Nickname Tiếng Trung Dễ Thương ❤️️ 250 Biệt Danh Tiếng Trung ✅ Chia Sẻ Những Biệt Danh Tiếng Trung Dễ Thương Nhất.
NỘI DUNG CHI TIẾT
Nickname Tiếng Trung Là Gì
Nick name tiếng Trung là gì? Ngoài tên chính thì hiện nay nhiều người còn đặt thêm biệt danh hay còn gọi là nickname. Nickname này sẽ phản ánh phần nào tính cách, đặc điểm của mỗi người. Và hiện nay với xu hướng giao lưu văn hóa trên thế giới, ngoài những biệt danh tiếng Việt hay tiếng Anh thì trào lưu đặt biệt danh hay còn gọi là nickname tiếng Trung cũng được rất nhiều bạn trẻ yêu thích.
Biệt danh trong tiếng Trung được hiểu là tên gọi của một người hoặc một nhóm người nào đó, họ đều là những người có mối quan hệ thân thiết, gần gũi có thể là: người yêu, crush, bạn thân, … Biệt danh thường khác hoàn toàn với tên thật, chúng thường có những ý nghĩa dễ thương, thú vị hoặc hài hước bao hàm một ý nghĩa riêng.
Khám phá 🍀Tên Trung Quốc Hay Cho Nam Nữ ❤️️100 Tên Tiếng Trung Hiếm
Cách Đặt Biệt Danh Tiếng Trung Hay
Bạn muốn đặt biệt danh tiếng Trung hay cho bạn bè, người yêu hay người thân nhưng lại chưa biết cách đặt làm sao cho hay, cho thật ý nghĩa. Vậy thì hãy để cho tenhay.vn gợi ý cho bạn cách đặt biệt danh tiếng Trung hay sau đây nhé!
- Đặt nick name tiếng Trung độc đáo theo tên các loại quả, rau, củ,..
- Đặt nick name tiếng Trung độc đáo theo tên các loài động vật dễ thương, gần gũi
- Đặt nick name tiếng Trung độc đáo theo phong cách dễ thương, ngọt ngào
- Đặt nick name tiếng Trung độc đáo theo tính cách con người
- Đặt nick name tiếng Trung độc đáo theo tên nhân vật, người nổi tiếng
- Đặt nick name tiếng Trung độc đáo cho nữ gắn liền với các loài hoa
- Đặt nick name tiếng Trung độc đáo mang nghĩa hài hước, bá đạo
- Đặt nick name tiếng Trung độc đáo mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường,….
- Đặt nick name tiếng Trung độc đáo thể hiện sự xinh đẹp, đáng yêu
- Đặt nick name tiếng Trung độc đáo gắn liền với thiên nhiên
Nickname Tiếng Trung Dễ Thương
Hiện nay, việc sử dụng các nickname không còn là điều xa lạ, nhưng việc đặt nickname bằng tiếng Trung thì lại vô cùng mới mẻ và độc đáo. Dưới đây là một số nick name tiếng Trung dễ thương bạn có thể tham khảo và lựa chọn nhé.
- 念真 – Nian Zhen: Niệm Chân: ý chỉ sự thấu hiệu thật sự. Niệm Chân cũng mang ý nghĩa liên tưởng về tình yêu đầu tiên của mình.
- 风眠 – Feng Mian: Phong Miên: Biệt danh này nghĩa là gió giữa rừng, là bức tranh bình yên trong tâm trí
- 芷若 – Zhi Ruo : Chỉ Nhược: biệt danh tiếng Trung này thể hiện vẻ đẹp của loài thảo mộc.
- 清菡 – Thanh Hạm: ý chỉ vẻ đẹp thanh tao như đóa hoa sen.
- 语嫣 – Yu Yan: Ngữ Yên: hàm ý chỉ người con gái có nụ cười tuyệt đẹp.
- 百合 – bǎihé : Bách Hợp: có nguồn gốc từ một loài hoa đẹp, kiêu kỳ
- 猫咪 – Māomī: Có nghĩa là Mèo con
- 婉婷 – Wan Ting : Uyển Đình: Ý nghĩa diễn tả sự nhu mì, ôn hòa của người phụ nữ.
- 婧祎 – Jing Yi: Tịnh Y: mang nghĩa an tịnh, thoải mái, dễ chịu.
- 小狗 – Xiǎo gǒu: Có nghĩa là Cún con
- 短腿 – Duǎn tuǐ : Nghĩa là Chân ngắn
- 苜蓿 – mùxu: Linh Lăng: biệt danh này được lấy từ cỏ linh lăng, một loài thảo dược rất nổi tiếng ở Trung Quốc.
- 映月 – Ying Yue: Ánh Nguyệt: có ý nghĩa là “bóng trăng” trong “bóng trăng đáy nước”.
- 紫薇 – zǐwēi : Tử Vi: tượng trưng cho tình yêu thuần khiết, trong sáng
- 望舒 – Wang Shu: Vọng Thư: biệt danh này có thể sử dụng cho cả nam và nữ, và nguồn gốc là tên của một vị thần trong thần thoại Trung Quốc cổ đại.
- 子安 – Zi An: Tử An: Có nghĩa là cuộc đời bình an
Khám phá cách ➡️Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung Quốc ❤️️ Chuẩn Nhất
Biệt Danh Cho Người Yêu Tiếng Trung
Tương tự như ở Việt Nam, cách gọi người yêu trong tiếng Trung cũng rất đa dạng và phong phú. Khi cả hai yêu đương, thay vì chỉ gọi tên nhau, người ta thường gọi nhau bằng những từ đặc biệt, đặt cho nhau những biệt danh đặc biệt. Vậy bạn có biết người Trung Quốc sẽ gọi nửa kia của mình là gì không? Hãy để tenhay.vn bật mí cho bạn một số biệt danh cho người yêu trong tiếng Trung nhé!
Biệt danh | Phiên âm | Ý nghĩa |
我的白马王子 | / wǒ de bái mǎ wáng zǐ / | Bạch mã hoàng tử của tôi |
蜂蜜 | / fēngmì / | Mật ong |
甜心 | / tián xīn / | Trái tim ngọt ngào |
相公 | / xiànɡ ɡonɡ / | Tướng công – chồng |
先生 | / xiān shenɡ / | Tiên sinh, ông nó |
乖乖 | / guāi guāi / | Cục cưng |
小公举 | / xiǎo ɡōnɡ jǔ / | Công chúa nhỏ |
我的意中人 | / wǒ de yì zhōng rén / | Ý trung nhân của tôi |
小妖精 | / xiǎo yāo jinɡ / | Tiểu yêu tinh |
小猪 公 | / xiǎo zhū gōng / | Chồng heo nhỏ |
小猪猪 | / xiǎo zhū zhū / | Con lợn nhỏ |
官人 | / guān rén / | Chồng |
小猪婆 | / xiǎo zhū pó / | Vợ heo nhỏ |
老头子 | / lǎo tóu zi / | Lão già, ông nó |
夫人 | / fū rén / | Phu nhân, vợ |
北鼻 | / běi bí / | Em yêu, baby |
小心肝 | / xiǎo xīn gān / | Trái tim bé bỏng |
小蚯蚓 | / xiǎo qiū yǐn / | Giun đất nhỏ |
妞妞 | / niū niū / | Cô bé |
我的情人 | / wǒ de qíng rén / | Người tình của anh |
小宝贝 | / xiǎo bǎo bèi / | Bảo bối nhỏ |
爱人 | / ài rén / | Ái nhân |
老婆子 | / lǎo pó zǐ / | Bà nó |
爱妻 | / ài qī / | Vợ yêu |
Tham khảo ➡️Họ Tên Tiếng Trung Hay ❤️️ 100 Tên Hay Và Lạ Trung Quốc
Những Nick Name Tiếng Trung Hay
Tổng hợp những nick name tiếng Trung hay, ý nghĩa nhất. Các bạn có thể tham khảo để đặt cho bé con nhà mình nhé!
- 小 汤圆 (Xiao Tang Yuan) – Một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là “Bánh bao nhỏ”.
- 正 太 (Trịnh Tài) – Bắt nguồn từ truyện tranh Nhật Bản, dành cho một chàng trai trông như 12 tuổi.
- 男 神 (Nan Shen) – Dành cho một chàng trai giống như Thần.
- 笨笨(Ben Ben) – Nghĩa đen của nó là “Vụng về-Vụng về.”
- 尖头 闷 (Jian TouMen) – Nó đồng âm với “quý ông” và được dùng để đặt biệt danh cho một chàng trai là một quý ông.
- 佛 系 男 (Fo XiNan) – Một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là “Một chàng trai theo đạo Phật”, để chỉ một chàng trai dễ thương và ổn với mọi thứ.
- 倾 国(Qing Guo) – Nghĩa đen của nó là “Lật một đất nước”. Đối với một cô gái dễ thương thay đổi thế giới.
- 倾城(Qing Cheng) – Nghĩa đen của nó là “Lật một thành phố”. Đối với một cô gái dễ thương thay đổi thế giới.
- 萌 妹(Meng Mei) – Một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là “Chị gái dễ thương.”
- 郡主 (Jun Zhu) – Bắt nguồn từ danh hiệu của một cô gái sinh ra trong hoàng gia ở Trung Quốc cổ đại, ngày nay chúng ta đặt biệt danh đó cho một cô gái dễ thương và đáng quý.
- 校 草 (Xiao Cao) – Nghĩa đen của nó là “Sân cỏ của trường học” và được trao cho chàng trai dễ thương nhất trường.
- 音 痴(Yin Chi) – Dành cho một chàng trai dễ thương có cảm nhận về ca từ và âm điệu trong bài hát không tốt
- 高 富 帅(Gao FuShuai) – Cao ráo, giàu có và dễ thương.
- 喜洋洋 (Xi Yang Yang) – Bắt nguồn từ loạt phim hoạt hình nổi tiếng của Trung Quốc Con dê vui vẻ và Sói to lớn, một biệt danh tuyệt vời dành cho một anh chàng hướng ngoại và chính trực.
- 二 宝 (Er Bao) – Một cụm từ tiếng Trung Quốc có nghĩa là “Kho báu thứ hai”.
- 咩咩(Mie Mie) – Từ tượng thanh của cừu chảy máu, chỉ một cô gái ngoan ngoãn như cừu.
Nickname Tiếng Trung Cho Nam
Tiếp theo là những nickname tiếng Trung cho nam hay nhất được tenhay.vn tổng hợp được.
- 左撇子(Zuo PieZi): Người thuận tai trái
- 小平头(Xiao PingTou): Người đầu nhỏ
- 独眼龙(Du YanLong): Mắt một mí
- 极 客(Ji Ke): Chuyên viên máy tính
- 大侠(Da Xia) : Anh hùng
- 低头 族(Di TouZu) : Cây cung
- 肌肉男(Ji RouNan): Người đàn ông cơ bắp
- 和尚(He Shang) : Nhà sư
- 书 呆(Thư Đại): Mọt sách
- 老 铁(Lao Tie): Chiếc bàn ủi cũ
- 老王(Lão Vương): Lão Vương
- 纯 爷们(Chun YeMen): Người đàn ông đích thực
- 唐僧(Tang Seng) : Đường Tăng
Khám phá➡️ Tên Tiếng Trung Hay Cho Nam, Con Trai ❤️️ 250 Tên Ý Nghĩa Nhất
Nickname Tiếng Trung Hay Cho Nữ
Ngoài nam thì tenhay.vn cũng sưu tầm thêm một số nickname tiếng Trung hay cho nữ để các bạn đọc tham khảo.
- 点点(Dian Dian): Dấu chấm
- 豆豆(Dou Dou): Dou Dou
- 双 马尾(Shuang MaWei)
- 呆 毛(Đại Mạo): Đuôi kép
- 女 青年(Nv QingNian) : Nữ thanh niên
- 大小姐(Da XiaoJie): Cô gái bỏ lỡ
- 千金(Qian Jin): Con gái
- 麻花(Ma Hua): Xoắn
- 校花(Xiao Hua): Hoa học đường
- 女王(Nv Wang): Nữ hoàng
- 女神(Nv Shen): nữ thần
Biệt Danh Tiếng Trung Cho Bạn Thân
Dưới đây, chúng tôi sẽ chia sẻ tiếp cho bạn những biệt danh tiếng Trung cho bạn thân và phiên âm, ý nghĩa chi tiết. Bạn có thể tham khảo và chọn lọc ra những biệt hiệu hay nhất để đặt biệt danh hay cho bạn thân của mình nhằm thể hiện tình cảm thân thiết của cả hai nhé!
- 大 宝 (Đa Bảo): Nghĩa là Kho báu
- 来 福(Lai Fu): Mang nghĩa may mắn
- 小胖(Xiao Pang) – Một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là “Béo nhỏ.”
- 大胖(Da Pang) – Một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là “Béo bự”.
- 牛牛 (Niu Niu): Chàng trai dễ thương, mạnh mẽ
- 萌 宝 (Meng Bao): Có nghĩa là dễ thương
- 乐乐(Le Le): Nghĩa là Hạnh phúc
- 肉肉 (RouRou) – Biệt hiệu thân mật dành cho nam dễ thương nhưng hơi béo
- 小 鲜肉 (Xiao XianRou) – Biệt danh này có nghĩa là “Thịt tươi nhỏ”.
- 麦兜 (Mai Dou): là một chú heo con đáng yêu
- 呆头 (Dai Tou) – Biệt danh hay cho bạn thân khác giới là nam vụng về, dễ thương.
- 绵绵 (Mian Mian) – Dành cho một cậu bé ngoan ngoãn như cừu.
- 暖 男 (Nuan Nan) – Dành cho người có thể làm tan chảy trái tim bạn.
Biệt Danh Tiếng Trung Cho Con Gái
Tuyển tập danh sách những biệt danh tiếng Trung cho con gái hay nhất không nên bỏ lỡ.
- 宝宝(BaoBao) – Em bé
- 可可(Ke Ke) – Ca cao
- 灵儿(Ling Er) – Cô gái ở lại
- 天天(TianTian) – ngày qua ngày
- 猪猪(Zhu Zhu) – lợn lợn
- 糖糖(Tang Tang) – cục kẹo
- 御 姐(Yu Jie) – Em gái hoàng gia
- 萝莉(Luo Li) – Loli
- 贝贝(BeiBei) – bebe
- 鱼儿(Yu Er) – cá
- 小 金鱼(Xiao JinYu) – Cá vàng nhỏ
- 静儿(Jing Er) – Jinger
Khám phá 🌼Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ, Con Gái ❤️️ 200 Tên Ý Nghĩa Nhất
Biệt Danh Tiếng Trung Cho Con Trai
Đừng vội lướt qua danh sách những biệt danh tiếng Trung cho con trai hay nhất sau đây.
- 宅 男(Zhai Nan) – otaku
- 技术 宅(Ji ShuZhai) – nhà công nghệ
- 叶良辰(Ye LiangChen) – Ye Liangchen (nick name theo nhân vật nổi tiếng)
- 龙傲 天(Long AoTian) – Long Ao Tian (nick name theo nhân vật nổi tiếng)
- 老大(Lao Da) – ông trùm
- 牙 擦 苏(Ya CaSu) – Chàng trai đánh răng
- 眼镜(Yan Jing) – Cái kính đeo
- 老好人(LaoHaoRen) – Người tốt bụng
- 绅士(Shen Shi) – quý ông
- 特困 生(Te KunSheng) – học sinh nghèo
- 妻 管 严(Qi GuanYan) – Ống vợ nghiêm ngặt
- 当家的(Dang JiaDe) – Trang Chủ
Chia Sẻ Nickname Tiếng Trung
Nếu các bạn đọc cần tư vấn thêm về việc đặt nickname tiếng Trung hay, độc đáo thì có thể để lại BÌNH LUẬN dưới đây để được tư vấn nhé!