Tên Hà Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️95+ Tên Hay Nhất

95+ Tên Hà Trong Tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn, Nga, Pháp, Đức… Hay Nhất ❤️️ Giúp Bạn Hà Đặt Tên Với Biệt Danh Hay, Nickname, Biệt Hiệu Đẹp Các Thứ Tiếng Khi Cần Dùng Nhé.

Tên Hà Trong Tiếng Anh

Chắc hẳn có rất nhiều bạn đọc thắc mắc Tên Hà Trong Tiếng Anh được viết như thế nào? Đáp án sẽ rất đơn giản là chỉ cần bỏ dấu và giữ nguyên mà thôi => Ha. Ngoài ra, chúng tôi cũng gợi ý cho bạn một số tên tiếng Anh khác có nghĩa tương đồng với tên Hà khác sau đây.

Bạn Hà nên tham khảo thêm 👉 Cách Đặt Tên Theo Phong Thuỷ Hợp Mệnh ☯

Tên tiếng Anh cùng ý nghĩa với tên Hà

  1. Bonnie– Xinh đẹp
  2. Cary – dòng sông Cary
  3. Caily – mảnh mai
  4. Calista – Đẹp nhất
  5. Avon – dòng sông
  6. Lillie – Thanh khiết, xinh đẹp
  7. Raanana – Tươi tắn và dễ chịu
  8. Ganga – tên một dòng sông ở Ấn Độ
  9. Ratih – Đẹp nhất hoặc đẹp như thần
  10. Tryphena – duyên dáng
  11. Miranda – dễ thương, đáng yêu
  12. Araxie – con sông tạo nguồn. cảm hứng cho thơ học
  13. Drusilla – mắt long lanh như sương
  14. Latifah – dịu dàng, vui vẻ
  15. Araxie – tạo cảm hứng
  16. Hannah – tươi mới
  17. Hariet – bình yên

Gợi ý bạn nên xem để hiểu rõ 👉 TÊN HÀ THEO THẦN SỐ HỌC

Tên tiếng Anh vần H của những người nổi tiếng

Tên tiếng Anh vần HÝ nghĩa
Halletên của nữ diễn viên Halle Berry
Harriettên của Harrtiet Stowe, tác giả cuốn “Túp lều của bác Tom” đã góp phần thúc đẩy phong trào giải phóng nô lệ ở Mỹ
Helentên của Helen Keller, nhà hoạt động xã hội và của Helen trong thần thoại Hy Lạp, người phụ nữ đẹp nhất thế gian
HilaryHillary Clinton – nhà chính trị Mỹ – Phu nhân Tổng thống Mỹ
Hannahdiễn viên sân khấu Hannah Waddingham, đóng Game of Thrones 2015
Heatherdiễn viên kịch opera Heather Tom
Hollyngôi sao truyền hình thực tế Holly Frazier
Haleyvlogger nổi tiếng gốc Việt Haley Pham
Harleyca sĩ nhạc pop Hayley Williams

Bạn Hà tham khảo trọn bộ tại đây 👉 100+ TÊN TIẾNG ANH VẦN H [HAY NHẤT]

18 tên tiếng Anh gần giống với tên Hà

  1. Hannah
  2. Hetty
  3. Holly
  4. Hariet
  5. Hazel
  6. Hanin
  7. Hanah
  8. Hania
  9. Helen
  10. Hanna
  11. Hayley
  12. Heroine
  13. Hanna
  14. Hilary
  15. Hilda
  16. Hammah
  17. Helena
  18. Hilda

Tên Hay chia sẽ bạn tra cứu cách 👉 Dịch Tên Hà Sang Tiếng Anh [Chính Xác Nhất]

Tên Hà Trong Tiếng Hàn

Nếu bạn là một fan của Kpop và muốn biết tên của mình sang tiếng Hàn sẽ viết thế nào? Tên Hà Trong Tiếng Hàn sẽ được viết là 하 – Ha. Xem thêm một số tên Hà khác dưới đây nhé!

  • 산 하 – San Ha – Sơn Hà
  • 준 하 – Joon Ha – Tuấn Hà
  • 김 하 – Kim Ha – Kim Hà
  • 옆 하 – Yeop Ha – Diệp Hà
  • 려 하 – Ryeo Ha – Lệ Hà
  • 나 하 – Na Ha – La Hà
  • 람 하 – Ram Ha– Lam Hà
  • 민 하 – Min Ha – Mẫn Hà
  • 맹 하 – Maeng Ha – Mạnh Hà
  • 평 하 – Byeok Ha – Bích Hà
  • 정 하 – Jeong Ha – Đình Hà
  • 매 하 – Mae Ha – Mai Hà
  • 란 하 – Ran Ha – Lan Hà
  • 혜 하 – Hye Ha – Huệ Hà
  • 영 하 – Yeong Ha – Ánh Hà
  • 주 하 – Joo Ha – Chu Hà

Bạn xem chi tiết 🎯 Dịch Tên Hà từ Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️ Chính Xác Nhất

Tên Hà Trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, tên Hà được viết là: 何 – Hé. Cùng tham khảo thêm những cái tên Hà hay khác trong tiếng Trung dưới đây nhé!

  • 重何 – Zhòng Hé – Trọng Hà
  • 藩何 – Fān Hé – Phan Hà
  • 草何 – Cǎo Hé – Thảo Hà
  • 曰何 – Yuē Hé -Viết Hà
  • 俊何 – Jùn Hé – Tuấn Hà
  • 智何 – Zhì Hé – Trí Hà
  • 国何 – Guó Hé – Quốc Hà
  • 翠何 – Cuì Hé – Thúy Hà
  • 青何 – Qīng Hé – Thanh Hà
  • 梅何 – Méi Hé – Mai Hà
  • 秋何 – Qiū Hé – Thu Hà
  • 富何 – Fù Hé – Phú Hà
  • 晋何 – Jìn Hé – Tấn Hà

Tenhay.vn chia sẽ bạn đầy đủ 👉 Dịch Tên Hà Sang Tiếng Trung {Hay nhất}

Tên Hà Trong Tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, tên Hà được viết là: ハ – Ha, cùng theo dõi thêm danh sách tên Hà hay khác trong tiếng Nhật dưới đây nhé!

  • ハン ハ – Han Ha – Hạnh Hà
  • クアイハ – Kuaifu Ha – Khải Hà
  • ヌーハ – Nū Ha – Như Hà
  • ハイハ – Haifu Ha – Hải Hà
  • ギエハ – Giefu Ha – Nghĩa Hà
  • コンハ – Konfu Ha – Công Hà
  • キムハ – Kimu Ha – Kim Hà
  • ジャハ – Jafu Ha – Gia Hà
  • ビック ハ – Bikku Ha – Bích Hà
  • ゴック ハ – Gokku Ha – Ngọc Hà
  • フィハ – Fifu Ha – Huy Hà
  • ツックハ – Tsukku Ha – Trúc Hà
  • ニャハ – Nya Ha – Nhã Hà
  • カム ホハ – Kamu Ha – Cẩm Hà

Bạn xem chi tiết 👉 Dịch Tên Hà Sang Tiếng Nhật ❤️️ HAY NHẤT

Hỗ Trợ Dịch Tên Hà Miễn Phí

Tenhay.vn vừa chia sẽ bạn các tên Hà trong tiếng Anh, Trung, Nga, Nhật, Hàn, Đức… nếu có nhu cầu cần hỗ trợ Dịch Tên Hà Sang Tiếng Nga, Pháp, Đức, Thái Lan… hoặc các thứ tiếng khác vui lòng để lại Bình Luận, Liên Hệ bên dưới để được tặng Miễn Phí nhé.

👉Tư Vấn Hà Tên Hay

Tenhay.vn chia sẽ bạn trọn bộ 👉 100+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Hà

Trọn bộ mới nhất 👉 500+ TÊN CON TRAI HAY NHẤT ❤️️

Trọn bộ mới nhất 👉 500+ TÊN CON GÁI HAY NHẤT ❤️️

Viết một bình luận