Tên Hằng Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ Hay Nhất

Tenhay.vn Tặng Bạn Trọn Bộ Tên Hằng Trong Tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn, Nga, Pháp, Đức… Hay Nhất ❤️️ Giúp Bạn Đặt Tên Cho Hằng Bằng Biệt Danh, Nickname Đẹp Theo Tiếng Nước Ngoài Khi Cần Dùng Nhé.

Tên Hằng Trong Tiếng Anh

Vì tiếng Anh không có dấu nên tên Hằng trong tiếng Anh cũng được viết không dấu là Hang.  Ngoài ra chúng tôi còn muốn chia sẻ thêm cho bạn đọc một tên hoàn toàn bằng tiếng Anh khác nhưng mang ý nghĩa tương đồng với tên Hằng trong tiếng Việt đó là Moon – có nghĩa là mặt trăng, tượng trưng cho vẻ đẹp dịu dàng, uyển chuyển, thanh thoát.

TOP 100 Tên Tiếng Anh Cho Hằng Hay Nhất Bằng Vần H:

Tên Tiếng Anh Cho Hằng
HarperHannah
HazelHailey
HadleyHarmony
HarleyHayden
HopeHaven
HeavenHaley
HeidiHarlow
HelenHattie
HollyHelena
HenleyHallie
HannaHaylee
HayleyHarlee
HadassahHunter
HanaHadlee
HaileeHarleigh
HeavenlyHadleigh
HarmoniHolland
HalleHaisley
HarlynHeather
HarrietHonesty
HaddieHensley
HarlynnHarlie
HollisHalo
HartleyHaleigh
HailieHeidy
HudsonHaidyn
HaylieHarleen
HafsaHayleigh
HonorHawa
HarlemHarmonie
HayvenHaniya
HollynHaya
HermioneHellen
HudaHendrix
HalimaHadassa
HavanaHayes
HosannaHollie
HalaHaylen
HenriettaHillary
HindyHarmonee
HaidenHiba
HonestiHanan
HarborHarlowe
HeiressHarli
HaneenHusna
HareemHayzel
HaizleyHavyn
HennessyHudsyn
HalleyHayat
HarmoniiHolley

Tên Hay chia sẽ bạn tra cứu cách 👉 Dịch Tên Hằng Sang Tiếng Anh [Chính Xác Nhất]

Tên Hằng Trong Tiếng Trung

Tên Hằng theo tiếng Trung được gọi là 姮 – Héng, cùng chúng tôi khám phá thêm một số tên Hằng hay trong tiếng Trung dưới đây nhé!

  • 日姮 – RìHéng – Nhật Hằng
  • 叶姮 – YèHéng – Diệp Hằng
  • 芸姮 – YúnHéng – Vân Hằng
  • 芳姮 – FāngHéng – Phương Hằng
  • 春姮 – ChūnHéng – Xuân Hằng
  • 梅姮 – MéiHéng – Mai Hằng
  • 秋姮 – QiūHéng – Thu Hằng
  • 署姮 – ShǔHéng – Thùy Hằng
  • 翠姮 – CuìHéng – Thúy Hằng
  • 青姮 – QīngHéng – Thanh Hằng
  • 书姮 – ShūHéng – Thư Hằng
  • 草姮 – CǎoHéng – Thảo Hằng

Tenhay.vn chia sẽ bạn đầy đủ 👉 Cách Dịch Tên Hằng Sang Tiếng Trung Theo Ngày Tháng Năm Sinh

Tên Hằng Trong Tiếng Hàn

 Tên Hằng trong tiếng Hàn được biết là 흥 – Heung. Để biết thêm các tên Hằng trong tiếng Hàn thì mời bạn xem thêm danh sách tên sau đây.

  • 람흥 – RamHeung – Lam Hằng
  • 연흥 – YeonHeung – Mỹ Hằng
  • 김흥 – KimHeung – Kim Hằng
  • 홍흥 – HongHeung – Hồng Hằng
  • 혜흥 – HyeHeung – Huệ Hằng
  • 려흥 –  RyeoHeung – Lệ Hằng
  • 매흥 – MaeHeung – Mai Hằng
  • 란흥 – RanHeung – Lan Hằng
  • 옆흥 – YeopHeung – Diệp Hằng
  • 민흥 – MinHeung – Mẫn Hằng
  • 방흥 – BangHeung – Phương Hằng
  • 행흥 – HaengHeung – Hạnh Hằng

Bạn xem chi tiết 🎯 Cách Dịch Tên Hằng Sang Tiếng Hàn ❤️️ CHÍNH XÁC NHẤT

Tên Hằng Trong Tiếng Nhật

Tên Hằng trong tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật tên Hằng được gọi là 月 – Tsuki .Cùng xem danh sách các tên Hằng hay nhất trong tiếng Nhật sau đây nhé!

  • ゴック月 – Gokku tsuki – Ngọc Hằng
  • キイエウ月 – Kiieu tsuki – Kim Hằng
  • フエ月 – Fue tsuki – Huệ Hằng
  • カム月 – Kamu tsuki – Cẩm Hằng
  • ハン月 – Han tsuki – Hạnh Hằng
  • アイン月 – Ain tsuki – Ánh Hằng
  • キム月 – Kimu tsuki – Kim Hằng
  • ニャ月 – Nya tsuki – Nhã Hằng
  • ヌー月 – Nū tsuki – Như Hằng
  • ツック月 – Tsukku tsuki – Trúc Hằng
  • ビック月 – Bikku tsuki – Bích Hằng
  • ジエウ月 – Jieu tsuki – Diệu Hằng

Hướng Dẫn Chi Tiết 🎯 Dịch Tên Hằng Sang Tiếng Nhật ❤️️ Chuẩn Xác

Dịch Tên Hằng Sang Tiếng Nga, Pháp Miễn Phí

Trên đây là danh sách các tên Hằng trong tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn… nếu bạn có hỗ trợ Dịch Tên Hằng Sang Tiếng Nga, Pháp, Đức… vui lòng để lại Bình Luận hoặc Liên Hệ bên dưới để được cung cấp Miễn Phí nhé.

👉Tư Vấn Tên Hay

Tenhay.vn chia sẽ bạn trọn bộ 👉 175+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Hằng

Viết một bình luận