Họ Trương Trong Tiếng Hàn ❤️️100+ Họ Tên Hay Cho Nam Nữ

Họ Trương Trong Tiếng Hàn ❤️️ 100+ Họ Tên Hay Cho Nam Nữ ✅ TENHAY.VN Chia Sẻ Đến Bạn Đọc Một Số Thông Tin Hay Và Hữu Ích Để Tham Khảo.

Họ Trương Trong Tiếng Hàn Là Gì

Họ Trương trong tiếng Hàn là : – Jang. Dưới đây là một số nhân vật nổi tiếng họ ở xứ Kim Chi được nhiều bạn đọc quan tâm đến.

  • Jang Geun Suk (장근석), sinh ngày 26 tháng 9 năm 1987 là diễn viên, ca sĩ, người mẫu và DJ người Hàn Quốc. Anh được mọi người biết đến nhiều nhất với những vai diễn truyền hình nổi tiếng.
  • Jang Hyuk (sinh ngày 20 tháng 12, 1976) là một diễn viên và rapper người Hàn Quốc. Anh được biết đến rộng rãi nhờ các bộ phim truyền hình như phim truyền hình, You Are My Destiny (2014), Voice (2017) and Money Flower (2017),..
  • Jang Hyun-seung (tiếng Hàn: 장현승; Hán Việt: Trương Hiền Thắng; sinh ngày 3 tháng 9 năm 1989), còn được gọi là JS, là một ca sĩ và vũ công người Hàn Quốc, cựu thành viên của ban nhạc BEAST.
  • Jang Ja-yeon (tiếng Hàn: 장자연; Hán Việt:Trương Trà Nghiên) là một nữ diễn viên người Hàn Quốc, nổi danh với vai diễn trong bộ phim truyền truyền hình ăn khách Boys over flowers (Vườn sao băng).
  • Jang Seung-yeon (Hangul: 장승연, Hán-Việt: Trương Thừa Nghiên, sinh ngày 6 tháng 11 năm 1996), là một nữ ca sĩ, vũ công người Hàn Quốc, trưởng nhóm của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc CLC do công ty Cube Entertainment thành lập và quản lý.

Đón đọc 🌼 Họ Trương Tiếng Trung ❤️️ 95+ Tên Họ Trương Trung Quốc Hay

Những Tên Đệm Họ Trương Dịch Sang Tiếng Hàn Hay

Những Tên Đệm Họ Trương Dịch Sang Tiếng Hàn Hay được chúng tôi chọn lọc và biên soạn sau đây.

장천빈 – Jang Cheon Bin : Trương Thiên Bân
장준은 – Jang Jun Eun : Trương Xuân Ngân
장심봉 – Jang Sim Bong : Trương Thẩm Phùng
장람황 – Jang Ram Hwang : Trương Lam Hoàng
장장예 – Jang Chang Ye : Trương Xương Nghệ
장재윤 – Jang Jae Woon : Trương Tài Vân
장김훈 – Jang Kim Hun : Trương Kim Hiển
장지동 – Jang Ji Dong : Trương Trí Đồng
장과하 – Jang Gwa Ha : Trương Khoa Hàn
장용황 – Jang Yong Hwang : Trương Long Huỳnh
장기형 – Jang Ki Hyeong : Trương Kỳ Hinh
장정매 – Jang Jeong Mae : Trương Trịnh Mai
장래환 – Jang Rae Hwang : Trương Lại Hoàn
장이억 – Jang Yi Ok : Trương Nhi Ngọc
장성팔 – Jang Seong Pal : Trương Thành Phát
장새박 – Jang Se Baek : Trương Thế Bách
장성배 – Jang Seong Bae : Trương Thịnh Bùi
장천대 – Jang Cheon Dae : Trương Toàn Đại
장류현 – Jang Ryu Hyeon : Trương Liễu Huyền
장솔도 – Jang Sol Do : Trương Tố Đào
장승푹 – Jang Seung Pook : Trương Thắng Phúc
장설용 – Jang Seol Yong : Trương Tiết Dũng
장손도 – Jang Son Do : Trương Tôn Đạo
장수무 – Jang Soo Moo : Trương Tú Mậu
장재위 – Jang Jae Wi : Trương Tại Vi
장숭주 – Jang Soon Joo : Trương Thuận Châu
장숙미 – Jang Suk Mi : Trương Từ Mỹ
장리히 – Jang Lee Hee : Trương Ly Hỷ
장소두 – Jang So Doo : Trương Tiêu Duy
장땍우 – Jang Taek Woo : Trương Thạch Vũ
장리흥 – Jang Ri Heung : Trương Lợi Hưng
장공행 – Jang Gong Haeng : Trương Khổng Hạnh
장신우 – Jang Sin Woo : Trương Tấn Võ
장서정 – Jang Seo Jeong : Trương Thùy Chinh
장시금 – Jang Si Geum : Trương Thời Cẩm
장신양 – Jang Shin Yang : Trương Tín Dương
장서기 – Jang Seo Ki : Trương Thụy Cơ
장석보 – Jang Seok Bo : Trương Thích Bảo
장셜미 – Jang Syeol Mi : Trương Tuyết My
장개호 – Jang Kae Ho : Trương Khởi Hào
장섶오 – Jang Sub Oh : Trương Nhiếp Ngô
장장모 – Jang Jang Mo : Trương Trương Mao
장대왕 – Jang Tae Wang : Trương Thái Vương
장으오 – Jang Eu Oh : Trương Như Ngộ
장즉맹 – Jang Juk Maeng : Trương Trúc Mạnh
장진정 – Jang Jin Jeong : Trương Trân Đình
장정반 – Jang Jeong Ban : Trương Thanh Phan
장소담 – Jang So Dam : Trương Tô Đàm
장림욱 – Jang Rim Wook : Trương Lâm Húc
장결히 – Jang Kyeol Hee : Trương Kiệt Hi
장숭달 – Jang Song Dal : Trương Tống Đạt
장션옆 – Jang Syeon Yeop : Trương Tiến Diệp
장승풍 – Jang Seung Pung : Trương Thăng Phong
장강호 – Jang Kang Ho : Trương Khương Hạo
장련회 – Jang Ryeon Hwi : Trương Liên Huy
장극함 – Jang Keuk Ham : Trương Khắc Hàm
장강해 – Jang Kang Hae : Trương Khánh Hải
장준뮨 – Jang Joon Myun : Trương Tuấn Miễn
장신멀 – Jang Sin Meol : Trương Tân Việt
장션뮹 – Jang Syeon Myung : Trương Tuyên Minh
장녕원 – Jang Nyeong Won : Trương Ninh Nguyễn
장장민 – Jang Jang Min : Trương Trường Mẫn
장량유 – Jang Ryang Yoon : Trương Lương Hữu
장상위 – Jang Sang Wi : Trương Thang Vy
장개하 – Jang Kae Ha : Trương Khải Hà
장육향 – Jang Ryuk Hyang : Trương Lục Hương
장초비 – Jang Cho Bi : Trương Thảo Phi
장건흔 – Jang Geon Heun : Trương Kiện Hân
장사문 – Jang San Moon : Trương Tạ Văn
장승궁 – Jang Seung Gung : Trương Thừa Cung

Tham khảo 🌼Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️Cách Đổi Chính Xác Nhất

Top Tên Họ Trương Dịch Sang Tiếng Hàn Hay Cho Nữ

Top Tên Họ Trương Dịch Sang Tiếng Hàn Hay Cho Nữ giúp các chị em có thêm cho mình nhiều sự chọn lựa để đặt tên.

장킴 응안 – Trương Kim Ngân
장바이론 – Trương Bạch Loan
장나마이 – Trương Nhã Mai
장가을 구 – Trương Thu Vân
장티엔 티 – Trương Thiện Tiên
장응옥 호 – Trương Ngọc Hoan
장응옥 오 – Trương Ngọc Oanh
장반니 – Trương Vân Nhi
장디우 안 – Trương Diệu Anh
장솔직히 – Trương Hiền Thục
장호아이 – Trương Hoài Giang
장스노우 – Trương Tuyết Mai
장탄 람 – Trương Thanh Lam
장투이 프 – Trương Thúy Phượng
장킴 응옥 – Trương Kim Ngọc
장프엉리 – Trương Phương Liên
장민투 – Trương Minh Thu
장응우엣 – Trương Nguyệt Hà
장응옥 리 – Trương Ngọc Lý
장리방 – Trương Lệ Băng
장티엔 흐엉 – Trương Thiên Hương
장란푸옹 – Trương Lan Phương
장타이 밴 – Trương Thái Vân
장쑤언 람 – Trương Xuân Lâm
장바다 귀 – Trương Hải Yến
장민히엔 – Trương Minh Hiền
장새벽 – Trương Ban Mai
장민비 – Trương Minh Vy
장슬로건 – Trương Phương Trâm
장하이안 – Trương Hải Ân
장치마이 – Trương Chi Mai
장응안 트 – Trương Ngân Trúc
장탄 람 – Trương Thanh Lâm
장민우엔 – Trương Minh Uyên
장반 하 – Trương Vân Hà
장한 둥 – Trương Hạnh Dung
장르 꾸옌 – Trương Lệ Quyên
장마이 – Trương Mai Ly
장응옥반 – Trương Ngọc Vân
장하이안 – Trương Hải Anh
장디우 – Trương Diệu Hằng
장투니엔 – Trương Thu Nhiên
장비엣찐 – Trương Việt Trinh
장청금석 – Trương Lưu Ly
장쑤언 – Trương Xuân Nhiên
장홍 오 – Trương Hồng Oanh
장란 안 – Trương Lan Anh
장김 투 – Trương Kim Thu
장베트남 – Trương Việt Nga
장김중 – Trương Kim Dung
장그에게 – Trương Bảo Anh
장민하 – Trương Minh Hà
장칸 자오 – Trương Khánh Giao
장마이 색 – Trương Mỹ Huệ
장응옥 람 – Trương Ngọc Lâm
장투엔 – Trương Thu Yến
장칸 하 – Trương Khánh Hà
장두옌 미 – Trương Duyên My
장크리스 – Trương Giáng Tiên
장키에우 – Trương Kiều Nga
장햇빛 – Trương Ánh Dương
장투이 오 – Trương Thùy Oanh
장투엣 비 – Trương Tuyết Vy
장민 흐엉 – Trương Minh Hương
장린니 – Trương Linh Nhi
장앤디 – Trương An Di
장사랑스 – Trương Kiều Diễm
장꽃처럼 – Trương Như Hoa
장투 홍 – Trương Thu Hồng
장여걸 – Trương Anh Thư
장바오하 – Trương Bảo Hà
장광택 – Trương Ánh Ngọc
장키에우 – Trương Kiều Nguyệt
장백조 – Trương Thiên Nga
장투이 흐 – Trương Thúy Hương
장투이 응 – Trương Thúy Ngân
장황하 – Trương Hoàng Hà
장김 투 – Trương Kim Thư
장타오비 – Trương Thảo Vy
장다엔 – Trương Dạ Yến
장응옥처 – Trương Như Ngọc
장핑크 눈 – Trương Tuyết Hồng
장빅누 – Trương Bích Như
장칸 응안 – Trương Khánh Ngân
장한린 – Trương Hạnh Linh
장프엉 – Trương Phương Diễm
장화티 – Trương Tuệ Thi
장바오 꾸 – Trương Bảo Quyên
장유망한 – Trương Hồng Diễm
장홍안 – Trương Hồng Anh
장민 안 – Trương Minh Ánh
장밝은 달 – Trương Minh Nguyệt
장홍 투이 – Trương Hồng Thủy
장마이 프 – Trương Mai Phương
장아이스 – Trương Băng Băng
장린프엉 – Trương Linh Phương
장응옥 안 – Trương Ngọc Anh
장봄의 아 – Trương Xuân Nhi
장신비로운 – Trương Ngọc Huyền
장투이 항 – Trương Thúy Hằng

Xem thêm 🌼 Tên Con Gái Họ Trương Hay ❤️️ 500 Tên Bé Gái Đẹp, Ý Nghĩa

Top Tên Họ Trương Dịch Sang Tiếng Hàn Hay Cho Nam

TENHAY.VN gợi ý đến bạn đọc Top Tên Họ Trương Dịch Sang Tiếng Hàn Hay Cho Nam được nhiều bạn đọc quan tâm và yêu thích sau đây.

장당닷 – Trương Ðăng Ðạt
장다이 – Trương Ðại Ngọc
장후푸옥 – Trương Hữu Phước
장둑푸 – Trương Ðức Phú
장트리에 – Trương Triệu Thái
장지아 후 – Trương Gia Huy
장하오 카 – Trương Hào Nghiệp
장꽝 트리 – Trương Quang Triệu
장탄 단 – Trương Thành Danh
장바오 – Trương Bảo Thái
장푸옥난 – Trương Phước Nhân
장꽝 타이 – Trương Quang Thái
장과장된 – Trương Hùng Dũng
장투옹 란 – Trương Tường Lân
장덕후이 – Trương Ðức Huy
장덕 토안 – Trương Ðức Toản
장카이 – Trương Khải Hòa
장안후이 – Trương Huy Anh
장람 투옹 – Trương Lâm Tường
장투안득 – Trương Tuấn Ðức
장후토 – Trương Hữu Thọ
장칸 호앙 – Trương Khánh Hoàng
장히엔민 – Trương Hiền Minh
장꾸옥 히엔 – Trương Quốc Hiền
장칵 부 – Trương Khắc Vũ
장타이 탄 – Trương Thái Tân
장칭하이 – Trương Thanh Hải
장하이손 – Trương Hải Sơn
장보증 – Trương An Tâm
장램 이해 – Trương Hiểu Lam
장루옹 꾸 – Trương Lương Quyền
장탄 투안 – Trương Thanh Tuấn
장공주 – Trương Công Hậu
장황남 – Trương Hoàng Nam
장영국 – Trương Anh Quốc
장지아 – Trương Gia Lập
장힙하 – Trương Hiệp Hà
장람 푸 – Trương Lam Phương
장탄신 – Trương Tấn Sinh
장차오키 – Trương Cao Kỳ
장호안부 – Trương Hoàn Vũ
장카이 씨 – Trương Anh Khải
장딘 디우 – Trương Ðình Diệu
장꾸옥빈 – Trương Quốc Vinh
장치킴 – Trương Chí Khiêm
장바툭 – Trương Bá Thúc
장후치엔 – Trương Hữu Chiến
장탓 빈 – Trương Tất Bình
장딘 찌 – Trương Ðình Chiểu
장박난 – Trương Bách Nhân
장칸 하이 – Trương Khánh Hải
장투안시 – Trương Tuấn Sỹ
장꾸옥 – Trương Quốc Hiển
장둑꽝 – Trương Ðức Quang
장꽝부 – Trương Quang Vũ
장표준 – Trương Chuẩn Khoa
장둑꽝 – Trương Ðức Quảng
장투안 – Trương Tuấn Khải
장찬 훙 – Trương Chấn Hùng
장지아 – Trương Gia Kiên

Gợi ý 🌼 Tên Con Trai Họ Trương Hay ❤️️ 500 Tên Bé Trai Đẹp Nhất

Tư Vấn Họ Trương Trong Tiếng Hàn Miễn Phí

Nếu bạn đọc cần Tư Vấn Họ Trương Trong Tiếng Hàn Miễn Phí đừng ngần ngại để lại bình luận hoặc liên hệ với chúng tôi nhé!

⏩ Liên Hệ ⏪

Viết một bình luận