, mang tính tình ôn hòa, quý phái. Người tên Thanh luôn đặt đức tính tốt đẹp lên hàng đầu, họ là người coi trọng lời hứa và trách nhiệm nên mọi người xung quanh đều quý trọng và nể phục.
  • Bên cạnh đó, “Thanh” còn có nghĩa là bình yên, chỉ là cuộc sống bình an, không bon chen, xô bồ, không vụ lợi, tính toán. Đặt tên Thanh cho con vì muốn con có cuộc sống bình yên, êm ấm và hạnh phúc trong tương lai.
  • Thanh còn có nghĩa là thanh xuân, là tuổi trẻ đầy nhiệt huyết, căng tràn nhựa sống. Người ta hay nói Ttuổi thanh xuân cũng là độ tuổi đẹp nhất của đời người, trong sáng, thanh khiết và an lành.

Tham khảo🔔 Ý Nghĩa Tên Thanh ❤️️ 250+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Thanh

Những Tên Thanh Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất

Căn cứ vào ý nghĩa tên Thanh được giải thích cho bạn đọc ở trên thì ngay dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn đọc những tên Thanh trong tiếng Anh có cùng ý nghĩa hay nhất nhé!

  • Muriel : Cái tên này có nghĩa làbiển cả sáng ngời
  • Serena : Cái tên này có nghĩa là sự tĩnh lặng và thanh bình
  • Azure : Cái tên này có nghĩa là bầu trời xanh
  • Helen:  Cái tên này có nghĩa là mặt trời, người tỏa sáng như mặt trời
  • Hilary: Cái tên này có nghĩa là sự vui vẻ
  • Zoey:  Cái tên này có nghĩa là sự sống
  • Tryphena:  Cái tên này có nghĩa là sự duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
  • Adelia:  Cái tên này có nghĩa là một người phụ nữ có xuất thân cao quý
  • Alva:  Cái tên này có nghĩa là sự cao quý, cao thượng
  • Jade : Cái tên này có nghĩa là một viên ngọc bích
  • Maris : Cái tên này có nghĩa ví cô gái như ngôi sao của biển cả
  • Donna:  Cái tên này có nghĩa là vị tiểu thư
  • Elfleda: Cái tên này có nghĩa ví cô gái như một mỹ nhân cao quý
  • Hypatia:  Cái tên này có nghĩa là cao quý nhất
  • Ladonna:  Cái tên này có nghĩa là tiểu thư
  • Genevieve: Cô gái được ví như là một vị tiểu thư, phu nhân của mọi người
  • Martha:  Cái tên này cũng có nghĩa là quý cô hoặc tiểu thư
  • Tryphena: người con gái có vẻ đẹp duyên dáng, thanh tao, thanh tú
  • Irene:  Cái tên này ý chỉ sự hòa bình
  • Aurora: Cái tên này có nghĩa là bình minh
  • Cosima:  Cái tên này có nghĩa là người con gái có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
  • Phedra:  Cái tên này có nghĩa là ánh sáng
  • Blanche:  Cái tên này có nghĩa là một người con gái trong trắng, tâm hồn thánh thiện, làm điều thiện lương
  • Lucasta:  Cái tên này có nghĩa là ánh sáng thuần khiết
  • Clara: Người con gái sáng dạ, luôn làm mọi thứ rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
  • Roxana:  Cái tên này có nghĩa là ánh sáng, bình minh
  • Heulwen:  Cái tên này có nghĩa là ánh mặt trời
  • Agnes: Người con gái trong sáng
  • Keelin:  Cái tên này có nghĩa là cô gái trong trắng và mảnh dẻ
  • Glenda:  Cái tên này có nghĩa là cô gái trong sạch, thánh thiện, tốt lành
  • Alma: Một người con gái tử tế và tốt bụng

Xem thêm🔔Ý Nghĩa Tên Thư ❤️️ 250+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Thư Hay

Các Tên Cùng Vần Với Tên Thanh Trong Tiếng Anh

Ngoài các tên có nghĩa tương đồng ở trên thì dưới đây chúng tôi đã tổng hợp thêm các tên cùng vần với tên Thanh trong tiếng Anh.

  • Thandeka
  • Thandie
  • Taylor
  • Tessa
  • Teresa
  • Tes
  • Thaia
  • Thalassa
  • Trucia
  • Thelma
  • Toni
  • Trudy
  • Tina
  • Tracy
  • Trina
  • Terri

Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Thanh

Bạn biết người nổi tiếng nào có tên tiếng Anh gần giống với tên Thanh không? Nếu chưa biết thì có thể xem ngay danh sách tổng hợp dưới đây nhé!

  • Tara – Tên của nữ ca sĩ nổi tiếng
  • Tiffany – Tên nữ ca sĩ trong nhóm nhạc SNSD nổi tiếng
  • Tila – Là một người mẫu ảnh kiêm ca sĩ người Mĩ gốc Việt Tila Nguyễn
  • Taylor – Nữ ca sĩ nổi tiếng xinh đẹp thế giới Taylor Swift
  • Tamron – Đây là một nhà báo đa năng, phóng viên cho NBC News, phát thanh viên tại MSNBC.
  • Tiffani – Tên của nữ diễn viên Tiffani Thiessen
  • Tyra – Đây là tên của siêu mẫu nổi tiếng, đồng thời cũng là người sáng lập chương trình American Next Top Model
  • Teresa – Là tên của đức Mẹ Teresa
  • Teri – Đây là tên của diễn viên Teri Hatcher

Tham khảo thêm 🌻Tên Anh Thư Có Ý Nghĩa Gì ❤️️ Giải Mã & 50+ Tên Đệm Đẹp

Tên Thanh Trong Tiếng Trung Là Gì

Tên Thanh trong tiếng Trung là gì? Trong tiếng Trung tên Thanh được viết là 青 – Qīng. Dưới đây là danh sách các tên Thanh hay nhất dành cho bé gái trong tiếng Trung, cùng tham khảo nhé!

  • 天青 – Tiān Qīng –  ứng với tên Thiên Thanh trong tiếng Trung
  • 草青 – Cǎo Qīng –  ứng với tên Thảo Thanh trong tiếng Trung
  • 芸青 – Yún Qīng –  ứng với tên Vân Thanh trong tiếng Trung
  • 妝青 – Zhuāng Qīng –  ứng với tên Trang Thanh trong tiếng Trung
  • 韦青 –  Wéi Qīng –  ứng với tên Vy Thanh trong tiếng Trung
  • 玄青 – Xuán Qīng –  ứng với tên Huyền Thanh trong tiếng Trung
  • 竹青 – Zhú Qīng –  ứng với tên Trúc Thanh trong tiếng Trung
  • 安青 – ān Qīng –  ứng với tên An Thanh trong tiếng Trung
  • 愍青 – Mǐn Qīng –  ứng với tên Mẫn Thanh trong tiếng Trung
  • 宝青 – Bǎo Qīng –  ứng với tên Bảo Thanh trong tiếng Trung
  • 碧青 – Bì Qīng –  ứng với tên Bích Thanh trong tiếng Trung
  • 朱青 – Zhū Qīng –  ứng với tên Châu Thanh trong tiếng Trung

Tên Thanh Trong Tiếng Nhật Là Gì

Tên Thanh trong tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật tên Thanh được viết là タン – Tan. Cùng khám phá thêm các tên Thanh trong tiếng Nhật hay nhất dưới đây nhé!

  • アンタン – AnTan –  ứng với tên Ân Thanh trong tiếng Nhật
  • ヅアンタン – Dzuantan –  ứng với tên Giang Thanh trong tiếng Nhật
  • ヒエンタン – Hientan –  ứng với tên Hiền Thanh trong tiếng Nhật
  • ホアイタン – Hoaitan –  ứng với tên Hoài Thanh trong tiếng Nhật
  •  ホアタン – Hoatan –  ứng với tên Hoa Thanh trong tiếng Nhật
  • ホンタン – HonTan –  ứng với tên Hồng Thanh trong tiếng Nhật
  • フエタン – Fuetan –  ứng với tên Huệ Thanh trong tiếng Nhật
  • フェンタン – Fentan –  ứng với tên Huyền Thanh trong tiếng Nhật
  • キイエウタン – Kiieutan –  ứng với tên Kiều Thanh trong tiếng Nhật
  • キムタン – KimuTan –  ứng với tên Kim Thanh trong tiếng Nhật

Xem thêm cách 🌻Dịch Tên Tiếng Vit Sang Tiếng Nhật ❤️️Cách Chuyển, Web Dịch

Tên Thanh Trong Tiếng Hàn Là Gì

Tên Thanh trong tiếng Hàn là gì? Trong tiếng Hàn tên Thanh được viết là 정 – Jeong. Cùng tham khảo thêm các tên Thanh hay được phiên qua tiếng Hàn dưới đây nhé!

  • 옆정 – Yeop Jeong –  ứng với tên Diệp Thanh trong tiếng Hàn
  • 방정 – Bang Jeong –  ứng với tên Phương Thanh trong tiếng Hàn
  • 으정 – Eu Jeong –  ứng với tên Như Thanh trong tiếng Hàn
  • 주정 – Joo Jeong –  ứng với tên Châu Thanh trong tiếng Hàn
  • 금정 – Geum Jeong –  ứng với tên Cẩm Thanh trong tiếng Hàn
  • 애정 – Ae Jeong –  ứng với tên Ái Thanh trong tiếng Hàn
  • 명정 – Myung Jeong –  ứng với tên Minh Thanh trong tiếng Hàn
  • 은정 – Eun Jeong –  ứng với tên Ngân Thanh trong tiếng Hàn
  • 억정 – Ok Jeong –  ứng với tên Ngọc Thanh trong tiếng Hàn
  • 월정 – Wol Jeong –  ứng với tên Nguyệt Thanh trong tiếng Hàn
  • 하정 – Ha Jeong –  ứng với tên Hà Thanh trong tiếng Hàn
  • 초정 – Jeong –  ứng với tên Thảo Thanh trong tiếng Hàn

Khám phá🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️bên cạnh Tên Thanh Trong Tiếng Anh

Tư Vấn Tên Thanh Trong Tiếng Trung, Anh, Hàn, Nhật Miễn Phí

Nếu còn thắc mắc gì về các tên Thanh trong tiếng Trung, Anh, Hàn, Nhật thì bạn có thể để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí nhé!

👉Liên Hệ👈

Viết một bình luận